Để thực sự hiểu và áp dụng chính xác một điểm ngữ pháp, việc học qua các ví dụ minh hoạ là phương pháp hiệu quả nhất. Cách này giúp bạn nắm bắt ngữ cảnh và ghi nhớ cấu trúc lâu hơn, thay vì chỉ học thuộc công thức một cách máy móc. Bài viết này sẽ cung cấp hơn 100 ví dụ thì tương lai hoàn thành chi tiết, giúp bạn hiểu sâu bản chất và tự tin đặt câu trong mọi tình huống.
Công thức và ví dụ thì tương lai hoàn thành chi tiết
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được dùng để diễn tả một hành động hoàn tất trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong tương lai. Điểm mấu chốt của thì này là nhấn mạnh sự hoàn thành của một kết quả dự đoán. Hãy cùng đi sâu vào từng cấu trúc câu cụ thể.
Ví dụ thì tương lai hoàn thành dạng khẳng định
Cấu trúc câu khẳng định:
S + will have + V3/ed (quá khứ phân từ) + …
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- will have: Trợ động từ, không thay đổi theo chủ ngữ
- V3/ed (Past Participle): Động từ ở dạng quá khứ phân từ (với động từ bất quy tắc hoặc thêm -ed)

Ví dụ | Dịch nghĩa |
Emma will have finished her homework by 8 p.m. | Emma sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ tối. |
Jack will have arrived in London by tomorrow morning. | Jack sẽ đến London trước sáng mai. |
Sophia will have read three books by the end of this month. | Sophia sẽ đọc xong ba cuốn sách trước cuối tháng này. |
Michael will have saved enough money to buy a new car by next year. | Michael sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới trước năm sau. |
Olivia will have completed her project before the deadline. | Olivia sẽ hoàn thành dự án của mình trước thời hạn. |
Ví dụ thì tương lai hoàn thành dạng phủ định
Cấu trúc câu phủ định:
S + will not (won’t) + have + V3/ed + …
Trong đó:
- will not have (viết tắt: won’t have): Dùng để diễn tả một hành động sẽ chưa hoàn thành tại một mốc thời gian tương lai.

Ví dụ | Dịch nghĩa |
Emma will not have finished her homework by 8 p.m. | Emma sẽ chưa hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ tối. |
Jack won’t have arrived in London by tomorrow morning. | Jack sẽ chưa đến London trước sáng mai. |
Sophia will not have read three books by the end of this month. | Sophia sẽ chưa đọc xong ba cuốn sách trước cuối tháng này. |
Michael won’t have saved enough money to buy a new car by next year. | Michael sẽ chưa tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới trước năm sau. |
Olivia will not have completed her project before the deadline. | Olivia sẽ chưa hoàn thành dự án của mình trước thời hạn. |
Ví dụ thì tương lai hoàn thành dạng nghi vấn
Cấu trúc câu nghi vấn (Yes/No Question):
Will + S + have + V3/ed + …?
Để trả lời, ta dùng:
- Yes, S + will.
- No, S + won’t.
Cấu trúc này được dùng để hỏi liệu một hành động có đã hoàn thành trước một mốc tương lai hay không.

Ví dụ | Dịch nghĩa |
Will Emma have finished her homework by 8 p.m.? | Liệu Emma sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ tối chứ? |
Will Jack have arrived in London by tomorrow morning? | Liệu Jack sẽ đến London trước sáng mai chứ? |
Will Sophia have read three books by the end of this month? | Liệu Sophia sẽ đọc xong ba cuốn sách trước cuối tháng này chứ? |
Will Michael have saved enough money to buy a new car by next year? | Liệu Michael sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới trước năm sau chứ? |
Will Olivia have completed her project before the deadline? | Liệu Olivia sẽ hoàn thành dự án của mình trước thời hạn chứ? |
Ví dụ thì tương lai hoàn thành dạng Wh-questions
Cấu trúc câu hỏi Wh- (Wh-questions):
Wh-word + will + S + have + V3/ed + …?
Sử dụng từ để hỏi (What, Where, When, Why, How) để thu thập thông tin chi tiết về hành động sẽ được hoàn tất trong tương lai.

Ví dụ | Dịch nghĩa |
What will Emma have done by the end of the day? | Emma sẽ làm xong việc gì trước cuối ngày? |
Where will Jack have traveled by next year? | Jack sẽ đi du lịch đến đâu trước năm sau? |
When will Sophia have finished reading her books? | Khi nào Sophia sẽ đọc xong những cuốn sách của cô ấy? |
How much money will Michael have saved by December? | Michael sẽ tiết kiệm được bao nhiêu tiền trước tháng 12? |
Why will Olivia have completed her project before the deadline? | Tại sao Olivia sẽ hoàn thành dự án của cô ấy trước thời hạn? |
Dấu hiệu nhận biết và cách dùng thì tương lai hoàn thành
Thay vì chỉ nhớ công thức, việc nắm rõ các dấu hiệu và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng thì này một cách tự nhiên. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành và ví dụ minh họa cho từng cách dùng phổ biến.
Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian thường gặp:
- By + mốc thời gian trong tương lai (Ví dụ: by 10 PM, by tomorrow, by next month)
- By the end of + khoảng thời gian (Ví dụ: by the end of this week, by the end of the year)
- By the time + mệnh đề ở thì hiện tại đơn (Ví dụ: by the time you arrive)
- Before + mốc thời gian hoặc mệnh đề ở hiện tại đơn (Ví dụ: before 2030, before she leaves)
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
Đây là cách dùng cơ bản nhất, nhấn mạnh một hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm cụ thể được xác định trong tương lai.

Ví dụ | Dịch nghĩa |
By 9 PM, I will have finished my report. | Trước 9 giờ tối, tôi sẽ hoàn thành xong bản báo cáo của mình. |
Jack will have arrived at the airport by noon. | Jack sẽ đến sân bay trước buổi trưa. |
Sophia will have cooked dinner before her parents get home. | Sophia sẽ nấu xong bữa tối trước khi bố mẹ cô ấy về nhà. |
By the end of this week, Michael will have completed his project. | Trước cuối tuần này, Michael sẽ hoàn thành xong dự án của mình. |
Olivia will have saved enough money for a new phone by next month. | Olivia sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua điện thoại mới trước tháng tới. |
Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai
Trong cấu trúc này, ta có hai hành động: một hành động hoàn thành trước (dùng thì Tương lai Hoàn thành) và một hành động xảy ra sau (dùng thì Hiện tại đơn). Cấu trúc by the time rất phổ biến trong trường hợp này.

Ví dụ | Dịch nghĩa |
By the time her mom comes home, Emma will have finished her homework. | Trước lúc mẹ cô ấy về nhà, Emma sẽ làm xong bài tập. |
Jack will have arrived at the airport before the plane takes off. | Jack sẽ đến sân bay trước khi máy bay cất cánh. |
Sophia will have cooked dinner before her friends arrive. | Sophia sẽ nấu xong bữa tối trước khi bạn cô ấy đến. |
Michael will have completed his report when his boss asks for it. | Michael sẽ hoàn thành bản báo cáo trước khi sếp của anh ấy yêu cầu. |
Olivia will have learned the song before she performs it on stage. | Olivia sẽ học xong bài hát trước khi cô ấy biểu diễn trên sân khấu. |
Ví dụ thì tương lai hoàn thành trong các cấu trúc nâng cao
Bên cạnh các cách dùng cơ bản, thì tương lai hoàn thành còn xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như câu bị động, câu gián tiếp. Dưới đây là các ví dụ để bạn tham khảo.
Ví dụ thì tương lai hoàn thành trong câu bị động (Passive Voice)
Cấu trúc câu bị động:
- Khẳng định: S + will have been + V3/ed + (by + O)
- Phủ định: S + won’t have been + V3/ed + (by + O)
- Nghi vấn: Will + S + have been + V3/ed + (by + O)?
Sử dụng câu bị động khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động của hành động thay vì chủ thể thực hiện nó.

Ví dụ minh hoạ
Câu chủ động | Câu bị động | Dịch nghĩa |
They will have completed the project by next month. | The project will have been completed by next month. | Dự án sẽ được hoàn thành trước tháng sau. |
The company will not have delivered the orders by tomorrow. | The orders will not have been delivered by tomorrow. | Các đơn hàng sẽ chưa được giao trước ngày mai. |
Will she have finished the report before the deadline? | Will the report have been finished before the deadline? | Liệu bản báo cáo sẽ được hoàn thành trước thời hạn chứ? |
Ví dụ thì tương lai hoàn thành trong câu gián tiếp (Reported Speech)
Khi tường thuật lại một lời nói, nếu động từ tường thuật (said, told,…) ở thì quá khứ, thì Tương lai Hoàn thành (will have + V3) thường được “lùi một thì” thành Tương lai Hoàn thành trong quá khứ (would have + V3).

Câu trực tiếp | Câu gián tiếp | Dịch nghĩa |
Emma said, “I will have finished my homework by 8 p.m.” | Emma said that she would have finished her homework by 8 p.m. | Emma đã nói rằng cô ấy sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ tối. |
Jack told me, “I will have arrived at the airport before midnight.” | Jack told me that he would have arrived at the airport before midnight. | Jack đã nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến sân bay trước nửa đêm. |
Olivia said, “I will have learned Spanish before moving to Spain.” | Olivia said that she would have learned Spanish before moving to Spain. | Olivia đã nói rằng cô ấy sẽ học tiếng Tây Ban Nha trước khi chuyển đến Tây Ban Nha. |
Ví dụ thì tương lai hoàn thành trong câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Quy tắc câu hỏi đuôi:
- Mệnh đề chính khẳng định → câu hỏi đuôi phủ định: …, won’t + S?
- Mệnh đề chính phủ định → câu hỏi đuôi khẳng định: …, will + S?

Ví dụ | Dịch nghĩa |
Emma will have finished her homework by 8 p.m., won’t she? | Emma sẽ làm xong bài tập trước 8 giờ tối, phải không? |
Jack won’t have arrived at the party before 7 p.m., will he? | Jack sẽ chưa đến bữa tiệc trước 7 giờ tối, phải không? |
They will have fixed the car by the weekend, won’t they? | Họ sẽ sửa xong xe trước cuối tuần, phải không? |
Trên đây là tổng hợp hơn 100+ ví dụ thì tương lai hoàn thành theo từng cấu trúc và ngữ cảnh cụ thể. Để thực sự làm chủ điểm ngữ pháp này, bạn nên chủ động đặt câu với các tình huống của riêng mình và làm thêm các bài tập chia động từ. Việc phân biệt thì tương lai hoàn thành và tương lai gần cũng là một bước quan trọng để tránh nhầm lẫn. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn!