Bảng tổng hợp thông tin về từ vựng chủ đề Education trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Education” là một chủ đề phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm các từ vựng liên quan đến trường lớp, phương pháp học, quá trình đào tạo và thành tích học tập. |
Chức năng (Function) | Giúp người học nâng cao về vốn từ tiếng Anh để giao tiếp, viết luận, làm bài thi và hiểu các chủ đề về giáo dục trong đời sống cũng như học thuật. |
Quy chuẩn sử dụng | Từ vựng có thể là danh từ, động từ, tính từ… Mỗi từ khi sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh, mẫu câu,… để lựa chọn cấu trúc, đi kèm giới từ và kết hợp với thì phù hợp. |
Phân loại (Categories) | – Từ vựng về trường lớp
– Từ vựng về môn học, người học,… – Từ vựng về chứng chỉ, phương pháp học… |
Cách ghi nhớ (Identification) | – Nhóm từ theo chủ đề phụ để dễ học
– Đặt câu thực tế bằng chính trải nghiệm học tập – Sử dụng sơ đồ tư duy hoặc Flashcard để luyện tập |
Vị trí sử dụng trong câu | – Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ: Education plays a crucial role.
– Trong cụm danh từ: education system, education policy… |
Quy tắc kết hợp (Usage Rules) | – Một số từ có dạng số nhiều đặc biệt: fees, activities
– Một số từ thường đi với giới từ cố định: graduate from, invest in education… |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Tránh nhầm lẫn giữa “education” (quá trình học) và “learning” (hành động học)
– Một số từ có nhiều nghĩa phụ thuộc ngữ cảnh: school, class… |
Ứng dụng thực tế (Practical Use) | – Dùng trong bài thi IELTS, TOEFL hoặc viết luận học thuật
– Giao tiếp hàng ngày khi nói về hệ thống giáo dục, quá trình học tập… |
Kết luận (Conclusion) | Nắm vững từ vựng về “Education” giúp bạn tự tin khi nói, viết và đọc hiểu các nội dung liên quan đến giáo dục – một chủ đề thiết yếu trong học tiếng Anh. |
Từ vựng luôn đóng vai trò nền tảng quan trọng để phát triển cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết khi học tiếng Anh. Trong số các chủ đề quen thuộc, “Education” (Giáo dục) là một chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và các kỳ thi qua trọng như IELTS, TOEIC,… Edulife sẽ tổng hợp từ vựng chủ đề Education và gợi ý những phương pháp tiếp cận đúng đắn để ghi nhớ từ vựng lâu và sử dụng linh hoạt, cùng tham khảo nhé!
Từ vựng chủ đề giáo dục cơ bản
Trong lĩnh vực giáo dục, có một số từ vựng chủ đề Education cơ bản người học cần nắm vững để hiểu và giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là bảng từ vựng cơ bản về chủ đề Giáo dục:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh |
School | /skuːl/ | Trường học |
Classroom | /ˈklɑːsrʊm/ | Phòng học |
Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm số |
Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình giảng dạy |

Từ vựng về cấp bậc giáo dục
Hiểu rõ các cấp bậc trong hệ thống giáo dục giúp người học xác định được trình độ và lộ trình học tập của mình. Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Education về các cấp bậc trường học:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Kindergarten | /ˌkɪndərˈɡɑːrtən/ | Mẫu giáo |
Primary School | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học |
Secondary School | /ˈsɛkəndəri skuːl/ | Trường trung học |
High School | /ˈhaɪ skuːl/ | Trường phổ thông |
College | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | Đại học |
Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒʊət/ | Sau đại học |
Doctorate | /ˈdɒktərət/ | Tiến sĩ |

Từ vựng về loại hình trường học
Các loại hình trường học khác nhau sẽ có chương trình giảng dạy và phương pháp giáo dục đặc thù. Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Education về hình thức, các loại hình trường học khác nhau này:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Public School | /ˈpʌblɪk skuːl/ | Trường công lập |
Private School | /ˈpraɪvət skuːl/ | Trường tư thục |
Charter School | /ˈtʃɑːrtər skuːl/ | Trường học theo hợp đồng |
Magnet School | /ˈmæɡnət skuːl/ | Trường chuyên đề |
International School | /ˌɪntəˈnæʃənl skuːl/ | Trường quốc tế |
Boarding School | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
Vocational School | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề |

>> Xem thêm:
Từ vựng về môn học
Khi nắm vững các tên gọi các môn học trong tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng theo dõi chương trình học và giao tiếp trong môi trường học thuật. Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Education về các môn học:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒɪˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Physical Education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjuːˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất |
Computer Science | /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |

Từ vựng các bằng cấp chứng chỉ
Khi bạn hiểu rõ các loại bằng cấp và chứng chỉ giúp người học xác định được mục tiêu học tập và lộ trình nghề nghiệp. Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Education về các bằng cấp và chứng chỉ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Chứng chỉ |
Certificate | /səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận |
Bachelor’s Degree | /ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/ | Bằng cử nhân |
Master’s Degree | /ˈmɑːstərz dɪˈɡriː/ | Bằng thạc sĩ |
Doctoral Degree | /ˈdɒktərəl dɪˈɡriː/ | Bằng tiến sĩ |
Associate Degree | /əˈsəʊʃieɪt dɪˈɡriː/ | Bằng cao đẳng |
Certification | /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ | Chứng nhận |
Accreditation | /əˌkrɛdɪˈteɪʃən/ | Sự công nhận |

Thành ngữ và collocations liên quan đến Education
Ngoài nắm vững các từ vựng chủ đề Education nêu trên, để gia tăng tính tự nhiên, linh hoạt trong giao tiếp, bạn cần biết một số thành ngữ và cụm từ về giáo dục. Dưới đây là bảng thành ngữ và collocations liên quan đến chủ đề này:
Thành ngữ/Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hit the books | /hɪt ðə bʊks/ | Bắt đầu học chăm chỉ |
Pull an all-nighter | /pʊl æn ɔːl ˈnaɪtər/ | Thức trắng đêm để học |
Learn by heart | /lɜːrn baɪ hɑːrt/ | Học thuộc lòng |
Burn the midnight oil | /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | Học khuya/học suốt đêm |
Show someone the ropes | /ʃoʊ ˈsʌmwʌn ðə roʊps/ | Dạy ai đó cách làm việc gì |
Know the ropes | /noʊ ðə roʊps/ | Biết rõ cách làm việc |
Drop out of school | /drɒp aʊt ʌv skuːl/ | Bỏ học |
Go back to school | /ɡoʊ bæk tuː skuːl/ | Quay lại trường học |
Pass with flying colors | /pæs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/ | Đỗ với điểm cao |
Make the grade | /meɪk ðə ɡreɪd/ | Đạt yêu cầu |
Cách học từ vựng chủ đề Education hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề không chỉ giúp mở rộng vốn từ, mà còn tăng khả năng sử dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế. Đối với chủ đề Education (Giáo dục) rất thường xuyên xuất hiện trong các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC và trong giao tiếp hằng ngày. Do đó, bạn cần có phương pháp học phù hợp để ghi nhớ từ vựng chủ đề Education sâu hơn để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

Dưới đây là ba phương pháp học từ vựng chủ đề Education đã được chứng minh là hiệu quả:
Sử dụng flashcards và sơ đồ tư duy
Flashcards (thẻ học từ vựng) là một công cụ học từ cổ điển nhưng vô cùng hiệu quả nếu biết cách tận dụng. Với mỗi từ vựng chủ đề Education, bạn có thể trình bày trên Flashcards với 2 mặt có nội dung sau:
- Mặt trước: từ tiếng Anh + phiên âm.
- Mặt sau: nghĩa tiếng Việt + ví dụ + từ loại (danh từ, động từ,…).
Ví dụ:
- Mặt trước: “curriculum /kəˈrɪkjʊləm/”.
- Mặt sau: “chương trình giảng dạy – The school revised its curriculum last year.”
Bên cạnh đó, bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy (mind map) để hệ thống hóa từ vựng theo nhóm nhỏ: ví dụ như “các cấp học”, “loại trường học”, “bằng cấp”, “môn học”… Việc kết nối các nhóm từ vựng chủ đề Education theo một hệ thống logic sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ chúng hơn thay vì học rời rạc.

Ứng dụng phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ lâu dài
Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một kỹ thuật học từ vựng dựa trên nguyên lý khoa học về trí nhớ. Nguyên lý này sẽ yêu cầu bạn học lặp lại từ vựng theo từng khoảng thời gian tăng dần để chống lãng quên.
Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet, Memrise – những nền tảng hỗ trợ Spaced Repetition để học từ vựng chủ đề Education rất hiệu quả. Khi học từ, ứng dụng sẽ nhắc lại đúng thời điểm bạn sắp quên, nhờ đó bạn không phải học đi học lại một cách thụ động, mà vẫn nhớ từ lâu dài. Ưu điểm của phương pháp học này:
- Tiết kiệm thời gian học từ mới.
- Giảm áp lực “học vẹt”, học thuộc máy móc.
- Tối ưu khả năng ghi nhớ trong dài hạn.

Học từ vựng qua bài tập thực hành và giao tiếp thực tế
Từ vựng sẽ nhanh chóng bị quên nếu bạn chỉ học lý thuyết mà không đặt nó vào ngữ cảnh thực tế. Vì vậy, hãy áp dụng từ vựng chủ đề Education qua các hoạt động như:
- Viết đoạn văn hoặc bài luận ngắn về trải nghiệm học tập, mô tả lớp học, giáo viên, môn học yêu thích,…
- Tham gia các diễn đàn học tiếng Anh hoặc câu lạc bộ nói tiếng Anh, nơi bạn có thể luyện nói về các chủ đề giáo dục như: Hệ thống trường học, phương pháp học tập, thi cử…
- Làm bài tập trắc nghiệm, điền từ vào chỗ trống, nối từ – nghĩa để luyện phản xạ khi giao tiếp tiếng Anh.
Việc sử dụng từ vựng theo nhiều cách khác nhau sẽ giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hoặc thi cử.

Xây dựng vốn từ vựng chủ đề Education sâu rộng, kết hợp các chiến lược học tập thông minh, hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ lâu hơn mà còn sử dụng chúng tự nhiên hơn trong thực tế. Hy vọng nội dung bài viết của Edulife giúp bạn có thêm vốn từ về chủ đề Giáo Dục và gợi ý cách học tập hiệu quả hơn. Học từ vựng không nên là một cuộc đua ghi nhớ, mà là một hành trình tích lũy đều đặn và có chiến lược, đừng quên rèn luyện nhiều hơn mỗi ngày nhé!