Trong ngữ pháp tiếng Anh, to-infinitive clauses là một trong những cấu trúc quan trọng giúp người học diễn đạt ý định, mục đích, quan điểm hoặc cảm xúc mạch lạc và linh hoạt. Bài viết này của Edulife sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về chức năng, cấu trúc cơ bản, các vị trí phổ biến của mệnh đề to-infinitive, cùng những lưu ý quan trọng khi sử dụng, cùng tham khảo nhé!
Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề to-infinitive clauses trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | To-infinitive clauses là một mệnh đề chứa động từ nguyên mẫu có “to” (to + V1), dùng để biểu thị mục đích, kết quả, ý định, mong muốn hoặc cảm xúc. |
Chức năng (Function) | – Làm chủ ngữ: To speak fluently takes practice.
– Làm tân ngữ: She wants to travel the world. – Làm bổ ngữ: His dream is to become a pilot. |
Cấu trúc (Structure) | Cấu trúc cơ bản: to + động từ nguyên mẫu
Có thể kết hợp với chủ ngữ riêng: for + someone + to + V. |
Ví dụ (Examples) | To understand her silence requires more than words.
I forgot to lock the gate before leaving. Their plan is to open a café in the old quarter. It’s important for children to learn how to ask questions. She was the first to notice the change in his tone. |
Vị trí trong câu (Position) | – Đầu câu khi làm chủ ngữ.
– Sau các động từ, danh từ, tính từ khi làm tân ngữ hoặc bổ ngữ. – Trong cụm trạng ngữ chỉ mục đích: to + V. |
Cụm từ thường dùng (Common Use) | Sau các động từ: want, hope, decide, learn, offer, promise, refuse, seem…
Sau tính từ: happy to, afraid to, ready to… |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không chia động từ trong to-infinitive.
– Khi có chủ ngữ riêng, dùng cấu trúc: for + someone + to + V. – Có thể lược bỏ “to” trong cấu trúc đặc biệt (bare infinitive). |
Lưu ý đặc biệt (Notes) | – Không dùng to-infinitive sau một số động từ như: enjoy, avoid, suggest (dùng V-ing).
– Đôi khi cần thêm từ để mệnh đề rõ ràng hơn, nhất là với chủ ngữ giả “It”. |
Ứng dụng (Practical Use) | – Tạo ra câu văn mạch lạc, súc tích trong giao tiếp và viết luận.
– Diễn đạt mục tiêu, nhiệm vụ, mong muốn, hoặc lý do rõ ràng và tự nhiên. |
Kết luận (Conclusion) | Mệnh đề to-infinitive giúp người học diễn đạt ý định, mong muốn và mục đích linh hoạt và là một trong những cấu trúc cơ bản không thể thiếu trong tiếng Anh. |
To-infinitive clauses trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề to-infinitive hay To-infinitive clauses là một mệnh đề phụ trong câu, trong đó động từ nguyên mẫu có “to” (to + V-infinitive) đóng vai trò là danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Những mệnh đề này thường thể hiện ý định, mục đích, kết quả, lý do, cảm xúc hoặc nghĩa vụ, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Mặc dù có tên gọi là “mệnh đề” (clause), thực chất to-infinitive clauses không có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ như một mệnh đề độc lập. Nó là một cụm từ đóng vai trò như một thành phần câu — thường thay cho danh từ, tính từ hoặc trạng từ.

Một số đặc điểm nổi bật của To-infinitive clauses:
- Luôn bắt đầu bằng to + động từ nguyên thể (to + V-infinitive).
- Có thể có hoặc không có chủ ngữ riêng nếu chủ ngữ trùng với chủ ngữ của câu chính.
- Thường thể hiện mục đích, ý định, sự lựa chọn, mong muốn, nghĩa vụ hoặc kết quả mong đợi.
Ví dụ:
- To wake up before sunrise takes strong willpower.
→ Thức dậy trước bình minh đòi hỏi ý chí mạnh mẽ.
- To understand ancient philosophy requires deep reflection.
→ Để hiểu triết học cổ đại cần phải suy ngẫm sâu sắc.
- To become a great leader means putting others before yourself.
→ Trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại nghĩa là đặt người khác lên trước bản thân.
- To speak fluently in public is a dream for many learners.
→ Nói trôi chảy trước đám đông là giấc mơ của nhiều người học.
- To find true happiness is not always about wealth.
→ Tìm được hạnh phúc thật sự không phải lúc nào cũng là về tiền bạc.

Cấu trúc mệnh đề To-V
- To-infinitive là hình thức động từ nguyên thể có “to”, được sử dụng trong câu như một cụm để diễn đạt:
- Mục đích (to do something – để làm gì).
- Sự kỳ vọng, ý định hoặc kế hoạch.
- Bổ sung nghĩa cho danh từ hoặc tính từ.
- Cấu trúc tổng quát của To-infinitive clauses là: To + Verb (nguyên thể không chia).
- Ví dụ:
- To study in another country requires courage and independence.
→ Việc học ở một quốc gia khác đòi hỏi sự can đảm và độc lập.
- To master a language takes time and patience.
→ Việc thành thạo một ngôn ngữ cần thời gian và sự kiên nhẫn.

Chức năng của mệnh đề To-V
Mệnh đề to-infinitive (hay to-infinitive clauses, cụm động từ nguyên thể có “to”) giúp người viết hoặc người nói diễn đạt rõ ràng hơn về mục đích, ý định hoặc thông tin bổ sung cho danh từ đi trước. Cụ thể như sau:
Dùng to-infinitive clauses để diễn tả mục đích (Purpose)
- To-infinitive được dùng phổ biến để chỉ mục đích thực hiện hành động – thường trả lời cho câu hỏi “để làm gì?”.
- Cấu trúc: S + V + (O) + to + V-infinitive.
- Ví dụ:
- I joined the art club to improve my sketching skills.
→ Tôi đã tham gia câu lạc bộ nghệ thuật để cải thiện kỹ năng phác họa.
- She stayed up late to finish the science project.
→ Cô ấy thức khuya để hoàn thành dự án khoa học.
- We attended the workshop to explore new learning strategies.
→ Chúng tôi đã tham gia buổi hội thảo để khám phá các chiến lược học tập mới.
- They moved to Da Nang to start a new life near the ocean.
→ Họ chuyển đến Đà Nẵng để bắt đầu một cuộc sống mới gần biển.
- He saved money for months to buy his dream bicycle.
→ Anh ấy đã tiết kiệm tiền trong nhiều tháng để mua chiếc xe đạp mơ ước của mình.

Dùng to-infinitive clauses để bổ sung nghĩa cho cụm danh từ
To-infinitive clauses còn được dùng để mở rộng hoặc làm rõ nghĩa cho các danh từ có chứa:
- Trường hợp 1: Số thứ tự (the first, the second, the third,…). Cấu trúc: The + số thứ tự + noun + to + V-infinitive.
Ví dụ:
- He was the first student to complete the math challenge.
→ Cậu ấy là học sinh đầu tiên hoàn thành thử thách toán học.
- The second visitor to arrive was a journalist from Bangkok.
→ Vị khách thứ hai đến là một nhà báo từ Bangkok.
- She is the third employee to receive the monthly award.
→ Cô ấy là nhân viên thứ ba nhận được giải thưởng tháng.
- Jack was the first player to score a goal in the finals.
→ Jack là cầu thủ đầu tiên ghi bàn trong trận chung kết.
- You’re the fourth applicant to be interviewed today.
→ Bạn là ứng viên thứ tư được phỏng vấn hôm nay.
- Trường hợp 2: Từ chỉ so sánh nhất (the best, the most, the oldest,…). Cấu trúc: The + superlative + noun + to + V-infinitive (Có thể ở bị động: to be + V3/ed).
Ví dụ:
- She is the most qualified candidate to lead the project.
→ Cô ấy là ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất để lãnh đạo dự án.
- That was the hardest book to understand in the course.
→ Đó là cuốn sách khó hiểu nhất trong khóa học.
- The oldest building to be preserved in the city is the Opera House.
→ Tòa nhà cổ nhất được bảo tồn ở thành phố là Nhà hát Lớn.
- This is the most interesting topic to be discussed in class.
→ Đây là chủ đề thú vị nhất được bàn luận trong lớp.
- The best student to be nominated for the award is An.
→ Học sinh xuất sắc nhất được đề cử cho giải thưởng là An.

- Trường hợp 3: Các cụm: the next, the last, the only. Cấu trúc: The + next/last/only + noun + to + V-infinitive (Nếu cần ở bị động → to be + V3/ed).
Ví dụ:
- Nam is the only volunteer to complete all the tasks without help.
→ Nam là tình nguyện viên duy nhất hoàn thành tất cả nhiệm vụ mà không cần giúp đỡ.
- Linh is the next candidate to be interviewed by the board.
→ Linh là ứng viên tiếp theo được phỏng vấn bởi hội đồng.
- She was the last speaker to enter the conference room.
→ Cô ấy là diễn giả cuối cùng bước vào phòng hội nghị.
- The only book to be translated into 10 languages was hers.
→ Cuốn sách duy nhất được dịch ra 10 ngôn ngữ là của cô ấy.
- He’s the next intern to be promoted to full-time employee.
→ Anh ấy là thực tập sinh tiếp theo được thăng chức lên nhân viên chính thức.

>> Xem thêm:
Vị trí của mệnh đề To-V
To-infinitive clauses (Mệnh đề to-infinitive) thường được dùng để mở rộng nghĩa cho câu và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm:
Đứng sau động từ
- Cấu trúc: S + V + to + V.
- Một số động từ thường gặp: want, hope, plan, agree, promise, decide, learn, refuse, expect…
- Ví dụ:
- He hopes to publish his first novel this year.
→ Anh ấy hy vọng sẽ xuất bản tiểu thuyết đầu tay trong năm nay.
- They decided to cancel the outdoor concert due to the storm.
→ Họ quyết định hủy buổi hòa nhạc ngoài trời vì cơn bão.
- She promised to arrive before noon.
→ Cô ấy đã hứa sẽ đến trước buổi trưa.
- We forgot to bring the camera to the picnic.
→ Chúng tôi quên mang máy ảnh đến buổi dã ngoại.

Đứng sau tính từ
- Cấu trúc: S + be + adj + to + V.
- Một số tính từ thường dùng: happy, surprised, ready, afraid, difficult, easy, excited…
- Ví dụ:
- It’s difficult to explain this concept to beginners.
→ Giải thích khái niệm này cho người mới bắt đầu là điều khó khăn.
- It’s unusual to see snow in this region.
→ Việc thấy tuyết ở khu vực này là điều hiếm gặp.

Đứng sau danh từ
- Cấu trúc: Noun + to + V.
- To-V dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, thường đi kèm với:
- Từ chỉ số thứ tự: the first, the second, the last,…
- So sánh nhất: the best, the most interesting, the only…
- Danh từ chỉ người/vật: someone, place, idea…
- Ví dụ:
- This is the only method to solve the equation.
→ Đây là cách duy nhất để giải phương trình đó.
- She needs a partner to complete the dance routine.
→ Cô ấy cần một bạn diễn để hoàn thành bài nhảy.
- We’re looking for a place to hold the annual meeting.
→ Chúng tôi đang tìm một địa điểm để tổ chức cuộc họp thường niên.
- The last guest to leave gave us a beautiful gift.
→ Vị khách cuối cùng rời đi đã tặng chúng tôi một món quà tuyệt vời.

Lưu ý khi dùng mệnh đề To-V
To-infinitive (động từ nguyên thể có “to”) là một cấu trúc quan trọng và linh hoạt trong tiếng Anh. Để sử dụng chính xác To-infinitive clauses, bạn cần ghi nhớ những lưu ý sau:
Chủ ngữ của mệnh đề To-V phải rõ ràng
Khi sử dụng mệnh đề To-V, nếu chủ ngữ của mệnh đề chính khác với chủ ngữ của mệnh đề To-V, cần thêm tân ngữ hoặc cấu trúc bổ sung để làm rõ ai là người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- She reminded me to bring my umbrella.
→ Cô ấy nhắc tôi mang theo ô.
- We encouraged Tom to apply for the scholarship.
→ Chúng tôi đã khuyến khích Tom nộp đơn xin học bổng.

Không dùng To-V sau giới từ
Sau giới từ (in, on, at, about, of…), bạn không thể dùng To-V. Trong trường hợp này, bạn cần dùng danh động từ (V-ing).
Ví dụ:
- We’re thinking about moving to Da Nang.
→ Chúng tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến Đà Nẵng.
- He apologized for being late.
→ Anh ấy xin lỗi vì đến muộn.

Không chia thì cho To-V
To-V là dạng nguyên thể có “to”, không chia thì. Trong câu, thì của hành động xác định theo mệnh đề chính, không cần thêm “-ed”, “-s” hay bất kỳ trợ động từ nào trong mệnh đề To-V.
Ví dụ:
- She hopes to travel around Europe next summer.
→ Cô ấy hy vọng sẽ đi du lịch khắp châu Âu vào mùa hè tới.
- They promised to help us with the project.
→ Họ đã hứa sẽ giúp chúng tôi với dự án đó.

Tránh nhầm lẫn với danh động từ (V-ing)
Một số động từ chỉ đi với V-ing, số khác chỉ đi với To-V. Một vài từ có thể đi với cả hai nhưng mang nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- He agreed to join the club.
→ Anh ấy đồng ý tham gia câu lạc bộ. (To-V sau “agree”)
- She enjoys singing in public.
→ Cô ấy thích hát trước đám đông. (V-ing sau “enjoy”)
- I remembered to lock the door.
→ Tôi đã nhớ khóa cửa. (To-V = nhớ để làm)
- I remember locking the door.
→ Tôi nhớ đã từng khóa cửa rồi. (V-ing = nhớ việc đã làm)

Việc thành thạo cách sử dụng to-infinitive clauses (mệnh đề to-V) không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng viết học thuật và giao tiếp hiệu quả hơn, thể hiện sự linh hoạt trong vận dụng ngữ pháp. Hy vọng bạn đã nắm rõ toàn bộ kiến thức về mệnh đề to-V để dễ dàng ứng dụng mệnh đề này vào nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ đó luyện thi TOEIC, IELTS,… hiệu quả. Nếu bạn muốn ôn luyện tiếng Anh toàn diện với giáo trình quốc tế, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn khóa học theo nhu cầu nhé!