EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > 120+ ví dụ thì quá khứ tiếp diễn: Bí kíp thuộc lòng lý thuyết

vstep-bn

120+ ví dụ thì quá khứ tiếp diễn: Bí kíp thuộc lòng lý thuyết

Hà Trần by Hà Trần
04/08/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Để sử dụng thành thạo một trong các thì quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ thì quá khứ tiếp diễn từ công thức, cách dùng cho đến các dấu hiệu nhận biết. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, đi kèm hơn 120+ ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo từng trường hợp cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế, từ làm bài tập đến giao tiếp hàng ngày.

Nội dung bài viết
  1. Công thức thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) và ví dụ
    1. 1. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng khẳng định
    2. 2. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng phủ định
    3. 3. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng nghi vấn (Yes/No Question)
    4. 4. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng câu hỏi Wh- (Wh-questions)
  2. Các ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo cách dùng phổ biến
    1. 1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
    2. 2. Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ
    3. 3. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào
    4. 4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây khó chịu
  3. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết
    1. 1. Ví dụ với các cụm từ chỉ thời gian cụ thể
    2. 2. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn với “while” và “when”

Công thức thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) và ví dụ

Hiểu rõ quy tắc thành lập thì là bước đầu tiên để bạn có thể chia động từ một cách chính xác. Về cơ bản, cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn luôn cần hai thành phần chính: trợ động từ “to be” ở dạng quá khứ (was/were) và động từ chính ở dạng V-ing (danh động từ). Dưới đây là cách áp dụng công thức cho từng loại câu cụ thể.

1. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng khẳng định

Công thức: S + was/were + V-ing + O

Một trong những thắc mắc phổ biến nhất là “khi nào dùng was và were”. Quy tắc rất đơn giản: dùng “was” cho các chủ ngữ số ít (I, He, She, It, danh từ không đếm được, danh từ số ít) và dùng “were” cho các chủ ngữ số nhiều (You, We, They, danh từ số nhiều).

Ví dụ:

  • She was reading a book when I arrived. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi đến.)
  • We were watching TV at 8 PM yesterday. (Chúng tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
  • He was cooking dinner while she was setting the table. (Anh ấy đang nấu ăn trong khi cô ấy đang dọn bàn.)
  • I was listening to music when the phone rang. (Tôi đang nghe nhạc thì điện thoại reo.)
  • They were playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
  • The baby was sleeping when the guests arrived. (Em bé đang ngủ khi khách đến.)
  • You were talking too loudly in the meeting. (Bạn đang nói quá to trong cuộc họp.)
  • The dog was barking all night. (Con chó đã sủa suốt đêm.)
  • She was writing an email while her boss called her. (Cô ấy đang viết email thì sếp gọi.)
  • We were driving to work when it started raining. (Chúng tôi đang lái xe đi làm thì trời bắt đầu mưa.)
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn câu khẳng định ​
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn câu khẳng định ​

Để lấy ví dụ chính xác, bạn cần nắm vững cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn theo đúng quy tắc.

2. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng phủ định

Công thức: S + was/were + not + V-ing + O

Với câu phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” ngay sau trợ động từ “was” hoặc “were”. Các dạng viết tắt thường dùng trong giao tiếp là wasn’t (was not) và weren’t (were not).

Ví dụ:

  • I was not feeling well, so I stayed at home. (Tôi đã không cảm thấy khỏe, vì vậy tôi ở nhà.)
  • She wasn’t wearing a jacket even though it was cold. (Cô ấy đã không mặc áo khoác dù trời lạnh.)
  • They were not making any noise during the meeting.(Họ đã không làm ồn trong suốt cuộc họp.)
  • He was not paying attention to the lecture. (Anh ấy đã không chú ý đến bài giảng.)
  • We weren’t expecting guests that evening. (Chúng tôi đã không mong đợi khách vào tối hôm đó.)
  • The dog was not barking when I entered the house. (Con chó đã không sủa khi tôi bước vào nhà.)
  • You were not looking at the road while crossing. (Bạn đã không nhìn đường khi băng qua.)
  • The shop was not selling fresh vegetables yesterday. (Cửa hàng đã không bán rau tươi vào hôm qua.)
  • The team was not practicing for the competition. (Đội đã không luyện tập cho cuộc thi.)
  • The children were not playing outside because it was raining. (Lũ trẻ đã không chơi ngoài trời vì trời đang mưa.)
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn câu phủ định ​
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn câu phủ định ​

3. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng nghi vấn (Yes/No Question)

Công thức: Was/Were + S + V-ing + O?

Để tạo câu hỏi Yes/No, bạn chỉ cần đảo trợ động từ “was” hoặc “were” lên trước chủ ngữ. Câu trả lời cho dạng câu hỏi này thường là “Yes, S + was/were” hoặc “No, S + wasn’t/weren’t”.

Ví dụ:

  • Were they arguing about something important when you arrived? (Họ có đang tranh cãi về điều gì quan trọng khi bạn đến không?)
  • Was the baby crying loudly in the middle of the night? (Em bé có đang khóc to vào giữa đêm không?)
  • Were you working on your project when the power went out? (Bạn có đang làm dự án của mình khi mất điện không?)
  • Was the dog barking at strangers when you left the house? (Con chó có đang sủa vào người lạ khi bạn rời khỏi nhà không?)
  • Were the workers fixing the road when it started raining? (Công nhân có đang sửa đường khi trời bắt đầu mưa không?)
  • Was she waiting for someone at the coffee shop all afternoon? (Cô ấy có đang đợi ai đó ở quán cà phê suốt buổi chiều không?)
  • Were they dancing together when the music stopped? (Họ có đang khiêu vũ cùng nhau khi nhạc tắt không?)
  • Was he writing an email while talking on the phone? (Anh ấy có đang viết email trong khi nói chuyện điện thoại không?)
  • Were your parents traveling abroad at this time last year? (Bố mẹ bạn có đang du lịch nước ngoài vào thời điểm này năm ngoái không?)
  • Was the chef preparing a special dish when the guests arrived? (Đầu bếp có đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt khi khách đến không?)
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn câu nghi vấn
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn câu nghi vấn

4. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng câu hỏi Wh- (Wh-questions)

Công thức: Wh- + was/were + S + V-ing + O?

Với câu hỏi có từ để hỏi, bạn chỉ cần đặt các từ như What, Where, Why, When, Who, How lên đầu câu hỏi Yes/No để tìm kiếm thông tin cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • What was she doing when you saw her? (Cô ấy đang làm gì khi bạn nhìn thấy cô ấy?)
  • Where were they going yesterday afternoon? (Họ đã đi đâu vào chiều hôm qua?)
  • Why was he crying last night? (Tại sao anh ấy đã khóc tối qua?)
  • When were you studying for the test? (Bạn đã học cho bài kiểm tra khi nào?)
  • Who was she talking to on the phone? (Cô ấy đang nói chuyện với ai trên điện thoại?)
  • What were you watching on TV at 8 PM? (Bạn đang xem gì trên TV lúc 8 giờ tối?)
  • Why were they running so fast? (Tại sao họ đang chạy nhanh như vậy?)
  • Where was he working last year? (Anh ấy đã làm việc ở đâu năm ngoái?)
  • How was she feeling after the exam? (Cô ấy cảm thấy thế nào sau bài kiểm tra?)
  • Who were you waiting for at the bus stop? (Bạn đang đợi ai ở trạm xe buýt?)
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng câu hỏi Wh-questions​
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng câu hỏi Wh-questions​

Các ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo cách dùng phổ biến

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh tính liên tục của hành động. Việc học thông qua các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng cách dùng của thì này.

1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Đây là cách dùng cơ bản nhất, dùng để mô tả một hành động đang trong quá trình diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (ví dụ: at 8 pm last night, at this time yesterday).

Ví dụ:

  • I was watching TV at 8 pm yesterday. (Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua.)
  • She was cooking dinner when I arrived. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến.)
  • They were playing soccer in the park at noon. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên vào buổi trưa.)
  • He was reading a book at this time last night. (Anh ấy đang đọc sách vào thời điểm này tối qua.)
  • We were studying for the exam at 10 pm. (Chúng tôi đang học bài cho kỳ thi vào lúc 10 giờ tối.)
  • The children were sleeping when their mother came home. (Những đứa trẻ đang ngủ khi mẹ của chúng về nhà.)
  • I was writing an email at that moment. (Tôi đang viết email vào lúc đó.)
  • She was taking a shower at 7 a.m. (Cô ấy đang tắm vào lúc 7 giờ sáng.)
  • They were waiting for the bus at 6 o’clock. (Họ đang đợi xe buýt vào lúc 6 giờ.)
  • He was listening to music when I called him. (Anh ấy đang nghe nhạc khi tôi gọi anh ấy.)
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ

2. Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ

Khi muốn mô tả hai hoặc nhiều hành động đang cùng lúc diễn ra trong quá khứ, chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn cho tất cả các hành động đó. Những hành động này thường được nối với nhau bằng liên từ “while” (trong khi).

Ví dụ:

  • I was reading while she was cooking. (Tôi đang đọc sách trong khi cô ấy đang nấu ăn.)
  • They were playing football while we were studying. (Họ đang chơi bóng đá trong khi chúng tôi đang học.)
  • She was singing while he was playing the guitar. (Cô ấy đang hát trong khi anh ấy đang chơi guitar.)
  • We were watching TV while our parents were talking. (Chúng tôi đang xem TV trong khi bố mẹ chúng tôi đang nói chuyện.)
  • The children were running outside while the teacher was preparing the lesson. (Lũ trẻ đang chạy bên ngoài trong khi giáo viên đang chuẩn bị bài giảng.)
  • He was driving while I was sleeping. (Anh ấy đang lái xe trong khi tôi đang ngủ.)
  • I was doing my homework while my sister was listening to music. (Tôi đang làm bài tập trong khi em gái tôi đang nghe nhạc.)
  • They were chatting while waiting for the bus. (Họ đang trò chuyện trong khi chờ xe buýt.)
  • She was painting while her brother was playing video games. (Cô ấy đang vẽ tranh trong khi anh trai cô ấy đang chơi điện tử.)
​Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về những hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ​
​Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về những hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ​

3. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào

Đây là cách dùng rất phổ biến, giúp tạo bối cảnh cho câu chuyện. Trong cấu trúc này, hành động đang diễn ra (hành động nền, dài hơn) sẽ chia ở thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào (hành động đột ngột, ngắn hơn) sẽ chia ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • I was sleeping (hành động đang diễn ra) when the phone rang (hành động xen vào). (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.)
  • She was cooking when the guests arrived. (Cô ấy đang nấu ăn thì khách đến.)
  • We were watching TV when the power went out. (Chúng tôi đang xem TV thì mất điện.)
  • He was driving when he saw an accident. (Anh ấy đang lái xe thì thấy một vụ tai nạn.)
  • They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
  • She was talking to me when the teacher walked in. (Cô ấy đang nói chuyện với tôi thì giáo viên bước vào.)
  • I was reading when my friend called. (Tôi đang đọc sách thì bạn tôi gọi điện.)
  • He was taking a shower when someone knocked on the door. (Anh ấy đang tắm thì có người gõ cửa.)
  • We were eating dinner when the fire alarm went off. (Chúng tôi đang ăn tối thì chuông báo cháy kêu.)
  • She was walking home when she met an old friend. (Cô ấy đang đi bộ về nhà thì gặp một người bạn cũ.)
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào​
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào​

4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây khó chịu

Tương tự như hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn có thể dùng để phàn nàn về một thói quen xấu trong quá khứ. Cách dùng này thường đi kèm với các trạng từ như “always” hoặc “constantly”.

Ví dụ:

  • He was always losing his keys. (Anh ta đã từng lúc nào cũng làm mất chìa khóa.)
  • She was constantly interrupting me. (Cô ta đã liên tục ngắt lời tôi.)
  • They were always arguing about small things. (Họ đã từng luôn tranh cãi về những chuyện nhỏ nhặt.)
  • He was always complaining about his job. (Anh ta đã từng luôn phàn nàn về công việc của mình.)
  • She was always borrowing my clothes. (Cô ta đã từng luôn mượn quần áo của tôi.)
  • My brother was always making noise while I was studying. (Em trai tôi đã từng luôn gây ồn ào khi tôi đang học.)
  • They were always arriving late to meetings. (Họ đã từng luôn đến họp trễ.)
  • He was constantly forgetting to do his homework. (Cậu ta đã liên tục quên làm bài tập về nhà.)
  • She was always talking loudly in the library. (Cô ta đã từng luôn nói to trong thư viện.)
  • The neighbors were always playing loud music at night. (Hàng xóm đã từng luôn mở nhạc to vào ban đêm.)
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động từng lặp lại trong quá khứ ​
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động từng lặp lại trong quá khứ ​

Thường xuyên luyện bài tập thì quá khứ tiếp diễn cũng là cách hiệu quả để củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng.

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết

Việc nhận diện thì sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn ghi nhớ các dấu hiệu đặc trưng. Những trạng từ chỉ thời gian này là tín hiệu cho thấy một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian hoặc tại một thời điểm cụ thể ở quá khứ.

1. Ví dụ với các cụm từ chỉ thời gian cụ thể

Các cụm từ chỉ thời gian giúp xác định rõ mốc thời gian mà hành động trong thì quá khứ tiếp diễn diễn ra. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến bạn cần ghi nhớ.

Dấu hiệu Ví dụ
At + giờ + thời gian trong quá khứ
  • At 7 PM yesterday, she was cooking dinner. (Lúc 7 giờ tối qua, cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • At 9 AM last Monday, we were taking an exam. (Lúc 9 giờ sáng thứ Hai tuần trước, chúng tôi đang làm bài kiểm tra.)
  • At 5 o’clock yesterday afternoon, he was running in the park. (Lúc 5 giờ chiều qua, anh ấy đang chạy bộ trong công viên.)
At this time + thời gian trong quá khứ
  • At this time last week, we were traveling in Japan. (Vào thời điểm này tuần trước, chúng tôi đang du lịch ở Nhật Bản.)
  • At this time last year, she was studying abroad. (Vào thời điểm này năm ngoái, cô ấy đang du học.)
  • At this moment last month, he was preparing for his wedding. (Vào thời điểm này tháng trước, anh ấy đang chuẩn bị cho đám cưới.)
In + năm (in 2019, in 2020,…)
  • In 2019, I was working for a big company. (Năm 2019, tôi đang làm việc cho một công ty lớn.)
  • In 2020, they were living in New York. (Năm 2020, họ đang sống ở New York.)
In the past (trong quá khứ)
  • In the past, people were using typewriters instead of computers. (Trong quá khứ, người ta đã từng sử dụng máy đánh chữ thay vì máy tính.)
  • In the past, children were playing outside more often. (Trong quá khứ, trẻ em đã từng chơi ngoài trời nhiều hơn.)
Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

2. Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn với “while” và “when”

Hai liên từ “while” và “when” là dấu hiệu quan trọng nhất để nhận biết sự kết hợp giữa thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn.

  • While + QKTD, QKĐ (Trong khi… thì…)
  • While + QKTD, QKTD (Trong khi… thì cũng…)
  • QKĐ + when + QKTD (Khi… thì đang…)
Ví dụ với while Ví dụ với when
While I was reading a book, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang đọc sách, em gái tôi cũng đang xem TV.) I was watching TV when my mom called me. (Tôi đang xem TV thì mẹ gọi tôi.)
While she was cooking, her phone rang. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, điện thoại của cô ấy reo.) He was walking home when it started to rain. (Anh ấy đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.)
While they were playing football, it started to rain. (Trong khi họ đang chơi bóng đá, trời bắt đầu mưa.) They were sleeping when the earthquake happened. (Họ đang ngủ thì động đất xảy ra.)
While he was driving, he received an important call. (Trong khi anh ấy đang lái xe, anh ấy nhận được một cuộc gọi quan trọng.) She was listening to music when her brother entered the room. (Cô ấy đang nghe nhạc thì em trai bước vào phòng.)
While I was sleeping, someone knocked on the door. (Trong khi tôi đang ngủ, ai đó gõ cửa.) I was cleaning the house when my friends arrived. (Tôi đang dọn dẹp nhà thì bạn tôi đến.)
Ví dụ về thì quá khứ tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết ​
Ví dụ về thì quá khứ tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết ​

Trên đây là tổng hợp các ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo từng công thức và trường hợp sử dụng cụ thể. Hy vọng những ví dụ trực quan này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng thì quá khứ tiếp diễn, từ đó áp dụng hiệu quả trong việc học và sử dụng tiếng Anh.

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Thì tương lai hoàn thành test AI
  • Cấu trúc Due to: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
  • Cấu trúc No matter: Cách dùng, ví dụ và bài tập áp dụng
  • Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ chi tiết
  • Cấu trúc However: Cách dùng, ví dụ chi tiết và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc In order to: Cách dùng, ví dụ và lỗi cần tránh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn