Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Bài viết này, Edulife sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ thì hiện tại tiếp diễn đa dạng theo từng dạng câu, cách dùng và cả các dấu hiệu nhận biết, giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức và cách áp dụng thì này trong thực tế.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo các dạng câu cơ bản
Để sử dụng thành thạo thì hiện tại tiếp diễn, việc nắm vững cấu trúc và cách chia động từ ở các dạng câu khác nhau (khẳng định, phủ định, nghi vấn) là rất quan trọng. Các ví dụ minh họa dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ công thức và áp dụng chính xác. Khi học về thì hiện tại tiếp diễn, hãy chú ý đến sự thay đổi của động từ “to be” và động từ chính (thêm -ing) tùy thuộc vào chủ ngữ.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn dạng câu khẳng định
Công thức | S + am/are/is + V-ing |
Ví dụ |
|
Những ví dụ trên đều chỉ ra rằng hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ câu phủ định thì hiện tại tiếp diễn
Công thức | S + am/are/is + not + V-ing |
Ví dụ |
|

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn dạng câu nghi vấn
Công thức | Am/Are/Is + S + V-ing? |
Ví dụ |
|

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo các cách sử dụng phổ biến
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động đang diễn ra, sự việc mang tính tạm thời, kế hoạch trong tương lai gần, hoặc đôi khi là sự phàn nàn. Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng thì này trong các tình huống thực tế khác nhau.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn: chỉ hành động đang diễn ra ngay tại khoảnh khắc chúng ta nói. Thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như “now”, “right now”, “at the moment”.
Ví dụ:
- I am writing a letter. (Tôi đang viết một lá thư.)
- She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)
- We are cooking dinner now. (Chúng tôi đang nấu bữa tối ngay bây giờ.)
- He is walking to school. (Anh ấy đang đi bộ đến trường.)
- The children are playing outside. (Lũ trẻ đang chơi ngoài trời.)
- I am typing on the keyboard. (Tôi đang gõ trên bàn phím.)
- They are drinking coffee. (Họ đang uống cà phê.)
- She is reading an interesting book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách thú vị.)
- We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt.)
- My father is driving to work. (Bố tôi đang lái xe đến công ty.)
Lưu ý: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần lưu ý rằng một số động từ không được chia ở dạng này, đặc biệt là các động từ chỉ trạng thái, nhận thức hoặc giác quan (stative verbs) như know (biết), believe (tin tưởng), like (thích), love (yêu), prefer (thích hơn), understand (hiểu), hear (nghe), see (thấy), smell (ngửi),…

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian (tạm thời)
Thì hiện tại tiếp diễn còn dùng để chỉ hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian giới hạn ở hiện tại, mang tính tạm thời, không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói.
Ví dụ:
- I am learning French these days. (Dạo này tôi đang học tiếng Pháp.)
- She is studying law this semester. (Cô ấy đang học ngành luật trong học kỳ này.)
- They are working on a new project at the moment. (Họ đang làm việc trên một dự án mới lúc này.)
- We are building a house. (Chúng tôi đang xây dựng một ngôi nhà.)
- The kids are attending a music class. (Lũ trẻ đang tham gia lớp học nhạc.)
- I am improving my English skills. (Tôi đang cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)
- He is preparing for his wedding. (Anh ấy đang chuẩn bị cho đám cưới của mình.)
- My sister is taking a painting course. (Chị tôi đang tham gia khóa học vẽ.)
- They are trying to get fit. (Họ đang cố gắng trở nên khỏe mạnh.)
- We are working from home this week. (Chúng tôi đang làm việc tại nhà trong tuần này.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn xảy ra ở tương lai gần (đã có kế hoạch)
Một trong những cách sử dụng quan trọng của thì hiện tại tiếp diễn là diễn tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đã được lên kế hoạch hoặc sắp xếp cụ thể.
Ví dụ:
- I am meeting my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn bè.)
- She is flying to Paris next week. (Cô ấy sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)
- We are leaving for vacation next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng sau.)
- They are visiting us next weekend. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần tới.)
- I am taking the bus to work tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi làm bằng xe buýt.)
- He is starting a new job next month. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
- We are going to the cinema this evening. (Tối nay chúng tôi sẽ đi xem phim.)
- She is attending a conference next week. (Cô ấy sẽ tham gia một hội thảo vào tuần tới.)
- They are having a party on Saturday. (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy.)
- I am meeting my parents on Sunday. (Chủ nhật này tôi sẽ gặp bố mẹ.)

Ví dụ hiện tại tiếp diễn mang tính lặp đi lặp lại (để phàn nàn)
Khi kết hợp với các trạng từ như “always”, “constantly”, “forever”, thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc phàn nàn về một thói quen xấu.
Ví dụ:
- He is always making excuses. (Anh ấy lúc nào cũng tìm lý do.)
- She is constantly complaining about her job. (Cô ấy thường xuyên phàn nàn về công việc.)
- They are forever fighting over small things. (Họ lúc nào cũng cãi nhau vì những chuyện nhỏ nhặt.)
- I am always forgetting my keys. (Tôi lúc nào cũng quên chìa khóa.)
- We are continuously improving our services. (Chúng tôi liên tục cải thiện dịch vụ.)
- My brother is always asking for money. (Anh trai tôi lúc nào cũng xin tiền.)
- The children are constantly running around.
- She is always complaining about her work. (Cô ấy luôn luôn phàn nàn về công việc của mình.)
- They are constantly arguing with each other. (Họ liên tục cãi nhau.)
- He is forever losing his keys. (Anh ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa của mình.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết
Ngoài cách dùng, việc nhận biết các dấu hiệu (keywords) trong câu cũng giúp bạn xác định chính xác khi nào cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Các dấu hiệu này thường là các trạng từ chỉ thời gian hoặc các câu cảm thán.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn khi có trạng từ thời gian
Như đã đề cập ở trên, các trạng từ chỉ thời gian là dấu hiệu nhận biết phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn:
- Now (hiện tại)
- At the moment (lúc này)
- Currently (hiện nay)
- Right now (ngay bây giờ)
- These days (dạo này)
- This week (tuần này)
- This month (tháng này)
- Today (hôm nay),…
Dưới đây là các ví dụ minh họa việc sử dụng các dấu hiệu này trong câu:
- I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ)
- She is watching a movie at the moment. (Cô ấy đang xem một bộ phim lúc này.)
- They are currently working on a new project. (Họ hiện đang làm việc trên một dự án mới.)
- We are meeting our friends today. (Chúng tôi đang gặp bạn bè hôm nay.)
- He is always complaining about his job these days. (Dạo này anh ấy luôn luôn phàn nàn về công việc của mình.)
- I am reading a book at the moment. (Tôi đang đọc một cuốn sách lúc này.)
- She is traveling to Paris this week. (Cô ấy đang du lịch đến Paris trong tuần này.)
- They are spending the weekend at the beach today. (Họ đang dành cả cuối tuần ở bãi biển hôm nay.)
- My friends are coming over right now. (Bạn tôi đang đến ngay bây giờ.)
- We are working on a project this month. (Chúng tôi đang làm việc trên một dự án trong tháng này.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn khi có các từ/cụm từ mang tính chất mệnh lệnh/gợi sự chú ý
Khi bắt gặp các từ như “Look!”, “Listen!”, “Watch out!”, “Be careful!”, chúng thường báo hiệu rằng một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói và bạn cần chú ý đến nó.
- Look! (Nhìn!)
- See! (Nhìn thấy!)
- Listen! (Lắng nghe!)
- Watch out! (Cẩn thận!)
- Look out! (Chú ý!), Be quiet! (Yên lặng!),…
Dưới đây là các ví dụ minh họa:
- Look! She is running towards us. (Nhìn kìa! Cô ấy đang chạy về phía chúng ta.)
- Listen! They are singing a beautiful song. (Nghe này! Họ đang hát một bài hát đẹp.)
- Watch out! The car is coming. (Cẩn thận! Xe ô tô đang đến.)
- Look out! There’s a dog behind you. (Chú ý! Có một con chó ở đằng sau bạn.)
- See! The sun is setting. (Nhìn kìa! Mặt trời đang lặn.)
- Look! The children are playing outside. (Nhìn kìa! Lũ trẻ đang chơi ngoài sân.)
- Listen! The birds are singing in the trees. (Nghe đi! Những con chim đang hót trên cành cây.)
- Watch out! There’s a car coming down the street. (Cẩn thận! Có một chiếc xe ô tô đang lao xuống đường.)
- Look! People are gathering in the park. (Nhìn kìa! Mọi người đang tụ tập ở công viên.)
- See! They are building a new house next door. (Nhìn kìa! Họ đang xây một ngôi nhà mới ngay bên cạnh.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn nâng cao (Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển)
Ngoài các cách dùng cơ bản, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả các xu hướng, sự thay đổi, hoặc sự phát triển đang diễn ra theo thời gian. Cách dùng này thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi như get, become, grow, start, begin, increase, decrease, rise, fall, improve, change, etc.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự phát triển hoặc thay đổi dần dần
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về những sự thay đổi hoặc sự phát triển đang diễn ra, thường kéo dài trong một khoảng thời gian và có tính chất liên tục.
Ví dụ:
- My daughter is growing taller every day. (Con gái tôi đang ngày càng cao lên mỗi ngày.)
- His English is improving rapidly. (Tiếng Anh của anh ấy đang tiến bộ nhanh chóng.)
- The technology is advancing quickly in the last decade. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.)
- Our company is expanding into new markets. (Công ty chúng tôi đang mở rộng ra các thị trường mới.)
- The climate is changing dramatically. (Khí hậu đang thay đổi đáng kể.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một sự việc mới đối lập sự việc cũ
Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để diễn tả một xu hướng hoặc thói quen mới đang diễn ra, thay thế cho một thói quen hoặc tình huống cũ. Cách dùng này làm nổi bật sự thay đổi trong hành vi hoặc tình hình.
Ví dụ:
- People are using emails more than ever before instead of writing letters. (Mọi người đang sử dụng email nhiều hơn bao giờ hết thay vì viết thư.)
- More people are reading e-books now than reading traditional paper books. (Mọi người hiện đang đọc sách điện tử nhiều hơn đọc sách giấy truyền thống.)
- We are using smartphones for shopping instead of going to stores. (Chúng ta đang sử dụng điện thoại thông minh để mua sắm thay vì đến các cửa hàng.)
- People are spending more time on social media than interacting face-to-face. (Mọi người đang dành nhiều thời gian hơn trên mạng xã hội thay vì giao tiếp trực tiếp.)
- Students are learning online more frequently than attending traditional classes. (Học sinh đang học trực tuyến thường xuyên hơn là đến lớp truyền thống.)
Để nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và các thì khác trong tiếng Anh, việc thực hành với bài tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng chia động từ và áp dụng đúng cấu trúc vào câu. Thông qua các bài tập này, bạn có thể kiểm tra lại kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp và làm bài tập ngữ pháp.
Hy vọng qua các ví dụ thì hiện tại tiếp diễn đa dạng mà Edulife cung cấp, bạn đã nắm rõ công thức, các cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì này. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và ứng dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày.