Nội dung tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng khai thác chủ đề Becoming Independent (Trở nên tự lập) vô cùng thiết thực và gần gũi: làm thế nào để trở nên độc lập, vừa trong học tập, vừa trong cuộc sống hàng ngày. Khi làm quen trước với từ vựng, học sinh sẽ có cơ hội mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn những hành động cần thiết để trở nên tự chủ hơn trong nhiều tình huống. Để giúp các em nắm được từ vựng của Unit 8, từ đó luyện tập ngôn ngữ, đồng thời gợi ý cách vận dụng chúng hiệu quả vào kỹ năng tập viết, nói và giao tiếp thì hãy theo dõi thông tin Edulife chia sẻ dưới đây.
Giới thiệu Unit 8 tiếng Anh 11 – Preserving our heritage
Unit 8 với chủ đề “Becoming independent” (Trở nên độc lập) hướng đến việc giúp học sinh hiểu được tầm quan trọng của sự độc lập trong cuộc sống cá nhân, học tập và phát triển bản thân. Bài học khơi gợi ý thức tự chủ, khả năng tự giải quyết vấn đề, tự ra quyết định và chịu trách nhiệm với hành động của mình.

Bài học của Unit 8 được thiết kế theo 6 phần quen thuộc trong chuỗi bài học của chương trình Tiếng Anh 11 – Global Success, bao gồm:
- Getting Started: Giới thiệu chủ đề thông qua đoạn hội thoại giữa các nhân vật, giúp học sinh tiếp cận vốn tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng và ý tưởng liên quan đến sự độc lập.
- Language:
- Pronunciation: Nhấn mạnh trọng âm trong cụm từ hai từ.
- Grammar: Câu bị động với động từ khuyết thiếu (Passive voice with modal verbs).
- Vocabulary: Từ vựng liên quan đến các kỹ năng sống và sự tự lập (e.g., self-reliant, decision-making, problem-solving…).
- Reading: Đọc hiểu một văn bản nói về những lợi ích của việc trở nên độc lập, qua đó phát triển kỹ năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng về chủ đề.
- Speaking: Thảo luận về cách rèn luyện tính tự lập và các kỹ năng cần thiết để trở nên độc lập.
- Listening: Nghe một đoạn hội thoại về trải nghiệm của người trẻ trong việc tự lập, luyện kỹ năng nghe hiểu chi tiết và ý chính.
- Writing: Viết đoạn văn về một kỹ năng sống quan trọng giúp trở nên độc lập, thực hành kỹ năng viết luận ngắn mạch lạc, rõ ràng.

Thông qua các bài học, bài tập được thiết kế nhằm giúp học sinh lĩnh hội các kiến thức và kỹ năng rèn luyện dưới đây:
- Từ vựng: Mở rộng vốn tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng liên quan đến kỹ năng sống, sự trưởng thành và phát triển cá nhân.
- Ngữ pháp:
- Củng cố kiến thức về câu bị động với động từ khuyết thiếu (modal verbs).
- Nhấn mạnh tính chính xác trong cấu trúc ngữ pháp khi nói và viết.
- Kỹ năng:
- Nghe – Nói – Đọc – Viết phát triển toàn diện.
- Luyện tập khả năng trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề xã hội gần gũi.
- Kỹ năng tư duy phản biện khi thảo luận về những kỹ năng cần thiết để trở nên độc lập.
- Phát triển năng lực cá nhân:
- Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tự lập trong học tập và cuộc sống.
- Khuyến khích học sinh tự tin, có trách nhiệm với bản thân và biết cách phát triển kỹ năng sống thực tiễn.

>> Xem thêm:
Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 8 tiếng Anh 11
Danh sách vốn tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng trọng tâm xuất hiện trong Unit 8 đều là những từ và cụm từ liên quan trực tiếp đến chủ đề “Becoming Independent”, thường xuyên xuất hiện trong các bài tập đọc hiểu, nghe, viết và nói. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp nâng cao vốn từ mà còn giúp học sinh phản xạ nhanh và chính xác hơn khi sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và đời sống hằng ngày. Dưới đây là các từ vựng trọng tâm có trong Unit 8:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
contact | /ˈkɒntækt/ | (n/v) | liên hệ / liên lạc |
confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | danh từ | sự tự tin |
convince | /kənˈvɪns/ | động từ | thuyết phục |
do laundry | /də ˈlɔːn.dri/ | cụm động từ | giặt quần áo |
clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | cụm động từ | dọn dẹp nhà cửa |
schedule | /ˈʃedjuːl/ | danh từ | lịch trình, kế hoạch |
app | /æp/ | danh từ | ứng dụng |
encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | động từ | khuyến khích |
part-time job | /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/ | cụm danh từ | công việc bán thời gian |
deal with | /diːl wɪð/ | cụm động từ | giải quyết, đối phó |
independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | tính từ | độc lập |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | danh từ | trách nhiệm |
responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | tính từ | có trách nhiệm |
belief | /bɪˈliːf/ | danh từ | niềm tin |
self-motivated | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | tính từ | tự tạo động lực |
self-study | /ˌself ˈstʌdi/ | danh từ | tự học |
manage | /ˈmænɪdʒ/ | động từ | quản lý |
trust | /trʌst/ | danh từ | sự tin tưởng |
life skill | /laɪf skɪl/ | danh từ | kỹ năng sống |
time-management skill | /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ | cụm danh từ | kỹ năng quản lý thời gian |
carry out | /ˈkæri aʊt/ | cụm động từ | tiến hành |
come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | cụm động từ | nghĩ ra, nảy ra |
make use of | /meɪk juːz əv/ | cụm động từ | tận dụng |
get into the habit of | /ɡet ˈɪntuː ði ˈhæbɪt əv/ | cụm động từ | tạo thói quen |
decision-maker | /dɪˈsɪʒn ˌmeɪkər/ | danh từ | người ra quyết định |
to-do list | /təˈduː ˌlɪst/ | danh từ | danh sách việc cần làm |
washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ | danh từ | máy giặt |
rice cooker | /raɪs ˈkʊk.ər/ | cụm danh từ | nồi cơm điện |
babysitting | /ˈbeɪbiˌsɪtɪŋ/ | danh từ | trông trẻ |
extracurricular | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ | tính từ | ngoại khóa |

Phân loại từ vựng Unit 8 theo chủ đề
Để học tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng hiệu quả, việc phân loại từ theo từng chủ đề nhỏ sẽ giúp học sinh dễ ghi nhớ và ứng dụng hơn trong thực tế. Việc chia nhóm từ vựng theo chủ đề sẽ giúp người học có cái nhìn rõ ràng, từ đó dễ dàng hơn trong việc luyện tập và sử dụng linh hoạt trong các bài nói và viết. Dưới đây là gợi ý phân loại tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng theo chủ đề:
Chủ đề 1 – Kỹ năng sống & sự độc lập
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
independence | /ˌɪndɪˈpendəns/ | danh từ | sự độc lập |
independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | tính từ | độc lập |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | danh từ | trách nhiệm |
responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | tính từ | có trách nhiệm |
self-motivated | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | tính từ | tự tạo động lực |
self-study | /ˌself ˈstʌdi/ | danh từ | tự học |
trust | /trʌst/ | danh từ | sự tin tưởng |
life skill | /laɪf skɪl/ | danh từ | kỹ năng sống |
time-management skill | /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ | danh từ | kỹ năng quản lý thời gian |
decision-maker | /dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/ | danh từ | người ra quyết định |

Chủ đề 2 – Công nghệ, quản lý thời gian và ứng dụng
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
schedule | /ˈʃedjuːl/ | danh từ | lịch trình |
time-management skill | /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ | cụm danh từ | kỹ năng quản lý thời gian |
time-management tool | /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt tuːl/ | cụm danh từ | công cụ quản lý thời gian |
app | /æp/ | danh từ | ứng dụng |
software | /ˈsɒftweə(r)/ | danh từ | phần mềm |
to-do list | /təˈduː ˌlɪst/ | danh từ | danh sách việc cần làm |
make use of | /meɪk juːz əv/ | cụm động từ | tận dụng |
identify | /aɪˈdentɪfaɪ/ | động từ | xác định |
manage | /ˈmænɪdʒ/ | động từ | quản lý |
pay attention | /peɪ əˈtenʃən/ | cụm động từ | chú ý |
contact | /ˈkɒntækt/ | Danh từ/động từ | liên hệ |
convince | /kənˈvɪns/ | động từ | thuyết phục |
decision-maker | /dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/ | danh từ | người ra quyết định |
good at | /ɡʊd æt/ | cụm tính từ | giỏi về |

Chủ đề 3 – Việc nhà & kỹ năng tự phục vụ
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
do laundry | /də ˈlɔːn.dri/ | cụm động từ | giặt quần áo |
clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | cụm động từ | dọn dẹp nhà cửa |
hang | /hæŋ/ | động từ | treo |
fold | /fəʊld/ | động từ | gấp |
store | /stɔː(r)/ | động từ | cất, lưu trữ |
remove | /rɪˈmuːv/ | động từ | lấy ra, loại bỏ |
sort | /sɔːt/ | động từ | phân loại |
separate | /ˈseprət/ | động từ | tách, chia ra |
dryer | /ˈdraɪ.ər/ | danh từ | máy sấy |
iron | /ˈaɪən/ | động từ | ủi |
wardrobe | /ˈwɔːdrəʊb/ | danh từ | tủ quần áo |
drawer | /drɔː(r)/ | danh từ | ngăn kéo |
packet | /ˈpækɪt/ | danh từ | gói (bột giặt…) |
washing powder | /ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.dər/ | danh từ | bột giặt |
washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ | danh từ | máy giặt |
rice cooker | /raɪs ˈkʊk.ər/ | cụm danh từ | nồi cơm điện |
rinse | /rɪns/ | động từ | rửa sạch (vo gạo) |
combine | /kəmˈbaɪn/ | động từ | kết hợp |

>> Xem thêm:
Chủ đề 4 – Công việc bán thời gian & hoạt động ngoại khóa
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
part-time job | /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/ | cụm danh từ | công việc bán thời gian |
pocket money | /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ | danh từ | tiền tiêu vặt |
babysitting | /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɪŋ/ | danh từ | trông trẻ |
extracurricular | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ | tính từ | ngoại khóa |
community service | /kəˈmjuː.nə.ti ˈsɜː.vɪs/ | danh từ | hoạt động phục vụ cộng đồng |
volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | (n/v) | tình nguyện viên / tình nguyện |
soft skill | /sɒft skɪl/ | danh từ | kỹ năng mềm |
teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | danh từ | làm việc nhóm |
cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | danh từ | sự hợp tác |
encouragement | /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ | danh từ | sự khuyến khích |

Tiếng Anh 11 Unit 8 Từ vựng – Becoming Independent không chỉ là những từ mới để ghi nhớ mà còn là công cụ quan trọng để các em thể hiện suy nghĩ, lập luận và bày tỏ quan điểm cá nhân về việc trở nên tự lập. Khi các em thực sự sử dụng từ vựng hiệu quả trong bài viết, bài nói hoặc giao tiếp hàng ngày, các em sẽ tiến gần hơn tới việc làm chủ ngôn ngữ và tự tin trong việc học tiếng Anh. Hy vọng rằng qua những thông tin được Edulife chia sẻ, giúp các em nắm chắc và áp dụng linh hoạt, các bạn học sinh sẽ càng thêm tự tin, tự lực trong việc rèn luyện tiếng Anh và trong cuộc sống.