EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > 80+ ví dụ thì quá khứ đơn phù hợp mọi trình độ ​

vstep-bn

80+ ví dụ thì quá khứ đơn phù hợp mọi trình độ ​

Hà Trần by Hà Trần
04/08/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp Tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. Để giúp bạn nắm vững cách dùng và cấu trúc, bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các ví dụ thì quá khứ đơn, từ câu khẳng định, phủ định, nghi vấn cho đến các tình huống thực tế và nâng cao.

Nội dung bài viết
  1. Các mẫu câu ví dụ thì quá khứ đơn (Past Simple) theo từng cấu trúc
    1. 1. Ví dụ thì quá khứ đơn của động từ “to be” (was/were)
    2. 2. Ví dụ câu khẳng định với động từ thường (V2/V-ed)
    3. 3. Ví dụ câu phủ định với trợ động từ “did not”
    4. 4. Ví dụ câu nghi vấn (Câu hỏi Yes/No)
  2. Ví dụ thì quá khứ đơn theo từng cách dùng và tình huống cụ thể
    1. 1. Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ (có mốc thời gian)
    2. 2. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ
    3. 3. Kể lại một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
    4. 4. Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu điều kiện loại II
    5. 5. Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu ước “Wish”
  3. Ví dụ câu thì quá khứ đơn theo các dấu hiệu nhận biết
    1. Yesterday (hôm qua)
    2. Last week/month/year/night…
    3. …ago (cách đây)
    4. In + mốc thời gian quá khứ
    5. When + mệnh đề quá khứ đơn
  4. Ví dụ về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành (Dạng nâng cao)
    1. 1. Hành động xen vào một hành động đang diễn ra (Kết hợp Quá khứ tiếp diễn)
    2. 2. Ví dụ trong cấu trúc: It’s (high) time + S + V-ed
    3. 3. Ví dụ về hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời gian

Các mẫu câu ví dụ thì quá khứ đơn (Past Simple) theo từng cấu trúc

Học thì quá khứ đơn thông qua các ví dụ cụ thể là cách nhanh nhất để bạn ghi nhớ công thức và áp dụng vào thực tế. Dưới đây là các mẫu câu ví dụ được phân chia rõ ràng theo từng loại: động từ “to be”, và động từ thường trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

1. Ví dụ thì quá khứ đơn của động từ “to be” (was/were)

Với động từ “to be”, chúng ta không mượn trợ động từ “did” mà chia trực tiếp thành “was” hoặc “were”. Đây là một điểm ngữ pháp nền tảng bạn cần nắm chắc.

Công thức khẳng định: S + was/ were + O

  • I was tired after the long trip yesterday. (Tôi đã mệt sau chuyến đi dài ngày hôm qua.)
  • They were in the same class last year. (Họ đã học chung lớp vào năm ngoái.)

Công thức phủ định: S + was/ were + not + O

  • She wasn’t at home when I called. (Cô ấy đã không có ở nhà khi tôi gọi.)
  • We weren’t happy with the result. (Chúng tôi đã không vui với kết quả đó.)

Công thức nghi vấn: Was/ Were + S + O?

  • Was he sick yesterday? (Hôm qua anh ấy bị ốm phải không?)
  • Were you at the party last night? (Tối qua bạn có ở bữa tiệc không?)

2. Ví dụ câu khẳng định với động từ thường (V2/V-ed)

Công thức: S + V2/ed + O

Trong câu khẳng định, động từ chính được chia ở dạng quá khứ. Bạn sẽ dùng động từ ở cột 2 (V2) trong bảng động từ bất quy tắc hoặc thêm đuôi “-ed” đối với các động từ có quy tắc.

Ví dụ:

  • She visited her grandmother last weekend. (Cô ấy đã đến thăm bà vào cuối tuần trước.)
  • We watched a movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
  • He bought a new phone yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới hôm qua.)
  • They played soccer in the park. (Họ đã chơi bóng đá trong công viên.)
  • I finished my homework before dinner. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • She went to the supermarket this morning. (Cô ấy đã đi siêu thị sáng nay.)
  • We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)
Ví dụ thì quá khứ đơn ở thể câu khẳng định ​
Ví dụ thì quá khứ đơn ở thể câu khẳng định ​

Để ghi nhớ cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn hiệu quả hơn, bạn có thể sử dụng sơ đồ tư duy thì quá khứ đơn trong quá trình ôn tập.

3. Ví dụ câu phủ định với trợ động từ “did not”

Công thức: S + did not (didn’t) + V-inf (Động từ nguyên thể) + O

Trong câu phủ định, chúng ta sử dụng trợ động từ “did not” (viết tắt là “didn’t”) và động từ chính sẽ được giữ ở dạng nguyên thể không “to” (V-inf).

Ví dụ:

  • She didn’t go to school yesterday because she was sick. (Cô ấy đã không đi học hôm qua vì bị ốm.)
  • We didn’t watch the movie last night. (Chúng tôi đã không xem bộ phim tối qua.)
  • He didn’t call me after the meeting. (Anh ấy đã không gọi cho tôi sau cuộc họp.)
  • They didn’t finish their homework on time. (Họ đã không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • I didn’t understand the question. (Tôi đã không hiểu câu hỏi.)
  • Tom didn’t eat breakfast this morning. (Tom đã không ăn sáng sáng nay.)
Ví dụ thì quá khứ đơn ở thể câu phủ định
Ví dụ thì quá khứ đơn ở thể câu phủ định

4. Ví dụ câu nghi vấn (Câu hỏi Yes/No)

Công thức: Did + S + V-inf (Động từ nguyên thể) + O?

Đối với câu hỏi Yes/No, ta đảo trợ động từ “Did” lên đầu câu và động từ chính vẫn giữ ở dạng nguyên thể.

  • Did you see my keys anywhere? (Bạn có thấy chìa khóa của tôi ở đâu không?)
  • Did she finish her project on time? (Cô ấy có hoàn thành dự án đúng hạn không?)
  • Did they travel to Japan last summer? (Họ có đi du lịch Nhật Bản mùa hè năm ngoái không?)
  • Did he call you yesterday? (Anh ấy có gọi cho bạn hôm qua không?)
  • Did it rain heavily yesterday? (Hôm qua có mưa to không?)
Ví dụ thì quá khứ đơn ở thể câu nghi vấn
Ví dụ thì quá khứ đơn ở thể câu nghi vấn

Ví dụ thì quá khứ đơn theo từng cách dùng và tình huống cụ thể

Hiểu rõ cách dùng thì quá khứ đơn trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là các ví dụ minh họa cho từng trường hợp phổ biến.

1. Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ (có mốc thời gian)

Đây là cách dùng cơ bản nhất, nhấn mạnh một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • She finished her homework two hours ago. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập hai tiếng trước.)
  • They moved to a new house last year. (Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới năm ngoái.)
  • We watched a great movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hay vào tối qua.)
  • The train arrived at 7 p.m. (Chuyến tàu đã đến lúc 7 giờ tối.)
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ​
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ​

2. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ

Thì quá khứ đơn còn dùng để nói về một thói quen trong quá khứ, nhưng hiện tại thói quen đó không còn nữa.

Ví dụ: 

  • When I was a child, I played outside every afternoon. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi ngoài trời mỗi buổi chiều.)
  • She visited her grandparents every summer. (Cô ấy đến thăm ông bà mỗi mùa hè.)
  • My father read me a bedtime story every night. (Bố tôi kể chuyện trước khi ngủ mỗi tối.)
  • They went fishing every weekend. (Họ đi câu cá cuối tuần.)
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ​
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ​

3. Kể lại một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Khi bạn kể một câu chuyện, thì quá khứ đơn được dùng để miêu tả một chuỗi sự kiện xảy ra nối tiếp nhau.

Ví dụ:

  • I woke up, brushed my teeth and went to school. (Tôi thức dậy, đánh răng và đi học.)
  • She opened the door, entered the room and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)
  • He finished his work, turned off the computer and left the office. (Anh ấy hoàn thành công việc, tắt máy tính và rời khỏi văn phòng.)
  • They bought tickets, watched the movie and ate dinner afterward. (Họ mua vé, xem phim và ăn tối sau đó.)
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ ​
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ ​

4. Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu điều kiện loại II

Trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2, chúng ta dùng thì quá khứ đơn để diễn tả một giả định trái ngược với sự thật ở hiện tại.

  • If I had a million dollars, I would buy a big house. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.)
  • If she knew his phone number, she would call him. (Nếu cô ấy biết số điện thoại của anh ấy, cô ấy sẽ gọi cho anh ấy.)
  • If he were taller, he could play basketball. (Nếu anh ấy cao hơn, anh ấy có thể chơi bóng rổ.)
Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu điều kiện loại II ​
Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu điều kiện loại II ​

5. Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu ước “Wish”

Tương tự câu điều kiện loại 2, thì quá khứ đơn được dùng sau động từ “wish” để diễn tả một điều ước không có thật ở hiện tại.

  • I wish I had more free time. (Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)
  • She wishes she could speak French fluently. (Cô ấy ước mình có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.)
  • He wishes he were a famous singer. (Anh ấy ước rằng mình là một ca sĩ nổi tiếng.)
Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu ước không có thật ​
Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu ước không có thật ​

Để lấy ví dụ chính xác về thì quá khứ đơn, bạn cần nắm vững cách chia động từ thì quá khứ đơn theo đúng quy tắc.

Ví dụ câu thì quá khứ đơn theo các dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ đơn thường đi kèm các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ. Nhận ra các dấu hiệu nhận biết này sẽ giúp bạn chia động từ một cách chính xác.

Dấu hiệu nhận biết ​thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết ​thì quá khứ đơn

Yesterday (hôm qua)

Ví dụ:

  • I went to the park yesterday. (Tôi đã đi đến công viên hôm qua.)
  • She bought a new dress yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới hôm qua.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua trạng từ “yesterday”
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua trạng từ “yesterday”

Last week/month/year/night…

Ví dụ:

  • We traveled to Da Nang last summer. (Chúng tôi đã đi du lịch Đà Nẵng vào mùa hè năm ngoái.)
  • She had a great party last night. (Cô ấy đã có một bữa tiệc tuyệt vời tối qua.)

…ago (cách đây)

Ví dụ:

  • I visited my grandparents two weeks ago. (Tôi đã đến thăm ông bà hai tuần trước.)
  • She started learning English five years ago. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh cách đây năm năm.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua trạng từ “ago”
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua trạng từ “ago”

In + mốc thời gian quá khứ

Ví dụ:

  • She was born in 2000. (Cô ấy sinh năm 2000.)
  • We moved to this city in 2015. (Chúng tôi đã chuyển đến thành phố này vào năm 2015.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua “In + mốc thời gian quá khứ”
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua “In + mốc thời gian quá khứ”

When + mệnh đề quá khứ đơn

Ví dụ:

  • I was at home when you called me. (Tôi đã ở nhà khi bạn gọi cho tôi.)
  • She cried when she heard the bad news. (Cô ấy đã khóc khi nghe tin xấu.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua “When + mệnh đề quá khứ đơn”
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn qua “When + mệnh đề quá khứ đơn”

Ví dụ về thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành (Dạng nâng cao)

Phân biệt Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành là một thử thách phổ biến. Điểm mấu chốt nằm ở sự liên quan tới hiện tại và việc có mốc thời gian cụ thể hay không.

3 ví dụ phổ biến của thì quá khứ đơn ở dạng nâng cao ​
3 ví dụ phổ biến của thì quá khứ đơn ở dạng nâng cao ​

1. Hành động xen vào một hành động đang diễn ra (Kết hợp Quá khứ tiếp diễn)

Cách dùng: Khi một hành động đang diễn ra trong quá khứ (chia thì Quá khứ tiếp diễn) thì có một hành động khác xen vào (chia thì Quá khứ đơn).

Ví dụ:

  • I was walking in the park when it started to rain. (Tôi đang đi dạo trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
  • She was cooking dinner when the phone rang. (Cô ấy đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)
  • They were watching TV when the electricity went out. (Họ đang xem TV thì mất điện.)
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động xen vào hành động đang xảy ra trong quá khứ​
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động xen vào hành động đang xảy ra trong quá khứ​

2. Ví dụ trong cấu trúc: It’s (high) time + S + V-ed

Cách dùng: Cấu trúc này dùng để diễn đạt rằng đã đến lúc ai đó cần làm gì. Dù động từ chia ở quá khứ, nhưng ý nghĩa lại hướng về hiện tại hoặc tương lai.

  • It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi.)
  • It’s high time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta rời đi đến sân bay.)
  • It’s time she made a decision. (Đã đến lúc cô ấy đưa ra quyết định.)
Ví dụ thì quá khứ đơn trong cấu trúc: It’s (high) time + S + V-ed​
Ví dụ thì quá khứ đơn trong cấu trúc: It’s (high) time + S + V-ed​

3. Ví dụ về hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời gian

Cách dùng: Đôi khi, thì quá khứ đơn được dùng để chỉ một hành động đã xảy ra nhưng không có mốc thời gian cụ thể. Trong trường hợp này, ngữ cảnh là yếu tố quyết định để hiểu ý nghĩa câu.

Ví dụ:

  • I met an old friend a long time ago. (Tôi đã gặp một người bạn cũ từ lâu rồi.)
  • She read that book, but I don’t know when. (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó, nhưng tôi không biết khi nào.)
  • They visited Paris once. (Họ đã từng đến Paris một lần.)
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian​
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian​

Sau khi tham khảo các mẫu câu ví dụ, bạn nên luyện tập thêm với các bài tập thì quá khứ đơn để ghi nhớ cách chia động từ và cấu trúc câu hiệu quả hơn.

Trên đây là tổng hợp các ví dụ thì quá khứ đơn chi tiết theo từng dạng câu và cách sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và ngữ cảnh áp dụng. Hy vọng những mẫu câu này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác trong học tập cũng như giao tiếp hằng ngày!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 2 Language
  • Cách giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Looking Back
  • Lời giải phần tiếng Anh 11 Unit 1 Project (trang 17)
  • Cách học nội dung tiếng Anh 11 Unit 2 Từ vựng hiệu quả
  • Lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Reading
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn