EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Từ vựng chủ đề Education và cách học từ vựng hiệu quả hơn

vstep-bn

Từ vựng chủ đề Education và cách học từ vựng hiệu quả hơn

Hà Trần by Hà Trần
04/07/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về từ vựng chủ đề Education trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) “Education” là một chủ đề phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm các từ vựng liên quan đến trường lớp, phương pháp học, quá trình đào tạo và thành tích học tập.
Chức năng (Function) Giúp người học nâng cao về vốn từ tiếng Anh để giao tiếp, viết luận, làm bài thi và hiểu các chủ đề về giáo dục trong đời sống cũng như học thuật.
Quy chuẩn sử dụng Từ vựng có thể là danh từ, động từ, tính từ… Mỗi từ khi sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh, mẫu câu,… để lựa chọn cấu trúc, đi kèm giới từ và kết hợp với thì phù hợp.
Phân loại (Categories) – Từ vựng về trường lớp

– Từ vựng về môn học, người học,…

– Từ vựng về chứng chỉ, phương pháp học…

Cách ghi nhớ (Identification) – Nhóm từ theo chủ đề phụ để dễ học

– Đặt câu thực tế bằng chính trải nghiệm học tập

– Sử dụng sơ đồ tư duy hoặc Flashcard để luyện tập

Vị trí sử dụng trong câu – Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ: Education plays a crucial role.

– Trong cụm danh từ: education system, education policy…

Quy tắc kết hợp (Usage Rules) – Một số từ có dạng số nhiều đặc biệt: fees, activities

– Một số từ thường đi với giới từ cố định: graduate from, invest in education…

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Tránh nhầm lẫn giữa “education” (quá trình học) và “learning” (hành động học)

– Một số từ có nhiều nghĩa phụ thuộc ngữ cảnh: school, class…

Ứng dụng thực tế (Practical Use) – Dùng trong bài thi IELTS, TOEFL hoặc viết luận học thuật

– Giao tiếp hàng ngày khi nói về hệ thống giáo dục, quá trình học tập…

Kết luận (Conclusion) Nắm vững từ vựng về “Education” giúp bạn tự tin khi nói, viết và đọc hiểu các nội dung liên quan đến giáo dục – một chủ đề thiết yếu trong học tiếng Anh.

Từ vựng luôn đóng vai trò nền tảng quan trọng để phát triển cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết khi học tiếng Anh. Trong số các chủ đề quen thuộc, “Education” (Giáo dục) là một chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và các kỳ thi qua trọng như IELTS, TOEIC,… Edulife sẽ tổng hợp từ vựng chủ đề Education và gợi ý những phương pháp tiếp cận đúng đắn để ghi nhớ từ vựng lâu và sử dụng linh hoạt, cùng tham khảo nhé!

Nội dung bài viết
  1. Từ vựng chủ đề giáo dục cơ bản
  2. Từ vựng về cấp bậc giáo dục
  3. Từ vựng về loại hình trường học
  4. Từ vựng về môn học
  5. Từ vựng các bằng cấp chứng chỉ
  6. Thành ngữ và collocations liên quan đến Education
  7. Cách học từ vựng chủ đề Education hiệu quả
    1. Sử dụng flashcards và sơ đồ tư duy
    2. Ứng dụng phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ lâu dài
    3. Học từ vựng qua bài tập thực hành và giao tiếp thực tế

Từ vựng chủ đề giáo dục cơ bản

Trong lĩnh vực giáo dục, có một số từ vựng chủ đề Education cơ bản người học cần nắm vững để hiểu và giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là bảng từ vựng cơ bản về chủ đề Giáo dục:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục
Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
Student /ˈstjuːdənt/ Học sinh
School /skuːl/ Trường học
Classroom /ˈklɑːsrʊm/ Phòng học
Lesson /ˈlɛsən/ Bài học
Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ Bài tập về nhà
Exam /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi
Grade /ɡreɪd/ Điểm số
Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ Chương trình giảng dạy
Từ vựng chủ đề Education cơ bản giúp bạn giao tiếp hàng ngày hiệu quả hơn
Từ vựng chủ đề Education cơ bản giúp bạn giao tiếp hàng ngày hiệu quả hơn

Từ vựng về cấp bậc giáo dục

Hiểu rõ các cấp bậc trong hệ thống giáo dục giúp người học xác định được trình độ và lộ trình học tập của mình. Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Education về các cấp bậc trường học:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Kindergarten /ˌkɪndərˈɡɑːrtən/ Mẫu giáo
Primary School /ˈpraɪməri skuːl/ Trường tiểu học
Secondary School /ˈsɛkəndəri skuːl/ Trường trung học
High School /ˈhaɪ skuːl/ Trường phổ thông
College /ˈkɒlɪdʒ/ Trường cao đẳng
University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ Đại học
Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒʊət/ Sau đại học
Doctorate /ˈdɒktərət/ Tiến sĩ
Từ vựng chủ đề Education về các cấp bậc học
Từ vựng chủ đề Education về các cấp bậc học

Từ vựng về loại hình trường học

Các loại hình trường học khác nhau sẽ có chương trình giảng dạy và phương pháp giáo dục đặc thù. Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Education về hình thức, các loại hình trường học khác nhau này:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Public School /ˈpʌblɪk skuːl/ Trường công lập
Private School /ˈpraɪvət skuːl/ Trường tư thục
Charter School /ˈtʃɑːrtər skuːl/ Trường học theo hợp đồng
Magnet School /ˈmæɡnət skuːl/ Trường chuyên đề
International School /ˌɪntəˈnæʃənl skuːl/ Trường quốc tế
Boarding School /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ Trường nội trú
Vocational School /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ Trường dạy nghề
Từ vựng chủ đề Education về hình thức, loại hình trường học
Từ vựng chủ đề Education về hình thức, loại hình trường học

>> Xem thêm:

  • Câu đơn là gì? Hướng dẫn cách dùng chuẩn trong tiếng Anh
  • Câu phức là gì? Bỏ túi bí quyết dùng chuẩn trong tiếng Anh

Từ vựng về môn học

Khi nắm vững các tên gọi các môn học trong tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng theo dõi chương trình học và giao tiếp trong môi trường học thuật. Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Education về các môn học:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ Toán học
Science /ˈsaɪəns/ Khoa học
History /ˈhɪstəri/ Lịch sử
Geography /dʒɪˈɒɡrəfi/ Địa lý
Literature /ˈlɪtərətʃər/ Văn học
Physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
Chemistry /ˈkɛmɪstri/ Hóa học
Biology /baɪˈɒlədʒi/ Sinh học
Art /ɑːrt/ Mỹ thuật
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjuːˈkeɪʃən/ Giáo dục thể chất
Computer Science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ Khoa học máy tính
Từ vựng chủ đề Education nói về các môn học phổ biến
Từ vựng chủ đề Education nói về các môn học phổ biến

Từ vựng các bằng cấp chứng chỉ

Khi bạn hiểu rõ các loại bằng cấp và chứng chỉ giúp người học xác định được mục tiêu học tập và lộ trình nghề nghiệp. Dưới đây là bảng từ vựng chủ đề Education về các bằng cấp và chứng chỉ:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Diploma /dɪˈpləʊmə/ Chứng chỉ
Certificate /səˈtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận
Bachelor’s Degree /ˈbætʃələrz dɪˈɡriː/ Bằng cử nhân
Master’s Degree /ˈmɑːstərz dɪˈɡriː/ Bằng thạc sĩ
Doctoral Degree /ˈdɒktərəl dɪˈɡriː/ Bằng tiến sĩ
Associate Degree /əˈsəʊʃieɪt dɪˈɡriː/ Bằng cao đẳng
Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ Chứng nhận
Accreditation /əˌkrɛdɪˈteɪʃən/ Sự công nhận
Nắm được các từ vựng chủ đề Education về bằng cấp, chứng chỉ, cấp học,... bạn có thể tự tin giao tiếp khi nói về học vấn
Nắm được các từ vựng chủ đề Education về bằng cấp, chứng chỉ, cấp học,… bạn có thể tự tin giao tiếp khi nói về học vấn

Thành ngữ và collocations liên quan đến Education

Ngoài nắm vững các từ vựng chủ đề Education nêu trên, để gia tăng tính tự nhiên, linh hoạt trong giao tiếp, bạn cần biết một số thành ngữ và cụm từ về giáo dục. Dưới đây là bảng thành ngữ và collocations liên quan đến chủ đề này:

Thành ngữ/Cụm từ tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Hit the books /hɪt ðə bʊks/ Bắt đầu học chăm chỉ
Pull an all-nighter /pʊl æn ɔːl ˈnaɪtər/ Thức trắng đêm để học
Learn by heart /lɜːrn baɪ hɑːrt/ Học thuộc lòng
Burn the midnight oil /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ Học khuya/học suốt đêm
Show someone the ropes /ʃoʊ ˈsʌmwʌn ðə roʊps/ Dạy ai đó cách làm việc gì
Know the ropes /noʊ ðə roʊps/ Biết rõ cách làm việc
Drop out of school /drɒp aʊt ʌv skuːl/ Bỏ học
Go back to school /ɡoʊ bæk tuː skuːl/ Quay lại trường học
Pass with flying colors /pæs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/ Đỗ với điểm cao
Make the grade /meɪk ðə ɡreɪd/ Đạt yêu cầu

Cách học từ vựng chủ đề Education hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề không chỉ giúp mở rộng vốn từ, mà còn tăng khả năng sử dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế. Đối với chủ đề Education (Giáo dục) rất thường xuyên xuất hiện trong các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC và trong giao tiếp hằng ngày. Do đó, bạn cần có phương pháp học phù hợp để ghi nhớ từ vựng chủ đề Education sâu hơn để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. 

Nắm được thành ngữ, từ vựng chủ đề Education giúp bạn giao tiếp, diễn giải, thuyết trình,... tự nhiên hơn
Nắm được thành ngữ, từ vựng chủ đề Education giúp bạn giao tiếp, diễn giải, thuyết trình,… tự nhiên hơn

Dưới đây là ba phương pháp học từ vựng chủ đề Education đã được chứng minh là hiệu quả:

Sử dụng flashcards và sơ đồ tư duy

Flashcards (thẻ học từ vựng) là một công cụ học từ cổ điển nhưng vô cùng hiệu quả nếu biết cách tận dụng. Với mỗi từ vựng chủ đề Education, bạn có thể trình bày trên Flashcards với 2 mặt có nội dung sau:

  • Mặt trước: từ tiếng Anh + phiên âm.
  • Mặt sau: nghĩa tiếng Việt + ví dụ + từ loại (danh từ, động từ,…).

Ví dụ:

  • Mặt trước: “curriculum /kəˈrɪkjʊləm/”.
  • Mặt sau: “chương trình giảng dạy – The school revised its curriculum last year.”

Bên cạnh đó, bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy (mind map) để hệ thống hóa từ vựng theo nhóm nhỏ: ví dụ như “các cấp học”, “loại trường học”, “bằng cấp”, “môn học”… Việc kết nối các nhóm từ vựng chủ đề Education theo một hệ thống logic sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ chúng hơn thay vì học rời rạc.

Bạn co thể học từ vựng chủ đề Education với Flashcards giấy, điện tử để ghi nhớ chúng lâu hơn
Bạn co thể học từ vựng chủ đề Education với Flashcards giấy, điện tử để ghi nhớ chúng lâu hơn

Ứng dụng phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ lâu dài

Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) là một kỹ thuật học từ vựng dựa trên nguyên lý khoa học về trí nhớ. Nguyên lý này sẽ yêu cầu bạn học lặp lại từ vựng theo từng khoảng thời gian tăng dần để chống lãng quên.

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet, Memrise – những nền tảng hỗ trợ Spaced Repetition để học từ vựng chủ đề Education rất hiệu quả. Khi học từ, ứng dụng sẽ nhắc lại đúng thời điểm bạn sắp quên, nhờ đó bạn không phải học đi học lại một cách thụ động, mà vẫn nhớ từ lâu dài. Ưu điểm của phương pháp học này:

  • Tiết kiệm thời gian học từ mới.
  • Giảm áp lực “học vẹt”, học thuộc máy móc.
  • Tối ưu khả năng ghi nhớ trong dài hạn.
Bạn có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition để học từ vựng chủ đề Education hiệu quả hơn
Bạn có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition để học từ vựng chủ đề Education hiệu quả hơn

Học từ vựng qua bài tập thực hành và giao tiếp thực tế

Từ vựng sẽ nhanh chóng bị quên nếu bạn chỉ học lý thuyết mà không đặt nó vào ngữ cảnh thực tế. Vì vậy, hãy áp dụng từ vựng chủ đề Education qua các hoạt động như:

  • Viết đoạn văn hoặc bài luận ngắn về trải nghiệm học tập, mô tả lớp học, giáo viên, môn học yêu thích,…
  • Tham gia các diễn đàn học tiếng Anh hoặc câu lạc bộ nói tiếng Anh, nơi bạn có thể luyện nói về các chủ đề giáo dục như: Hệ thống trường học, phương pháp học tập, thi cử…
  • Làm bài tập trắc nghiệm, điền từ vào chỗ trống, nối từ – nghĩa để luyện phản xạ khi giao tiếp tiếng Anh.

Việc sử dụng từ vựng theo nhiều cách khác nhau sẽ giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hoặc thi cử.

Bạn hãy thực hành nhiều hơn qua giao tiếp để ghi nhớ, sử dụng từ vựng chủ đề Education trong các ngữ cảnh khác nhau
Bạn hãy thực hành nhiều hơn qua giao tiếp để ghi nhớ, sử dụng từ vựng chủ đề Education trong các ngữ cảnh khác nhau

Xây dựng vốn từ vựng chủ đề Education sâu rộng, kết hợp các chiến lược học tập thông minh, hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ lâu hơn mà còn sử dụng chúng tự nhiên hơn trong thực tế. Hy vọng nội dung bài viết của Edulife giúp bạn có thêm vốn từ về chủ đề Giáo Dục và gợi ý cách học tập hiệu quả hơn. Học từ vựng không nên là một cuộc đua ghi nhớ, mà là một hành trình tích lũy đều đặn và có chiến lược, đừng quên rèn luyện nhiều hơn mỗi ngày nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Câu ghép là gì? Hướng dẫn cách dùng chuẩn khi học tiếng Anh
  • Từ vựng chủ đề Education và cách học từ vựng hiệu quả hơn
  • Lợi ích và cách học từ vựng bằng flashcard
  • Thông thạo cấu trúc Asked nhanh chóng, dễ hiểu nhất
  • Cách dùng chuẩn cấu trúc After trong tiếng Anh A-Z
  • Cách dùng chuẩn cấu trúc Advise tiếng Anh cho người mới
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn