Writing Task 1 Bar Chart là một trong những dạng bài thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS, có khả năng phân loại trình độ thí sinh. Dạng bài này không chỉ yêu cầu thí sinh đọc và mô tả số liệu, mà còn đòi hỏi kỹ năng so sánh, chọn lọc thông tin và trình bày dữ liệu logic, học thuật. Edulife sẽ hướng dẫn bạn cách viết bài mô tả Bar Chart hiệu quả, cung cấp từ vựng quan trọng, các lỗi phổ biến cần tránh để cải thiện điểm số trong IELTS Writing Task 1.
Bài mô tả Biểu đồ cột Bar Chart là gì?
Bài Writing Task 1 Bar Chart là dạng bài yêu cầu thí sinh trình bày, so sánh và tóm tắt dữ liệu được thể hiện bằng biểu đồ cột (cột đứng hoặc cột ngang). Mỗi cột đại diện cho một đối tượng, một nhóm hoặc một mốc thời gian. Nhiệm vụ của người viết là làm nổi bật sự khác biệt, điểm cao – thấp và xu hướng chính, hoàn toàn không đưa ý kiến cá nhân. Khác với Line Graph (nhấn mạnh xu hướng liên tục), Bar Chart tập trung nhiều hơn vào so sánh số liệu giữa các nhóm.
Giám khảo IELTS đánh giá bài viết Bar Chart dựa trên 4 tiêu chí sau:
- Task Achievement: Mô tả đúng dữ liệu, có Overview rõ ràng, chọn lọc thông tin nổi bật.
- Coherence & Cohesion: Bố cục mạch lạc, chia đoạn hợp lý, có so sánh logic.
- Lexical Resource: Sử dụng từ vựng mô tả số liệu và so sánh chính xác, đa dạng.
- Grammatical Range & Accuracy: Dùng đúng thì, cấu trúc câu linh hoạt, ít lỗi ngữ pháp.

Các dạng biểu đồ cột thường gặp
Nhận diện đúng dạng biểu đồ ngay từ đầu giúp bạn chọn chiến lược viết phù hợp, tránh nhầm lẫn cách mô tả. Trong IELTS Writing Task 1, biểu đồ cột được chia thành hai dạng chính dưới đây:
Dạng biểu đồ cột có sự thay đổi theo thời gian (Dynamic/Trend Bar Chart)
Đây là dạng biểu đồ cột trong đó trục thời gian (năm, giai đoạn) được thể hiện rõ ràng. Mỗi cột đại diện cho một mốc thời gian khác nhau, vì vậy bài viết cần:
- Nhận diện xu hướng tăng, giảm hoặc biến động.
- So sánh sự thay đổi giữa các mốc thời gian.
- Kết hợp từ vựng mô tả xu hướng, tương tự Line Graph nhưng ngắn gọn hơn.
Đặc điểm cần lưu ý:
- Dạng bài này kiểm tra khả năng phân tích xu hướng + so sánh.
- Có thể dùng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn tùy đề.
- Overview nên nêu xu hướng chung theo thời gian, không chỉ nói cột nào cao nhất.

Dạng biểu đồ cột không có sự thay đổi theo thời gian (Static/Comparison Bar Chart)
Ở dạng này, biểu đồ cột dùng để so sánh các đối tượng tại cùng một thời điểm, ví dụ: quốc gia, độ tuổi, giới tính, loại sản phẩm. Dạng này kiểm tra khả năng so sánh và chọn lọc thông tin, không phải kể số liệu. Yêu cầu chính của bài viết là:
- So sánh mức độ cao – thấp giữa các cột.
- Nhóm các cột có giá trị tương đồng.
- Tránh mô tả từng cột riêng lẻ máy móc.
>> Xem thêm:
Cách viết bài mô tả Biểu đồ cột Bar Chart Writing Task 1
Để viết tốt bài Bar Chart, bạn có thể áp dụng các bước dưới đâu để có bài làm đúng trọng tâm, logic và đạt đủ tiêu chí chấm điểm của IELTS:
Phân tích biểu đồ
Trước khi viết, bạn cần hiểu chính xác biểu đồ đang nói về điều gì. Một đề Bar Chart luôn bao gồm ba thành phần cốt lõi:
- Mô tả ngắn về biểu đồ (Ví dụ: The bar chart below shows…).
- Yêu cầu của đề bài (Summarise the information and make comparisons where relevant).
- Dữ liệu trực quan trong biểu đồ.
Để phân tích hiệu quả, hãy tự trả lời 4 câu hỏi sau:
- What: Biểu đồ mô tả đối tượng nào? (dân số, chi tiêu, tỷ lệ, số lượng…).
- Where: Địa điểm/quốc gia/khu vực nào được đề cập?
- When: Có yếu tố thời gian hay không? (một năm hay nhiều năm).
- How: Đơn vị đo là gì? (%, triệu người, USD…).
Bước này giúp bạn xác định đúng loại Bar Chart (Dynamic/Static) để lên dàn ý, viết bài đúng trọng tâm.

Lên dàn ý theo các thông tin chính
Sau khi hiểu biểu đồ, bạn không nên viết ngay mà cần chọn lọc thông tin quan trọng. Những điểm bạn phải tìm ra là:
- Xu hướng chung (nếu có yếu tố thời gian)
- Giá trị cao nhất và thấp nhất
- Nhóm dữ liệu có điểm tương đồng
- Sự chênh lệch đáng chú ý.
Cấu trúc dàn ý nên áp dụng là: Introduction – Overview – Body đoạn 1 – Body đoạn 2.
Viết phần Introduction
Introduction trong Bar Chart có nhiệm vụ giới thiệu biểu đồ, bằng cách paraphrase đề bài, không thêm nhận xét. Một câu mở bài tốt cần bao gồm:
- Đối tượng
- Địa điểm
- Thời gian (nếu có)
- Đơn vị đo.
Nguyên tắc quan trọng cần chú ý:
- Không nêu số liệu cụ thể
- Không viết quá 1 câu
- Không sao chép nguyên văn đề bài.
- Với Bar Chart không có yếu tố thời gian, bạn có thể chỉ nhắc đến “at a particular time”.

Viết phần Overview
Overview là phần quyết định điểm Task Achievement nhưng lại hay bị bỏ qua. Bạn chỉ cần viết 1–2 câu, thể hiện rõ:
- Tóm tắt đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ
- Nêu xu hướng chung hoặc sự chênh lệch lớn.
Cần nhớ:
- Bar Chart có thời gian → tập trung vào xu hướng.
- Bar Chart không có thời gian → tập trung vào so sánh mức độ.
Viết phần Body
Phần Body dùng để triển khai chi tiết số liệu và so sánh. Bạn có thể áp dụng kỹ thuật Grouping – Gom nhóm các cột để so sánh thay vì mô tả từng cột riêng lẻ. Grouping giúp bài viết hạn chế liệt kê, mạch lạc hơn. Bạn hãy:
- Gom các cột có giá trị hoặc xu hướng giống nhau
- So sánh giữa các nhóm.
Với Bar Chart có thời gian, bạn cần:
- Sắp xếp theo trình tự thời gian
- Có thể chia theo giai đoạn đầu – sau.
Với Bar Chart không có thời gian, bạn có thể:
- Chia theo nhóm cao – trung bình – thấp hoặc theo từng đối tượng (nam/nữ, quốc gia…).
Kiểm tra và soát lỗi
Trước khi nộp bài, hãy dành 2–3 phút để kiểm tra theo checklist sau để đảm bảo bài viết đạt điểm cao:
- Đã có Overview chưa?
- Dùng đúng thì (quá khứ/hiện tại)?
- Có so sánh hay chỉ liệt kê số liệu?
- Trạng từ mô tả mức độ đã được dùng hợp lý chưa?
- Không có ý kiến cá nhân hoặc suy đoán?

Bộ từ vựng “thủ khoa” cho Bar Chart
Để giúp bạn dùng đúng nhóm từ cho từng loại biểu đồ, ghi điểm Lexical Resource thì hãy sử dụng các từ vựng dưới đây:
Nhóm từ vựng cho Bar Chart có sự thay đổi theo thời gian (Dynamic)
Nhóm từ này dùng khi biểu đồ cột thể hiện dữ liệu theo năm hoặc giai đoạn.
Xu hướng tăng:
- Increase: tăng lên (trung tính, dùng phổ biến)
- Rise: tăng dần, tự nhiên
- Grow: tăng trưởng (thường dùng cho số lượng, tỷ lệ).
Xu hướng giảm:
- Decrease: giảm (trung tính)
- Decline: giảm dần, mang tính học thuật
- Drop: giảm mạnh hoặc đột ngột.
Xu hướng ổn định:
- Remain stable: giữ ổn định
- Stay unchanged: không thay đổi
- Level off: chững lại sau khi tăng/giảm.
Lưu ý: Không dùng “go up/go down” trong bài viết Task 1 vì quá văn nói.

Nhóm từ vựng so sánh cho Bar Chart không có thời gian (Static)
Dạng Static Bar Chart tập trung hoàn toàn vào sự chênh lệch giữa các cột, vì vậy từ vựng so sánh là yếu tố “ăn điểm”.
So sánh hơn – kém:
- Higher than/lower than
- Exceed: vượt hơn (trang trọng)
- Fall behind: thấp hơn đáng kể.
So sánh mức độ chênh lệch:
- Slightly higher/lower: cao/thấp hơn một chút
- Considerably higher/lower: chênh lệch đáng kể.
So sánh gấp bao nhiêu lần:
- Twice as high as: cao gấp đôi
- Three times greater than: lớn gấp ba lần
- Roughly double: xấp xỉ gấp đôi.
Lưu ý: Chỉ dùng từ “gấp bao nhiêu lần” khi có sự chênh lệch rõ ràng, tránh suy đoán.
Các trạng từ mô tả mức độ khác biệt (rất quan trọng)
Trạng từ khi sử dụng phù hợp sẽ giúp bài viết của bạn có chiều sâu, tránh mô tả số liệu khô khan. Các từ bạn có thể sử dụng là:
- Significantly: đáng kể, rõ rệt
- Considerably: nhiều, ở mức lớn
- Slightly: nhẹ, không đáng kể
- Marginally: rất nhỏ (học thuật hơn “slightly”)
- Respectively: lần lượt (dùng khi liệt kê nhiều đối tượng).

Những lỗi thường gặp trong mô tả Biểu đồ cột Bar Chart
Rất nhiều thí sinh có vốn từ vựng và ngữ pháp khá tốt nhưng vẫn không đạt band điểm mong muốn ở Writing Task 1. Nguyên nhân thường không nằm ở tiếng Anh, mà đến từ cách tiếp cận sai khi mô tả Bar Chart. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất khiến bài viết bị trừ điểm:
Không viết Overview (tổng quan)
Đây là lỗi mất điểm trực tiếp ở tiêu chí Task Achievement. Đoạn Overview này không nhằm mô tả chi tiết mà tập trung vào xu hướng chung, sự khác biệt đáng chú ý hoặc mối tương quan giữa các nhóm dữ liệu, kèm theo so sánh tổng quát nếu cần.
Nếu không có Overview, bài viết khó vượt qua band 5–5.5, dù các phần khác ổn. Overview không phải phần “viết cho đủ”, mà là nơi giám khảo kiểm tra xem bạn có:
- Hiểu biểu đồ hay không
- Biết chọn lọc thông tin quan trọng hay không.
Cách khắc phục:
- Luôn dành 1–2 câu ngay sau Introduction
- Chỉ nêu xu hướng chung hoặc sự chênh lệch nổi bật nhất
- Không dùng số liệu cụ thể.

Mô tả rời rạc từng cột, thiếu sự so sánh (Lỗi nặng nhất)
Đây là lỗi nghiêm trọng nhất trong Bar Chart vì đi ngược lại bản chất của dạng bài. Nếu bài của bạn có các biểu hiện:
- Mỗi câu mô tả một cột riêng lẻ.
- Liệt kê số liệu theo thứ tự mà không liên hệ.
- Không dùng từ so sánh (higher, lower, more than…).
Như vậy, bài viết trở thành “bản chép số liệu”, điểm Coherence & Cohesion từ giám khảo đánh giá bài viết sẽ giảm mạnh.
Cách khắc phục:
- Áp dụng kỹ thuật Grouping (gom các cột có đặc điểm giống nhau)
- So sánh giữa các nhóm, không phải từng cột
- Luôn tự hỏi: Cột này cao/thấp hơn cột nào?
Không báo cáo chính xác dữ liệu
IELTS Task 1 là bài báo cáo thông tin, không phải bài ước lượng hay suy diễn. Lỗi thường gặp:
- Nhầm đơn vị đo (%, triệu, nghìn…)
- Ghi sai con số
- So sánh sai chiều (cao thành thấp, tăng thành giảm).
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại đơn vị đo trước khi viết
- Dùng các cụm an toàn như approximately, just over, nearly khi cần
- Soát lại số liệu trong 2 phút cuối bài.
Nhầm lẫn giữa Bar Chart có thay đổi thời gian và không có thay đổi thời gian
Nhiều thí sinh nhận diện sai dạng biểu đồ, dẫn đến chiến lược viết sai hoàn toàn. Bạn cần chú ý:
- Viết xu hướng tăng/giảm cho Bar Chart chỉ so sánh tại 1 thời điểm.
- Không mô tả xu hướng cho Bar Chart có nhiều năm.
- Dùng thì sai (hiện tại thay vì quá khứ).
Cách khắc phục:
- Ngay khi đọc đề, xác định rõ: Có mốc thời gian hay không? Một năm hay nhiều năm?
- Chọn từ vựng phù hợp: Dynamic → từ chỉ xu hướng, Static → từ chỉ so sánh mức độ.

Để viết tốt bài IELTS Writing Task 1 Bar Chart mô tả biểu đồ cột, bạn cần hiểu rõ bản chất của Bar Chart là so sánh số liệu, chứ không đơn thuần là liệt kê số liệu. Khi viết bài cần sử dụng đúng từ vựng học thuật, cấu trúc câu mô tả xu hướng và tránh các lỗi thường gặp được Edulife chia sẻ ở trên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục band điểm mong muốn trong IELTS Writing Task 1.


