Bạn đang tìm ví dụ thì tương lai tiếp diễn để hiểu rõ cách sử dụng trong tiếng Anh? Hãy cùng Edulife khám phá những ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng áp dụng thì này vào giao tiếp và bài tập một cách chính xác!
Ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo công thức
Việc ghi nhớ công thức ngữ pháp sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn học qua các ví dụ cụ thể. Thay vì học thuộc lý thuyết một cách máy móc, việc áp dụng vào tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn. Dưới đây là các ví dụ minh họa theo từng dạng câu để bạn luyện tập và nắm vững cấu trúc này.
Ví dụ thì tương lai tiếp diễn dạng khẳng định
S + will be + V-ing |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
At 10 a.m. tomorrow, I will be working in the office | Lúc 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang làm việc ở văn phòng |
This time next week, she will be traveling in Japan | Vào thời điểm này tuần sau, cô ấy sẽ đang du lịch ở Nhật Bản |
When you arrive, we will be having dinner | Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đang ăn tối |
At 5 p.m., the kids will be playing in the park | Lúc 5 giờ chiều, bọn trẻ sẽ đang chơi trong công viên |
He will be watching his favorite TV show at 8 p.m | Anh ấy sẽ đang xem chương trình truyền hình yêu thích vào lúc 8 giờ tối. |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn dạng phủ định
S + will not (won’t) be + V-ing |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
At this time tomorrow, I won’t be attending the meeting. | Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ không tham dự cuộc họp |
She won’t be cooking dinner when you arrive | Cô ấy sẽ không đang nấu bữa tối khi bạn đến |
They won’t be using the car on Sunday | Họ sẽ không sử dụng xe vào Chủ nhật. |
My parents won’t be sleeping when I get home | Bố mẹ tôi sẽ không đang ngủ khi tôi về đến nhà. |
He won’t be playing football because he has an injury | Anh ấy sẽ không đang chơi bóng đá vì anh ấy bị chấn thương |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn dạng câu hỏi Yes/No Question
Will + S + be + V-ing? |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
Will you be studying at 9 p.m. tonight? | Tối nay lúc 9 giờ bạn sẽ đang học chứ? |
Will she be waiting for us at the airport? | Cô ấy sẽ đang đợi chúng ta ở sân bay chứ? |
Will they be using the conference room in the morning? | Họ có đang sử dụng phòng họp vào buổi sáng không? |
Will your brother be watching the match when we arrive? | Anh trai bạn sẽ đang xem trận đấu khi chúng ta đến chứ? |
Will we be driving to the countryside this weekend? | Chúng ta sẽ lái xe về quê vào cuối tuần này chứ? |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn dạng Wh-questions
Wh-word + will + S + be + V-ing? |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
What will you be doing at this time next year? | Vào thời điểm này năm sau bạn sẽ đang làm gì? |
Where will she be staying during her trip? | Cô ấy sẽ đang ở đâu trong chuyến đi? |
Who will they be meeting tomorrow morning? | Sáng mai họ sẽ đang gặp ai? |
Why will he be working late tonight? | Tại sao tối nay anh ấy sẽ đang làm việc muộn? |
How will we be traveling to the event? | Chúng ta sẽ di chuyển đến sự kiện bằng cách nào? |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo cách dùng
Để sử dụng thành thạo thì tương lai tiếp diễn, bạn không chỉ cần nắm vững công thức mà còn phải hiểu rõ cách dùng của nó trong từng tình huống cụ thể. Khi hiểu đúng ngữ cảnh sử dụng, bạn sẽ dễ dàng áp dụng thì này vào giao tiếp và viết một cách chính xác. Dưới đây là các ví dụ minh họa cho từng cách dùng của thì tương lai tiếp diễn.
Ví dụ thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thời điểm này có thể được đề cập rõ ràng (ví dụ: at 7 PM tomorrow) hoặc được hiểu qua ngữ cảnh.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
At this time tomorrow, I will be flying to New York | Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến New York |
At 8 PM next Monday, she will be presenting her research in front of the class | Vào 8 giờ tối thứ Hai tới, cô ấy sẽ đang trình bày nghiên cứu của mình trước lớp |
This time next week, we will be celebrating our anniversary | Thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ đang kỷ niệm ngày cưới |
By 10 AM, the workers will be installing the new equipment. | Đến 10 giờ sáng, công nhân sẽ đang lắp đặt thiết bị mới |
Don’t call me at 9 PM because I will be watching my favorite show | Đừng gọi tôi lúc 9 giờ tối vì tôi sẽ đang xem chương trình yêu thích |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong tương lai
Thì tương lai tiếp diễn cũng được dùng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian nhất định trong tương lai, nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
This summer, I will be working at a café for three months | Mùa hè này, tôi sẽ làm việc tại một quán cà phê trong ba tháng |
From next Monday to Friday, they will be attending a training course | Từ thứ Hai đến thứ Sáu tới, họ sẽ tham gia một khóa đào tạo. |
He will be staying in Japan for the next two years | Anh ấy sẽ sống ở Nhật Bản trong hai năm tới |
We will be traveling across Europe for the entire summer | Chúng tôi sẽ đi du lịch khắp châu Âu trong suốt mùa hè |
She will be studying at the library all afternoon | Cô ấy sẽ học ở thư viện suốt buổi chiều |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động tương lai là một phần của kế hoạch hoặc lịch trình
Thì tương lai tiếp diễn có thể diễn tả một hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch hoặc nằm trong lịch trình, nhấn mạnh tính chắc chắn của hành động đó.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
The train will be leaving at 6 AM tomorrow | Chuyến tàu sẽ rời đi lúc 6 giờ sáng mai |
The company will be launching a new product next month | Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới |
Our team will be meeting with the client at 2 PM on Wednesday | Nhóm của chúng tôi sẽ họp với khách hàng vào 2 giờ chiều thứ Tư |
The movie will be starting at 8 PM, so don’t be late! | Bộ phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối, nên đừng đến trễ nhé! |
She will be flying to Paris on Sunday for a conference | Cô ấy sẽ bay đến Paris vào Chủ nhật để tham dự hội nghị |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn diễn tả sự suy đoán, dự đoán về một hành động đang diễn ra ở hiện tại
Thì tương lai tiếp diễn có thể được sử dụng để đưa ra suy đoán hoặc phỏng đoán lịch sự về một hành động có thể đang diễn ra ở hiện tại. Thường dùng trong câu hỏi để hỏi một cách gián tiếp và lịch sự về hành động của ai đó.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
He will be working in his office now, so don’t call him | Bây giờ anh ấy có lẽ đang làm việc trong văn phòng, nên đừng gọi anh ấy |
They will be having lunch at this time, so let’s call them later | Bây giờ họ chắc đang ăn trưa, vậy nên hãy gọi họ sau |
She will be studying right now, so let’s not disturb her | Chắc cô ấy đang học bây giờ, vậy đừng làm phiền cô ấy |
I guess John will be driving home at this hour | Tôi đoán John chắc đang lái xe về nhà vào giờ này |
The kids will be playing in the backyard at the moment | Lúc này bọn trẻ chắc đang chơi ở sân sau |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra đồng thời với một hành động khác trong tương lai
Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời tại cùng một thời điểm trong tương lai. Thường sử dụng liên từ “when” (khi, vào lúc) hoặc “while” (trong khi) để liên kết hai hành động.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
While you are studying, I will be cooking dinner | Trong khi bạn đang học, tôi sẽ nấu bữa tối |
When she arrives, they will be rehearsing for the play | Khi cô ấy đến, họ sẽ đang diễn tập cho vở kịch |
While I am jogging, my brother will be riding his bike | Trong khi tôi đang chạy bộ, anh trai tôi sẽ đi xe đạp |
At this time tomorrow, I will be flying to London while you will be attending the conference. | Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến London trong khi bạn đang tham dự hội nghị |
While we are working in the office, our friends will be traveling around the world | Trong khi chúng tôi làm việc ở văn phòng, bạn bè của chúng tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết
Để nhận diện thì tương lai tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần chú ý đến các trạng từ và cụm từ thời gian đặc trưng. Những dấu hiệu này giúp bạn dễ dàng xác định và áp dụng đúng cấu trúc câu trong giao tiếp cũng như làm bài tập. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp ở thì tương lai tiếp diễn cùng ví dụ minh họa.
Dấu hiệu | Ví dụ |
At + thời gian cụ thể (at 7 PM, at noon, at midnight) | At 9 PM tomorrow, I will be watching my favorite TV show.
(Vào lúc 9 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem chương trình TV yêu thích.) |
In + khoảng thời gian + from now (in 5 minutes from now) | In 10 minutes from now, she will be having a meeting with the manager.
(Trong 10 phút nữa, cô ấy sẽ đang họp với quản lý.) |
This time + thời gian (this time tomorrow, this time next week) | This time next week, we will be traveling to Japan.
(Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ đang du lịch ở Nhật Bản.) |
Throughout/All through + thời gian (throughout the day, all through the night) | He will be studying throughout the night for the final exam.
(Anh ấy sẽ đang học suốt đêm để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.) |

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn trong một số cấu trúc đặc biệt
Thì tương lai tiếp diễn không chỉ xuất hiện trong những câu đơn thông thường mà còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc đặc biệt như câu hỏi đuôi và câu điều kiện loại 1. Việc hiểu rõ cách dùng trong các trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. Dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể.
Ví dụ thì tương lai tiếp diễn trong câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc nhấn mạnh ý kiến của người nói. Khi câu chính sử dụng thì tương lai tiếp diễn, phần hỏi đuôi sẽ tuân theo nguyên tắc:
Thể câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + will be + V-ing, won’t + S? |
|
Câu phủ định | S + won’t be + V-ing, will + S? |
|

Ví dụ thì tương lai tiếp diễn trong câu điều kiện loại 1
Trong câu điều kiện loại 1, thì tương lai tiếp diễn không được sử dụng phổ biến trong mệnh đề chính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể xuất hiện để nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động trong tương lai khi điều kiện ở mệnh đề “if” xảy ra.
Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will be + V-ing |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
If you call me at 8 PM, I will be watching a movie | Nếu bạn gọi cho tôi lúc 8 giờ tối, tôi sẽ đang xem phim |
If she arrives at 9 AM, we will be having breakfast | Nếu cô ấy đến lúc 9 giờ sáng, chúng tôi sẽ đang ăn sáng |
If it rains tomorrow, they won’t be playing soccer. | Nếu trời mưa vào ngày mai, họ sẽ không chơi bóng đá. |
If you visit me this afternoon, I will be working on my project | Nếu bạn đến thăm tôi chiều nay, tôi sẽ đang làm dự án |
If the train is late, we will be waiting at the station | Nếu tàu đến trễ, chúng tôi sẽ đang đợi ở nhà ga |

Trên đây là những ví dụ thì tương lai tiếp diễn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết từ Edulife sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tế!