Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này, Edulife sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo các dạng câu và cách sử dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức và cách áp dụng trong thực tế.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo các dạng câu
Khi học về thì hiện tại tiếp diễn, việc hiểu và ghi nhớ các dạng câu cụ thể sẽ giúp bạn nắm vững công thức và cách sử dụng. Các ví dụ dưới đây sẽ minh họa rõ ràng cho bạn về cách chia động từ và cấu trúc câu trong từng trường hợp, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn dạng câu khẳng định
Công thức | S + am/are/is + V-ing |
Ví dụ |
|
Những ví dụ trên đều chỉ ra rằng hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, nhấn mạnh tính chất hiện tại của hành động.

Ví dụ câu phủ định thì hiện tại tiếp diễn
Công thức | S + am/are/is + not + V-ing |
Ví dụ |
|

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn dạng câu nghi vấn
Công thức | Am/Are/Is + S + V-ing? |
Ví dụ |
|

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo cách sử dụng
Việc áp dụng thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp bạn diễn đạt các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói mà còn thể hiện hành động diễn ra trong một khoảng thời gian dài hay hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các trường hợp thực tế.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn đang xảy ra tại thời điểm nói
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để chỉ hành động đang diễn ra ngay lúc nói. Cách sử dụng này thể hiện hành động không phải là thói quen mà là những hành động cụ thể, đang diễn ra.
Ví dụ:
- I am writing a letter. (Tôi đang viết một lá thư.)
- She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại.)
- We are cooking dinner now. (Chúng tôi đang nấu bữa tối ngay bây giờ.)
- He is walking to school. (Anh ấy đang đi bộ đến trường.)
- The children are playing outside. (Lũ trẻ đang chơi ngoài trời.)
- I am typing on the keyboard. (Tôi đang gõ trên bàn phím.)
- They are drinking coffee. (Họ đang uống cà phê.)
- She is reading an interesting book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách thú vị.)
- We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt.)
- My father is driving to work. (Bố tôi đang lái xe đến công ty.)
Lưu ý: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần lưu ý rằng một số động từ không được chia ở dạng này, đặc biệt là các động từ chỉ trạng thái hoặc giác quan. Ví dụ: Know (biết), believe (tin tưởng), like (thích), love (yêu), prefer (thích hơn), understand (hiểu), hear (nghe), see (thấy), smell (ngửi),…

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian
Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian dài. Đây không phải là hành động cụ thể, mà là một quá trình kéo dài.
Ví dụ:
- I am learning French these days. (Dạo này tôi đang học tiếng Pháp.)
- She is studying law this semester. (Cô ấy đang học ngành luật trong học kỳ này.)
- They are working on a new project at the moment. (Họ đang làm việc trên một dự án mới lúc này.)
- We are building a house. (Chúng tôi đang xây dựng một ngôi nhà.)
- The kids are attending a music class. (Lũ trẻ đang tham gia lớp học nhạc.)
- I am improving my English skills. (Tôi đang cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)
- He is preparing for his wedding. (Anh ấy đang chuẩn bị cho đám cưới của mình.)
- My sister is taking a painting course. (Chị tôi đang tham gia khóa học vẽ.)
- They are trying to get fit. (Họ đang cố gắng trở nên khỏe mạnh.)
- We are working from home this week. (Chúng tôi đang làm việc tại nhà trong tuần này.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn xảy ra ở tương lai gần
Một trong những cách sử dụng khác của thì hiện tại tiếp diễn là diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Thì này thường được dùng khi có kế hoạch hoặc sắp xếp rõ ràng.
Ví dụ:
- I am meeting my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn bè.)
- She is flying to Paris next week. (Cô ấy sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)
- We are leaving for vacation next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng sau.)
- They are visiting us next weekend. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần tới.)
- I am taking the bus to work tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi làm bằng xe buýt.)
- He is starting a new job next month. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
- We are going to the cinema this evening. (Tối nay chúng tôi sẽ đi xem phim.)
- She is attending a conference next week. (Cô ấy sẽ tham gia một hội thảo vào tuần tới.)
- They are having a party on Saturday. (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy.)
- I am meeting my parents on Sunday. (Chủ nhật này tôi sẽ gặp bố mẹ.)

Ví dụ hiện tại tiếp diễn mang tính lặp đi lặp lại
Khi hành động lặp đi lặp lại, ta có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh hành động đó.
Ví dụ:
- He is always making excuses. (Anh ấy lúc nào cũng tìm lý do.)
- She is constantly complaining about her job. (Cô ấy thường xuyên phàn nàn về công việc.)
- They are forever fighting over small things. (Họ lúc nào cũng cãi nhau vì những chuyện nhỏ nhặt.)
- I am always forgetting my keys. (Tôi lúc nào cũng quên chìa khóa.)
- We are continuously improving our services. (Chúng tôi liên tục cải thiện dịch vụ.)
- My brother is always asking for money. (Anh trai tôi lúc nào cũng xin tiền.)
- The children are constantly running around.
- She is always complaining about her work. (Cô ấy luôn luôn phàn nàn về công việc của mình.)
- They are constantly arguing with each other. (Họ liên tục cãi nhau.)
- He is forever losing his keys. (Anh ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa của mình.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn theo dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết trong thì hiện tại tiếp diễn là một phần quan trọng giúp bạn phân biệt và áp dụng đúng thì này trong các tình huống khác nhau. Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những dấu hiệu này và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn khi có trạng từ thời gian
Các trạng từ chỉ thời gian thường xuyên xuất hiện trong thì hiện tại tiếp diễn bao gồm:
- Now (hiện tại)
- At the moment (lúc này)
- Currently (hiện nay)
- Right now (ngay bây giờ)
- These days (dạo này)
- This week (tuần này)
- This month (tháng này)
- Today (hôm nay),…
Dưới đây là các ví dụ minh họa:
- I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ)
- She is watching a movie at the moment. (Cô ấy đang xem một bộ phim lúc này.)
- They are currently working on a new project. (Họ hiện đang làm việc trên một dự án mới.)
- We are meeting our friends today. (Chúng tôi đang gặp bạn bè hôm nay.)
- He is always complaining about his job these days. (Dạo này anh ấy luôn luôn phàn nàn về công việc của mình.)
- I am reading a book at the moment. (Tôi đang đọc một cuốn sách lúc này.)
- She is traveling to Paris this week. (Cô ấy đang du lịch đến Paris trong tuần này.)
- They are spending the weekend at the beach today. (Họ đang dành cả cuối tuần ở bãi biển hôm nay.)
- My friends are coming over right now. (Bạn tôi đang đến ngay bây giờ.)
- We are working on a project this month. (Chúng tôi đang làm việc trên một dự án trong tháng này.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn khi có động từ mang tính hiện tại
Các động từ mang tính thường xuyên xuất hiện trong thì hiện tại tiếp diễn khi muốn thể hiện hành động hoặc trạng thái đang diễn ra ngay lập tức hoặc có tính khẩn cấp bao gồm:
- Look! (Nhìn!)
- See! (Nhìn thấy!)
- Listen! (Lắng nghe!)
- Watch out! (Cẩn thận!)
- Look out! (Chú ý!),…
Dưới đây là các ví dụ:
- Look! She is running towards us.Nhìn kìa! (Cô ấy đang chạy về phía chúng ta.)
- Listen! They are singing a beautiful song. (Nghe này! Họ đang hát một bài hát đẹp.)
- Watch out! The car is coming. (Cẩn thận! Xe ô tô đang đến.)
- Look out! There’s a dog behind you. (Chú ý! Có một con chó ở đằng sau bạn.)
- See! The sun is setting. (Nhìn kìa! Mặt trời đang lặn.)
- Look! The children are playing outside. (Nhìn kìa! Lũ trẻ đang chơi ngoài sân.)
- Listen! The birds are singing in the trees. (Nghe đi! Những con chim đang hót trên cành cây.)
- Watch out! There’s a car coming down the street. (Cẩn thận! Có một chiếc xe ô tô đang lao xuống đường.)
- Look! People are gathering in the park. (Nhìn kìa! Mọi người đang tụ tập ở công viên.)
- See! They are building a new house next door. (Nhìn kìa! Họ đang xây một ngôi nhà mới ngay bên cạnh.)

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn nâng cao
Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống nâng cao, chúng ta không chỉ diễn tả hành động đang xảy ra mà còn có thể miêu tả sự thay đổi, phát triển hay những xu hướng mới đối lập với điều cũ. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các trường hợp này.
Ví dụ thì hiện tại đơn diễn tả sự phát triển
Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển liên tục của một sự việc nào đó theo thời gian. Nó cho thấy quá trình thay đổi đang diễn ra và chưa kết thúc, mang tính chất phát triển dần dần.
Ví dụ:
- My daughter is growing taller every day. (Con gái tôi đang ngày càng cao lên mỗi ngày.)
- His English is improving rapidly. (Tiếng Anh của anh ấy đang tiến bộ nhanh chóng.)
- The technology is advancing quickly in the last decade. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.)
- Our company is expanding into new markets. (Công ty chúng tôi đang mở rộng ra các thị trường mới.)

Ví dụ thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc mới đối lập sự việc cũ
Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những thay đổi hoặc xu hướng mới đang diễn ra, đối lập với cách thức hoặc tình huống cũ. Điều này thể hiện sự thay thế các thói quen, hành động hoặc phương thức cũ bằng một phương thức mới hơn.
Ví dụ:
- People are using emails more than ever before instead of writing letters. (Mọi người đang sử dụng email nhiều hơn bao giờ hết thay vì viết thư.)
- More people are reading e-books now than reading traditional paper books. (Mọi người hiện đang đọc sách điện tử nhiều hơn đọc sách giấy truyền thống.)
- We are using smartphones for shopping instead of going to stores. (Chúng ta đang sử dụng điện thoại thông minh để mua sắm thay vì đến các cửa hàng.)
- People are spending more time on social media than interacting face-to-face. (Mọi người đang dành nhiều thời gian hơn trên mạng xã hội thay vì giao tiếp trực tiếp.)
Hy vọng qua các ví dụ thì hiện tại tiếp diễn mà Edulife cung cấp, bạn đã nắm rõ cách sử dụng thì này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.