Cá sấu là loại động vật xuật hiện từ thời cổ đại và vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Nếu bạn ghé thăm các công viên lớn hoặc sở thú thì sẽ dễ dàng bắt gặp cá sấu. Vậy cá sấu tiếng anh là gì, có điều gì thú vị về loài động vật này? Hãy cùng Edulife tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
1. Cá sấu tiếng anh là gì?
Cá sấu tiếng anh có 2 cách gọi: ‘crocodile’ phiên âm là /ˈkrɒk.ə.daɪl/ và ‘alligator’ phiên âm đọc /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/. Cả 2 từ này đều có nghĩa là cá sấu nhưng chỉ các loài khác nhau. Cụ thể:
- ‘Crocodile’ chỉ cá sấu nói chung, loài có kích thước lớn, mõm nhọn (hình chữ V). Con trưởng thành có chiều dài lên tới 5 mét, kích cỡ hàm trên và hàm dưới tương đương nhau. Crocodile thưởng được tìm thấy ở các hồ phía Đông Nam nước Mỹ, phía Đông Trung Quốc và khu vực đầm lầy nước ngọt hoặc cửa biển.
- ‘Alligator’ là loài cá sấu có mõm chữ U, chiều dài cơ thể lên tới 4 mét. Loài này có hàm trên và hàm dưới bằng nhau, thường tìm thấy ở các khu vực nước ngọt.
2. Cách đặt câu với cá sấu tiếng anh
Đặt câu giúp bạn ghi nhớ tốt hơn
Để bạn có thể ghi nhớ tốt hơn cách viết cá sấu trong tiếng anh, Edulife gợi ý một số mẫu câu liên quan dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
- Crocodiles have small legs with webbed toes and formidable jaws filled with numerous conical teeth. (Cá sấu có đôi chân nhỏ với các ngón chân có màng và bộ hàm ghê gớm chứa đầy răng hình nón.)
- The largest and heaviest reptiles alive today are crocodiles. (Loài bò sát lớn nhất và nặng nhất còn sống hiện nay là cá sấu)
- Crocodiles are enigmatic creatures. (Cá sấu là sinh vật bí ẩn)
- Tanzanian Plio-Pleistocene crocodiles, or Crocodylus anthropophagus, are extinct. (Cá sấu Plio-Pleistocene Tanzania, hay Crocodylus Anthropgus, đã tuyệt chủng)
Xem thêm bài viết:
101+ cap tiếng Anh cực ngắn về tình yêu ý nghĩa, hay nhất 2024
6+ bài mẫu viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8 điểm cao
3. Thành ngữ có cá sấu trong tiếng anh
Cá sấu tiếng anh cũng thường xuất hiện trong các cụm từ và thành ngữ thú vị. Việc sử dụng các cụm từ này có thể giúp bạn giao tiếp trôi chảy cũng như đạt được điểm cao hơn trong các bài thi.
- Crocodile tears: nước mắt cá sấu – Thể hiện sự buồn bã hoặc hối hận một cách giả dối, không thành thật hoặc đạo đức giả. Bắt nguồn từ một giai thoại cổ xưa rằng một con cá sấu sẽ khóc để dụ nạn nhân của nó hoặc nó khóc khi ăn thịt họ.
Ví dụ: Jade wept crocodile tears over Kelly, his adversary, being sent out – Jade rơi nước mắt cá sấu trước việc Kelly, đối thủ của anh, bị đuổi ra ngoài.
- after (a) while, crocodile/See you later, alligator: Cách nói lời tạm biệt vui tươi
Ví dụ: A: “See you later, alligator.”
B: “After a while, crocodile! I’ll see you tomorrow.”
Qua bài viết trên, Edulife mong rằng các bạn đã có thể trả lời được câu hỏi cá sấu tiếng anh là gì và bỏ túi thêm những mẫu câu cùng thành ngữ thú vị về loài động vật này. Nếu còn thắc mắc gì hãy để lại bình luận để Edulife có thể hỗ trợ bạn.