Thì quá khứ đơn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng, hãy cùng Edulife tham khảo các ví dụ thì quá khứ đơn theo từng dạng câu và tình huống thực tế dưới đây.
Ví dụ thì quá khứ đơn theo công thức
Học thì quá khứ đơn thông qua các ví dụ cụ thể giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ công thức và cách sử dụng. Dưới đây là các câu ví dụ theo từng dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn, giúp bạn nắm rõ cách dùng thì này trong thực tế.
Ví dụ thì quá khứ đơn dạng khẳng định
Công thức: S + V2/ed + O
Trong câu khẳng định, động từ chính chia ở dạng quá khứ (V2 với động từ bất quy tắc, thêm “-ed” với động từ có quy tắc).
Ví dụ:
- She visited her grandmother last weekend. (Cô ấy đã đến thăm bà vào cuối tuần trước.)
- We watched a movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
- He bought a new phone yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới hôm qua.)
- They played soccer in the park. (Họ đã chơi bóng đá trong công viên.)
- I finished my homework before dinner. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
- She went to the supermarket this morning. (Cô ấy đã đi siêu thị sáng nay.)
- We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)
- He studied English for three hours. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong ba giờ.)
- The dog barked loudly last night. (Con chó đã sủa to vào tối qua.)
- I wrote a letter to my friend. (Tôi đã viết một lá thư cho bạn của mình.)

Ví dụ thì quá khứ đơn dạng phủ định
Công thức: S + did not (didn’t) + V1 + O
Trong câu phủ định, ta sử dụng did not (didn’t) và giữ nguyên động từ ở dạng nguyên thể (V1).
Ví dụ:
- She didn’t go to school yesterday because she was sick. (Cô ấy đã không đi học hôm qua vì bị ốm.)
- We didn’t watch the movie last night. (Chúng tôi đã không xem bộ phim tối qua.)
- He didn’t call me after the meeting. (Anh ấy đã không gọi cho tôi sau cuộc họp.)
- They didn’t finish their homework on time. (Họ đã không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
- I didn’t understand the question. (Tôi đã không hiểu câu hỏi.)
- She didn’t buy a new phone last week. (Cô ấy đã không mua điện thoại mới tuần trước.)
- Tom didn’t eat breakfast this morning. (Tom đã không ăn sáng sáng nay.)
- We didn’t hear the announcement. (Chúng tôi đã không nghe thấy thông báo.)
- The dog didn’t bark last night. (Con chó đã không sủa tối qua.)
- He didn’t believe the news at first. (Ban đầu anh ấy đã không tin vào tin tức đó.)

Ví dụ thì quá khứ đơn dạng nghi vấn
Công thức: Did + S + V1 + O?
Trong câu nghi vấn, ta đưa Did lên đầu câu và động từ giữ nguyên ở dạng nguyên thể (V1).
- Did you see my keys anywhere? (Bạn có thấy chìa khóa của tôi ở đâu không?)
- Did she finish her project on time? (Cô ấy có hoàn thành dự án đúng hạn không?)
- Did they travel to Japan last summer? (Họ có đi du lịch Nhật Bản mùa hè năm ngoái không?)
- Did he call you yesterday? (Anh ấy có gọi cho bạn hôm qua không?)
- Did your parents agree with your decision? (Bố mẹ bạn có đồng ý với quyết định của bạn không?)
- Did we miss the last bus? (Chúng ta có lỡ chuyến xe buýt cuối cùng không?)
- Did she enjoy the concert last night? (Cô ấy có thích buổi hòa nhạc tối qua không?)
- Did you read that book when you were a child? (Bạn có đọc cuốn sách đó khi còn nhỏ không?)
- Did it rain heavily yesterday? (Hôm qua có mưa to không?)
- Did the teacher explain the lesson clearly? (Giáo viên có giải thích bài học rõ ràng không?)

Ví dụ thì quá khứ đơn theo cách dùng
Học thì quá khứ đơn thông qua các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là những ví dụ minh họa theo từng cách dùng phổ biến của thì quá khứ đơn.
Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, có thời gian xác định.
Ví dụ:
- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- She finished her homework two hours ago. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập hai tiếng trước.)
- They moved to a new house last year. (Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới năm ngoái.)
- We watched a great movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hay vào tối qua.)
- He bought a new car last month. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi mới tháng trước.)
- The train arrived at 7 p.m. (Chuyến tàu đã đến lúc 7 giờ tối.)
- She lost her phone yesterday. (Cô ấy đã làm mất điện thoại hôm qua.)
- They went to the beach last summer. (Họ đã đi biển mùa hè năm ngoái.)
- He forgot his keys at home this morning. (Anh ấy đã quên chìa khóa ở nhà sáng nay.)
- I met my best friend in high school. (Tôi đã gặp người bạn thân nhất của mình khi học cấp ba.)

Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động lặp đi lặp lại ở quá khứ
Thì quá khứ đơn có thể dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại.
Ví dụ:
- When I was a child, I played outside every afternoon. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi ngoài trời mỗi buổi chiều.)
- She visited her grandparents every summer. (Cô ấy đến thăm ông bà mỗi mùa hè.)
- We ate dinner together every Sunday. (Chúng tôi ăn tối cùng nhau vào mỗi Chủ Nhật)
- My father read me a bedtime story every night. (Bố tôi kể chuyện trước khi ngủ mỗi tối.)
- They went fishing every weekend. (Họ đi câu cá cuối tuần.)
- She wrote in her diary every evening. (Cô ấy viết nhật ký mỗi tối.)
- I took the bus to school every morning. (Tôi đi xe buýt đến trường mỗi sáng.)
- We had a picnic every summer. (Chúng tôi tổ chức dã ngoại mỗi mùa hè.)
- He played football with his friends every Friday. (Anh ấy chơi bóng đá với bạn vào mỗi thứ Sáu.)
- My grandparents visited us once a month. (Ông bà tôi đến thăm chúng tôi mỗi tháng một lần.)

Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả một chuỗi hành động xảy ra lần lượt trong quá khứ.
Ví dụ:
- I woke up, brushed my teeth and went to school. (Tôi thức dậy, đánh răng và đi học.)
- She opened the door, entered the room and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)
- He finished his work, turned off the computer and left the office. (Anh ấy hoàn thành công việc, tắt máy tính và rời khỏi văn phòng.)
- We packed our bags, took a taxi and went to the airport. (Chúng tôi đóng gói hành lý, bắt taxi và đi đến sân bay.)
- They bought tickets, watched the movie and ate dinner afterward. (Họ mua vé, xem phim và ăn tối sau đó.)
- She wrote the letter, sealed it in an envelope and sent it. (Cô ấy viết thư, bỏ vào phong bì và gửi đi.)
- The teacher entered the classroom, greeted the students and started the lesson. (Giáo viên bước vào lớp, chào học sinh và bắt đầu bài giảng.)
- He dropped his phone, picked it up and realized the screen was broken. (Anh ấy làm rơi điện thoại, nhặt lên và nhận ra màn hình bị vỡ.)
- We arrived at the hotel, checked in and went to our rooms. (Chúng tôi đến khách sạn, làm thủ tục nhận phòng và về phòng nghỉ.)
- She cooked dinner, set the table and called everyone to eat. (Cô ấy nấu bữa tối, dọn bàn và gọi mọi người ăn cơm.)

Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu điều kiện loại II
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong mệnh đề điều kiện loại II để diễn tả một giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
- If I had a million dollars, I would buy a big house. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.)
- If she knew his phone number, she would call him. (Nếu cô ấy biết số điện thoại của anh ấy, cô ấy sẽ gọi cho anh ấy.)
- If we lived in New York, we would visit Times Square often. (Nếu chúng tôi sống ở New York, chúng tôi sẽ thường xuyên đến Quảng trường Thời đại.)
- If he were taller, he could play basketball. (Nếu anh ấy cao hơn, anh ấy có thể chơi bóng rổ.)
- If I had a car, I would drive to work. (Nếu tôi có một chiếc xe hơi, tôi sẽ lái xe đi làm.)
- If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)
- If they spoke English fluently, they could work abroad. (Nếu họ nói tiếng Anh trôi chảy, họ có thể làm việc ở nước ngoài.)

Ví dụ thì quá khứ đơn dùng trong câu ước không có thật
Thì quá khứ đơn được dùng trong câu ước để diễn tả một điều ước không có thật ở hiện tại.
- I wish I had more free time. (Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)
- She wishes she could speak French fluently. (Cô ấy ước mình có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.)
- He wishes he had a better job. (Anh ấy ước mình có một công việc tốt hơn.)
- They wish they lived in a bigger house. (Họ ước rằng họ sống trong một ngôi nhà lớn hơn.)
- I wish I didn’t have so much homework. (Tôi ước rằng mình không có quá nhiều bài tập về nhà.)
- She wishes she knew how to swim. (Cô ấy ước rằng mình biết bơi.)
- He wishes he were a famous singer. (Anh ấy ước rằng mình là một ca sĩ nổi tiếng.)

Ví dụ thì quá khứ đơn theo dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ đơn thường được nhận biết qua các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday, last week, two days ago, in 2010,… Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết phổ biến và các ví dụ minh họa.

Yesterday (hôm qua)
“Yesterday” dùng để chỉ một hành động xảy ra vào ngày hôm qua và đã kết thúc.
Ví dụ:
- I went to the park yesterday. (Tôi đã đi đến công viên hôm qua.)
- She bought a new dress yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới hôm qua.)
- They played football in the yard yesterday. (Họ đã chơi bóng đá trong sân hôm qua.)
- He finished his project yesterday. (Anh ấy đã hoàn thành dự án của mình hôm qua.)

Last week (tuần trước), last month (tháng trước), last year (năm trước), last night (tối qua), last summer (mùa hè trước),…
Cụm từ “last” đi kèm với các danh từ chỉ thời gian để chỉ một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ:
- We traveled to Da Nang last summer. (Chúng tôi đã đi du lịch Đà Nẵng vào mùa hè năm ngoái.)
- She had a great party last night. (Cô ấy đã có một bữa tiệc tuyệt vời tối qua.)
- They moved to a new house last month. (Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng trước.)
- He met his old friend last year. (Anh ấy đã gặp lại người bạn cũ năm ngoái.)
…ago (…cách đây, trước đây,…)
Từ “… ago” cho biết hành động xảy ra cách thời điểm hiện tại một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- I visited my grandparents two weeks ago. (Tôi đã đến thăm ông bà hai tuần trước.)
- She started learning English five years ago. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh cách đây năm năm.)
- They watched that movie three days ago. (Họ đã xem bộ phim đó ba ngày trước.)
- He called me an hour ago. (Anh ấy đã gọi cho tôi một giờ trước.)

In + mốc thời gian quá khứ (năm/tháng/ngày cụ thể trong quá khứ)
Cấu trúc này chỉ rõ hành động xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ:
- She was born in 2000. (Cô ấy sinh năm 2000.)
- They got married in December. (Họ đã kết hôn vào tháng 12.)
- We moved to this city in 2015. (Chúng tôi đã chuyển đến thành phố này vào năm 2015.)
- He graduated from university in June. (Anh ấy đã tốt nghiệp đại học vào tháng 6.)

When + mệnh đề quá khứ đơn
“When” dùng để diễn tả một sự kiện cụ thể đã xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was at home when you called me. (Tôi đã ở nhà khi bạn gọi cho tôi.)
- She cried when she heard the bad news. (Cô ấy đã khóc khi nghe tin xấu.)
- They left when the party ended. (Họ đã rời đi khi bữa tiệc kết thúc.)
- He broke his arm when he fell off his bike. (Anh ấy bị gãy tay khi ngã xe đạp.)

The other day (hôm nọ/gần đây, nhưng đã xảy ra trong quá khứ)
“The other day” dùng để chỉ một ngày không xác định nhưng đã xảy ra trong quá khứ.
- I met Tom the other day. (Tôi đã gặp Tom hôm nọ.)
- She told me an interesting story the other day. (Cô ấy đã kể cho tôi một câu chuyện thú vị hôm nọ.)
- They went to a new restaurant the other day. (Họ đã đi đến một nhà hàng mới hôm nọ.)
- He lost his wallet the other day. (Anh ấy đã làm mất ví hôm nọ.)
Ví dụ thì quá khứ đơn ở dạng nâng cao
Học thì quá khứ đơn ở mức nâng cao không chỉ giúp bạn nắm vững cấu trúc mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong các tình huống thực tế. Các ví dụ dưới đây sẽ minh họa cách thì quá khứ đơn kết hợp với các cấu trúc phức tạp, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết.

Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động xen vào hành động đang xảy ra trong quá khứ
Cách dùng: Khi một hành động đang diễn ra trong quá khứ (chia thì quá khứ tiếp diễn) thì có một hành động khác xen vào (chia thì quá khứ đơn).
Khó khăn: Cần nắm vững cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để sử dụng đúng.
Ví dụ:
- I was walking in the park when it started to rain. (Tôi đang đi dạo trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
- She was cooking dinner when the phone rang. (Cô ấy đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)
- They were watching TV when the electricity went out. (Họ đang xem TV thì mất điện.)
- He was driving to work when he saw an accident. (Anh ấy đang lái xe đi làm thì thấy một vụ tai nạn.)
- We were talking about our trip when the teacher entered the room. (Chúng tôi đang nói về chuyến du lịch thì giáo viên bước vào phòng.)

Ví dụ thì quá khứ đơn trong cấu trúc: It’s (high) time + S + V-ed
Cách dùng: Cấu trúc này dùng để diễn đạt rằng đã đến lúc ai đó cần làm gì.
Lưu ý: Động từ luôn chia ở thì quá khứ đơn nhưng mang ý nghĩa ở hiện tại.
- It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi.)
- It’s high time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta rời đi đến sân bay.)
- It’s time she made a decision. (Đã đến lúc cô ấy đưa ra quyết định.)
- It’s high time they stopped arguing. (Đã đến lúc họ ngừng tranh cãi.)
- It’s time he got a new job. (Đã đến lúc anh ấy tìm một công việc mới.)

Ví dụ thì quá khứ đơn về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian
Cách dùng: Thì quá khứ đơn có thể diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng không xác định thời điểm cụ thể.
Khó khăn: Không có dấu hiệu nhận biết rõ ràng, cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu.
Ví dụ:
- I met an old friend a long time ago. (Tôi đã gặp một người bạn cũ từ lâu rồi.)
- She read that book, but I don’t know when. (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó, nhưng tôi không biết khi nào.)
- They visited Paris once. (Họ đã từng đến Paris một lần.)
- He wrote a novel, but he never published it. (Anh ấy đã viết một cuốn tiểu thuyết nhưng chưa bao giờ xuất bản nó.)
- We saw a strange animal in the forest. (Chúng tôi đã nhìn thấy một con vật lạ trong rừng.)

Trên đây là tổng hợp các ví dụ thì quá khứ đơn theo từng dạng câu và cách sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và ngữ cảnh áp dụng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác trong học tập cũng như giao tiếp hằng ngày!