Làm thế nào để có thể nắm được trọn bộ 100 danh từ tiếng anh thông dụng. Danh từ rất quan trọng trong việc đặt câu, xây dựng các cấu trúc ngữ pháp và giao tiếp, chính vì thế việc tìm hiểu về loại từ này là cần thiết. Để tránh trường hợp bạn học tràn lan, Edulife đã tổng hợp bộ danh từ thường gặp nhất trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
1. Danh từ trong tiếng anh là gì?
Danh từ trong tiếng anh có rất nhiều loại
Trước khi tìm hiểu 100 danh từ tiếng anh thông dụng, bạn nên nắm được danh từ là gì? Danh từ có thể là tên riêng, từ để diễn tả con người, sự vật hiện tượng hoặc một sự kiện nào đó. Trong tiếng anh, danh từ được chia thành 5 loại là danh từ tập hợp, danh từ trừu tượng, danh từ riêng, danh từ chung và danh từ ghép. Để bạn dễ hình dùng, Edulife đã đưa ra các ví dụ dưới đây:
- Danh từ riêng: Vietnam (tên quốc gia), Mike (tên người), Johnson&Johnson (tên thương hiệu).
- Danh từ chung: food (đồ ăn), vegetables (rau củ), vehicles (phương tiện).
- Danh từ trừu tượng: beauty (vẻ đẹp), love (tình yêu), knowledge (kiến thức).
- Danh từ tập hợp: class (lớp), group (nhóm)
- Danh từ ghép: bedroom (phòng ngủ), breakfast (bữa ăn sáng), toothbrush (bàn chải đánh răng).
2. Top 100 danh từ tiếng anh thông dụng cần biết
Bộ 100 danh từ tiếng anh thông dụng
Để học hết tất cả danh từ trong tiếng anh dường như là một việc bất khả thi đối với những người mới bắt đầu. Vì thế Edulife đã tổng hợp 100 danh từ tiếng anh thông dụng nhất trong bảng dưới đây, tìm hiểu ngay nhé!
STT | DANH TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | People | /ˈpiːpl / | Người |
2 | History | /ˈhɪstəri / | Lịch sử |
3 | Way | /weɪ / | Đường |
4 | Art | /ɑːt / | Nghệ thuật |
5 | World | /wɜːld / | Thế giới |
6 | Information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən / | Thông tin |
7 | Map | /mæp / | Bản đồ |
8 | Two | /tuː / | Hai |
9 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
10 | Goverment | /ˈgʌvnmənt / | Chính phủ |
11 | Health | /hɛlθ / | Sức khỏe |
12 | System | /ˈsɪstɪm / | Hệ thống |
13 | Computer | /kəmˈpjuːtə / | Máy tính |
14 | Meat | /miːt / | Thịt |
15 | Year | /jɪə / | Năm |
16 | Thanks | /θæŋks / | Lời cảm ơn |
17 | Music | /ˈmjuːzɪk / | Âm nhạc |
18 | Person | /ˈpɜːsn / | Người |
19 | Reading | /ˈriːdɪŋ / | Cách đọc |
20 | Method | /ˈmɛθəd / | Phương pháp |
21 | Industry | /ˈɪndəstri / | Ngành công nghiệp |
22 | Media | /ˈmɛdɪə / | Phương tiện truyền thông |
23 | Thing | /θɪŋ / | Vật |
24 | Oven | /ˈʌvn / | Lò nướng |
25 | Community | /kəˈmjuːnɪti / | Cộng đồng |
26 | Definition | /ˌdɛfɪˈnɪʃən / | Định nghĩa |
27 | Safety | /ˈseɪfti / | Sự an toàn |
28 | Quality | /ˈkwɒlɪti / | Chất lượng |
29 | Development | /dɪˈvɛləpmənt / | Phát triển |
30 | Language | /ˈlæŋgwɪʤ / | Ngôn ngữ |
31 | Management | /ˈmænɪʤmənt / | Quản lý |
32 | Player | /ˈpleɪə / | Người chơi |
33 | Variety | /vəˈraɪəti / | Nhiều |
34 | Video | /ˈvɪdɪəʊ / | video |
35 | Week | /wiːk / | Tuần |
36 | Security | /sɪˈkjʊərɪti / | An ninh |
37 | Country | /ˈkʌntri / | Đất nước |
38 | Exam | /ɪgˈzæm / | Bài kiểm tra |
39 | Movie | /ˈmuːvi / | Phim |
40 | Organization | /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / | Cơ quan |
41 | Advertising | /ˈædvətaɪzɪŋ / | Quảng cáo |
42 | Location | /ləʊˈkeɪʃən / | Vị trí |
43 | Success | /səkˈsɛs / | Sự thành công |
44 | Addition | /əˈdɪʃ(ə)n / | Thêm vào |
45 | Apartment | /əˈpɑːtmənt / | Căn hộ |
46 | Education | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / | Sự giáo dục |
47 | Maths | /mæθ / | Toán học |
48 | Moment | /ˈməʊmənt / | Chốc lát |
49 | Painting | /ˈpeɪntɪŋ / | Bức tranh |
50 | Politics | /ˈpɒlɪtɪks / | Chính trị |
51 | Attention | /əˈtɛnʃ(ə)n / | Chú ý |
52 | Decision | /dɪˈsɪʒən / | Quyết định |
53 | Event | /ɪˈvɛnt / | Sự kiện |
54 | Property | /ˈprɒpəti / | Bất động sản |
55 | Shopping | /ˈʃɒpɪŋ / | Mua sắm |
56 | Student | /ˈstjuːdənt / | Sinh viên |
57 | Wood | /wʊd / | Gỗ |
58 | Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / | Cuộc thi |
59 | Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / | Phân phát |
60 | Entertainment | /ˌɛntəˈteɪnmənt / | Giải trí |
61 | Driver | /ˈdraɪvə / | Người lái xe |
62 | Flight | /flaɪt / | Chuyến bay |
63 | Length | /lɛŋθ / | Chiều dài |
64 | Magazine | /ˌmægəˈziːn / | Tạp chí |
65 | Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪpə / | Báo |
66 | Relationship | /rɪˈleɪʃənʃɪp / | Mối quan hệ |
67 | Teaching | /ˈtiːʧɪŋ / | Giảng dạy |
68 | Cell | /sɛl / | Tế bào |
69 | Dealer | /ˈdiːlə / | Người buôn bán |
70 | Debate | /dɪˈbeɪt / | Tranh luận |
71 | Finding | /ˈfaɪndɪŋ / | Phát hiện |
72 | Lake | /leɪk / | Hồ |
73 | Member | /ˈmɛmbə / | Thành viên |
74 | Massage | /ˈmɛsɪʤ / | Thông điệp |
75 | Phone | /fəʊn / | Hồ |
76 | Scene | /siːn / | Cảnh |
77 | Appearance | /əˈpɪərəns / | Xuất hiện |
78 | Association | /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n / | Sự kết hợp |
79 | Concept | /ˈkɒnsɛpt / | Khái niệm |
80 | Customer | /ˈkʌstəmə / | Khách hàng |
81 | Expression | /ɪksˈprɛʃən / | Biểu hiện |
82 | Importance | /ɪmˈpɔːtəns / | Tầm quan trọng |
83 | Opinion | /əˈpɪnjən / | Ý kiến |
84 | Payment | /ˈpeɪmənt / | Thanh toán |
85 | Reality | /ri(ː)ˈælɪti / | Thực tế |
86 | Responsibility | /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / | Trách nhiệm |
87 | Situation | /ˌsɪtjʊˈeɪʃən / | Tình hình |
88 | Skill | /skɪl / | Kỹ năng |
89 | Statement | /ˈsteɪtmənt / | Tuyên bố |
90 | Wealth | /wɛlθ / | Sự giàu có |
91 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / | ứng dụngl |
92 | City | /ˈsɪti / | Thành phố |
93 | Country | /ˈkaʊnti / | Đất nước |
94 | Depth | /dɛpθ / | Chiều sâu |
95 | Estate | /ɪsˈteɪt / | Tài sản |
96 | Foundation | /faʊnˈdeɪʃən / | Nền tảng |
97 | Grandmother | /ˈgrænˌmʌðə / | Bà |
98 | Heart | /hɑːt / | Tim |
99 | Perspective | /pəˈspɛktɪv / | Quan điểm |
100 | Photo | /ˈfəʊtəʊ / | ảnh |
3. Bí kíp nhớ nhanh 100 từ vựng tiếng anh thông dụng
Vậy làm thế nào để có thể 100 từ vựng tiếng anh thông dụng trên? Mỗi người sẽ có một phương pháp học khác nhau phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân. nếu bạn chưa tìm được phương pháp học yêu thích, có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
- Đặt câu hoặc đưa ra ví dụ với mỗi từ vựng: Việc đặt câu và đưa ra ví dụ khi học từ mới sẽ giúp bạn tạo ra một hoàn cảnh cụ thể cho từ. Điều này không những giúp bạn ghi nhớ tốt hơn, mà còn giúp cải thiện khả năng ngữ pháp.
- Ôn tập thường xuyên: Học tiếng anh là quá trình đòi hỏi sự liên tục và kiên trì. Bạn có thể chia nhỏ bộ từ vựng để ôn lại mỗi ngày. Việc ôn luyện thường xuyên sẽ giúp não bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Tra từ điển: Nhiều chuyên gia khuyến khích bạn nên dùng từ điển Anh-Anh để tăng khả năng đoán từ cũng như mở rộng vốn từ ngay khi tra cứu. Tuy nhiên, nếu tiếng anh của bạn ở mức khá thì việc sử dụng từ điển Anh-Việt sẽ phù hợp để hiểu trọn vẹn nghĩa của từ hơn.
- Thường xuyên tiếp xúc với tiếng anh trong cuộc sống: Bạn có thể lựa chọn xem phim, đọc báo, nghe nhạc hoặc bất kỳ hình thức giải trí nào bằng tiếng anh để tăng thời gian tiếp xúc trong ngày, Việc này sẽ giúp bạn tăng phản xạ và cải thiện kỹ năng phát âm cũng như nghe đọc.
- Học đi đôi với hành: Thực hành tiếng anh là vô cùng quan trọng. Việc đưa bộ 100 danh từ tiếng anh thông dụng vào sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặt câu, viết đoạn văn,…có thể giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Việc xem phim bằng tiếng anh giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn
4. Luyện tập
Một trong những cách để ghi nhớ 100 danh từ tiếng anh thông dụng tốt hơn đó là làm các bài tập luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một vài bài tập Edulife gợi ý cho bạn.
Bài 1:
Chọn danh từ thích hợp và chia đúng dạng để điền vào chỗ trống
BOOK – CHILD – NAME – TEACHER – CAR – PARTY – COOK – SURNAME
- My brother often drives … to work.
2. The students in the Math class are finding their … to ask a questions.
3. I wanna know the…. of the …. who made the delicious dishes.
4. Will you go to Mike’s birthday…. ?
5. He is married and has three….
6. How many …. do you have in your bag?
7. Please tell me your ….. and last name.
Bạn nên thường xuyên làm các bài tập luyện tập
Chọn danh từ số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp.
- I have a half of…. to prepare the meal (hour/hours).
2. taylor is famous all over the…. (world/worlds).
3. Anna is so thirsty, she needa some ….(water/waters).
4. The best …..to lose weight is diet and doing exercise (way/ways).
5. These…are going to play volleyball (woman/women).
Bài viết trên đã tổng hợp 100 danh từ tiếng anh thông dụng, phù hợp dùng trong giao tiếp hàng ngày và cả các bài thi chứng chỉ. Bạn áp dụng các phương pháp học Edulife đã gợi ý, ôn luyện thường xuyên để đạt được hiệu quả học tập tốt nhất. Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhé.
Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh