Bạn đang tìm hiểu về ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Đây là thì quan trọng giúp diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ trước một mốc thời gian hoặc sự kiện khác. Bài viết dưới đây, Edulife sẽ chia sẻ đến các bạn những ví dụ cụ thể giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì này một cách dễ dàng!
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo công thức
Học thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thông qua các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ công thức nhanh chóng và áp dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài thi. Dưới đây là những ví dụ minh họa cho từng dạng câu của thì này.
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dạng khẳng định
Công thức: S + had been + V-ing | |
Ví dụ | Dịch nghĩa |
She had been studying for hours before she took a break. | Cô ấy đã học suốt nhiều giờ trước khi nghỉ giải lao |
They had been playing football for two hours when it started to rain | Họ đã chơi bóng suốt hai tiếng khi trời bắt đầu mưa |
I had been waiting for the bus for 30 minutes before it arrived | Tôi đã đợi xe buýt suốt 30 phút trước khi nó đến |
He had been working at the company for five years before he got promoted | Anh ấy đã làm việc tại công ty suốt 5 năm trước khi được thăng chức |
We had been living in that city for a decade before moving abroad | Chúng tôi đã sống ở thành phố đó suốt một thập kỷ trước khi chuyển ra nước ngoài |
The dog had been barking loudly before its owner calmed it down | Con chó đã sủa rất to trước khi chủ của nó dỗ dành nó |
She had been cooking dinner for an hour before the guests arrived | Cô ấy đã nấu bữa tối suốt một tiếng trước khi khách đến |
He had been practicing the piano for months before his first performance | Anh ấy đã luyện đàn piano suốt nhiều tháng trước buổi biểu diễn đầu tiên |
The students had been preparing for the exam all week | Các học sinh đã ôn tập suốt cả tuần trước kỳ thi |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dạng phủ định
Công thức: S + had not been + V-ing |
|
Ví dụ | Dịch nghĩa |
She had not been sleeping well before she went to the doctor | Cô ấy đã không ngủ ngon trước khi đi khám bác sĩ |
They had not been practicing enough before the competition | Họ đã không luyện tập đủ trước cuộc thi |
I had not been studying for the test, so I failed | Tôi đã không học bài cho kỳ thi, vì vậy tôi trượt |
He had not been feeling well before he took the medicine | Anh ấy đã không cảm thấy khỏe trước khi uống thuốc |
We had not been living here for long before we moved again | Chúng tôi đã không sống ở đây lâu trước khi lại chuyển đi |
She had not been exercising regularly before she joined the gym | Cô ấy đã không tập thể dục thường xuyên trước khi tham gia phòng tập |
The baby had not been crying before the loud noise startled him | Đứa bé đã không khóc trước khi tiếng động lớn làm nó giật mình |
He had not been working hard before he realized the importance of discipline | Anh ấy đã không làm việc chăm chỉ trước khi nhận ra tầm quan trọng của kỷ luật |
I had not been paying attention in class before the teacher called on me | Tôi đã không chú ý trong lớp trước khi giáo viên gọi tên tôi |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dạng nghi vấn
Công thức: Had + S + been + V-ing? | |
Ví dụ | Dịch nghĩa |
Had she been studying all night before the exam? | Cô ấy đã học suốt đêm trước kỳ thi à? |
Had they been waiting for a long time before the train arrived? | Họ đã đợi lâu trước khi tàu đến chưa? |
Had he been working at the company for years before his promotion? | Anh ấy đã làm việc tại công ty nhiều năm trước khi được thăng chức à? |
Had you been practicing the guitar before your first performance? | Bạn đã luyện đàn guitar trước buổi biểu diễn đầu tiên chưa? |
Had we been walking for hours before we reached the hotel? | Chúng ta đã đi bộ hàng giờ trước khi đến khách sạn à? |
Had the baby been crying before his mother comforted him? | Em bé đã khóc trước khi mẹ dỗ dành? |
Had she been cooking before the guests arrived? | Cô ấy đã nấu ăn trước khi khách đến chưa |
Had he been running before he got tired? | Có phải anh ấy đã chạy trước khi bị mệt? |
Had they been arguing before they made up? | Có phải họ đã tranh cãi trước khi làm lành? |
Had the students been preparing for the test before the teacher reminded them? | Các học sinh đã ôn tập trước khi giáo viên nhắc nhở chưa? |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dạng Wh-questions
Công thức: Wh- + had + S + been + V-ing? | |
Ví dụ | Dịch nghĩa |
What had she been doing before she went to bed? | Cô ấy đã làm gì trước khi đi ngủ? |
Where had they been working before they moved to another city? | Họ đã làm việc ở đâu trước khi chuyển đến thành phố khác? |
Why had he been feeling so tired before the holiday? | Tại sao anh ấy đã cảm thấy mệt trước kỳ nghỉ? |
Who had been teaching them before the new teacher arrived? | Ai đã dạy họ trước khi giáo viên mới đến? |
How long had you been studying before you passed the exam? | Bạn đã học bao lâu trước khi đỗ kỳ thi? |
What had she been cooking before the power went out? | Cô ấy đã nấu gì trước khi mất điện? |
Why had they been arguing before the manager stepped in? | Tại sao họ đã tranh cãi trước khi quản lý can thiệp? |
When had he been practicing before the competition? | Khi nào anh ấy đã luyện tập trước cuộc thi? |
How had you been feeling before you saw the doctor? | Bạn đã cảm thấy thế nào trước khi gặp bác sĩ? |
What had they been discussing before the meeting ended? | Họ đã thảo luận gì trước khi cuộc họp kết thúc? |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo cách dùng
Việc học thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thông qua các cách sử dụng cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào cần dùng và tránh nhầm lẫn với các thì khác. Các ví dụ dưới đây được phân loại theo từng cách dùng phổ biến, giúp bạn ghi nhớ và áp dụng dễ dàng hơn.
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong cách dùng 1
Dùng để miêu tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi một hành động khác trong quá khứ xảy ra.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
She had been reading for two hours before she fell asleep | Cô ấy đã đọc sách suốt hai tiếng trước khi ngủ thiếp đi |
They had been playing soccer for an hour before it started to rain | Họ đã chơi bóng suốt một tiếng trước khi trời bắt đầu mưa |
I had been studying all morning before my friends came over | Tôi đã học cả buổi sáng trước khi bạn tôi đến chơi |
He had been working at the company for five years before he got promoted | Anh ấy đã làm việc tại công ty suốt năm năm trước khi được thăng chức |
We had been waiting for the bus for 30 minutes before it arrived | Chúng tôi đã đợi xe buýt suốt 30 phút trước khi nó đến |
She had been practicing the piano for months before her first concert | Cô ấy đã luyện đàn piano suốt nhiều tháng trước buổi biểu diễn đầu tiên |
They had been talking for hours before they realized it was midnight | Họ đã trò chuyện hàng giờ trước khi nhận ra đã nửa đêm |
The baby had been crying for a long time before his mother comforted him | Em bé đã khóc suốt một thời gian dài trước khi mẹ dỗ dành |
I had been cooking dinner for an hour before my guests arrived | Tôi đã nấu bữa tối suốt một tiếng trước khi khách đến |
She had been running for 30 minutes before she stopped to rest | Cô ấy đã chạy suốt 30 phút trước khi dừng lại nghỉ ngơi |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong cách dùng 2
Dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động trong quá khứ.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
He had been working all night | Anh ấy đã làm việc suốt cả đêm |
She had been waiting for him for three hours | Cô ấy đã chờ anh ấy suốt ba tiếng đồng hồ |
They had been living in the city for a decade before moving to the countryside | Họ đã sống ở thành phố suốt một thập kỷ trước khi chuyển về quê |
I had been studying French for two years before I traveled to France | Tôi đã học tiếng Pháp suốt hai năm trước khi đi Pháp |
We had been discussing the project for hours | Chúng tôi đã thảo luận về dự án suốt hàng giờ |
The dog had been barking all morning | Con chó đã sủa suốt cả buổi sáng |
She had been practicing yoga every day for months | Cô ấy đã tập yoga mỗi ngày trong nhiều tháng |
The students had been preparing for the exam for weeks | Các học sinh đã ôn tập cho kỳ thi suốt nhiều tuần |
He had been running five kilometers every day before his injury | Anh ấy đã chạy 5km mỗi ngày trước khi bị chấn thương |
I had been waiting for this opportunity for years | Tôi đã chờ đợi cơ hội này suốt nhiều năm |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong cách dùng 3
Dùng để giải thích lý do tại sao một hành động khác trong quá khứ xảy ra.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
She was exhausted because she had been working all day | Cô ấy kiệt sức vì đã làm việc cả ngày |
He was wet because he had been walking in the rain | Anh ấy bị ướt vì đã đi bộ dưới mưa |
They were hungry because they had been running for hours | Họ đói vì đã chạy suốt hàng giờ |
Her eyes were red because she had been crying | Mắt cô ấy đỏ vì đã khóc |
He was tired because he had been studying all night | Anh ấy mệt vì đã học suốt đêm |
The road was slippery because it had been snowing | Con đường trơn trượt vì tuyết đã rơi |
I was late because I had been waiting for the bus for too long | Tôi đến muộn vì đã đợi xe buýt quá lâu |
She was coughing because she had been smoking too much | Cô ấy ho vì đã hút thuốc quá nhiều |
He lost his voice because he had been shouting at the match | Anh ấy mất giọng vì đã hét trong trận đấu |
They were covered in dust because they had been cleaning the house | Họ bị phủ đầy bụi vì đã dọn dẹp nhà cửa |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong cách dùng 4
Dùng để miêu tả trạng thái của đối tượng là kết quả của một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
The road was wet because it had been raining | Con đường bị ướt vì trời đã mưa |
Her hands were dirty because she had been gardening | Tay cô ấy bẩn vì đã làm vườn |
His clothes were sweaty because he had been running | Quần áo anh ấy đẫm mồ hôi vì đã chạy bộ |
My shoes were muddy because I had been walking through the fields | Giày của tôi đầy bùn vì đã đi qua cánh đồng |
The kitchen was messy because she had been cooking all afternoon | Nhà bếp lộn xộn vì cô ấy đã nấu ăn suốt cả buổi chiều |
The kids were sleepy because they had been playing outside all day | Bọn trẻ buồn ngủ vì đã chơi ngoài trời suốt cả ngày |
The classroom was quiet because the students had been studying hard | Lớp học yên tĩnh vì học sinh đã học tập chăm chỉ |
The dog was tired because it had been running around the park | Con chó mệt vì đã chạy quanh công viên |
The worker’s hands were rough because he had been carrying bricks | Tay người công nhân thô ráp vì đã khuân gạch |
Her legs were sore because she had been hiking all morning | Chân cô ấy đau vì đã leo núi cả buổi sáng |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết
Việc học thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thông qua các dấu hiệu nhận biết giúp bạn dễ dàng xác định khi nào cần sử dụng thì này. Các cụm từ như until then, by the time, by + mốc thời gian, prior to that time, before, after,… thường xuất hiện trong câu có thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Dưới đây là các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn.
Dấu hiệu | Giải thích | Ví dụ |
Until then | Cụm từ until then được dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ | She had been working at the company until then
(Cô ấy đã làm việc tại công ty cho đến lúc đó.) |
By the time | Cụm từ by the time dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ | By the time the movie started, they had been talking for 30 minutes.
(Trước khi bộ phim bắt đầu, họ đã nói chuyện suốt 30 phút.) |
By + mốc thời gian | By + mốc thời gian dùng để chỉ một hành động đã kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ | By 10 AM, she had been studying for three hours.
(Đến 10 giờ sáng, cô ấy đã học suốt ba tiếng.) |
Prior to that time | Prior to that time (trước thời điểm đó) dùng để nhấn mạnh hành động kéo dài trước một sự kiện trong quá khứ. | Prior to that time, they had been working on the project for months.
(Trước thời điểm đó, họ đã làm việc trên dự án suốt nhiều tháng.) |
Before | Before và after giúp xác định trình tự của hai hành động trong quá khứ | She had been sleeping before the alarm rang.
(Cô ấy đã ngủ trước khi chuông báo thức kêu.) |
After | After he had been running for an hour, he took a break.
(Sau khi anh ấy chạy bộ suốt một tiếng, anh ấy nghỉ ngơi.) |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với câu điều kiện loại 3
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ nhưng không xảy ra, dẫn đến một kết quả không có thật.
Công thức: If + S + had been + V-ing, S + would have + V3 | |
Ví dụ | Dịch nghĩa |
If she had been studying harder, she would have passed the exam | Nếu cô ấy đã học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi |
If they had been practicing more, they would have won the match | Nếu họ đã luyện tập nhiều hơn, họ đã thắng trận đấu |
If I had been saving money, I would have bought that car | Nếu tôi đã tiết kiệm tiền, tôi đã mua được chiếc xe đó |
If he had been running faster, he would have finished first | Nếu anh ấy đã chạy nhanh hơn, anh ấy đã về đích đầu tiên |
If she had been cooking carefully, the food wouldn’t have burned | Nếu cô ấy đã nấu ăn cẩn thận, món ăn đã không bị cháy |

Trên đây là những ví dụ về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì này. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh!