Từ nối trong Writing khi sử dụng đúng sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc, logic và dễ theo dõi hơn. Nếu thiếu các từ nối, đoạn văn sẽ rời rạc và mất điểm trong các bài viết học thuật hay bài thi. Edulife sẽ tổng hợp những nhóm từ nối cần thiết kèm cách dùng, ví dụ minh họa, lưu ý cần nhớ để bạn ứng dụng trong Writing chính xác ngay sau đây.
Từ nối trong Writing là gì?
Từ nối (linking words) là những từ hoặc cụm từ được dùng để kết nối các ý, câu hay đoạn văn với nhau, giúp bài viết mạch lạc, logic hơn. Chúng giúp người đọc nhận thấy rõ mối quan hệ giữa các luận điểm. Nếu không có từ nối, các câu trong đoạn văn có thể rời rạc, khó hiểu, dễ gây “mất điểm” trong bài luận học thuật, bài thi tiếng Anh.

>> Xem thêm:
Tổng hợp các nhóm từ nối thông dụng nhất
Dưới đây là các nhóm từ nối cơ bản và thường gặp nhất trong phần thi Writing kèm ví dụ giúp bạn nắm được ngữ cảnh sử dụng:
Nhóm Thứ tự & Liệt kê (Sequencing & Listing)
Nhóm từ nối này giúp người đọc biết thứ tự các luận điểm, nhận ra đâu là ý mở đầu, ý tiếp theo và ý cuối cùng. Các từ nối sử dụng là:
- Firstly (Đầu tiên): Dùng để giới thiệu ý đầu tiên trong chuỗi ý tưởng.
Ví dụ: Firstly, review your notes before starting the assignment. (Đầu tiên, hãy xem lại ghi chú trước khi bắt đầu bài tập.)
- Secondly (Thứ hai): Dùng cho ý thứ hai trong chuỗi.
Ví dụ: Secondly, organize your ideas logically. (Thứ hai, hãy sắp xếp ý tưởng một cách hợp lý.)
- Finally (Cuối cùng): Dùng để kết thúc danh sách hoặc ý tưởng.
Ví dụ: Finally, check your essay for spelling mistakes. (Cuối cùng, kiểm tra bài luận xem có lỗi chính tả không.)
- Next (Tiếp theo): Dùng khi muốn nối ý kế tiếp.
Ví dụ: Next, focus on writing clear topic sentences. (Tiếp theo, tập trung viết câu chủ đề rõ ràng.)
- To begin with (Để bắt đầu): Dùng mở đầu danh sách hoặc trình bày ý tưởng.
Ví dụ: To begin with, decide on the main argument for your essay. (Để bắt đầu, xác định luận điểm chính cho bài luận của bạn.)

Nhóm Bổ sung ý (Adding information)
Nhóm này dùng khi bạn muốn mở rộng hoặc bổ sung thông tin cho luận điểm đã nêu, giúp bài viết đầy đủ và chi tiết hơn. Các từ nối thuộc nhóm này là:
- Additionally (Hơn nữa): Thêm thông tin bổ sung cho ý trước đó.
Ví dụ: Additionally, practicing speaking daily improves fluency. (Hơn nữa, luyện nói hàng ngày giúp cải thiện sự lưu loát.)
- Moreover (Hơn thế nữa): Nhấn mạnh thêm thông tin quan trọng.
Ví dụ: Moreover, using varied vocabulary makes your essay more engaging. (Hơn thế nữa, sử dụng từ vựng đa dạng khiến bài luận hấp dẫn hơn.)
- In addition (Ngoài ra): Thêm ý tưởng bổ sung.
Ví dụ: In addition, reading English articles enhances comprehension skills. (Ngoài ra, đọc các bài báo tiếng Anh giúp nâng cao kỹ năng hiểu văn bản.)
- Also (Cũng): Thêm ý đơn giản, phổ biến.
Ví dụ: Also, remember to cite your sources correctly. (Cũng đừng quên trích dẫn nguồn đúng cách.)

Nhóm Tương phản & Đối lập (Contrasting)
Đây là nhóm từ nêu sự khác biệt hoặc đối lập giữa hai ý tưởng, giúp bài viết sâu sắc hơn, đặc biệt khi so sánh hoặc phân tích các quan điểm. Cụ thể:
- However (Tuy nhiên): Chỉ sự đối lập với ý trước.
Ví dụ: The weather was sunny; however, the forecast predicted rain in the evening. (Thời tiết nắng; tuy nhiên, dự báo lại báo có mưa vào buổi tối.)
- Although (Mặc dù): Dùng để nhấn mạnh sự đối lập.
Ví dụ: Although he was tired, he continued working on the project. (Mặc dù anh ấy mệt, nhưng vẫn tiếp tục làm dự án.)
- On the other hand (Mặt khác): So sánh hoặc đưa ra quan điểm đối lập.
Ví dụ: Studying abroad is exciting. On the other hand, it can be stressful to live far from family. (Học ở nước ngoài thú vị; mặt khác, sống xa gia đình có thể căng thẳng.)
- Nevertheless (Tuy vậy): Nhấn mạnh sự trái ngược nhưng vẫn đúng.
Ví dụ: The instructions were complicated; nevertheless, she completed the task perfectly. (Hướng dẫn phức tạp; tuy vậy, cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo.)
- Whereas (Trong khi đó): So sánh đối lập giữa hai ý.
Ví dụ: He prefers classical music, whereas his sister enjoys pop songs. (Anh ấy thích nhạc cổ điển, trong khi đó em gái lại thích nhạc pop.)

Nhóm Nguyên nhân & Kết quả (Cause & Effect)
Nhóm này dùng để giải thích lý do hoặc kết quả của một hành động, làm bài viết logic và dễ hiểu. Các từ nối tiêu biểu gồm:
- Because of (Bởi vì): Nêu nguyên nhân.
Ví dụ: The match was canceled because of heavy rain. (Trận đấu bị hủy vì mưa to.)
- Therefore (Do đó): Chỉ kết quả của một hành động.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam with high marks. (Cô ấy học chăm; do đó, cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.)
- As a result (Kết quả là): Giải thích kết quả trực tiếp.
Ví dụ: The computer crashed; as a result, we lost all the data. (Máy tính bị hỏng; kết quả là chúng tôi mất hết dữ liệu.)
- Consequently (Do đó, dẫn đến): Thường dùng trong văn viết học thuật.
Ví dụ: He missed the meeting; consequently, the project deadline was delayed. (Anh ấy trễ họp; do đó, hạn chót dự án bị lùi lại.)

Nhóm Nêu ví dụ & Nhấn mạnh (Exemplification & Emphasis)
Nhóm này giúp làm rõ luận điểm bằng ví dụ hoặc nhấn mạnh ý quan trọng, tăng tính thuyết phục, gồm:
- For example (Ví dụ): Đưa ví dụ minh họa.
Ví dụ: For example, some students use mind maps to organize their essays. (Ví dụ, một số học sinh dùng sơ đồ tư duy để tổ chức bài luận.)
- For instance (Chẳng hạn): Đồng nghĩa với for example, thay đổi cách diễn đạt.
Ví dụ: For instance, practicing speaking daily can boost confidence in conversations. (Chẳng hạn, luyện nói hàng ngày có thể tăng tự tin khi giao tiếp.)
- In fact (Thực tế là): Nhấn mạnh thông tin quan trọng.
Ví dụ: In fact, over 70% of students prefer online classes for flexibility. (Thực tế là hơn 70% học sinh thích học trực tuyến vì linh hoạt.)
- Indeed (Quả thật, thực sự): Nhấn mạnh sự thật hoặc đồng ý mạnh mẽ.
Ví dụ: Indeed, learning multiple languages opens many career opportunities. (Quả thật, học nhiều ngôn ngữ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.)
Nhóm Tóm tắt & Kết luận (Summarising & Concluding)
Đây là những từ nối tuyệt vời để kết thúc đoạn hoặc kết bài bằng cách tổng hợp lại ý chính rõ ràng.
- In conclusion (Tóm lại): Dùng kết bài hoặc kết đoạn.
Ví dụ: In conclusion, regular practice and revision are keys to mastering English. (Tóm lại, luyện tập và ôn tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo tiếng Anh.)
- To summarise (Tóm tắt lại): Tổng hợp ý chính.
Ví dụ: To summarise, a balanced diet and exercise are essential for good health. (Tóm tắt lại, chế độ ăn cân bằng và tập luyện là cần thiết cho sức khỏe tốt.)
- To sum up (Kết lại): Dùng thay thế to summarise hoặc in conclusion.
Ví dụ: To sum up, time management skills help students succeed academically and personally. (Kết lại, kỹ năng quản lý thời gian giúp học sinh thành công cả về học tập lẫn cuộc sống.)
- Overall (Nhìn chung): Dùng để tổng quát hóa ý chính.
Ví dụ: Overall, participating in group activities improves communication and teamwork. (Nhìn chung, tham gia các hoạt động nhóm cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.)

Các nhóm chức năng đặc biệt khác
Ngoài các nhóm trên, còn có những từ nối giúp diễn đạt điều kiện, khẳng định hoặc tổng quát hóa dưới đây:
Điều kiện (Condition): If, Unless
- If (Nếu, giả định điều kiện):
Ví dụ: If you start your assignment early, you will have more time to refine it. (Nếu bạn bắt đầu bài tập sớm, bạn sẽ có nhiều thời gian để chỉnh sửa.)
- Unless (Trừ khi, nếu không):
Ví dụ: Unless you practice daily, it will be hard to improve your writing skills. (Trừ khi bạn luyện tập hàng ngày, sẽ khó cải thiện kỹ năng viết.)
Khẳng định (Affirmation): Indeed, Certainly
- Indeed (Quả thật, nhấn mạnh):
Ví dụ: Indeed, hard work often leads to unexpected success. (Quả thật, chăm chỉ thường dẫn đến thành công bất ngờ.)
Tổng quát (Generalisation): In general, Overall
- In general (Nhìn chung, nói chung):
Ví dụ: In general, students who plan their studies tend to achieve better results. (Nhìn chung, học sinh lập kế hoạch học tập thường đạt kết quả tốt hơn.)
- Overall (Tổng quan):
Ví dụ: Overall, a positive mindset contributes to both academic and personal growth. (Tổng quan, tư duy tích cực đóng góp vào sự phát triển cả về học tập lẫn cá nhân.)

Vị trí của từ nối và quy tắc dấu câu (BẮT BUỘC CÓ)
Khi sử dụng, vị trí đặt từ nối và cách dùng dấu câu cung cần sử dụng đúng để câu văn đúng ngữ pháp, logic. Dưới đây là 3 vị trí phổ biến nhất của từ nối trong câu:
Từ nối đứng đầu câu (Dùng dấu phẩy ngay sau)
Khi từ nối đứng ở đầu câu, nó thường mở đầu một mệnh đề mới hoặc nối một câu với câu trước đó, dùng dấu phẩy ngay sau từ nối.
Ví dụ:
- Therefore, we adjusted our strategy to match the new requirements. (Do đó, chúng tôi điều chỉnh chiến lược cho phù hợp với yêu cầu mới.)
- Furthermore, many students found the workshop useful for improving their vocabulary. (Hơn nữa, nhiều học sinh thấy buổi hội thảo hữu ích để cải thiện vốn từ.)
Từ nối đứng giữa câu (Dùng dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy bao quanh)
Từ nối có thể nằm ở giữa câu khi nằm giữa hai mệnh đề độc lập. Khi đó, bạn có hai cách dùng dấu câu đúng sau từ nối:
Cách 1: Dùng dấu chấm phẩy + từ nối + dấu phẩy
Được dùng khi muốn nối hai câu độc lập (mỗi phần có chủ ngữ + động từ) bằng một từ nối nhưng không muốn tách chúng thành hai câu riêng.
Ví dụ:
- The plan was ambitious; however, we completed it ahead of schedule. (Kế hoạch đầy tham vọng; tuy nhiên chúng tôi hoàn thành nó sớm hơn dự kiến.)
- The experiment failed initially; nevertheless, the team learned valuable lessons. (Thí nghiệm thất bại ban đầu; tuy nhiên nhóm đã học được những bài học quý giá.)
Cách 2: Dùng dấu phẩy trước và sau từ nối
Dùng như một phần mở rộng giữa đoạn mệnh đề, có thể đặt dấu phẩy cả trước và sau từ nối với mang ý nghĩa “chèn vào” để nhấn mạnh trong câu.
Ví dụ:
- His argument was, in fact, very convincing. (Lập luận của anh ấy, thực tế, rất thuyết phục.)
- The weather, on the other hand, was surprisingly pleasant for autumn. (Thời tiết, mặt khác, lại dễ chịu đáng ngạc nhiên cho mùa thu.)

Liên từ phụ thuộc (Although, Because… – không dùng dấu phẩy ngay sau)
Khi mệnh đề phụ đứng ở đầu câu theo sau là mệnh đề chính, bạn phải dùng dấu phẩy ngay sau mệnh đề phụ để tách phần này khỏi phần chính.
Ví dụ:
- Although I was tired I finished the assignment before midnight. (Mặc dù tôi mệt nhưng tôi hoàn thành bài tập trước nửa đêm.)
- I stayed indoors because it was raining heavily. (Tôi ở trong nhà vì trời mưa rất to.)
Phân biệt từ nối dùng cho Văn viết (Formal) và Văn nói (Informal)
Trong tiếng Anh, từ nối có thể được dùng khác nhau trong văn nói và văn viết. Việc chọn từ nối phù hợp giúp bài viết hoặc bài nói tự nhiên, mạch lạc và đúng ngữ cảnh. Dưới đây là các từ cần lưu ý:
| Từ nối | Văn nói (Informal) | Văn viết (Formal) |
|---|---|---|
| Thêm thông tin | Also | Furthermore |
| Nguyên nhân – kết quả | So | Consequently |
| Nêu ý đối lập | But | Nevertheless |
| Liệt kê | And | In addition |
| Thứ tự | Then | Subsequently |

Lỗi thường gặp khi sử dụng từ nối
Dưới đây là những lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải khi dùng từ nối cùng ví dụ:
- Lạm dụng từ nối (Overuse): Viết câu nào cũng dùng từ nối khiến văn bản rời rạc, cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
Ví dụ: Firstly, I woke up late. Secondly, I had breakfast. Thirdly, I went to school. Fourthly, I forgot my homework. (Quá nhiều từ nối “Firstly, Secondly, Thirdly…”)
- Dùng sai nghĩa: Một số từ nối có ngữ cảnh riêng, nếu dùng sai sẽ làm ý nghĩa bị hiểu lầm hoặc phản tác dụng.
Ví dụ: On the contrary, I enjoyed the movie. (On the contrary dùng khi phản bác ý kiến trái ngược hoàn toàn.)
- Lỗi dấu câu: Một số người dùng từ nối nhưng không đặt dấu câu đúng hoặc nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu phẩy sai cách. Cách dùng đúng là: Dùng dấu chấm + từ nối.
Ví dụ: I was tired, however I finished the assignment. (Dấu phẩy trước however là sai.)

Sử dụng linh hoạt các nhóm từ nối trong Writing không chỉ giúp ý tưởng được liên kết tự nhiên mà còn thể hiện bạn có trình độ ngôn ngữ rất thành thạo. Do đó, hãy học cách chọn lựa các từ nối phù hợp với ngữ cảnh, luyện tập qua nhiều bài viết thực tế và sửa lỗi thường xuyên. Edulife hy vọng những phân tích trên sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng Writing và tự tin hơn trong mọi bài viết tiếng Anh.


