Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Trong bài viết này, Edulife sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng thông qua các ví dụ thì quá khứ hoàn thành thực tế, giúp bạn hiểu & áp dụng dễ dàng khi giao tiếp hoặc làm bài thi.
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo công thức
Học thì quá khứ hoàn thành qua các ví dụ thực tế giúp bạn nhanh chóng nắm bắt cấu trúc và cách sử dụng. Khi các câu được đặt trong ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách áp dụng thay vì chỉ ghi nhớ lý thuyết.
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành dạng khẳng định
Câu khẳng định thì quá khứ hoàn thành có cấu trúc: S + had + V3 (past participle). Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
She had finished her homework before dinner. | Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước bữa tối |
They had left the party before we arrived. | Họ đã rời bữa tiệc trước khi chúng tôi đến |
I had never seen such a beautiful sunset before that day. | Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy trước ngày hôm đó |
By the time we got to the station, the train had already departed. | Khi chúng tôi đến ga, tàu đã khởi hành rồi |
He had saved enough money to buy a new car. | Anh ấy đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành dạng phủ định
Câu phủ định thì quá khứ hoàn thành có cấu trúc: S + had not (hadn’t) + V3 (past participle). Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động chưa xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
She had not gone to the grocery store before it closed. | Cô ấy đã không đi đến cửa hàng tạp hóa trước khi nó đóng cửa |
He had not studied Spanish before he visited Spain | Anh ấy đã không học tiếng Tây Ban Nha trước khi đến thăm Tây Ban Nha |
They had not played soccer in the park before it started raining | Họ đã không chơi bóng đá trong công viên trước khi trời bắt đầu mưa |
We had not bought a new car before our old one broke down | Chúng tôi đã không mua một chiếc xe mới trước khi chiếc xe cũ của chúng tôi bị hỏng |
I had not visited my grandparents before they moved. | Tôi đã không đến thăm ông bà trước khi họ chuyển đi |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành dạng nghi vấn
Câu nghi vấn thì quá khứ hoàn thành có cấu trúc: Had + S + V3 (past participle) + …?. Cấu trúc này được dùng để hỏi về một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Dưới đây là ví dụ:
Ví dụ | Dịch nghĩa |
Had you gone to the grocery store before it closed? | Bạn đã đi đến cửa hàng tạp hóa trước khi nó đóng cửa chưa? |
Had she studied Spanish before she visited Spain? | Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha trước khi đến thăm Tây Ban Nha chưa? |
Had they played soccer in the park before it started raining? | Họ đã chơi bóng đá trong công viên trước khi trời bắt đầu mưa chưa? |
Had he bought a new car before his old one broke down? | Họ đã chơi bóng đá trong công viên trước khi trời bắt đầu mưa chưa? |
Had we visited our grandparents before they moved? | Chúng ta đã đến thăm ông bà trước khi họ chuyển đi chưa? |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành dạng Wh-questions
Câu hỏi Wh-question trong thì quá khứ hoàn thành được hình thành bằng cách đặt từ để hỏi (Wh-) trước had, sau đó là chủ ngữ và động từ phân từ hai (V3). Cấu trúc chung là: Wh- + had + S + V3 + (before + mệnh đề quá khứ đơn)?
Dưới đây là ví dụ:
Ví dụ | Dịch nghĩa |
What is something that you wish you had done last year and why? | Điều gì bạn ước rằng mình đã làm vào năm ngoái và tại sao? |
Where had you traveled to before you stopped living with your parents? | Bạn đã đi du lịch đến đâu trước khi không còn sống với bố mẹ nữa? |
What had you eaten before you went to sleep last night? What had you drunk? | Bạn đã ăn gì trước khi đi ngủ tối qua? Bạn đã uống gì? |
What do you wish you hadn’t done when you were younger? Why not? | Điều gì bạn ước rằng mình đã không làm khi còn nhỏ? Tại sao? |
What had you dreamed about doing in life when you were a child? | Bạn đã mơ ước làm gì trong cuộc sống khi còn là một đứa trẻ? |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành theo cách dùng
Các ví dụ minh họa theo 4 cách sử dụng của thì quá khứ hoàn thành sẽ giúp người đọc dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách dùng của thì này trong thực tế. Khi tiếp cận với các câu về một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ, người học sẽ nhận ra quy tắc áp dụng.
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong cách dùng 1
Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành (had + V3), còn hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.
Các ví dụ:
Ví dụ | Dịch nghĩa |
They had finished their homework before their parents came home. | Họ đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố mẹ họ về đến nhà. |
She had already left when we arrived at the party. | Cô ấy đã rời đi trước khi chúng tôi đến bữa tiệc. |
By the time the police arrived, the thief had escaped. | Trước khi cảnh sát đến, tên trộm đã trốn thoát. |
I had read the book before I watched the movie adaptation. | Tôi đã đọc cuốn sách trước khi xem bản chuyển thể thành phim. |
He had fallen asleep before the movie ended. | Anh ấy đã ngủ trước khi bộ phim kết thúc. |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong cách dùng 2
Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục kéo dài đến một thời điểm cụ thể trước khi kết thúc. Hành động này thường đi kèm với các cụm từ như by the time, until, before để nhấn mạnh mốc thời gian trong quá khứ.
Các ví dụ:
Ví dụ | Dịch nghĩa |
They had lived in that house for twenty years before they moved out. | Họ đã sống trong ngôi nhà đó hai mươi năm trước khi chuyển đi. |
By the time she retired, she had worked for the company for more than thirty years. | Trước khi nghỉ hưu, bà ấy đã làm việc cho công ty hơn ba mươi năm |
He had studied French for five years before he traveled to Paris. | Anh ấy đã học tiếng Pháp trong năm năm trước khi đi du lịch Paris |
We had known each other since childhood before we got married | Chúng tôi đã biết nhau từ thời thơ ấu trước khi kết hôn |
By the time the war ended, my grandfather had served in the army for ten years | Trước khi chiến tranh kết thúc, ông tôi đã phục vụ trong quân đội được mười năm |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong cách dùng 3
Cách dùng 3 của thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Hành động này có thể kết thúc hoặc vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm đó.
Các ví dụ:
Ví dụ | Dịch nghĩa |
I had finished my report before the deadline in 2019 | Tôi đã hoàn thành báo cáo của mình trước thời hạn vào năm 2019 |
By the end of last summer, they had visited five different countries | Trước khi mùa hè năm ngoái kết thúc, họ đã ghé thăm năm quốc gia khác nhau |
My grandparents had lived in that house for 50 years before they moved out in 2015 | Ông bà tôi đã sống trong ngôi nhà đó suốt 50 năm trước khi họ chuyển đi vào năm 2015 |
By the time I turned 18, I had never traveled alone | Trước khi tôi tròn 18 tuổi, tôi chưa bao giờ đi du lịch một mình |
She had completed her degree before she started working in 2020 | Cô ấy đã hoàn thành bằng cấp của mình trước khi bắt đầu đi làm vào năm 2020 |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong cách dùng 4
Cách dùng 4 của thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước và là điều kiện tiên quyết cho một hành động khác trong quá khứ. Hành động này thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 3 hoặc các tình huống giả định.
Các ví dụ:
Ví dụ | Cách dùng |
She had studied hard, so she passed the test with flying colors. | Cô ấy đã học chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra với kết quả xuất sắc |
They had fixed the car before the road trip, so everything went smoothly | Họ đã sửa xe trước chuyến đi, vì vậy mọi thứ diễn ra suôn sẻ |
I had saved enough money, so I was able to buy my dream laptop | Tôi đã tiết kiệm đủ tiền, vì vậy tôi có thể mua chiếc laptop mơ ước của mình |
He had learned to swim before going on vacation, so he enjoyed the beach | Anh ấy đã học bơi trước kỳ nghỉ, vì vậy anh ấy tận hưởng bãi biển một cách trọn vẹn |
We had booked the tickets in advance, so we got the best seats. | Chúng tôi đã đặt vé trước, vì vậy chúng tôi có được chỗ ngồi tốt nhất |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành theo dấu hiệu nhận biết
Những dấu hiệu như “before,” “after,” “by the time,” hay “until then” thường xuất hiện trong câu, giúp người học nhanh chóng nhận ra mối quan hệ giữa hai hành động trong quá khứ. Khi xem xét các ví dụ minh họa theo từng dấu hiệu, người đọc sẽ nhớ công thức và cách dùng thì quá khứ hoàn thành một cách tự nhiên hơn.
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành theo các cụm từ thường gặp
Các cụm từ dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành bao gồm: until then, prior to that time, for, as soon as, by. Những từ này giúp xác định rằng một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ | Dich nghĩa |
She had never spoken in public until then | Trước thời điểm đó, cô ấy chưa bao giờ nói trước đám đông |
They had never met prior to that time | Trước thời điểm đó, họ chưa từng gặp nhau |
He had lived in New York for ten years before moving to California | Anh ấy đã sống ở New York trong mười năm trước khi chuyển đến California |
As soon as she had finished her work, she went home. | Ngay sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy về nhà |
By the time we arrived, the show had already started | Trước khi chúng tôi đến, buổi biểu diễn đã bắt đầu |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành theo các liên từ
Các liên từ như when, before, after, by the time thường xuất hiện trong câu thì quá khứ hoàn thành để thể hiện mối quan hệ giữa hai hành động trong quá khứ. Hành động sử dụng thì quá khứ hoàn thành xảy ra trước hành động còn lại.
Liên từ | Ví dụ |
When (khi) | When I arrived, they had already left.
(Khi tôi đến, họ đã rời đi.) |
Before (trước khi) | Before she arrived, we had cleaned the house. (Trước khi cô ấy đến, chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa.) |
After (trước khi) | After she had cooked dinner, we sat down to eat. (Sau khi cô ấy nấu bữa tối, chúng tôi ngồi xuống ăn.) |
By the time (vào thời điểm) | By the time I found my keys, it had been too late. (Vào thời điểm tôi tìm thấy chìa khóa, thì đã quá muộn.) |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành nâng cao
Việc học thì quá khứ hoàn thành qua các ví dụ nâng cao giúp người học không chỉ hiểu rõ cấu trúc mà còn rèn luyện khả năng sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Những câu phức tạp hơn, kết hợp với mệnh đề quan hệ, câu điều kiện hoặc câu bị động, sẽ giúp nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói.
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong câu đảo ngữ
Câu đảo ngữ với thì quá khứ hoàn thành thường được dùng để nhấn mạnh một hành động xảy ra ngay trước một hành động khác trong quá khứ, nghĩa là chủ ngữ 1 vừa làm gì thì chủ ngữ 2 làm việc khác ngay. Dưới đây là hai cấu trúc thường gặp kèm theo các ví dụ minh họa.

Cấu trúc 1: No sooner… than…
No sooner + had + Chủ ngữ 1 + Động từ 1 (V3/V-ed) + than + Chủ ngữ 2 + Động từ 2 (V2/V-ed) | |
No sooner had I sat down than the phone rang. | Tôi vừa mới ngồi xuống thì điện thoại reo |
No sooner had they left the house than it started raining. | Họ vừa rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa. |
No sooner had she finished her meal than she felt sick. | Cô ấy vừa ăn xong thì cảm thấy khó chịu. |
No sooner had the teacher entered the classroom than the students stopped talking. | Giáo viên vừa bước vào lớp thì học sinh ngừng nói chuyện |
No sooner had we arrived at the station than the train departed. | Chúng tôi vừa đến nhà ga thì tàu rời đi. |
Cấu trúc 2: Hardly/Barely/Scarcely … when …
Barely/Hardly/Scarcely + had + Chủ ngữ 1 + Động từ 1 (V3/V-ed) + when + Chủ ngữ 2 + Động từ 2 (V2/V-ed) | |
Hardly had I closed my eyes when the alarm clock went off. | Tôi vừa nhắm mắt thì chuông báo thức kêu |
Barely had he finished his homework when his mother called him for dinner | Cậu ấy vừa làm xong bài tập thì mẹ gọi đi ăn tối |
Scarcely had they stepped outside when the storm began | Họ vừa bước ra ngoài thì cơn bão bắt đầu |
Hardly had the meeting started when the fire alarm went off | Cuộc họp vừa bắt đầu thì chuông báo cháy vang lên |
Barely had she reached the bus stop when the bus arrived | Cô ấy vừa đến trạm xe buýt thì xe buýt tới. |
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 dùng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ, thường thể hiện sự tiếc nuối hoặc giả định về một kết quả khác nếu một điều kiện đã xảy ra.
If + S + had + V3/V-ed, S + would/could/might + have + V3/V-ed. | |
If I had studied harder, I would have passed the exam. | Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã đậu kỳ thi |
If she had left earlier, she wouldn’t have missed the train | Nếu cô ấy rời đi sớm hơn, cô ấy đã không lỡ chuyến tàu |
If we had brought an umbrella, we wouldn’t have gotten wet | Nếu chúng tôi mang theo ô, chúng tôi đã không bị ướt |
If they had saved more money, they could have bought a bigger house | Nếu họ tiết kiệm nhiều hơn, họ đã có thể mua một căn nhà lớn hơn. |
If you had told me the truth, I might have helped you | Nếu bạn nói với tôi sự thật, tôi có thể đã giúp bạn |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành thể hiện sự thất vọng trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong câu wish để thể hiện mong ước đã làm/không làm gì trong quá khứ.
Công thức gồm câu khẳng định và phủ định là:
Thể câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + wish(es) + (that) + S + had + V3 | I wish I had studied harder for the exam.
(Tôi ước rằng tôi đã học chăm hơn cho kỳ thi.) |
Câu phủ định | S + wish(es) + (that) + S + had not + V3 | They wish they hadn’t forgotten their tickets at home.
(Họ ước rằng họ đã không quên vé ở nhà.) |

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong câu tường thuật
Trong câu tường thuật, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp, nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì động từ trong mệnh đề tường thuật thường được lùi một thì, từ quá khứ đơn sang quá khứ hoàn thành.
Ví dụ | Dịch nghĩa |
The teacher asked if he had learned for the exam | Cô giáo hỏi anh ấy đã học để thi chưa |
The cashier asked if I had purchased the tickets. | Nhân viên thu ngân hỏi tôi đã mua vé chưa |
My neighbor asked if I had seen his dog. | Người hàng xóm hỏi tôi có nhìn thấy con chó của anh ấy không |
My boss had said it would be a long meeting. | Sếp của tôi đã nói rằng đó sẽ là một cuộc họp dài |
He asked me whether I had met her husband before | Anh ấy hỏi tôi liệu tôi đã gặp chồng cô ấy trước đây chưa |

Qua những ví dụ thì quá khứ hoàn thành cụ thể trong các cấu trúc như câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, câu điều kiện loại 3, câu đảo ngữ và câu tường thuật, người học có thể nắm vững cách sử dụng thì này trong nhiều tình huống thực tế. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ đa dạng sẽ giúp bạn ghi nhớ công thức và áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như viết luận.