Việc học tiếng Anh 11 Unit 9 từ vựng theo chủ đề giúp người học tiếng Anh dễ nhớ và vận dụng kiến thức linh hoạt hơn. Unit 9 Tiếng Anh 11– Social issues chứa rất nhiều từ vựng quan trọng liên quan đến các vấn đề xã hội. Bài viết này của Edulife sẽ “Tổng hợp 99+ từ vựng theo chủ đề” trong Unit 9, phân loại theo các nhóm, hãy tham khảo để mở rộng vốn từ và áp dụng trong giao tiếp và hoàn thành tốt các bài tập trong Unit nhé!
Giới thiệu Unit 9 tiếng Anh 11 –Social Issues
Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, Unit 9 mang chủ đề “Social Issues” – các vấn đề xã hội. Đây không chỉ là một bài học tiếng Anh mà còn là cầu nối giữa ngôn ngữ và thực tiễn: giúp học sinh hiểu và trao đổi về những vấn đề đang diễn ra trong cộng đồng như bạo lực học đường, áp lực bạn bè, nghèo đói, sức khỏe tâm thần… Nhờ vậy, học sinh không chỉ nâng cao tiếng Anh mà còn mở rộng tầm nhìn xã hội, hình thành ý thức và thái độ tích cực với các vấn đề xung quanh.

Chủ đề này cũng rất “thời sự” và thường xuất hiện trong đề thi, bài viết, tranh luận. Unit 9 thường được tổ chức thành nhiều phần hoạt động như sau:
Phần | Hoạt động / nội dung chính |
---|---|
Getting Started | Dẫn nhập chủ đề, khơi gợi hứng thú, giới thiệu các từ vựng chủ yếu. |
Vocabulary / Language Focus | Mở rộng từ vựng chủ đề xã hội, collocations, cụm từ; điều chỉnh và sửa lỗi câu trong phần ngữ pháp (select the mistake) |
Reading | Đọc các đoạn văn về các vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải (bắt nạt, áp lực học tập, thừa cân, mạng xã hội). Có bài match heading với đoạn văn, trả lời câu hỏi chi tiết. |
Listening | Nghe các đoạn hội thoại / audio về các vấn đề xã hội, trả lời câu hỏi liên quan |
Speaking | Thảo luận, tranh luận, hoạt động nhóm để nói về các vấn đề xã hội, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân |
Writing | Viết đoạn văn, bài luận hoặc thư kêu gọi về một vấn đề xã hội hoặc chiến dịch nâng cao nhận thức |
Communication / CLIL / Project | Mở rộng kiến thức liên môn, bài CLIL (ví dụ: tỷ lệ trầm cảm, bắt nạt mạng). Dự án thực hành: lên kế hoạch chiến dịch nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội trong cộng đồng lớp / trường |
Looking Back | Tổng kết lại từ vựng, ngữ pháp, các điểm chính; tự kiểm tra và ôn lại |

Các bài học, bài tập của Unit 9 nhằm giúp học sinh lĩnh hội được các kiến thức trọng tâm và kỹ năng dưới đây:
- Kiến thức ngữ pháp, cấu trúc
- Câu bị động (Passive voice) để nhấn mạnh hành động hơn người thực hiện.
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses: who / which / that) để bổ sung thông tin.
- Câu điều kiện loại 2 (Second conditional) để thảo luận tình huống giả định hiện tại.
- Các liên từ, từ nối, collocations phù hợp với chủ đề xã hội.
- Cách dùng “In addition to + N/V‑ing” thay vì “in addition with” trong các bài tập sửa lỗi.
- Từ vựng trọng tâm đã đề cập trong Unit và các từ mở rộng liên quan đến chủ đề unit.
- Kỹ năng tích hợp
- Nghe hiểu: nắm thông tin chi tiết, nghe các nội dung về vấn đề xã hội.
- Đọc hiểu: hiểu ý chính, thông tin chi tiết, inference – tìm ẩn ý trong bài đọc.
- Nói / Thảo luận: trình bày ý kiến cá nhân, tranh luận, đề xuất giải pháp cho vấn đề xã hội.
- Viết: triển khai ý, lập luận rõ ràng, sử dụng từ vựng + cấu trúc học được để viết đoạn văn hoặc bài luận về chủ đề xã hội.
- Dự án / Giao tiếp thực tế: vận dụng vào thực tiễn: lên kế hoạch chiến dịch, kêu gọi nhận thức cộng đồng.
Khi đã nắm vững vốn tiếng Anh 11 Unit 9 từ vựng và hoàn thành các bài tập, học sinh không chỉ mở rộng tiếng Anh mà còn đặt mình vào vị trí người “công dân toàn cầu”, suy nghĩ về các vấn đề xã hội xung quanh.

>> Xem thêm:
Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 9 tiếng Anh 11
Unit 9: Social Issues (Các vấn đề xã hội) là một trong những bài học quan trọng trong chương trình Tiếng Anh 11 Global Success, giúp học sinh không chỉ làm quen với các từ vựng học thuật mà còn hiểu rõ hơn về những thách thức xã hội hiện đại. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp học sinh tăng cường khả năng đọc hiểu, viết luận và thảo luận các chủ đề mang tính cộng đồng và nhân văn. Dưới đây là bảng tổng hợp hơn 50 từ tiếng Anh 11 Unit 9 từ vựng quan trọng nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
campaign | /kæmˈpeɪn/ | noun | chiến dịch |
crime | /kraɪm/ | noun | tội phạm |
overpopulation | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | noun | sự quá tải dân số |
bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | noun | sự bắt nạt |
peer pressure | /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/ | noun | áp lực từ bạn bè |
body shaming | /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/ | noun | sự chế giễu ngoại hình |
social issue | /ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/ | noun phrase | vấn đề xã hội |
struggle | /ˈstrʌɡl/ | verb | đấu tranh, vật lộn |
awareness | /əˈweənəs/ | noun | nhận thức |
decide on | /dɪˈsaɪd ɒn/ | phrasal verb | quyết định (về điều gì) |
comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | adjective | thoải mái |
alcohol | /ˈælkəhɒl/ | noun | đồ uống có cồn |
wine | /waɪn/ | noun | rượu vang |
frighten | /ˈfraɪtn/ | verb | làm hoảng sợ |
violent | /ˈvaɪələnt/ | adjective | bạo lực |
poverty | /ˈpɒvəti/ | noun | sự nghèo đói |
the odd one out | /ðiː ɒd wʌn aʊt/ | idiom | người khác biệt |
depression | /dɪˈpreʃn/ | noun | sự trầm cảm |
self-confidence | /ˌselfˈkɒnfɪdəns/ | noun | sự tự tin vào bản thân |
performance | /pəˈfɔːməns/ | noun | hiệu suất |
survey | /ˈsɜːveɪ/ | noun | cuộc khảo sát |
stand up to | /stænd ʌp tuː/ | phrasal verb | đứng lên chống lại |
hesitate | /ˈhezɪteɪt/ | verb | ngần ngại |
hang out | /hæŋ aʊt/ | phrasal verb | đi chơi |
approve | /əˈpruːv/ | verb | chấp nhận, đồng ý |
appearance | /əˈpɪərəns/ | noun | ngoại hình |
valued | /ˈvæljuːd/ | adjective | được đánh giá cao |
slim | /slɪm/ | adjective | mảnh mai, thon |
obey | /əˈbeɪ/ | verb | tuân theo |
skip | /skɪp/ | verb | bỏ qua, trốn |
pretend | /prɪˈtend/ | verb | giả vờ |
permission | /pəˈmɪʃn/ | noun | sự cho phép |
absent | /ˈæbsənt/ | adjective | vắng mặt |
lie | /laɪ/ | noun | lời nói dối |
revise | /rɪˈvaɪz/ | verb | ôn tập |
consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | noun | hậu quả |
frequently | /ˈfriːkwəntli/ | adverb | thường xuyên |
offensive | /əˈfen.sɪv/ | adjective | gây xúc phạm |
apologize | /əˈpɒlədʒaɪz/ | verb | xin lỗi |
ashamed | /əˈʃeɪmd/ | adjective | xấu hổ |
embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | adjective | lúng túng, ngượng ngùng |
cyberbullying | /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ | noun | bắt nạt qua mạng |
physical | /ˈfɪzɪkl/ | adjective | thuộc thể chất |
verbal | /ˈvɜːbl/ | adjective | bằng lời nói |
proposal | /prəˈpəʊzl/ | noun | bản đề xuất |
victim | /ˈvɪktɪm/ | noun | nạn nhân |
policy | /ˈpɒləsi/ | noun | chính sách |
disappointment | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | noun | sự thất vọng |
sympathy | /ˈsɪmpəθi/ | noun | sự thông cảm |
painful | /ˈpeɪnfl/ | adjective | đau đớn |
grow up | /ɡrəʊ ʌp/ | phrasal verb | lớn lên |
anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | noun | sự lo âu, lo lắng |
admit | /ədˈmɪt/ | verb | thừa nhận |
the poverty line | /ðiː ˈpɒv.ə.ti ˌlaɪn/ | noun phrase | mức nghèo |
take care of | /teɪk keə(r) ɒv/ | phrasal verb | chăm sóc |
illegal | /ɪˈliːɡl/ | adjective | bất hợp pháp |

Phân loại từ vựng Unit 9 theo chủ đề
Để học từ vựng không bị rời rạc và dễ nhớ hơn, chúng ta có thể phân loại các từ trong Unit 9: Social Issues theo từng chủ đề nhỏ. Mỗi nhóm từ sẽ được bổ sung thêm các từ mở rộng để bạn có thể ứng dụng linh hoạt hơn khi viết hoặc nói về chủ đề này. Dưới đây là một cách phân loại từ vựng theo chủ đề để giúp bạn tổ chức và nhớ từ tốt hơn, làm giàu vốn từ:
Vấn đề xã hội chung / Các vấn đề xã hội nổi bật
Đề mục này tập trung các từ vựng chỉ các loại vấn đề xã hội, hiện tượng nổi bật mà xã hội thường nhắc đến.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
social issue | /ˈsəʊʃəl ˈɪʃuː/ | noun phrase | vấn đề xã hội |
poverty | /ˈpɒvəti/ | noun | nghèo đói |
inequality | /ˌɪnɪˈkwɒləti/ | noun | bất bình đẳng |
discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | noun | phân biệt đối xử |
racism | /ˈreɪsɪzəm/ | noun | chủ nghĩa phân biệt chủng tộc |
domestic violence | /dəˈmes.tɪk ˈvaɪələns/ | noun phrase | bạo lực gia đình |
child abuse | /tʃaɪld əˈbjuːs/ | noun phrase | lạm dụng trẻ em |
homelessness | /ˈhəʊmləsnəs/ | noun | vô gia cư |
overpopulation | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃən/ | noun | sự quá tải dân số |
unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | noun | thất nghiệp |
corruption | /kəˈrʌpʃən/ | noun | tham nhũng |
human rights | /ˌhjuːmən ˈraɪts/ | noun phrase | quyền con người |
exploitation | /ˌeksplɔɪˈteɪʃən/ | noun | sự khai thác |
environmental pollution | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl pəˈluːʃən/ | noun phrase | ô nhiễm môi trường |
terrorism | /ˈterərɪzəm/ | noun | chủ nghĩa khủng bố |
gun ownership | /ɡʌn ˈəʊnəʃɪp/ | noun phrase | quyền sở hữu súng |
juvenile delinquency | /ˈdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ | noun phrase | tội phạm vị thành niên |
teen suicide | /tiːn ˈsuːɪsaɪd/ | noun phrase | tự tử tuổi vị thành niên |
prostitution | /ˌprɒstɪˈtjuːʃən/ | noun | mại dâm |
abortion | /əˈbɔːʃən/ | noun | sự phá thai |

Nguyên nhân & Hậu quả
Trong chủ đề này gồm từ chỉ nguyên nhân, tác động, hệ quả của các vấn đề xã hội.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
cause | /kɔːz/ | noun / verb | nguyên nhân; gây ra |
consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | noun | hậu quả |
factor | /ˈfæktər/ | noun | yếu tố |
impact | /ˈɪmpækt/ | noun / verb | tác động, ảnh hưởng |
effect | /ɪˈfekt/ | noun | hiệu ứng, tác dụng |
lead to | /liːd tuː/ | phrasal verb | dẫn đến |
result in | /rɪˈzʌlt ɪn/ | phrasal verb | dẫn đến, gây ra |
stem from | /stem frɒm/ | phrasal verb | xuất phát từ |
exacerbate | /ɪɡˈzæsəbeɪt/ | verb | làm trầm trọng thêm |
worsen | /ˈwɜːsn/ | verb | tồi tệ hơn |
intensify | /ɪnˈtensɪfaɪ/ | verb | làm tăng, làm mạnh hơn |
trigger | /ˈtrɪɡər/ | verb / noun | kích hoạt, khởi phát |
repercussion | /ˌriːpəˈkʌʃən/ | noun | hậu quả gián tiếp |
ripple effect | /ˈrɪpəl ɪˈfekt/ | noun phrase | hiệu ứng lan tỏa |
chain reaction | /tʃeɪn riˈækʃən/ | noun phrase | phản ứng dây chuyền |
aggravate | /ˈæɡrəveɪt/ | verb | làm trầm trọng thêm |
neglect | /nɪˈɡlekt/ | verb / noun | bỏ mặc, sao nhãng |
deprivation | /ˌdeprɪˈveɪʃən/ | noun | sự thiếu thốn |
disparity | /dɪˈspærəti/ | noun | sự khác biệt, chênh lệch |
marginalization | /ˌmɑːdʒɪnəlaɪˈzeɪʃən/ | noun | sự bên lề hóa |

Hành động & Giải pháp / Nâng cao nhận thức
Nhóm tiếng Anh 11 Unit 9 từ vựng này dùng để nói về cách giải quyết, biện pháp, chiến dịch, hành động nâng cao nhận thức.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
campaign | /kæmˈpeɪn/ | noun / verb | chiến dịch; vận động |
raise awareness | /reɪz əˈweənəs/ | verb phrase | nâng cao nhận thức |
implement | /ˈɪmplɪment/ | verb | thực hiện |
provide | /prəˈvaɪd/ | verb | cung cấp |
support | /səˈpɔːt/ | verb / noun | hỗ trợ |
promote | /prəˈmoʊt/ | verb | thúc đẩy |
encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | verb | khuyến khích |
enforce | /ɪnˈfɔːs/ | verb | thi hành, thực thi |
legislate | /ˈledʒɪsleɪt/ | verb | lập pháp hóa |
policy | /ˈpɒləsi/ | noun | chính sách |
reform | /rɪˈfɔːm/ | verb / noun | cải cách |
regulation | /ˌreɡjʊˈleɪʃən/ | noun | quy định |
intervention | /ˌɪntəˈvɛnʃən/ | noun | sự can thiệp |
awareness-raising | /əˈweənəs ˈreɪzɪŋ/ | adjective / noun | việc nâng cao nhận thức |
advocacy | /ˈædvəkəsi/ | noun | sự ủng hộ, vận động |
mobilize | /ˈmoʊbəlaɪz/ | verb | huy động |
collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | verb | hợp tác |
partnership | /ˈpɑːtnərʃɪp/ | noun | sự hợp tác, đối tác |
campaigner | /kæmˈpeɪnər/ | noun | người vận động |
ally | /ˈælaɪ/ | noun / verb | đồng minh; liên minh |

>> Xem thêm:
Áp lực cá nhân / Tâm lý & Quan hệ xã hội
Các từ này giúp mô tả áp lực về mặt cá nhân, tâm lý, mối quan hệ giữa con người trong xã hội.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
peer pressure | /ˈpɪə ˌpreʃər/ | noun | áp lực từ bạn bè |
body shaming | /ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/ | noun | chế giễu ngoại hình |
bullying | /ˈbʊliɪŋ/ | noun | bắt nạt |
cyberbullying | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | noun | bắt nạt qua mạng |
self-confidence | /ˌselfˈkɒnfɪdəns/ | noun | sự tự tin |
anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | noun | lo âu |
depression | /dɪˈpreʃən/ | noun | trầm cảm |
embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | adjective | ngượng ngùng, xấu hổ |
ashamed | /əˈʃeɪmd/ | adjective | cảm thấy xấu hổ |
stress | /strɛs/ | noun / verb | áp lực, căng thẳng |
cope with | /koʊp wɪð/ | phrasal verb | đối phó với |
overcome | /ˌoʊvərˈkʌm/ | verb | vượt qua |
isolation | /ˌaɪsəˈleɪʃən/ | noun | sự cô lập |
alienation | /ˌeɪliəˈneɪʃən/ | noun | sự xa lạ, bị tách biệt |
frustration | /frʌˈstreɪʃən/ | noun | sự thất vọng |
resilience | /rɪˈzɪliəns/ | noun | khả năng hồi phục |
vulnerability | /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ | noun | sự dễ bị tổn thương |
peer group | /ˈpɪə ɡruːp/ | noun phrase | nhóm bạn cùng tuổi |
support network | /səˈpɔːt ˈnɛtwɜːk/ | noun phrase | mạng lưới hỗ trợ |
mentorship | /ˈmɛntɔːʃɪp/ | noun | sự cố vấn, hướng dẫn |

Hy vọng với hệ thống hơn 99 tiếng Anh 11 Unit 9 từ vựng theo chủ đề được Edulife trình bày trên đây giúp bạn nhìn rõ cấu trúc và mối liên quan giữa các nhóm từ. Nếu bạn ôn luyện đều đặn, kết hợp với các bài tập thực hành thì vốn từ này sẽ trở nên “sống” hơn rất nhiều. Nếu cần giải pháp giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh thì hãy liên hệ với Edulife để được tư vấn nhé!