Để hiểu sâu bản chất của một thì trong ngữ pháp tiếng Anh việc xem xét các ví dụ là cực kỳ quan trọng. Bài viết này không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn đưa ra hàng loạt ví dụ thì hiện tại hoàn thành cụ thể. Hãy cùng Edulife khám phá để việc học các thì trong tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhé.
Ví dụ thì hiện tại hoàn thành theo từng cách dùng cụ thể
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một phần ngữ pháp cơ bản. Nó tạo ra một cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Điểm cốt lõi của thì này là nhấn mạnh vào kết quả ở hiện tại thay vì thời điểm hành động xảy ra. Chúng ta sẽ xem xét các ví dụ chi tiết cho mỗi cách dùng ngay sau đây.
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Nó diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Hệ quả hoặc kết quả của sự việc đó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Bạn có thể nhận ra cách dùng này qua các trạng từ chỉ thời gian. Các từ thường gặp bao gồm ‘just’ ‘already’ ‘yet’ hoặc ‘recently’. Một dấu hiệu khác là khi hành động trong quá khứ tạo ra một kết quả rõ ràng ở hiện tại.
Ví dụ minh họa về thì hiện tại hoàn thành:
Ví dụ của thì hiện tại hoàn thành | Giải thích ví dụ |
I have misplaced my wallet. (Tôi đã làm mất ví của mình.) | Hành động làm mất ví xảy ra trong quá khứ. Kết quả là hiện tại tôi không có ví. Hành động quá khứ này có hậu quả ảnh hưởng trực tiếp đến hiện tại. |
He has just completed the project. (Anh ấy vừa mới hoàn thành dự án.) | Hành động hoàn thành dự án vừa mới kết thúc. Kết quả là bây giờ dự án đã xong và sẵn sàng để báo cáo. |
We have finished our lunch. (Chúng tôi đã ăn xong bữa trưa.) | Hành động ăn trưa đã xảy ra trong quá khứ. Kết quả là bây giờ chúng tôi đã no và không còn đói nữa. |
They have moved to a new apartment. (Họ đã chuyển đến một căn hộ mới.) | Hành động chuyển nhà đã diễn ra. Kết quả là hiện tại họ đang sinh sống ở địa chỉ mới. |

Để sử dụng đúng thì này bạn cần nắm vững cách chia động từ thì hiện tại hoàn thành. Việc thành thạo cấu trúc have/has + V3/Ved là nền tảng để tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản.
Diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm
Một chức năng quan trọng khác là diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm sống. Với cách dùng này thời điểm chính xác của hành động không quan trọng bằng chính sự kiện đó.
Các trạng từ như ‘ever’ ‘never’ ‘once’ ‘twice’ hay ‘so far’ là dấu hiệu nhận biết rõ ràng cho cách dùng này.
Ví dụ minh họa trong ngữ cảnh cụ thể:
Các ví dụ về thì hiện tại hoàn thành | Giải thích ví dụ |
I have visited Japan three times. (Tôi đã thăm Nhật Bản ba lần.) | Đây là một trải nghiệm trong đời. Việc này đã xảy ra trong quá khứ và tôi có kinh nghiệm về nó cho đến hiện tại. |
She has never tried sushi before. (Cô ấy chưa bao giờ thử sushi trước đây.) | Điều này mô tả một kinh nghiệm chưa từng có. Tính đến hiện tại cô ấy vẫn chưa thử món này. |
They have worked in several countries. (Họ đã làm việc ở nhiều quốc gia.) | Câu này nói về kinh nghiệm làm việc của họ. Nó không xác định thời gian mà chỉ nhấn mạnh sự đa dạng trong công việc. |
He has traveled to many different places. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều nơi khác nhau.) | Hành động du lịch là một trải nghiệm tích lũy. Hiện tại anh ấy có kiến thức và kinh nghiệm về nhiều nơi. |

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại từ quá khứ đến hiện tại
Thì này cũng được dùng để nói về một hành động lặp lại nhiều lần. Hành động này bắt đầu trong quá khứ và có thể vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. Nó thể hiện sự tích lũy của hành động theo thời gian.
Bạn sẽ thường thấy các từ chỉ tần suất trong câu. Ví dụ như ‘many times’ ‘several times’ hoặc cụm từ chỉ sự lặp lại.
Ví dụ minh họa cụ thể trong ngữ cảnh nhất định:
Câu ví dụ về thì hiện tại hoàn thành | Giải thích ví dụ |
I have visited that café many times. (Tôi đã thăm quán cà phê đó nhiều lần.) | Hành động thăm quán cà phê đã lặp lại trong quá khứ. Và có khả năng tôi sẽ tiếp tục đến đó. |
They have watched that movie several times. (Họ đã xem bộ phim đó vài lần.) | Việc xem phim đã diễn ra nhiều lần. Nó cho thấy đây là một bộ phim họ yêu thích. |
She has called me twice this week. (Cô ấy đã gọi điện cho tôi hai lần trong tuần này.) | Tuần này chưa kết thúc. Hành động gọi điện đã xảy ra hai lần và có thể sẽ lặp lại. |
We have gone to that gym every day. (Chúng tôi đã đi đến phòng gym đó mỗi ngày.) | Hành động đi tập gym lặp lại hàng ngày. Nó kéo dài từ quá khứ cho đến tận bây giờ. |
I have eaten at that restaurant many times. (Tôi đã ăn ở nhà hàng đó nhiều lần.) | Việc ăn ở nhà hàng này là một hành động lặp lại. Nó phản ánh một thói quen hoặc sở thích. |

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại
Đây là cách dùng mà nhiều người học thường nhầm lẫn với các thì khác. Nó diễn tả một trạng thái hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn đúng ở hiện tại. Hành động có thể vẫn đang tiếp diễn.
Hai giới từ quan trọng nhất là ‘since’ và ‘for’. ‘Since’ đi với một mốc thời gian cụ thể. ‘For’ đi với một khoảng thời gian.
Ví dụ minh họa trong từng ngữ cảnh cụ thể:
Ví dụ | Giải thích ví dụ |
I have lived in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này 10 năm.) | Tôi bắt đầu sống ở đây 10 năm trước. Hiện tại tôi vẫn đang sống ở đây. Hành động kéo dài liên tục. |
She has worked at this company since 2015. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2015.) | Cô ấy bắt đầu làm việc năm 2015. Hiện tại cô ấy vẫn là nhân viên của công ty này. |
They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.) | Mối quan hệ bạn bè bắt đầu từ thời thơ ấu. Mối quan hệ đó vẫn tiếp tục cho đến bây giờ. |
He has studied English for five years. (Anh ấy đã học tiếng Anh được 5 năm.) | Quá trình học tiếng Anh của anh ấy đã kéo dài 5 năm. Và bây giờ anh ấy vẫn đang học. |
I have known her for a long time. (Tôi đã quen cô ấy lâu rồi.) | Trạng thái quen biết bắt đầu từ lâu trong quá khứ. Trạng thái này vẫn còn đúng ở hiện tại. |

Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển
Cuối cùng thì hiện tại hoàn thành rất hữu ích khi bạn muốn nói về sự thay đổi hoặc sự phát triển qua một giai đoạn.
Các động từ chỉ sự thay đổi thường xuất hiện trong trường hợp này. Ví dụ như ‘change’ ‘grow’ ‘improve’ và ‘become’.
Ví dụ minh họa trong ngữ cảnh cụ thể:
Ví dụ | Giải thích ví dụ |
Her English has improved a lot. (Tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện rất nhiều.) | Trình độ tiếng Anh của cô ấy trong quá khứ không tốt bằng bây giờ. Đã có một sự thay đổi tích cực. |
The city has become more modern. (Thành phố đã trở nên hiện đại hơn.) | Thành phố đã phát triển theo thời gian. Hiện tại nó hiện đại hơn so với trước đây. |
Prices have increased recently. (Giá cả đã tăng lên gần đây.) | Tình hình giá cả đã thay đổi. Mức giá hiện tại cao hơn so với quá khứ gần. |
Technology has advanced rapidly. (Công nghệ đã phát triển nhanh chóng.) | Công nghệ đã có những bước tiến lớn. Sự phát triển này diễn ra trong một khoảng thời gian. |
The company has grown significantly over the years. (Công ty đã phát triển mạnh mẽ trong suốt những năm qua.) | Công ty đã trải qua một quá trình tăng trưởng. Quy mô hiện tại của nó lớn hơn nhiều so với trước kia. |

Để thành thạo các cách dùng này việc luyện tập là không thể thiếu. Thực hành qua các bài tập thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn tự tin hơn. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS hoặc TOEIC.
Trên đây là tổng hợp các ví dụ thì hiện tại hoàn thành chi tiết cho từng bối cảnh. Việc hiểu rõ các ví dụ này chính là chìa khóa để bạn không còn bối rối khi phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn. Hãy luyện tập đặt câu thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé.
hay