Trong kỳ thi IELTS, dạng bài Writing Task 2 Cause and Effect (Nguyên nhân – Hệ quả) rất thường gặp nhưng cũng dễ khiến thí sinh mất điểm nếu không xác định đúng yêu cầu đề bài. Bài luận dạng này đòi hỏi người viết không chỉ có vốn từ học thuật phù hợp mà còn phải biết cách tổ chức ý tưởng logic. Edulife sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết bài luận Cause & Effect hiệu quả trong Writing Task 2, đồng thời chỉ ra những lỗi phổ biến cần tránh ngay sau đây.
Dạng bài Cause and Effect là gì?
Dạng bài Cause and Effect trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh phân tích mối quan hệ nhân – quả của một vấn đề. Thay vì chỉ nêu quan điểm cá nhân, người viết cần lý giải vì sao vấn đề xảy ra (cause) và những hậu quả mà nó gây ra (effect) logic, có dẫn chứng rõ ràng.
Điểm đặc trưng của dạng bài này nằm ở việc tư duy phân tích chiều sâu, không dừng lại ở mô tả hiện tượng. Người viết cần làm rõ chuỗi nguyên nhân (trực tiếp hoặc gián tiếp) và hệ quả tương ứng, từ đó thể hiện khả năng lập luận – yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao. Trong nhiều trường hợp, đề bài có thể yêu cầu chỉ phân tích nguyên nhân, chỉ phân tích hệ quả hoặc kết hợp cả hai trong cùng một bài luận.

Một số nhóm chủ đề thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi thực tế có thể kể đến là:
- Sức khỏe: tình trạng thừa cân ở trẻ nhỏ, các rối loạn liên quan đến sức khỏe tinh thần, sự gia tăng bệnh lý mãn tính,…
- Môi trường: hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu, ô nhiễm không khí và nguồn nước, sự suy giảm hệ sinh thái tự nhiên,…
- Xã hội: nguyên nhân và hệ quả của tội phạm, xu hướng dân cư rời bỏ nông thôn để lên thành phố, khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn,…
- Công nghệ: ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi con người và đời sống tinh thần, hệ quả của việc lạm dụng trò chơi điện tử,…
- Giáo dục: tác động của hình thức học tập qua Internet, áp lực thành tích trong học đường,…
- Lối sống: căng thẳng kéo dài, thói quen ngủ không đủ giấc, ảnh hưởng tiêu cực của việc tiêu thụ thức ăn nhanh,…

Cách nhận biết bài Cause and Effect
Để xác định chính xác đề bài có thuộc dạng Cause and Effect, thí sinh cần tập trung vào động từ mệnh lệnh và trọng tâm câu hỏi thay vì chỉ dựa vào chủ đề. Dạng bài này thường xuất hiện khi đề yêu cầu người viết giải thích “lý do” cho một hiện tượng hoặc phân tích “kết quả” mà hiện tượng đó gây ra. Một số dấu hiệu nhận biết phổ biến gồm:
- Đề bài nhấn mạnh vào nguyên nhân dẫn đến một vấn đề đang gia tăng hoặc suy giảm.
- Câu hỏi yêu cầu phân tích tác động, hậu quả, ảnh hưởng của một xu hướng.
- Đề không yêu cầu đưa ra giải pháp hay ý kiến cá nhân, mà tập trung vào giải thích mối quan hệ nhân – quả.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số đề bài có thể kết hợp Cause and Effect với dạng khác (như Cause – Solution). Vì vậy, việc đọc kỹ toàn bộ câu hỏi và xác định rõ phần nào là yêu cầu chính sẽ giúp thí sinh tránh lạc đề và xây dựng cấu trúc bài viết phù hợp.

Cấu trúc dạng bài Cause and Effect essay
Bài luận Cause and Effect cũng tuân theo bố cục 4 đoạn quen thuộc, mỗi đoạn thực hiện đúng chức năng lập luận, cụ thể là:
Mở bài (Introduction)
Mở bài của dạng Cause and Effect cần làm hai nhiệm vụ chính: giới thiệu vấn đề và xác định rõ hướng phân tích nhân – quả. Thay vì viết chung chung, bạn nên diễn đạt lại đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc câu và từ vựng, sau đó nêu rõ bài luận sẽ tập trung vào nguyên nhân, hệ quả hay cả hai.
Đoạn mở bài không cần dài nhưng phải cho giám khảo thấy rằng bạn hiểu đúng bản chất vấn đề và đã có định hướng rõ ràng cho toàn bài. Việc nêu thesis statement rõ ràng sẽ giúp tránh tình trạng lan man hoặc lạc sang dạng bài khác.
Thân bài 1 (Cause)
Đoạn này sẽ tập trung phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng được đề cập. Bạn nên ưu tiên chất lượng hơn số lượng, nhắc đến 2-3 nguyên nhân tiêu biểu và phân tích kỹ thay vì liệt kê nhiều ý rời rạc.
Mỗi nguyên nhân cần được giải thích rõ ràng, thể hiện mối liên hệ trực tiếp với vấn đề, đồng thời có thể đi kèm ví dụ hoặc tình huống minh họa để tăng tính thuyết phục. Quan trọng nhất, đoạn văn này phải giữ vai trò “nền tảng”, tạo tiền đề logic cho phần hệ quả ở đoạn tiếp theo.

Thân bài 2 (Effect)
Phần này cần tập trung làm rõ những hệ quả phát sinh từ các nguyên nhân đã nêu, có thể ảnh hưởng đến cá nhân, xã hội hoặc dài hạn hơn là toàn cầu. Khi viết đoạn này, bạn cần thể hiện khả năng mở rộng vấn đề, cho thấy tác động không chỉ dừng lại ở bề mặt mà còn lan rộng theo nhiều khía cạnh khác nhau.
Các hệ quả nên được sắp xếp theo mức độ quan trọng hoặc theo trình tự hợp lý để người đọc dễ theo dõi. Sử dụng ngôn ngữ học thuật và liên kết chặt chẽ với đoạn Cause sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc hơn.
Kết bài (Conclusion)
Kết bài của dạng Cause and Effect không nhằm đưa ra giải pháp hay ý kiến mới, mà có nhiệm vụ tóm lược lại mối quan hệ nhân – quả đã phân tích. Bạn nên diễn đạt lại các ý chính bằng cách dùng từ ngữ khác, tránh lặp nguyên văn câu trong thân bài. Kết luận tốt giúp củng cố lập luận của toàn bài và tạo cảm giác trọn vẹn cho người đọc. Nếu được viết đúng cách, đoạn kết sẽ thể hiện khả năng tổng hợp thông tin – một tiêu chí quan trọng trong thang điểm IELTS Writing Task 2.

>> Xem thêm:
Bộ từ vựng “ăn điểm” cho dạng Cause & Effect
Trong bài luận Cause & Effect, từ vựng không chỉ dùng để nối ý mà còn thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân – quả chính xác và mang tính học thuật. Việc lựa chọn đúng động từ, cụm từ và từ nối sẽ giúp bài viết rõ ràng hơn, đồng thời tránh lặp lại những từ cơ bản như because hay so. Dưới đây là các nhóm từ phổ biến:
Từ vựng chỉ Nguyên nhân
Các cụm từ chỉ nguyên nhân được dùng khi muốn giải thích nguồn gốc của vấn đề, thường xuất hiện ở thân bài 1 hoặc ngay trong thesis statement. Các từ thường dùng gồm có:
- Stem from: nhấn mạnh vấn đề bắt nguồn từ một nguyên nhân sâu xa, phù hợp khi phân tích nguyên nhân mang tính hệ thống hoặc lâu dài.
- Be attributed to: mang sắc thái học thuật, thường dùng khi nguyên nhân không hoàn toàn chắc chắn hoặc có nhiều yếu tố tác động.
- The primary cause is…: dùng để làm nổi bật nguyên nhân quan trọng nhất, giúp đoạn văn có trọng tâm.
- Arise from: dùng khi mô tả một hiện tượng phát sinh tự nhiên từ hoàn cảnh hoặc điều kiện cụ thể.
Lưu ý: Tránh dồn quá nhiều cụm từ chỉ nguyên nhân trong cùng một câu vì dễ khiến câu văn nặng, kém tự nhiên.

Từ vựng chỉ Kết quả
Nhóm từ này giúp người viết thể hiện hệ quả trực tiếp hoặc gián tiếp của vấn đề, thường được dùng ở thân bài 2, các từ thường dùng là:
- Result in: trung tính, dễ kết hợp với nhiều danh từ chỉ hậu quả.
- Lead to: phổ biến nhưng vẫn được chấp nhận nếu dùng đúng ngữ cảnh và không lặp quá nhiều.
- Take a toll on: nhấn mạnh tác động tiêu cực kéo dài, đặc biệt phù hợp khi nói về sức khỏe, môi trường hoặc chất lượng cuộc sống.
- Give rise to: dùng khi nói đến hệ quả mới phát sinh, mang tính trừu tượng hoặc xã hội.
Mẹo “ăn điểm”: Kết hợp động từ chỉ kết quả với danh từ học thuật (well-being, productivity, social stability…) để tăng độ học thuật cho câu.

Các từ nối câu thể hiện quan hệ nhân – quả
Từ nối không chỉ giúp liên kết câu mà còn thể hiện logic lập luận rõ ràng, một tiêu chí quan trọng trong chấm điểm Coherence & Cohesion. Một số từ phổ biến là:
- As a result: dùng để chỉ hệ quả trực tiếp, thường đặt đầu câu.
- Consequently: mang sắc thái trang trọng, phù hợp với bài luận học thuật.
- Therefore: dùng khi hệ quả mang tính lập luận hoặc kết luận logic.
- Hence: ngắn gọn, học thuật, phù hợp khi muốn tránh lặp therefore.
Cách viết bài Cause and Effect
Để viết tốt dạng bài Cause and Effect, thí sinh không nên bắt đầu bằng việc “viết ngay”, mà cần đi theo một quy trình phân tích – tổ chức – triển khai ý tưởng rõ ràng. Dưới đây là các bước giúp bài viết đúng trọng tâm, mạch lạc và đạt điểm cao hơn:
Phân tích đề bài và xác định Cause + Effect
Bước đầu tiên là đọc kỹ đề bài để xác định trọng tâm phân tích. Bạn cần trả lời hai câu hỏi: vấn đề được nhắc đến là gì và đề bài yêu cầu phân tích nguyên nhân, hệ quả hay cả hai.
Sau đó, bạn nên dành vài phút liệt kê nhanh các nguyên nhân và hệ quả có liên quan, rồi chọn lọc những ý tiêu biểu nhất. Việc này giúp tránh tình trạng ôm đồm quá nhiều ý nhưng không phân tích sâu. Một nguyên tắc hiệu quả là: mỗi nguyên nhân phải dẫn đến ít nhất một hệ quả rõ ràng, tạo thành chuỗi lập luận logic.
Cách viết mở bài
Cũng giống như các dạng bài khác trong IELTS Writing Task 2, phần mở bài của bài luận Cause and Effect có vai trò định hướng toàn bộ nội dung phía sau. Phần này thường gồm hai ý chính:
- Giới thiệu bối cảnh vấn đề: Thí sinh nên diễn đạt lại đề bài bằng ngôn từ của mình để thể hiện khả năng paraphrase, đồng thời tiết kiệm thời gian suy nghĩ.
- Nêu luận điểm trung tâm (thesis statement): Dựa trên yêu cầu của đề, hãy trình bày rõ ràng rằng bài viết sẽ phân tích nguyên nhân, hệ quả hoặc cả hai.

Cách viết thân bài 1 (Cause)
Đoạn văn thứ hai tập trung hoàn toàn vào việc phân tích các nguyên nhân của vấn đề. Nội dung nên được triển khai theo trình tự rõ ràng, bao gồm:
- Câu chủ đề (topic sentence): Câu mở đầu ngắn gọn, giúp người đọc nhận ra ngay đoạn này sẽ bàn về nguyên nhân của hiện tượng đang xét.
- Nguyên nhân chính đầu tiên kèm giải thích: Trình bày nguyên nhân quan trọng nhất và làm rõ vì sao nó dẫn đến vấn đề.
- Các nguyên nhân bổ sung: Tiếp tục phân tích những nguyên nhân khác, kết hợp ví dụ hoặc lập luận để tăng tính thuyết phục.
Cách viết thân bài 2 (Effect)
Cấu trúc đoạn này tương tự đoạn Causes nhưng nội dung chuyển sang phân tích kết quả hoặc tác động của vấn đề:
- Câu chủ đề: Khẳng định rõ đoạn văn sẽ đề cập đến những ảnh hưởng mà vấn đề gây ra.
- Hệ quả đầu tiên và phần giải thích: Nêu ảnh hưởng quan trọng nhất và phân tích vì sao hệ quả đó xảy ra.
- Các hệ quả tiếp theo: Trình bày thêm những tác động khác, có thể mở rộng sang cá nhân, xã hội hoặc lâu dài.
Cách viết kết luận
Đoạn kết của bài luận Cause and Effect có nhiệm vụ khép lại vấn đề súc tích và logic. Kết bài súc tích, rõ ràng sẽ giúp bài viết kết thúc trọn vẹn và để lại ấn tượng tốt về khả năng tổ chức ý tưởng của thí sinh. Nội dung nên bao gồm:
- Nhắc lại chủ đề chính của bài viết
- Tóm lược các nguyên nhân đã phân tích
- Tổng kết những hệ quả tiêu biểu đã được đề cập.

Những lỗi thường gặp trong Cause and Effect essay
Một trong những lý do khiến bài Cause and Effect không đạt điểm cao là thí sinh hiểu đúng dạng bài nhưng triển khai chưa đúng trọng tâm. Dưới đây là ba lỗi phổ biến cần tránh:
- Không phân tích đầy đủ cả hai phần Cause và Effect, bài viết chỉ tập trung quá nhiều vào nguyên nhân mà bỏ qua hệ quả (hoặc ngược lại) sẽ bị thiếu cân đối.
- Ví dụ mơ hồ hoặc thiếu tính thực tế, không gắn với bối cảnh cụ thể sẽ làm lập luận kém thuyết phục.
- Liệt kê quá nhiều nguyên nhân hoặc hậu quả nhưng phân tích nông sẽ làm bài viết rời rạc, thiếu chiều sâu.

Bài luận Writing Task 2 Cause and Effect sẽ không còn là thử thách nếu người học nắm vững cấu trúc, biết cách phát triển ý logic và tránh những lỗi cơ bản. Thông qua việc luyện tập có định hướng và áp dụng chiến lược viết phù hợp như hướng dẫn từ Edulife, hy vọng bạn có thể cải thiện điểm số Writing, đạt điểm mục tiêu dễ dàng hơn.


