EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 100 danh từ tiếng anh thông dụng

vstep-bn

100 danh từ tiếng anh thông dụng

Hà Trần by Hà Trần
19/12/2023
in Từ vựng

Làm thế nào để có thể nắm được trọn bộ 100 danh từ tiếng anh thông dụng. Danh từ rất quan trọng trong việc đặt câu, xây dựng các cấu trúc ngữ pháp và giao tiếp, chính vì thế việc tìm hiểu về loại từ này là cần thiết. Để tránh trường hợp bạn học tràn lan, Edulife đã tổng hợp bộ danh từ thường gặp nhất trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé. 

Nội dung bài viết
  1. 1. Danh từ trong tiếng anh là gì?
  2. 2. Top 100 danh từ tiếng anh thông dụng cần biết
  3. 3. Bí kíp nhớ nhanh 100 từ vựng tiếng anh thông dụng
  4. 4. Luyện tập

1. Danh từ trong tiếng anh là gì?

100-danh-từ-tiếng-anh-thông-dung

Danh từ trong tiếng anh có rất nhiều loại

Trước khi tìm hiểu 100 danh từ tiếng anh thông dụng, bạn nên nắm được danh từ là gì? Danh từ có thể là tên riêng, từ để diễn tả con người, sự vật hiện tượng hoặc một sự kiện nào đó. Trong tiếng anh, danh từ được chia thành 5 loại là danh từ tập hợp, danh từ trừu tượng, danh từ riêng, danh từ chung và danh từ ghép. Để bạn dễ hình dùng, Edulife đã đưa ra các ví dụ dưới đây:

  • Danh từ riêng: Vietnam (tên quốc gia), Mike (tên người), Johnson&Johnson (tên thương hiệu).
  • Danh từ chung: food (đồ ăn), vegetables (rau củ), vehicles (phương tiện).
  • Danh từ trừu tượng: beauty (vẻ đẹp), love (tình yêu), knowledge (kiến thức).
  • Danh từ tập hợp: class (lớp),  group (nhóm)
  • Danh từ ghép: bedroom (phòng ngủ), breakfast (bữa ăn sáng), toothbrush (bàn chải đánh răng).

2. Top 100 danh từ tiếng anh thông dụng cần biết

100-từ-vựng-tiếng-anh-thông-dụng

                                                          Bộ 100 danh từ tiếng anh thông dụng

Để học hết tất cả danh từ trong tiếng anh dường như là một việc bất khả thi đối với những người mới bắt đầu. Vì thế Edulife đã tổng hợp 100 danh từ tiếng anh thông dụng nhất trong bảng dưới đây, tìm hiểu ngay nhé! 

STT DANH TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA
1 People /ˈpiːpl / Người
2 History /ˈhɪstəri / Lịch sử
3 Way /weɪ / Đường
4 Art /ɑːt / Nghệ thuật
5 World /wɜːld / Thế giới
6 Information /ˌɪnfəˈmeɪʃən / Thông tin
7 Map /mæp / Bản đồ
8 Two /tuː / Hai
9 Family /ˈfæm.əl.i/ Gia đình
10 Goverment /ˈgʌvnmənt / Chính phủ
11 Health /hɛlθ / Sức khỏe
12 System /ˈsɪstɪm / Hệ thống
13 Computer /kəmˈpjuːtə / Máy tính
14 Meat /miːt / Thịt
15 Year /jɪə / Năm
16 Thanks /θæŋks / Lời cảm ơn
17 Music /ˈmjuːzɪk / Âm nhạc
18 Person /ˈpɜːsn / Người
19 Reading /ˈriːdɪŋ / Cách đọc
20 Method /ˈmɛθəd / Phương pháp
21 Industry /ˈɪndəstri / Ngành công nghiệp
22 Media /ˈmɛdɪə / Phương tiện truyền thông
23 Thing /θɪŋ / Vật
24 Oven /ˈʌvn / Lò nướng
25 Community /kəˈmjuːnɪti / Cộng đồng
26 Definition /ˌdɛfɪˈnɪʃən / Định nghĩa
27 Safety /ˈseɪfti / Sự an toàn
28 Quality /ˈkwɒlɪti / Chất lượng
29 Development /dɪˈvɛləpmənt / Phát triển 
30 Language /ˈlæŋgwɪʤ / Ngôn ngữ
31 Management /ˈmænɪʤmənt / Quản lý
32 Player /ˈpleɪə / Người chơi
33 Variety /vəˈraɪəti / Nhiều
34 Video /ˈvɪdɪəʊ / video
35 Week /wiːk / Tuần
36 Security /sɪˈkjʊərɪti / An ninh
37 Country /ˈkʌntri / Đất nước
38 Exam /ɪgˈzæm / Bài kiểm tra
39 Movie /ˈmuːvi / Phim
40 Organization /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / Cơ quan
41 Advertising /ˈædvətaɪzɪŋ / Quảng cáo
42 Location /ləʊˈkeɪʃən / Vị trí
43 Success /səkˈsɛs / Sự thành công
44 Addition /əˈdɪʃ(ə)n / Thêm vào
45 Apartment /əˈpɑːtmənt / Căn hộ
46 Education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / Sự giáo dục
47 Maths /mæθ / Toán học
48 Moment /ˈməʊmənt / Chốc lát
49 Painting /ˈpeɪntɪŋ / Bức tranh
50 Politics /ˈpɒlɪtɪks / Chính trị 
51 Attention /əˈtɛnʃ(ə)n / Chú ý
52 Decision /dɪˈsɪʒən / Quyết định
53 Event /ɪˈvɛnt / Sự kiện
54 Property /ˈprɒpəti / Bất động sản
55 Shopping /ˈʃɒpɪŋ / Mua sắm
56 Student /ˈstjuːdənt / Sinh viên
57 Wood /wʊd / Gỗ
58 Competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / Cuộc thi
59 Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / Phân phát
60 Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt / Giải trí
61 Driver /ˈdraɪvə / Người lái xe
62 Flight /flaɪt / Chuyến bay
63 Length /lɛŋθ / Chiều dài
64 Magazine /ˌmægəˈziːn / Tạp chí
65 Newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpə / Báo
66 Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp / Mối quan hệ 
67 Teaching /ˈtiːʧɪŋ / Giảng dạy
68 Cell /sɛl / Tế bào
69 Dealer /ˈdiːlə / Người buôn bán
70 Debate /dɪˈbeɪt / Tranh luận 
71 Finding /ˈfaɪndɪŋ / Phát hiện
72 Lake /leɪk / Hồ
73 Member /ˈmɛmbə / Thành viên
74 Massage /ˈmɛsɪʤ / Thông điệp
75 Phone /fəʊn / Hồ
76 Scene /siːn / Cảnh
77 Appearance /əˈpɪərəns / Xuất hiện
78 Association /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n / Sự kết hợp
79 Concept /ˈkɒnsɛpt / Khái niệm
80 Customer /ˈkʌstəmə / Khách hàng
81 Expression /ɪksˈprɛʃən / Biểu hiện
82 Importance /ɪmˈpɔːtəns / Tầm quan trọng
83 Opinion /əˈpɪnjən / Ý kiến
84 Payment /ˈpeɪmənt / Thanh toán
85 Reality /ri(ː)ˈælɪti / Thực tế
86 Responsibility /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / Trách nhiệm
87 Situation /ˌsɪtjʊˈeɪʃən / Tình hình
88 Skill /skɪl / Kỹ năng
89 Statement /ˈsteɪtmənt / Tuyên bố
90 Wealth /wɛlθ / Sự giàu có
91 Application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / ứng dụngl
92 City /ˈsɪti / Thành phố
93 Country /ˈkaʊnti / Đất nước
94 Depth /dɛpθ / Chiều sâu
95 Estate /ɪsˈteɪt / Tài sản
96 Foundation /faʊnˈdeɪʃən / Nền tảng
97 Grandmother /ˈgrænˌmʌðə / Bà
98 Heart /hɑːt / Tim
99 Perspective /pəˈspɛktɪv / Quan điểm
100 Photo /ˈfəʊtəʊ / ảnh 

3. Bí kíp nhớ nhanh 100 từ vựng tiếng anh thông dụng

Vậy làm thế nào để có thể 100 từ vựng tiếng anh thông dụng trên? Mỗi người sẽ có một phương pháp học khác nhau phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân. nếu bạn chưa tìm được phương pháp học yêu thích, có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

  • Đặt câu hoặc đưa ra ví dụ với mỗi từ vựng: Việc đặt câu và đưa ra ví dụ khi học từ mới sẽ giúp bạn tạo ra một hoàn cảnh cụ thể cho từ. Điều này không những giúp bạn ghi nhớ tốt hơn, mà còn giúp cải thiện khả năng ngữ pháp. 
  • Ôn tập thường xuyên: Học tiếng anh là quá trình đòi hỏi sự liên tục và kiên trì. Bạn có thể chia nhỏ bộ từ vựng để ôn lại mỗi ngày. Việc ôn luyện thường xuyên sẽ giúp não bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. 
  • Tra từ điển: Nhiều chuyên gia khuyến khích bạn nên dùng từ điển Anh-Anh để tăng khả năng đoán từ cũng như mở rộng vốn từ ngay khi tra cứu. Tuy nhiên, nếu tiếng anh của bạn ở mức khá thì việc sử dụng từ điển Anh-Việt sẽ phù hợp để hiểu trọn vẹn nghĩa của từ hơn. 
  • Thường xuyên tiếp xúc với tiếng anh trong cuộc sống: Bạn có thể lựa chọn xem phim, đọc báo, nghe nhạc hoặc bất kỳ hình thức giải trí nào bằng tiếng anh để tăng thời gian tiếp xúc trong ngày, Việc này sẽ giúp bạn tăng phản xạ và cải thiện kỹ năng phát âm cũng như nghe đọc. 
  • Học đi đôi với hành: Thực hành tiếng anh là vô cùng quan trọng. Việc đưa bộ 100 danh từ tiếng anh thông dụng vào sử  dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặt câu, viết đoạn văn,…có thể giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. 

100-từ-vựng-tiếng-anh-thông-dụng

                                    Việc xem phim bằng tiếng anh giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn

4. Luyện tập

Một trong những cách để ghi nhớ 100 danh từ tiếng anh thông dụng tốt hơn đó là làm các bài tập luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một vài bài tập Edulife gợi ý cho bạn. 

Bài 1:

Chọn danh từ thích hợp và chia đúng dạng để điền vào chỗ trống 

BOOK – CHILD – NAME – TEACHER – CAR – PARTY – COOK – SURNAME

  1. My brother often drives … to work.
    2. The students in the Math class are finding their … to ask a questions.
    3. I wanna know the….  of the …. who made the delicious dishes.
    4. Will you go to Mike’s birthday…. ?
    5. He is married and has three….
    6. How many …. do you have in your bag?
    7. Please tell me your ….. and last name.
  2. 100-từ-vựng-tiếng-anh-thông-dụng

                                                    Bạn nên thường xuyên làm các bài tập luyện tập

Chọn danh từ số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp.

  1. I have a half of…. to prepare the meal (hour/hours).
    2. taylor is famous all over the…. (world/worlds).
    3. Anna is so thirsty, she needa some ….(water/waters).
    4. The best  …..to lose weight is diet and doing exercise (way/ways).
    5. These…are going to play volleyball (woman/women).

Bài viết trên đã tổng hợp 100 danh từ tiếng anh thông dụng, phù hợp dùng trong giao tiếp hàng ngày và cả các bài thi chứng chỉ. Bạn áp dụng các phương pháp học Edulife đã gợi ý, ôn luyện thường xuyên để đạt được hiệu quả học tập tốt nhất. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhé. 

Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

 

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Bí quyết để đạt điểm cao bài thi Aptis Practice Test Writing
  • Aptis Practice Test Listening: Bỏ túi mẹo học hiệu quả
  • Aptis Practice Test Reading: Mẹo luyện thi hiệu quả
  • Aptis Practice Test 3: Những thông tin hữu ích cho kỳ thi
  • Aptis Practice Test Speaking: Bí quyết đạt điểm tối đa
  • Aptis for Teens: Bài thi tiếng Anh hiệu quả cho học sinh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn