Bạn đang ôn thi VSTEP Speaking Part 3 nhưng không biết làm cách nào để có thể ôn tập hiệu quả nhất. Để chinh phục phần thi này, bạn không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn phải biết cách diễn đạt ý tưởng một cách rành mạch và tự nhiên. Cùng EduLife khám phá chiến lược thi VSTEP Speaking với 10+ chủ đề thường gặp cùng 20+ mẫu câu trả lời đỉnh cao để bạn tự tin chinh phục phần thi đầy thử thách này.
Tổng quan về bài thi VSTEP Speaking Part 3
Vstep Speaking Part 3 đánh giá khả năng phát triển và thuyết trình 1 vấn đề gắn với ý kiến cá nhân. Vấn đề được đưa ra dưới dạng sơ đồ tư duy và một số câu hỏi liên quan kèm theo.
Thí sinh phải trình bày vấn đề kèm theo ví dụ cụ thể, ý kiến của bản thân và sau đó trả lời các câu hỏi, mỗi câu hỏi trả lời ngắn từ 3-4 câu.
Phần thi VSTEP Speaking Part 3 được chia làm 2 phần và thời gian tối đa để hoàn thành phần thi này là 5 phút. Ngoài ra, thí sinh sẽ có 1 phút để suy nghĩ về chủ đề, phát triển ý trước khi bắt đầu trình bày phần thi của mình.
Phần 1: Thí sinh sẽ được đưa cho một chủ đề đi kèm với đó là một sơ đồ tư duy ở phía dưới. Dựa vào sơ đồ chính, thí sinh sẽ trình bày bài nói của mình và phải có thêm ý kiến cá nhân của bản thân. Sơ đồ này sẽ có sẵn từ 2 – 4 ý, ý kiến cá nhân của thí sinh sẽ là phần “ăn điểm” của phần thi VSTEP Speaking Part 3.
Ví dụ: There are numerous advantages to studying English
- Communicate with the foreign
- Travel the world
- Find a high quality job with higher salary
Phần 2: Sau khi trả lời chủ đề trên, thí sinh sẽ được hỏi thêm một vài câu liên quan đến chủ đề đã cho ở phần trước. Mỗi câu hỏi phụ này thí sinh trả lời ngắn trong khoảng 3-4 câu. Đây cũng là phần thi chiếm nhiều điểm trong Vstep Speaking Part 3.
Ví dụ:
- How can English help us expand our social networks?
- Which professions require good English communication skills?
- How can English help us access a vast amount of knowledge in the world?
- Can you share an interesting experience communicating with a foreigner in English?
- What do you think about the importance of English in using applications and software?
>>> Xem thêm về VSTEP Speaking Part 2 TẠI ĐÂY
2 Tiêu chí chấm điểm VSTEP Speaking Part 3 bạn cần biết
Phần thi VSTEP Speaking Part 3 được chấm điểm thông qua những tiêu chí đánh giá sau:
Tiêu chí 1: Đánh giá năng lực giao tiếp
Tiêu chí đầu tiên được chấm điểm dựa vào các điểm sau:
Trình bày và giới thiệu được các nội dung liên quan đến chủ đề cho sẵn
Để đạt điểm cao trong phần thi nói, thí sinh cần có phần mở bài và trình bày vào trọng tâm đến các chủ đề được đưa ra trước đó. Thí sinh hạn chế nói dài dòng, lan man không liên quan đến chủ đề.
Bố cục mạch lạc và liên kết giữa các phần
Phần thi này thí sinh cần có bố cục mạch lạc bao gồm mở bài, thân bài và kết bài. Nội dung mở bài, kết bài ngắn gọn nhưng cần liên kết với thân bài để có thể nêu rõ được ý chính giải quyết chủ đề được cho sẵn.
Trao đổi và cung cấp thêm thông tin để làm rõ nghĩa cho các nội dung chủ đề
Phần làm rõ nghĩa các nội dung đã nói ở trên bằng cách đưa ra ví dụ hoặc phản biện sẽ khiến cho bài nói của bạn được giám khảo chấm thi đánh giá cao hơn.
Tiêu chí 2: Đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ
Tiêu chí thứ 2 của bài thi Vstep Speaking Part 3 được đánh giá dựa trên:
Từ vựng
Khả năng nói trôi chảy, không ngập ngừng và tự tin là yếu tố quan trọng giúp thí sinh ghi điểm cao trong phần thi nói. Giám khảo thường đánh giá cao những thí sinh có vốn từ vựng phong phú, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và không cần quá nhiều thời gian để tìm kiếm từ ngữ.
Ngữ pháp
Giám khảo đánh giá cao thí sinh có khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp. Việc linh hoạt vận dụng nhiều cấu trúc khác nhau trong mỗi câu trả lời không chỉ thể hiện vốn kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn giúp bài nói trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Bên cạnh đó, khả năng nói trôi chảy, mạch lạc và tự tin cũng là yếu tố quan trọng để gây ấn tượng với giám khảo.
Phát âm
Giám khảo sẽ đánh giá kỹ năng phát âm của bạn một cách toàn diện. Họ sẽ chú ý đến các yếu tố như âm đơn, trọng âm, ngữ điệu và âm cuối. Việc phát âm chuẩn xác, nhấn nhá đúng trọng âm và sử dụng ngữ điệu tự nhiên sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả, từ đó tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Bí quyết trả lời VSTEP Speaking Part 3 đạt điểm cao
Nắm các bí quyết trả lời VSTEP Speaking Part 3 sẽ giúp bạn nắm trọn điểm tuyệt đối trong phần thi này:
- Trước khi bạn trả lời chủ đề Vstep Speaking Part 3 được nhận, bạn hãy tận dụng tối đa thời gian 1 phút chuẩn bị phần thi để lên các ý tưởng, nội dung chính và sắp xếp bố cục sao cho hợp lý.
- Việc sắp xếp bố cục, dàn ý trước khi trả lời sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian suy nghĩ trong quá trình trả lời câu hỏi. Thí sinh nên phân dàn ý rõ ràng từ mở bài, thân bài và kết bài. Phần mở bài nêu lên chủ đề, thân bài sẽ phát triển các ý tưởng và lời giải thích hợp lý cho chủ đề còn kết bài sẽ tóm gọn ý và tổng kết lại chủ đề đó.
- Trong phần 2, thí sinh sẽ được hỏi các câu hỏi cụ thể và đi sâu hơn vào chủ đề. Để có thể đạt điểm cao, thí sinh nên tránh câu trả lời Yes hoặc No mà hãy trả lời vào trọng tâm vấn đề được hỏi. Ngoài ra, thí sinh nên linh hoạt sử dụng da dạng ngữ pháp và các từ nối cấu trúc, đa dạng từ vựng để bài nói không bị nhàm chán và tránh lặp ý tưởng của bài nói trước.
Cấu trúc chung cho bài nói VSTEP Speaking Part 3
Bài nói Vstep Speaking Part 3 của thí sinh cần được chia ra các phần rõ ràng theo dàn ý bao gồm mở bài, thân bài và kết bài. Mở bài nêu quan điểm về chủ đề, thân bài phát triển các ý và kết bài tổng kết lại chủ đề, cụ thể:
Mở bài
Phần mở bài của VSTEP Speaking Part 3, thí sinh sẽ giới thiệu chủ đề bằng cách diễn đạt lại đề bài sử dụng từ vựng và cấu trúc khác. Để bắt đầu bài thi, thí sinh có thể sử dụng các câu như: “I totally agree/ disagree with the statement/ argument that…” để thể hiện quan điểm của bản thân trong phần mở bài này.
Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng thêm một số cấu trúc thể hiện quan điểm như:
- I strongly believe that… (Tôi tin chắc rằng…)
- It is undeniable that… (Không thể phủ nhận rằng…)
- There is no doubt that… (Không nghi ngờ gì rằng…)
- I am convinced that… (Tôi tin rằng…)
Ví dụ: Have you ever wondered how our lives would be without smartphones? I believe that technology, particularly mobile devices, has revolutionized the way we communicate and access information. This statement is, without a doubt, true.
Bản dịch: Bạn đã bao giờ tự hỏi trong cuộc sống của chúng ta sẽ như thế nào nếu không xuất hiện điện thoại thông minh? Tôi tin rằng công nghệ, đặc biệt là các thiết bị di động, đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin. Câu nói này, chắc chắn là đúng.
Thân bài
Sử dụng 3 luận điểm chính để giải quyết, diễn giải chủ đề trên, thí sinh hãy tận dụng những lý lẽ đã chuẩn bị trước đó cho mỗi luận điểm. Đồng thời, để tăng sức thuyết phục cho bài viết, thí sinh có thể sử dụng các dẫn chứng liên quan hay số liệu (nếu có) cho chủ đề của mình.
Trong phần thi này, thí sinh ưu tiên sử dụng các từ nối hoặc những dạng discourse marker như Firstly, Secondly,.. để tạo sự liên kết giữa các câu, các đoạn giúp người nghe dễ theo dõi nội dung hơn.
Ví dụ: A healthy environment is vital, not just for beautiful landscapes, but for our survival. It provides clean air, water, and soil, but pollution and unsustainable practices threaten these essentials. That is the reason why we must act to protect the environment for ourselves and future generations.
Bản dịch: Môi trường trong lành là điều cần thiết, không chỉ vì cảnh quan đẹp mà còn vì sự tồn tại của chúng ta. Nó cung cấp cho chúng ta không khí, nước và đất sạch, nhưng ô nhiễm và các hoạt động không bền vững đang đe dọa những thứ thiết yếu này. Đó chính là lý do mà chúng ta phải hành động để bảo vệ môi trường cho chính mình và các thế hệ tương lai.
Kết bài
Để kết lại phần thi Vstep Speaking Part 3, thí sinh sẽ tóm tắt luận điểm ngắn gọn, tránh những câu hỏi mở hay liên kết về những vấn đề không liên quan.
Một số cụm từ thí sinh có thể sử dụng để tóm tắt lại chủ đề trên bao gồm: In conclusion (để kết luận), To sum up (tóm lại), In short (nói ngắn gọn), Therefore, it is important to (vì vậy, điều quan trọng là),…. Như vậy phần kết bài sẽ có liên kết chặt chẽ với các ý chính đã trình bày ở phần thân bài.
Ví dụ: In light of these points, it is clear that we must find a balance between technological advancement and human well-being. By promoting digital literacy and encouraging responsible online behavior, we can harness the power of technology while minimizing its negative impacts.
Bản dịch: Xét theo những luận điểm trên, rõ ràng là chúng ta cần tìm ra sự cân bằng giữa tiến bộ công nghệ và hạnh phúc của con người. Bằng cách thúc đẩy khả năng sử dụng công nghệ an toàn (digital literacy) và khuyến khích hành vi trực tuyến có trách nhiệm, chúng ta có thể tận dụng sức mạnh của công nghệ đồng thời giảm thiểu những tác động tiêu cực của nó.
10+ Chủ đề VSTEP Speaking Part 3 thường gặp
Dưới đây là 10+ chủ đề thường gặp trong phần thi Vstep Speaking Part 3, cùng với những gợi ý phát triển ý tưởng cho từng chủ đề:
Travel (Du lịch)
Visiting a foreign country is a valuable experience for us.
- Refreshment.
- New experiences.
- New friends.
Technology (Công nghệ)
The increasing use of technology has changed our lives significantly.
- Convenience.
- Information access.
- Social connection.
- Privacy concerns.
Environment (Môi trường)
Environmental problems are becoming more serious.
- Pollution.
- Climate change.
- Deforestation.
- Solutions.
Education (Giáo dục)
The importance of education in today’s society.
- Knowledge acquisition.
- Career development.
- Personal growth.
- Challenges in education.
Healthy (Sức khỏe)
The importance of a healthy lifestyle.
- Diet.
- Exercise.
- Mental health.
- Challenges in maintaining a healthy lifestyle.
Family (Gia đình)
The role of family in people’s lives.
- Support.
- Love.
- Traditions.
- Challenges facing families today.
Jobs (Công việc)
The importance of work-life balance.
- Stress management.
- Time management.
- Hobbies and interests.
Culture (Văn hóa)
The importance of preserving cultural heritage.
- Traditions.
- Arts.
- Language.
- Challenges to cultural preservation.
Social (Xã hội)
The role of social media in our lives.
- Connection.
- Information sharing.
- Negative impacts.
Future (Tương lai)
What kind of world do you want to live in in the future?
- Technology.
- Environment.
- Society.
10+ Sample Answers – Mẫu bài trả lời đạt điểm trọn vẹn VSTEP Speaking Part 3
Cùng EduLife khám phá 10+ Sample Answers – mẫu bài trả lời đạt điểm trọn vẹn phần thi Vstep Speaking Part 3:
Mẫu 1: Travel (Du lịch) – Vstep Speaking Part 3 Sample 1
Visiting a foreign country is a valuable experience for us.
- Expand horizons
- Explore culture
- New friends.
Ví dụ: I wholeheartedly agree that traveling to a foreign country is an invaluable experience. Immersing oneself in a different culture allows us to broaden our horizons and gain a deeper understanding of the world. By interacting with locals, we can learn about their customs, traditions, and way of life. Moreover, traveling provides ample opportunities to meet people from diverse backgrounds, fostering friendships that can last a lifetime. These cross-cultural connections can help us develop a greater sense of empathy and tolerance.
Dịch nghĩa: Tôi hoàn toàn đồng ý rằng việc du lịch đến một quốc gia khác là một trải nghiệm vô giá. Đắm mình vào một nền văn hóa khác nhau cho phép chúng ta mở rộng tầm nhìn và hiểu sâu hơn về thế giới. Bằng cách tương tác với người dân địa phương, chúng ta có thể tìm hiểu về phong tục, truyền thống và lối sống của họ. Hơn nữa, du lịch cung cấp nhiều cơ hội để gặp gỡ những người đến từ các nền tảng khác nhau, tạo ra những tình bạn có thể kéo dài suốt đời. Những mối liên kết đa văn hóa này có thể giúp chúng ta phát triển lòng trắc ẩn và sự khoan dung hơn.
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Sport (Thể thao)
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Environment (Môi trường)
Mẫu 2: Technology (Công nghệ) – Vstep Speaking Part 3 Sample 2
The increasing use of technology has changed our lives significantly.
- Convenience
- Information access
- Social connection
Ví dụ: Technology has revolutionized our daily lives. One of the most obvious benefits is the convenience it offers. With just a smartphone, we can perform countless tasks, from online shopping and booking flights to connecting with friends and family anywhere in the world. Moreover, technology has also opened up the door to a vast treasure trove of knowledge. With just a few clicks, we can find information on any topic that interests us.
Bản dịch: Công nghệ đã cách mạng hóa cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Một trong những lợi ích rõ ràng nhất là sự tiện lợi mà nó mang lại. Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh, chúng ta có thể thực hiện vô số tác vụ, từ mua sắm trực tuyến, đặt vé máy bay đến việc liên lạc với bạn bè và gia đình ở bất cứ đâu trên thế giới. Hơn nữa, công nghệ cũng đã mở ra cánh cửa đến một kho tàng kiến thức khổng lồ. Chỉ cần một vài cú nhấp chuột, chúng ta có thể tìm thấy thông tin về bất kỳ chủ đề nào mình quan tâm.
Mẫu 3: Work (Công việc) – Vstep Speaking Part 3 Sample 3
There are several factors causing stress at work.
- Poor working conditions.
- Too much work.
- Bad management.
Ví dụ: It is a fact that nowadays, more and more individuals are experiencing stress related to their work. This problem has several underlying causes. The first issue is the inadequate work environment. For example, employees may be required to work in a setting with insufficient facilities, leading to disengagement and poor performance. The second factor is workload overload. Working under pressure can adversely affect their health, causing exhaustion. Lastly, poor management exacerbates the situation. For instance, lack of support from colleagues and superiors contributes to workplace stress. In summary, various factors such as unfavorable work environment, excessive workload, and ineffective management contribute to work-related stress.
Bản dịch: Sự thật là ngày nay, ngày càng nhiều cá nhân phải trải qua tình trạng căng thẳng liên quan đến công việc. Vấn đề này có một số nguyên nhân tiềm ẩn. Thứ nhất là môi trường làm việc không đầy đủ tiện nghi. Ví dụ, nhân viên có thể được yêu cầu làm việc trong một môi trường thiếu thốn cơ sở vật chất, dẫn đến sự thiếu gắn kết và hiệu suất kém. Thứ hai là tình trạng quá tải công việc. Làm việc dưới áp lực có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của họ, gây ra kiệt sức. Cuối cùng, quản lý kém làm trầm trọng thêm tình hình. Chẳng hạn như, thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên góp phần gây ra căng thẳng tại nơi làm việc. Tóm lại, nhiều yếu tố như môi trường làm việc bất lợi, khối lượng công việc quá nhiều và quản lý kém hiệu quả góp phần gây ra stress liên quan đến công việc.
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Decision making (Quyết định)
Mẫu 4: Health (Sức khỏe) – Vstep Speaking Part 3 Sample 4
There are several ways to have a healthy lifestyle.
- Do exercise.
- Reduce stress.
- Have a good diet.
Ví dụ: There are various ways for people to have healthy lifestyles. They can routinely exercise. First of all, They may stay healthy and live longer by exercising. People can maintain their health by, for instance, exercising for 30 minutes in the morning. Second, reducing stress is necessary for people to feel at ease and composed. By engaging in varied activities like playing sports and listening to music, they should be able to forget about demanding jobs or studying. They will benefit physically and mentally from this. Finally, maintaining a healthy lifestyle requires having a nutritious diet.
For instance, giving them extra energy throughout the day includes eating a lot of fresh fruit, vegetables, and seafood. Also, they should abstain from alcohol and junk food. In conclusion, there are a variety of things people can do to maintain their health, like exercising, managing their stress, and eating a balanced diet.
Bản dịch: Có nhiều cách khác nhau để mọi người có một lối sống lành mạnh. Tập thể dục thường xuyên: Thứ nhất, tập thể dục thường xuyên giúp duy trì sức khỏe và sống lâu hơn. Ví dụ, mọi người có thể duy trì sức khỏe bằng cách tập thể dục 30 phút vào buổi sáng. Thứ hai, việc giảm căng thẳng là cần thiết để mọi người cảm thấy thoải mái và bình tĩnh. Bằng cách tham gia các hoạt động đa dạng như chơi thể thao, nghe nhạc, mọi người có thể quên đi những công việc hoặc bài học căng thẳng. Điều này sẽ mang lại lợi ích cho cả thể chất và tinh thần. Cuối cùng, duy trì một lối sống lành mạnh đòi hỏi phải có một chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất. Ví dụ, ăn nhiều trái cây tươi, rau xanh và hải sản sẽ cung cấp thêm năng lượng cho họ suốt cả ngày. Ngoài ra, họ nên hạn chế rượu bia và đồ ăn nhanh.
Như vậy, có nhiều việc mọi người có thể làm để duy trì sức khỏe, chẳng hạn như tập thể dục, quản lý căng thẳng và ăn uống cân bằng.
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Health and Wellbeing (Sức khỏe thể chất và tinh thần)
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Food (Thức ăn)
Mẫu 5: Work (Công việc) – Vstep Speaking Part 3 Sample 5
Implementing flexible work hours enhances employee satisfaction and productivity in the workplace.
- Promote diverse needs of the workforce
- Improve work-life balance
- Create an innovative work environment
Ví dụ: Implementing flexible work hours is a pivotal strategy to elevate both employee satisfaction and workplace productivity.
Firstly, it acknowledges and accommodates the diverse needs of the workforce. Employees, who may have different chronotypes or personal commitments, can tailor their work schedules to align with their peak productivity hours, leading to more focused and efficient work.
Secondly, flexible work hours contribute to improved work-life balance. This accommodation fosters a positive psychological impact on employees, reducing stress and burnout. When individuals can balance professional and personal responsibilities effectively, they bring a renewed sense of dedication to their tasks, positively influencing productivity.
Finally, this approach reflects a progressive organizational culture, boosting employee morale. Feeling trusted and valued, individuals are more likely to engage actively in their roles, promoting a collaborative and innovative work environment.
As a result, the implementation of flexible work hours not only meets the individual needs of employees but also creates a more dynamic, satisfied, and ultimately, more productive workforce.
Bản dịch: Thực hiện giờ làm việc linh hoạt là một chiến lược quan trọng để nâng cao sự hài lòng của nhân viên và năng suất làm việc.
Thứ nhất, nó thừa nhận và đáp ứng nhu cầu đa dạng của lực lượng lao động. Nhân viên, những người có thể có thời gian làm việc hoặc cam kết cá nhân khác nhau, có thể điều chỉnh lịch làm việc của mình để phù hợp khoảng thời gian làm việc có năng suất cao nhất, giúp làm việc tập trung và hiệu quả hơn.
Thứ hai, giờ làm việc linh hoạt góp phần cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Sự điều chỉnh này có tác động tâm lý tích cực đến nhân viên, giảm căng thẳng và kiệt sức. Khi các cá nhân có thể cân bằng giữa trách nhiệm nghề nghiệp và cá nhân một cách hiệu quả, họ sẽ cống hiến nhiều hơn cho nhiệm vụ của mình, và điều này ảnh hưởng tích cực đến năng suất.
Cuối cùng, cách tiếp cận này phản ánh tổ chức có văn hoá tiến bộ, muốn nâng cao tinh thần nhân viên. Cảm thấy được tin cậy và có giá trị, các cá nhân có nhiều khả năng tham gia tích cực vào vai trò của mình hơn, thúc đẩy môi trường làm việc hợp tác và đổi mới.
Do đó, việc thực hiện giờ làm việc linh hoạt không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân của nhân viên mà còn tạo ra lực lượng lao động năng động hơn, hài lòng hơn và cuối cùng là làm việc hiệu quả hơn.
Mẫu 6: Education (Giáo dục) – Vstep Speaking Part 3 Sample 6
Encouraging studying abroad opens up diverse educational opportunities and enriches a student’s global perspective.
- Enrich learning experience
- Promote language proficiency
- Promote personal growth
Ví dụ: Encouraging students to study abroad is a pivotal step towards broadening educational horizons and fostering a global mindset.
Firstly, studying in foreign countries exposes students to diverse academic methodologies and cultural perspectives, providing an enriching learning experience. Interacting with international faculty and peers enhances their adaptability and critical thinking skills, essential in navigating today’s interconnected world.
Secondly, studying abroad promotes language proficiency. Immersed in an environment where the language is spoken daily, students develop a practical command of a second language. This linguistic competency not only facilitates communication but also opens doors to global job markets.
Lastly, cultural immersion sparks personal growth. Experiencing different traditions and lifestyles encourages students to embrace diversity and cultivate empathy. These qualities are invaluable in an era where collaboration across borders is crucial.
In short, encouraging students to study abroad is an investment in creating well-rounded individuals equipped to thrive in our interconnected global community.
Bản dịch:
Khuyến khích học sinh đi du học là một bước quan trọng hướng tới việc mở rộng tầm nhìn giáo dục và thúc đẩy tư duy toàn cầu.
Thứ nhất, học tập ở nước ngoài giúp sinh viên tiếp cận với các phương pháp học thuật và quan điểm văn hóa đa dạng, mang lại trải nghiệm học tập phong phú. Tương tác với giảng viên quốc tế và các đồng nghiệp giúp nâng cao khả năng thích ứng và kỹ năng tư duy phê phán của họ, điều cần thiết trong việc làm chủ thế giới kết nối ngày nay.
Thứ hai, du học giúp nâng cao trình độ ngôn ngữ. Đắm mình trong môi trường sử dụng ngôn ngữ hàng ngày, học sinh sẽ phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ thứ hai một cách thực tế. Năng lực ngôn ngữ này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa cho thị trường việc làm toàn cầu.
Cuối cùng, sự hòa nhập văn hóa sẽ thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Trải nghiệm những truyền thống và lối sống khác nhau khuyến khích học sinh đón nhận sự đa dạng và trau dồi sự đồng cảm. Những phẩm chất này là vô giá trong thời đại mà sự hợp tác xuyên biên giới là rất quan trọng.
Nói tóm lại, khuyến khích sinh viên đi du học là một khoản đầu tư nhằm giúp cá nhân trở nên toàn diện và được trang bị tốt để phát triển trong cộng đồng toàn cầu kết nối của chúng ta.
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Family (Gia Đình)
Mẫu 7: Traffic (Giao thông) – Vstep Speaking Part 3 Sample 7
Promoting the use of public transport reduces traffic congestion and contributes to a cleaner, sustainable urban environment.
- Reduce traffic jam
- Promote environmental sustainability
- Improve community well-being
Ví dụ: Promoting the use of public transport is integral to alleviating traffic congestion and fostering a cleaner, sustainable urban environment.
Firstly, efficient public transportation systems can significantly reduce the number of private vehicles on the road, thereby easing traffic congestion. As more individuals opt for buses, trains, or subways, the overall vehicular density decreases, leading to smoother traffic flow and reduced travel times.
Secondly, embracing public transport aligns with environmental sustainability goals. Traditional modes of transportation, especially individual cars, contribute substantially to air pollution and carbon emissions. Public transport, on the other hand, often involves more energy-efficient vehicles, reducing the overall ecological footprint of urban commuting.
Lastly, a well-utilized public transport system promotes community well-being by fostering a sense of shared responsibility. Citizens become more aware of the collective impact of their transportation choices, encouraging a shift towards sustainable options.
In conclusion, advocating for public transport is a multifaceted approach that not only tackles traffic congestion but also contributes significantly to a cleaner and more sustainable urban environment.
Bản dịch: Thúc đẩy việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng là điều không thể thiếu để giảm bớt tắc nghẽn giao thông và thúc đẩy môi trường đô thị sạch hơn, bền vững hơn.
Thứ nhất, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả có thể giảm đáng kể số lượng phương tiện cá nhân trên đường, từ đó giảm bớt tắc nghẽn giao thông. Khi nhiều người lựa chọn xe buýt, xe lửa hoặc tàu điện ngầm, mật độ phương tiện tổng thể sẽ giảm, dẫn đến luồng giao thông thông suốt hơn và giảm thời gian di chuyển.
Thứ hai, sử dụng phương tiện giao thông công cộng phù hợp với mục tiêu bền vững về môi trường. Các phương thức vận tải truyền thống, đặc biệt là ô tô cá nhân, góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí và lượng khí thải carbon. Mặt khác, giao thông công cộng thường sử dụng các phương tiện tiết kiệm năng lượng hơn, làm giảm dấu chân sinh thái tổng thể của việc di chuyển.
Cuối cùng, một hệ thống giao thông công cộng được sử dụng tốt sẽ thúc đẩy sự thịnh vượng của cộng đồng bằng cách nuôi dưỡng ý thức về trách nhiệm chung. Khi người dân nhận thức rõ hơn về tác động của việc sử dụng phương tiện công cộng, họ sẽ có hướng đến các lựa chọn bền vững hơn.
Tóm lại, ủng hộ giao thông công cộng là một cách tiếp cận nhiều mặt, không chỉ giải quyết tắc nghẽn giao thông mà còn góp phần đáng kể vào một môi trường đô thị sạch hơn và bền vững hơn.
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề City (Thành phố)
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Love (Tình Yêu)
Mẫu 8: Social (Xã hội) – Vstep Speaking Part 3 Sample 8
The role of social media in our lives.
- Connection.
- Information sharing
- Negative impacts.
Ví dụ:
Social media has undeniably revolutionized the way we connect with others and access information. Platforms like Facebook, Instagram, and Twitter have made it possible to stay in touch with friends and family across the globe, regardless of distance. Additionally, social media serves as a powerful tool for sharing news and ideas, fostering global conversations and raising awareness about important issues. However, the pervasive influence of social media is not without its drawbacks. Excessive use can lead to addiction, cyberbullying, and the spread of misinformation. Moreover, the constant need for validation and the curated nature of social media profiles can contribute to feelings of inadequacy and low self-esteem. It is crucial to strike a balance between the benefits and drawbacks of social media, using it mindfully and critically.
Bản dịch:
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với người khác và truy cập thông tin. Các nền tảng như Facebook, Instagram và Twitter đã giúp chúng ta giữ liên lạc với bạn bè và gia đình trên khắp thế giới, bất kể khoảng cách. Ngoài ra, mạng xã hội còn là một công cụ mạnh mẽ để chia sẻ tin tức và ý tưởng, thúc đẩy các cuộc đối thoại toàn cầu và nâng cao nhận thức về các vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, ảnh hưởng sâu rộng của mạng xã hội cũng đi kèm với những mặt trái. Sử dụng quá nhiều có thể dẫn đến nghiện, bắt nạt qua mạng và sự lan truyền thông tin sai lệch. Hơn nữa, nhu cầu không ngừng được công nhận và bản chất được dàn dựng của các hồ sơ mạng xã hội có thể góp phần tạo ra cảm giác không đủ và tự ti. Điều quan trọng là phải cân bằng giữa những lợi ích và bất lợi của mạng xã hội, sử dụng nó một cách tỉnh táo và phê phán.
Mẫu 9: Children (Trẻ em) – Vstep Speaking Part 3 Sample 9
Implementing screen time limits for children positively impacts their cognitive development.
- Balance between using smartphones and other activities
- Encourage them to join other educational activities
- Good for sleeping
Ví dụ: Implementing screen time limits for children can significantly contribute to their positive cognitive development.
Firstly, excessive screen time, especially on electronic devices, has been linked to various negative cognitive effects, such as reduced attention span and impaired memory. By setting limits, parents and caregivers create a structured environment that encourages a healthier balance between screen-based activities and others.
Secondly, screen time restrictions promote engagement in alternative activities that foster cognitive growth. Children need a diverse range of experiences to enhance their problem-solving skills, creativity, and critical thinking. Limiting screen time encourages them to explore educational games, read books, or engage in interactive play, all of which contribute positively to cognitive development.
Lastly, restricted screen time facilitates better sleep habit. Excessive screen exposure, particularly before bedtime, can disrupt sleep patterns, leading to fatigue and difficulty concentrating during the day. By imposing limits, children are more likely to establish healthy sleep routines, further supporting optimal cognitive functioning.
In conclusion, setting screen time limits for children not only mitigates potential negative cognitive effects but also creates an environment conducive to diverse learning experiences, ultimately fostering positive cognitive development.
Bản dịch: Việc giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của trẻ em có thể góp phần đáng kể vào sự phát triển của trẻ.
Thứ nhất, thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều, đặc biệt là các thiết bị điện tử, gây ra nhiều tác động tiêu cực về nhận thức, chẳng hạn như giảm khả năng tập trung và suy giảm trí nhớ. Bằng cách đặt ra các giới hạn, cha mẹ và người chăm sóc tạo ra một môi trường có sự cân bằng lành mạnh hơn giữa các hoạt động có sử dụng thiết bị điện tử và các hoạt động khác.
Thứ hai, việc hạn chế thời gian sử dụng thiết bị sẽ thúc đẩy trẻ tham gia vào các hoạt động thay thế nhằm thúc đẩy sự phát triển nhận thức. Trẻ em cần nhiều trải nghiệm đa dạng để nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề, tính sáng tạo và tư duy phản biện. Việc giới hạn thời gian sử dụng thiết bị khuyến khích trẻ khám phá các trò chơi mang tính giáo dục, đọc sách hoặc tham gia các trò chơi tương tác, tất cả đều góp phần tích cực vào sự phát triển nhận thức.
Cuối cùng, hạn chế thời gian sử dụng thiết bị sẽ giúp trẻ có thói quen ngủ nghỉ tốt hơn. Tiếp xúc với màn hình quá nhiều, đặc biệt là trước khi đi ngủ, có thể làm gián đoạn giấc ngủ, dẫn đến mệt mỏi và khó tập trung trong ngày. Bằng cách áp đặt các giới hạn, trẻ có nhiều khả năng hình thành thói quen ngủ lành mạnh hơn, tối ưu thêm chức năng nhận thức.
Tóm lại, việc đặt giới hạn thời gian sử dụng thiết bị cho trẻ không chỉ giảm thiểu những tác động tiêu cực tiềm ẩn về nhận thức mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho trải nghiệm học tập đa dạng, cuối cùng là thúc đẩy sự phát triển nhận thức tích cực.
Mẫu 10: Education (Giáo dục) – Vstep Speaking Part 3 Sample 10
Learning English has many benefits.
- Travel the world.
- Find a good job with a higher salary.
- Make friends with people from all over the world.
Ví dụ: Due to its status as the universal language, English is vital to our daily life. So, there are several benefits to learning English. First of all, having fluent English allows for global travel. Those who can speak English well may interact with others without worry because it is a language that is widely spoken. Second, if someone is proficient in English, they can obtain a decent job with a higher wage. It’s true that doing business abroad is now simple for most people.
For instance, a lot of international businesses invest in Vietnam. People can therefore readily get well-paying employment. People may finally become friends with individuals from various nations. This is due to the fact that they both speak English. In conclusion, learning English is highly vital, thus individuals should be motivated to do so.
Bản dịch: Do vai trò là ngôn ngữ toàn cầu, tiếng Anh đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Do đó, việc học tiếng Anh mang lại rất nhiều lợi ích. Thứ nhất, nói tiếng Anh lưu loát giúp ích cho việc du lịch trên toàn thế giới. Những người nói tiếng Anh giỏi có thể giao tiếp với người khác mà không cần lo lắng vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi.
Thứ hai, nếu thành thạo tiếng Anh, họ có thể tìm được việc làm lương cao. Đúng là hiện nay, việc kinh doanh quốc tế trở nên đơn giản hơn đối với hầu hết mọi người. Ví dụ, nhiều công ty quốc tế đầu tư vào Việt Nam. Do đó, mọi người có thể dễ dàng tìm được việc làm lương cao.
Cuối cùng, mọi người có thể kết bạn với những người đến từ các quốc gia khác nhau. Điều này là do cả hai đều nói tiếng Anh. Tóm lại, việc học tiếng Anh rất quan trọng, vì vậy mọi người nên được khuyến khích học tiếng Anh.
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Art (Nghệ Thuật)
Xem thêm: Bài mẫu speaking part 3 chủ đề Habit (Thói quen)
Các lỗi thường gặp trong VSTEP Speaking Part 3
Thông thường thí sinh sẽ mắc những lỗi trong phần thi VSTEP Speaking Part 3 dưới dây:
Phân bổ thời gian & nội dung các phần chưa hợp lý
Trong phần trả lời Speaking VSTEP Part 3, thí sinh không nên diễn giải dài dòng cho phần mở bài và kết bài. Lỗi này sẽ khiến phần thân bài quá ngắn và không diễn đạt đủ ý. Thí sinh nên khắc phục bằng cách sử dụng 1 – 2 câu cho phần mở bài, kết bài. Lưu ý là hai phần này nên bám theo bố cục khi trình bày thân bài.
Sử dụng câu từ thiếu đa dạng
Việc lặp từ và cấu trúc sẽ khiến bài nói của bạn trở nên nhàm chán và thiếu thu hút. Do đó mà thí sinh hãy chuẩn bị một “kho” từ vựng, cấu trúc phong phú bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa, cấu trúc câu phức tạp,… một cách linh hoạt hơn.
Tốc độ nói quá nhanh hoặc quá chậm
Việc nói quá nhanh khi trả lời phần thi sẽ khiến thí sinh diễn đạt thiếu ý, phát âm sai gây mất điểm. Tương tự, phần thi Speaking của thí sinh quá chậm sẽ không đủ thời gian diễn giải đầy đủ các luận điểm trong bài thi của mình. Do đó, thí sinh cần có thời gian luyện tập ở nhà, nghe lại và điều chỉnh tốc độ phù hợp.
Câu trả lời chưa trọng tâm
Câu trả lời lan man, dài dòng không những làm mất thời gian mà còn làm bài thi của mình trở nên nhàm chán. Do đó, thí sinh nên tạo bố cục một cách logic, đi thẳng vào trọng tâm và sử dụng các từ nối giữa các đoạn, các phần để bài văn trở nên thú vị cho người nghe.
Bài viết trên EduLife đã bật mí những “chiến lược” thi VSTEP Speaking Part 3 hiệu quả dành cho thí sinh. Hy vọng với những thông tin hữu ích mà chúng tôi chia sẻ, bạn sẽ áp dụng hiệu quả các bí quyết trên để đạt được kết quả tốt nhất trong phần thi này. Đừng quên theo dõi EduLife để được cập nhật thêm về kiến thức tiếng Anh bổ ích.