Để nắm vững thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần hiểu rõ công thức, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết. Bài viết dưới đây, Edulife tổng hợp hơn 120+ ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo từng trường hợp cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo công thức
Học thì quá khứ tiếp diễn thông qua các ví dụ cụ thể giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ công thức và cách sử dụng. Dưới đây là các câu ví dụ theo từng dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn, giúp bạn nắm rõ cách dùng thì này trong thực tế.
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng khẳng định
Công thức: S + was/were + V-ing + O
Trong câu khẳng định, ta sử dụng “was” (với chủ ngữ số ít: I, He, She, It) hoặc “were” (với chủ ngữ số nhiều: You, We, They), kết hợp với động từ thêm “-ing”.
Ví dụ:
- She was reading a book when I arrived. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi đến.)
- We were watching TV at 8 PM. (Chúng tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối.)
- He was cooking dinner while she was setting the table. (Anh ấy đang nấu ăn trong khi cô ấy đang dọn bàn.)
- I was listening to music when the phone rang. (Tôi đang nghe nhạc thì điện thoại reo.)
- They were playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
- The baby was sleeping when the guests arrived. (Em bé đang ngủ khi khách đến.)
- You were talking too loudly in the meeting. (Bạn đang nói quá to trong cuộc họp.)
- The dog was barking all night. (Con chó đã sủa suốt đêm.)
- She was writing an email while her boss called her. (Cô ấy đang viết email thì sếp gọi.)
- We were driving to work when it started raining. (Chúng tôi đang lái xe đi làm thì trời bắt đầu mưa.)

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng phủ định
Công thức: S + was/were + not + V-ing + O
Trong câu phủ định, ta chỉ cần thêm “not” sau “was” hoặc “were” để diễn tả hành động không xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was not feeling well, so I stayed at home. (Tôi đã không cảm thấy khỏe, vì vậy tôi ở nhà.)
- She was not wearing a jacket even though it was cold. (Cô ấy đã không mặc áo khoác dù trời lạnh.)
- They were not making any noise during the meeting.(Họ đã không làm ồn trong suốt cuộc họp.)
- He was not paying attention to the lecture. (Anh ấy đã không chú ý đến bài giảng.)
- We were not expecting guests that evening. (Chúng tôi đã không mong đợi khách vào tối hôm đó.)
- The dog was not barking when I entered the house. (Con chó đã không sủa khi tôi bước vào nhà.)
- You were not looking at the road while crossing. (Bạn đã không nhìn đường khi băng qua.)
- The shop was not selling fresh vegetables yesterday. (Cửa hàng đã không bán rau tươi vào hôm qua.)
- The team was not practicing for the competition. (Đội đã không luyện tập cho cuộc thi.)
- The children were not playing outside because it was raining. (Lũ trẻ đã không chơi ngoài trời vì trời đang mưa.)

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng nghi vấn
Công thức: Was/Were + S + V-ing + O?
Trong câu nghi vấn, ta đảo “was” hoặc “were” lên đầu câu.
Ví dụ:
- Were they arguing about something important when you arrived? (Họ có đang tranh cãi về điều gì quan trọng khi bạn đến không?)
- Was the baby crying loudly in the middle of the night? (Em bé có đang khóc to vào giữa đêm không?)
- Were you working on your project when the power went out? (Bạn có đang làm dự án của mình khi mất điện không?)
- Was the dog barking at strangers when you left the house? (Con chó có đang sủa vào người lạ khi bạn rời khỏi nhà không?)
- Were the workers fixing the road when it started raining? (Công nhân có đang sửa đường khi trời bắt đầu mưa không?)
- Was she waiting for someone at the coffee shop all afternoon? (Cô ấy có đang đợi ai đó ở quán cà phê suốt buổi chiều không?)
- Were they dancing together when the music stopped? (Họ có đang khiêu vũ cùng nhau khi nhạc tắt không?)
- Was he writing an email while talking on the phone? (Anh ấy có đang viết email trong khi nói chuyện điện thoại không?)
- Were your parents traveling abroad at this time last year? (Bố mẹ bạn có đang du lịch nước ngoài vào thời điểm này năm ngoái không?)
- Was the chef preparing a special dish when the guests arrived? (Đầu bếp có đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt khi khách đến không?)

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn dạng Wh-questions
Công thức: Wh- + was/were + S + V-ing + O?
Trong câu hỏi Wh-, ta sử dụng các từ để hỏi như What, Where, Why, When, Who, How trước “was/were” để đặt câu hỏi cụ thể hơn.
Ví dụ:
- What was she doing when you saw her? (Cô ấy đang làm gì khi bạn nhìn thấy cô ấy?)
- Where were they going yesterday afternoon? (Họ đã đi đâu vào chiều hôm qua?)
- Why was he crying last night? (Tại sao anh ấy đã khóc tối qua?)
- When were you studying for the test? (Khi nào bạn đã học cho bài kiểm tra?)
- Who was she talking to on the phone? (Cô ấy đang nói chuyện với ai trên điện thoại?)
- What were you watching on TV at 8 PM? (Bạn đang xem gì trên TV lúc 8 giờ tối?)
- Why were they running so fast? (Tại sao họ đang chạy nhanh như vậy?)
- Where was he working last year? (Anh ấy đã làm việc ở đâu năm ngoái?)
- How was she feeling after the exam? (Cô ấy cảm thấy thế nào sau bài kiểm tra?)
- Who were you waiting for at the bus stop? (Bạn đang đợi ai ở trạm xe buýt?)

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo cách dùng
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ. Việc học thông qua các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng cách dùng của thì này. Dưới đây là các ví dụ theo từng trường hợp phổ biến.
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Thời điểm này có thể được chỉ rõ bằng cụm từ thời gian hoặc ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I was watching TV at 8 pm yesterday. (Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua.)
- She was cooking dinner when I arrived. (Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi đến.)
- They were playing soccer in the park at noon. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên vào buổi trưa.)
- He was reading a book at this time last night. (Anh ấy đang đọc sách vào thời điểm này tối qua.)
- We were studying for the exam at 10 pm. (Chúng tôi đang học bài cho kỳ thi vào lúc 10 giờ tối.)
- The children were sleeping when their mother came home. (Những đứa trẻ đang ngủ khi mẹ của chúng về nhà.)
- I was writing an email at that moment. (Tôi đang viết email vào lúc đó.)
- She was taking a shower at 7 a.m. (Cô ấy đang tắm vào lúc 7 giờ sáng.)
- They were waiting for the bus at 6 o’clock. (Họ đang đợi xe buýt vào lúc 6 giờ.)
- He was listening to music when I called him. (Anh ấy đang nghe nhạc khi tôi gọi anh ấy.)

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về những hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ. Những hành động này thường được nối với nhau bằng “while” (trong khi).
Ví dụ:
- I was reading while she was cooking. (Tôi đang đọc sách trong khi cô ấy đang nấu ăn.)
- They were playing football while we were studying. (Họ đang chơi bóng đá trong khi chúng tôi đang học.)
- She was singing while he was playing the guitar. (Cô ấy đang hát trong khi anh ấy đang chơi guitar.)
- We were watching TV while our parents were talking. (Chúng tôi đang xem TV trong khi bố mẹ chúng tôi đang nói chuyện.)
- The children were running outside while the teacher was preparing the lesson. (Lũ trẻ đang chạy bên ngoài trong khi giáo viên đang chuẩn bị bài giảng.)
- He was driving while I was sleeping. (Anh ấy đang lái xe trong khi tôi đang ngủ.)
- I was doing my homework while my sister was listening to music. (Tôi đang làm bài tập trong khi em gái tôi đang nghe nhạc.)
- They were chatting while waiting for the bus. (Họ đang trò chuyện trong khi chờ xe buýt.)
- She was painting while her brother was playing video games. (Cô ấy đang vẽ tranh trong khi anh trai cô ấy đang chơi điện tử.)

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác ngắn hơn chen vào. Hành động đang diễn ra dùng quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào dùng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.)
- She was cooking when the guests arrived. (Cô ấy đang nấu ăn thì khách đến.)
- We were watching TV when the power went out. (Chúng tôi đang xem TV thì mất điện.)
- He was driving when he saw an accident. (Anh ấy đang lái xe thì thấy một vụ tai nạn.)
- They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
- She was talking to me when the teacher walked in. (Cô ấy đang nói chuyện với tôi thì giáo viên bước vào.)
- I was reading when my friend called. (Tôi đang đọc sách thì bạn tôi gọi điện.)
- He was taking a shower when someone knocked on the door. (Anh ấy đang tắm thì có người gõ cửa.)
- We were eating dinner when the fire alarm went off. (Chúng tôi đang ăn tối thì chuông báo cháy kêu.)
- She was walking home when she met an old friend. (Cô ấy đang đi bộ về nhà thì gặp một người bạn cũ.)

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn về hành động từng lặp lại trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn có thể diễn tả những hành động xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ, thường đi kèm với “always” hoặc “constantly” để nhấn mạnh sự khó chịu hoặc phiền toái của hành động đó.
Ví dụ:
- He was always losing his keys. (Anh ấy luôn làm mất chìa khóa.)
- She was constantly interrupting me. (Cô ấy liên tục ngắt lời tôi.)
- They were always arguing about small things. (Họ luôn tranh cãi về những chuyện nhỏ nhặt.)
- He was always complaining about his job. (Anh ấy luôn phàn nàn về công việc của mình.)
- She was always borrowing my clothes. (Cô ấy luôn mượn quần áo của tôi.)
- My brother was always making noise while I was studying. (Em trai tôi luôn gây ồn ào khi tôi đang học.)
- They were always arriving late to meetings. (Họ luôn đến họp trễ.)
- He was constantly forgetting to do his homework. (Anh ấy liên tục quên làm bài tập về nhà.)
- She was always talking loudly in the library. (Cô ấy luôn nói to trong thư viện.)
- The neighbors were always playing loud music at night. (Hàng xóm luôn mở nhạc to vào ban đêm.)

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết
Việc nhận diện thì quá khứ tiếp diễn sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết đặc trưng. Những cụm từ chỉ thời gian như “at this time last year” hay “while” thường xuất hiện trong câu, giúp bạn xác định chính xác thì này. Dưới đây là những ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn dựa trên dấu hiệu nhận biết.
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo các cụm từ chỉ thời gian
Các cụm từ chỉ thời gian giúp xác định rõ mốc thời gian mà hành động trong thì quá khứ tiếp diễn diễn ra. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào bài tập và giao tiếp.
Dấu hiệu | Ví dụ |
At + giờ + thời gian trong quá khứ |
|
At this time + thời gian trong quá khứ |
|
In + năm (in 2019, in 2020,…) |
|
In the past (trong quá khứ) |
|

Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn với từ “while/when”
Trong thì quá khứ tiếp diễn, “while” và “when” thường được sử dụng để mô tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào:
- While + mệnh đề quá khứ tiếp diễn, mệnh đề quá khứ đơn.
- Mệnh đề quá khứ đơn + when + mệnh đề quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ với while | Ví dụ với when |
While I was reading a book, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang đọc sách, em gái tôi đang xem TV.) | I was watching TV when my mom called me. (Tôi đang xem TV thì mẹ gọi tôi.) |
While she was cooking, her phone rang. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, điện thoại của cô ấy reo.) | He was walking home when it started to rain. (Anh ấy đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.) |
While they were playing football, it started to rain. (Trong khi họ đang chơi bóng đá, trời bắt đầu mưa.) | They were sleeping when the earthquake happened. (Họ đang ngủ thì động đất xảy ra.) |
While he was driving, he received an important call. (Trong khi anh ấy đang lái xe, anh ấy nhận được một cuộc gọi quan trọng.) | She was listening to music when her brother entered the room. (Cô ấy đang nghe nhạc thì em trai bước vào phòng.) |
While I was sleeping, someone knocked on the door. (Trong khi tôi đang ngủ, ai đó gõ cửa.) | I was cleaning the house when my friends arrived. (Tôi đang dọn dẹp nhà thì bạn tôi đến.) |

Trên đây là các ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo từng trường hợp cụ thể. Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và áp dụng hiệu quả trong thực tế.