100 tính từ tiếng Anh thông dụng được Edulife tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức về những tính từ quen thuộc mà đôi khi bị lãng quên. Các từ vựng được chia thành nhiều chủ đề, rất dễ để lưu lại học. Cùng theo dõi ngay!
100 tính từ tiếng Anh thông dụng về màu sắc
- Red (rɛd) – Đỏ
- Blue (bluː) – Xanh dương
- Green (ɡriːn) – Xanh lá cây
- Yellow (ˈjɛloʊ) – Vàng
- Purple (ˈpɜːrpl̩) – Tím
- Orange (ˈɔrɪndʒ) – Cam
- Pink (pɪŋk) – Hồng
- Brown (braʊn) – Nâu
- Gray (ɡreɪ) – Xám
- Black (blæk) – Đen
- White (waɪt) – Trắng
- Turquoise (ˈtɜːrkwɔɪz) – Màu ngọc lục bảo
- Gold (ɡoʊld) – Vàng óng
- Silver (ˈsɪlvər) – Bạc
- Crimson (ˈkrɪmzən) – Đỏ thẫm
- Indigo (ˈɪndɪɡoʊ) – Màu chàm
- Maroon (məˈrun) – Màu đỏ rượu vang
- Olive (ˈɒlɪv) – Màu ô liu
- Magenta (məˈdʒɛntə) – Màu đỏ đậm
- Cyan (saɪæn) – Màu xanh lam
- Lavender (ˈlævəndər) – Màu hoa oải hương
- Beige (beɪʒ) – Màu be
- Teal (tiːl) – Màu xanh lợt
- Violet (ˈvaɪəlɪt) – Màu tím
- Sapphire (ˈsæfaɪər) – Màu xanh da trời đậm
- Ruby (ˈruːbi) – Màu đỏ ruby
- Emerald (ˈɛmərəld) – Màu ngọc lục bảo
- Amber (ˈæmbər) – Màu hổ phách
- Charcoal (ˈʧɑːrˌkoʊl) – Màu than củi
- Plum (plʌm) – Màu mận
- Coral (ˈkɒrəl) – Màu san hô
- Auburn (ɔːbərn) – Màu cần giờ
- Periwinkle (ˈpɛrɪˌwɪŋkəl) – Màu xanh nhạt
- Cerulean (sɪˈruːliən) – Màu lam nhạt
- Mauve (moʊv) – Màu hồng nhạt
- Copper (ˈkɑːpər) – Màu đồng
- Brick (brɪk) – Màu gạch
- Steel (stil) – Màu thép
- Salmon (ˈsæmən) – Màu hồng cam
- Turmeric (ˈtɜːrmərɪk) – Màu nghệ
- Tan (tæn) – Màu nâu nhạt
- Rose (roʊz) – Màu hồng nhạt
- Sienna (siˈɛnə) – Màu nâu đậm
- Chestnut (ˈʧɛsˌnʌt) – Màu nâu sắc cờ mắc khóa
- Ivory (ˈaɪvəri) – Màu ngà
- Cobalt (ˈkoʊbɔlt) – Màu xanh lam đậm
- Azure (ˈæʒər) – Màu xanh da trời nhạt
- Peach (piːʧ) – Màu đào
- Buff (bʌf) – Màu mộc
- Royal Blue (ˈrɔɪəl bluː) – Màu xanh lục quân đội
>>> Bộ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
100 tính từ tiếng Anh thông dụng về ngoại hình con người
- Attractive (əˈtræktɪv) – Hấp dẫn
- Beautiful (ˈbjutɪfl) – Xinh đẹp
- Handsome (ˈhænsəm) – Đẹp trai
- Gorgeous (ˈɡɔːrdʒəs) – Rất đẹp
- Stylish (ˈstaɪlɪʃ) – Lịch lãm
- Elegant (ˈɛlɪɡənt) – Trang nhã
- Charming (ˈʧɑːrmɪŋ) – Quyến rũ
- Cute (kjuːt) – Dễ thương
- Attractive (əˈtræktɪv) – Hấp dẫn
- Graceful (ˈɡreɪsfl̩) – Duyên dáng
- Fit (fɪt) – Sức khỏe tốt, thể chất tốt
- Athletic (æθˈlɛtɪk) – Mạnh mẽ, thể thao
- Slender (ˈslɛndər) – Thon gọn
- Slim (slɪm) – Mảnh mai
- Tall (tɔːl) – Cao
- Short (ʃɔːrt) – Thấp
- Plump (plʌmp) – Mũm mĩm
- Lean (lin) – Thanh mảnh
- Muscular (ˈmʌskjələr) – Cơ bắp
- Toned (toʊnd) – Ăn mảnh
- Curvy (ˈkɜːrvi) – Nữ tính, có đường cong
- Well-groomed (wɛl-ɡrumd) – Sắc sảo, chăm sóc bản thân
- Neat (niːt) – Gọn gàng
- Messy (ˈmɛsi) – Lôi thôi, lộn xộn
- Tidy (ˈtaɪdi) – Ngăn nắp
- Fragrant (ˈfreɪɡrənt) – Thơm phức
- Smelly (ˈsmɛli) – Hôi
- Pleasant-smelling (ˈplɛzənt-smɛliŋ) – Mát lành, thơm tho
- Fragile (ˈfrædʒaɪl) – Mảnh khảnh
- Robust (roʊˈbʌst) – Khỏe mạnh
- Pale (peɪl) – Trắng sáng
- Tan (tæn) – Da nâu, da phơi nắng
- Fair-skinned (fɛr-skɪnd) – Da trắng
- Dark-skinned (dɑːrk-skɪnd) – Da tối màu
- Wrinkled (ˈrɪŋkəld) – Nếp nhăn
- Youthful (ˈjuːθfəl) – Trẻ trung
- Aging (ˈeɪdʒɪŋ) – Lão hóa
- Youthful-looking (ˈjuːθfəl-ˈlʊkɪŋ) – Trông trẻ
- Grizzled (ˈɡrɪzəld) – Màu xám, phai nhạt
- Bald (bɔːld) – Đầu trọc
- Hairy (ˈhɛri) – Râu ria, lông lá
- Smooth-skinned (smuːð-skɪnd) – Da mịn màng
- Rough-skinned (rʌf-skɪnd) – Da sần sùi
- Wavy-haired (ˈweɪvi-hɛrd) – Tóc xoăn
- Straight-haired (streɪt-hɛrd) – Tóc thẳng
- Curly-haired (ˈkɜːrli-hɛrd) – Tóc xoăn
- Braided (ˈbreɪdɪd) – Tóc tết
- Untidy-haired (ʌnˈtaɪdi-hɛrd) – Tóc rối, bù xù
- Well-dressed (wɛl-drɛst) – Ưa nhìn, lịch sự
- Casual (ˈkæʒuəl) – Bình thường, thông thường, giản dị
100 tính từ tiếng Anh thông dụng về tính cách con người
- Adventurous (ædˈvɛn.tʃər.əs) – Phiêu lưu, mạo hiểm
- Affectionate (əˈfɛk.ʃən.ət) – Ân cần, quan tâm
- Ambitious (æmˈbɪʃ.əs) – Nhiệt huyết, có tham vọng
- Analytical (ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl) – Phân tích, tìm hiểu sâu rộng
- Assertive (əˈsɝː.tɪv) – Quả quyết, mạnh mẽ
- Caring (ˈkɛrɪŋ) – Chu đáo, quan tâm
- Charismatic (ˌkær.ɪzˈmæt̬.ɪk) – Quyến rũ, có sức thu hút
- Cheerful (ˈʧɪr.fəl) – Vui vẻ
- Compassionate (kəmˈpæʃ.ən.ət) – Nhân ái, trân trọng
- Confident (ˈkɑːn.fɪ.dənt) – Tự tin
- Conscientious (ˌkɑːn.ʃiˈɛn.ʃəs) – Tận tâm, chu đáo
- Courageous (kəˈreɪ.dʒəs) – Can đảm
- Creative (kriˈeɪtɪv) – Sáng tạo
- Diligent (ˈdɪl.ə.dʒənt) – Chăm chỉ, siêng năng
- Energetic (ˌɛn.ɚˈdʒɛt̬.ɪk) – Năng động
- Friendly (ˈfrɛnd.li) – Thân thiện
- Generous (ˈdʒɛn.ɚ.əs) – Rộng lượng, hào phóng
- Genuine (ˈdʒɛn.ju.ɪn) – Chân thành, thành thật
- Honest (ˈɑː.nɪst) – Trung thực
- Humorous (ˈhjuː.mər.əs) – Hài hước
- Innovative (ˈɪn.əˌveɪ.t̬ɪv) – Đổi mới, sáng tạo
- Intelligent (ɪnˈtɛlɪdʒənt) – Thông minh
- Kind (kaɪnd) – Tốt bụng
- Loyal (ˈlɔɪ.əl) – Trung thành
- Modest (ˈmɑː.dɪst) – Khiêm tốn
- Optimistic (ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk) – Lạc quan
- Outgoing (ˌaʊtˈɡoʊ.ɪŋ) – Hòa đồng, thoải mái
- Patient (ˈpeɪ.ʃənt) – Kiên nhẫn
- Polite (pəˈlaɪt) – Lễ phép, lịch sự
- Reliable (rɪˈlaɪəbl̩) – Đáng tin cậy
- Resilient (rɪˈzɪliənt) – Kiên cường, đàn hồi
- Resourceful (rɪˈsɔrs.fəl) – Tháo vát, sáng tạo
- Sociable (ˈsoʊʃəbl̩) – Hòa đồng
- Sympathetic (sɪmˈpæθ.ɪt.ɪk) – Đồng cảm
- Thoughtful (ˈθɔːt.fəl) – Chu đáo, ân cần
- Trustworthy (ˌtrʌstˈwɜːrði) – Đáng tin cậy
- Understanding (ˌʌn.dɚˈstænd.ɪŋ) – Thấu hiểu
- Versatile (ˈvɜːrsətl̩) – Linh hoạt, đa năng
- Vivacious (vɪˈveɪʃəs) – Hăng hái, nhiệt huyết
- Warm-hearted (wɔrm-hɑrtɪd) – Ấm áp, tốt bụng
- Witty (ˈwɪti) – Tinh tế, khéo léo
- Responsible (rɪˈspɑːnsəbl̩) – Trách nhiệm
- Open-minded (ˌoʊpənˈmaɪndɪd) – Mở lòng, cởi mở
- Cautious (ˈkɔːʃəs) – Thận trọng
- Adaptable (əˈdæptəbl̩) – Linh hoạt, thích nghi
- Decisive (dɪˈsaɪsɪv) – Quả quyết, quyết đoán
- Independent (ˌɪndɪˈpɛndənt) – Độc lập
- Logical (ˈlɑːdʒɪkəl) – Hợp lý, logic
- Persistent (pərˈsɪstənt) – Kiên trì
- Self-disciplined (sɛlfˈdɪsəˌplɪnd) – Tự giác, tự quản lý
100 tính từ tiếng Anh thông dụng về cảm xúc con người
Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife
- Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
- Hotline: 18006581 – 18006581
- Website: Edulife.com.vn