Song song với việc nắm rõ lý thuyết về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, việc đọc hiểu mở rộng ví dụ thì hiện tại hoàn thành là cách giúp bạn hiểu bản chất của thì. Dưới đây là tổng hợp hơn 100 ví dụ thì hiện tại hoàn thành mà bạn nên tham khảo qua! Cùng Edulife lưu ngay lại nhé!
Ví dụ thì hiện tại hoàn thành theo từng cách dùng cụ thể
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có mối liên quan đến hiện tại, nhấn mạnh vào kết quả ở hiện tại. Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh. Dưới đây là các ví dụ cụ thể cho từng cách dùng thì hiện tại hoàn thành!
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại
Cách dùng đầu tiên của thì hiện tại hoàn thành đó là diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại, có ảnh hưởng đến hiện tại.
Các dấu hiệu nhận biết thường gặp đó là:
- Trong câu xuất hiện các từ như “already” (rồi), “just” (vừa mới), “yet” (còn, chưa) “recently” (gần đây), “ever” (đã từng), “never” (không bao giờ), “so far” (cho đến nay)…
- Hành động trong quá khứ có kết quả hoặc ảnh hưởng đến tình huống hiện tại
Ví dụ minh họa về thì hiện tại hoàn thành:
Ví dụ của thì hiện tại hoàn thành | Giải thích ví dụ |
I have misplaced my wallet. (Tôi đã làm mất ví của mình.) | Hành động “làm mất ví” xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại tôi vẫn không thể tìm thấy ví. Đây là hành động quá khứ với hậu quả ảnh hưởng đến hiện tại. |
He has just completed the project. (Anh ấy vừa mới hoàn thành dự án.) | Hành động “hoàn thành dự án” diễn ra trong quá khứ gần đây, nhưng kết quả là dự án đã xong và có ảnh hưởng đến tình huống hiện tại. |
We have finished our lunch. (Chúng tôi đã ăn xong bữa trưa.) |
Hành động ăn trưa đã xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại chúng tôi không còn thức ăn nữa, điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tại. |
They have moved to a new apartment. (Họ đã chuyển đến một căn hộ mới.) |
Hành động “chuyển nhà” đã diễn ra trong quá khứ, nhưng hiện tại họ đang ở trong căn hộ mới, điều này ảnh hưởng đến tình huống hiện tại. |

Diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm, không cần đưa ra thời gian cụ thể.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm đó là trong câu xuất hiện một số trạng từ: “ever,” “never,” “once,” “twice,” “lately,” “recently.”
Ví dụ minh họa trong ngữ cảnh cụ thể:
Các ví dụ về thì hiện tại hoàn thành | Giải thích ví dụ |
I have visited Japan three times. (Tôi đã thăm Nhật Bản ba lần.) |
Hành động “thăm Nhật Bản” đã diễn ra trong quá khứ nhiều lần, và tôi có kinh nghiệm về đất nước này. Không xác định thời gian cụ thể, chỉ là một trải nghiệm đã diễn ra. |
She has never tried sushi before. (Cô ấy chưa bao giờ thử sushi trước đây.) |
Đây là một kinh nghiệm chưa có trong quá khứ của cô ấy cho đến hiện tại, và hành động này không xảy ra trong suốt cuộc đời cô ấy. |
They have worked in several countries. (Họ đã làm việc ở nhiều quốc gia.) |
Hành động “làm việc” đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không chỉ rõ thời gian. Đây là một kinh nghiệm lâu dài của họ trong nhiều quốc gia. |
He has traveled to many different places. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều nơi khác nhau.) | Hành động “du lịch” đã xảy ra trong quá khứ, và hiện tại anh ấy có kinh nghiệm về nhiều nơi. |

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại từ quá khứ đến hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và tiếp tục xảy ra trong hiện tại. Những hành động này có thể xảy ra đều đặn, lặp lại trong một khoảng thời gian không xác định, và chúng có ảnh hưởng đến tình huống hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện các từ chỉ tần suất như “often,” “always,” “never,” “twice,” “many times,” “several times,” “every day,” “lately,” “so far.”
Ví dụ minh họa cụ thể trong ngữ cảnh nhất định:
Câu ví dụ về thì hiện tại hoàn thành | Giải thích ví dụ |
I have visited that café many times. (Tôi đã thăm quán cà phê đó nhiều lần.) | Hành động “thăm quán cà phê” đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ và tiếp tục xảy ra cho đến hiện tại. Đây là hành động lặp lại đều đặn. |
They have watched that movie several times. (Họ đã xem bộ phim đó vài lần.) | Hành động “xem bộ phim” đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ và tiếp tục lặp lại cho đến hiện tại. Điều này cho thấy sự lặp lại liên tục của hành động này. |
She has called me twice this week. (Cô ấy đã gọi điện cho tôi hai lần trong tuần này.) | Hành động “gọi điện” đã diễn ra hai lần trong tuần này và có thể tiếp tục xảy ra, cho thấy sự lặp lại trong một khoảng thời gian gần đây. |
We have gone to that gym every day. (Chúng tôi đã đi đến phòng gym đó mỗi ngày.) | Hành động “đi đến phòng gym” diễn ra đều đặn mỗi ngày, kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Điều này chỉ ra hành động lặp đi lặp lại. |
I have eaten at that restaurant many times. (Tôi đã ăn ở nhà hàng đó nhiều lần.) | Hành động “ăn ở nhà hàng” đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn tiếp tục lặp lại cho đến hiện tại, phản ánh thói quen ăn uống. |

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động, tình huống, hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Hành động này có thể vẫn còn tiếp diễn cho đến thời điểm nói.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện các từ chỉ khoảng thời gian như “for” (dùng với khoảng thời gian), “since” (dùng với mốc thời gian), “lately,” “recently” có thể đi kèm để chỉ thời gian kéo dài hoặc bắt đầu từ một thời điểm cụ thể.
Ví dụ minh họa trong từng ngữ cảnh cụ thể:
Ví dụ | Giải thích ví dụ |
I have lived in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này 10 năm.) | Hành động “sống” bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, sử dụng “for” để chỉ khoảng thời gian 10 năm. |
She has worked at this company since 2015. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2015.) | Hành động “làm việc” bắt đầu vào năm 2015 và vẫn tiếp diễn đến hiện tại, sử dụng “since” để chỉ thời điểm bắt đầu. |
They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.) | Hành động “làm bạn” bắt đầu từ thời thơ ấu và vẫn tiếp tục đến hiện tại, cho thấy mối quan hệ kéo dài đến hiện tại. |
He has studied English for five years. (Anh ấy đã học tiếng Anh được 5 năm.) | Hành động “học tiếng Anh” bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, với “for” chỉ ra khoảng thời gian 5 năm. |
I have known her for a long time. (Tôi đã quen cô ấy lâu rồi.) | Hành động “quen biết” bắt đầu từ lâu và kéo dài cho đến hiện tại, thể hiện sự tiếp tục của mối quan hệ trong thời gian dài. |

Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả sự thay đổi, phát triển hoặc cải tiến trong một tình huống hoặc sự vật từ quá khứ đến hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu xuất hiện các từ chỉ sự thay đổi hoặc phát triển như “improve” (cải thiện), “get better” (trở nên tốt hơn), “change” (thay đổi), “increase” (tăng lên), “grow” (tăng trưởng), “become” (trở thành), “develop” (phát triển).
Ví dụ minh họa trong ngữ cảnh cụ thể:
Ví dụ | Giải thích ví dụ |
Her English has improved a lot. (Tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện rất nhiều.) | Hành động “cải thiện tiếng Anh” đã xảy ra và phát triển từ quá khứ đến hiện tại, phản ánh sự thay đổi tích cực trong kỹ năng ngôn ngữ của cô ấy. |
The city has become more modern. (Thành phố đã trở nên hiện đại hơn.) | Hành động “trở nên hiện đại” diễn ra từ quá khứ và có sự thay đổi rõ rệt đến hiện tại, phản ánh sự phát triển của thành phố. |
Prices have increased recently. (Giá cả đã tăng lên gần đây.) | Hành động “tăng giá” bắt đầu trong quá khứ và có sự thay đổi rõ rệt đến hiện tại, thể hiện sự thay đổi trong tình hình giá cả. |
Technology has advanced rapidly. (Công nghệ đã phát triển nhanh chóng.) | Hành động “phát triển công nghệ” diễn ra từ quá khứ và có sự tiến bộ lớn đến hiện tại, thể hiện sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. |
The company has grown significantly over the years. (Công ty đã phát triển mạnh mẽ trong suốt những năm qua.) | Hành động “phát triển” của công ty đã diễn ra liên tục từ quá khứ và có sự thay đổi rõ rệt đến hiện tại, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ trong suốt thời gian qua. |

Trên đây là tổng hợp các ví dụ thì hiện tại hoàn thành theo từng cách dùng cụ thể mà Edulife đã tổng hợp. Các bạn hãy dành thêm thời gian tự đặt câu với từng cách dùng, cấu trúc để ghi nhớ và ứng dụng kiến thức tốt hơn nhé!