Trong Unit 9 – Social Issues, phần tiếng Anh 11 Unit 9 Speaking là lúc học sinh chuyển từ việc tiếp thu kiến thức (nghe, đọc, học từ vựng) sang vận dụng trực tiếp ngôn ngữ để trao đổi, đưa ra quan điểm về tình huống thực tế. Các bài tập không chỉ đơn thuần yêu cầu tranh luận hoặc thảo luận cá nhân mà còn nhằm rèn luyện kỹ năng phân tích tình huống, lựa chọn phản ứng phù hợp và trình bày lý do thuyết phục. Hãy cùng Edulife tìm hiểu yêu cầu của từng bài Speaking, gợi ý cách giải, cách làm chi tiết và những lưu ý để thực hiện phần nói hiệu quả ngay sau đây.
Giới thiệu bài Speaking Unit 9 tiếng Anh lớp 11
Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, Unit 9 – Social Issues mang đến cho học sinh cơ hội tìm hiểu, phản ánh và trao đổi quan điểm về những vấn đề gần gũi nhưng có ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng và đặc biệt là giới trẻ. Trong đó, phần tiếng Anh 11 Unit 9 Speaking là một phần học mang tính thực hành cao, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp, phát triển tư duy phản biện và thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh tự nhiên, logic.

Phần tiếng Anh 11 Unit 9 Speaking gồm 4 bài tập chính, được thiết kế với cấp độ từ nhận biết đến vận dụng. Các bài tập giúp học sinh từng bước làm quen với việc trình bày ý kiến, lựa chọn hành động phù hợp trong tình huống thực tế và thể hiện thái độ rõ ràng với các vấn đề xã hội. Cụ thể là:
- Bài 1 yêu cầu học sinh sắp xếp các hành động giúp giải quyết một vấn đề xã hội theo mức độ hiệu quả, từ đó hình thành cơ sở để thảo luận.
- Bài 2 là phần thực hành nói, nơi học sinh được yêu cầu thảo luận theo cặp để đưa ra quyết định chung – đây là bước chuyển từ cá nhân sang hợp tác.
- Bài 3 đưa ra tình huống cụ thể mà trong đó một người bạn đang gặp vấn đề (ví dụ: áp lực từ bạn bè), học sinh cần đưa ra lời khuyên và lý do của mình.
- Bài 4 mở rộng hơn khi yêu cầu học sinh nói về một vấn đề xã hội khác mà họ quan tâm, giúp phát triển kỹ năng diễn đạt suy nghĩ độc lập và tổ chức nội dung bài nói theo hướng logic.

Về mặt kiến thức, học sinh sẽ vận dụng từ vựng về các vấn đề xã hội, cấu trúc đưa ra lời khuyên cũng như cách trình bày ý kiến và lý do (I think…, because…). Mục tiêu của phần tiếng Anh 11 Unit 9 Speaking không chỉ dừng lại ở việc luyện nói trơn tru, mà còn nhằm xây dựng khả năng tư duy độc lập, biết lắng nghe, phản hồi, và tranh luận có văn hóa. Đây là những kỹ năng thiết yếu cho học sinh trong học tập cũng như trong giao tiếp đời sống hàng ngày.
>> Xem thêm:
Nội dung và lời giải Speaking Unit 9 tiếng Anh lớp 11
Phần Speaking trong Unit 9: Social Issues của sách Global Success là nơi học sinh chuyển từ việc học từ vựng, ngữ pháp sang bước vận dụng – nói và phản ứng với các tình huống thực tế về áp lực bạn bè (peer pressure). Các bài tập nói được thiết kế mạch tiến từ việc sắp xếp, thảo luận cá nhân, xử lý tình huống đến báo cáo trước lớp. Dưới đây là chi tiết từng bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9 Speaking, cách làm và đáp án tham khảo:
Bài 1 – Order the examples of peer pressure
- Chủ đề: Giúp học sinh nhận thức mức độ ảnh hưởng khác nhau của các loại áp lực bạn bè – từ mạnh đến yếu – để mở ra thảo luận.
- Yêu cầu: Sắp xếp các ví dụ về áp lực bạn bè (peer pressure) từ 1 (mạnh nhất) đến 6 (yếu nhất).
- Hướng giải & cách làm chi tiết:
- Xem từng ví dụ và suy xét: ví dụ nào dễ gây “áp lực lớn” vì nó liên quan đến việc “không tuân theo quy tắc” – điều này có thể ảnh hưởng sâu đến giá trị bản thân.
- So sánh từng áp lực với bản thân hoặc quan sát thực tế: cái nào bạn hoặc người khác bị ảnh hưởng nhiều hơn?
- Dựa vào đánh giá đó để đặt thứ tự từ 1 → 6.

- Đáp án tham khảo:
Thứ tự (Order) | Example of Peer Pressure | Dịch nghĩa tiếng Việt (Translation) | Ghi chú / Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 – F | Peer pressure not to obey rules | Áp lực đồng trang lứa để không tuân theo các quy tắc | → Mức ảnh hưởng mạnh nhất, có thể dẫn đến hành vi xấu. |
2 – C | Peer pressure to be fashionable | Áp lực đồng trang lứa phải hợp thời trang | → Mong muốn được chấp nhận trong nhóm bạn. |
3 – D | Peer pressure to look slim and fit | Áp lực đồng trang lứa để trông mảnh mai và cân đối | → Liên quan đến hình ảnh và ngoại hình. |
4 – E | Peer pressure to own the latest device | Áp lực đồng trang lứa để sở hữu thiết bị mới nhất | → Bị tác động bởi xu hướng vật chất, công nghệ. |
5 – B | Peer pressure to be good at sports | Áp lực đồng trang lứa phải giỏi thể thao | → Thường xảy ra trong môi trường học đường, câu lạc bộ. |
6 – A | Peer pressure to get good grades at school | Áp lực đồng trang lứa để đạt điểm cao ở trường | → Ảnh hưởng nhẹ nhất, mang tính tích cực hơn. |

Bài 2 – Talk about your experiences of peer pressure
- Chủ đề: Khuyến khích học sinh chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và nhận thức về áp lực bạn bè, đồng thời phát triển kỹ năng diễn đạt quan điểm và lý do.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi hướng dẫn như:
- Ví dụ nào trong Bài 1 ảnh hưởng bạn nhiều nhất? Tại sao?
- Ví dụ nào ít ảnh hưởng nhất? Tại sao?
- Ví dụ nào là áp lực tích cực từ bạn bè?
- Hướng giải & cách làm chi tiết:
- Học sinh chọn một hoặc hai ví dụ từ Bài 1 – cái ảnh hưởng mình mạnh và cái ảnh hưởng ít.
- Nêu rõ lý do – cảm xúc, hoàn cảnh, sự chịu đựng – để người nghe hiểu.
- Nhấn mạnh khía cạnh tích cực: áp lực khi bạn bè khuyến khích làm việc tốt, hỗ trợ nhau học tập, tham gia hoạt động có ích.
- Đáp án tham khảo:
Positive peer pressure happens when your friends encourage you to do something beneficial for yourself or others, or when you inspire each other to reach common goals.
Some examples of positive peer pressure include:
- Encouraging your friend to exercise regularly and joining them in a fitness class.
- Supporting your friend who wants to quit smoking or drinking, and avoiding situations where they might feel tempted.
- Volunteering together with your friends for a community or charity project.
- Studying together and helping each other understand difficult concepts or prepare for exams.
- Standing up together against bullying or discrimination, and promoting a culture of respect and inclusion.
- Showing creativity and sharing your talents with one another, such as writing, singing, or drawing.
- Positive peer pressure can help build trust, self-esteem, and social skills. It also promotes a sense of belonging and purpose, contributing to a healthier and more positive community or school environment.

- Tạm dịch tiếng Việt
Áp lực tích cực từ bạn bè xảy ra khi bạn bè của bạn khuyến khích bạn làm điều gì đó có lợi cho bản thân hoặc cho người khác, hoặc khi các bạn truyền cảm hứng cho nhau để đạt được mục tiêu chung.
Một số ví dụ về áp lực tích cực từ bạn bè gồm có:
- Khuyến khích bạn tập thể dục thường xuyên và cùng tham gia một lớp thể dục.
- Hỗ trợ bạn muốn bỏ hút thuốc hoặc uống rượu, và tránh những tình huống có thể khiến họ bị cám dỗ.
- Cùng bạn bè tham gia tình nguyện cho các dự án cộng đồng hoặc từ thiện tại địa phương.
- Học nhóm và giúp nhau hiểu các khái niệm khó hoặc ôn tập cho kỳ thi.
- Cùng nhau chống lại hành vi bắt nạt hoặc phân biệt đối xử, đồng thời thúc đẩy văn hóa tôn trọng và hòa nhập.
- Thể hiện sự sáng tạo và chia sẻ tài năng với nhau, chẳng hạn như viết, hát hoặc vẽ.
- Áp lực tích cực từ bạn bè có thể giúp xây dựng lòng tin, sự tự tôn và kỹ năng xã hội, đồng thời thúc đẩy cảm giác gắn kết và có mục đích. Nó cũng góp phần tạo nên một môi trường cộng đồng hoặc trường học lành mạnh và tích cực hơn.
- Áp lực tích cực có thể là: bạn bè khuyến khích tập luyện thể thao, cùng tham gia hoạt động tình nguyện, cùng học nhóm và giúp đỡ nhau.

Bài 3 – Read the situations. Think of possible responses.
- Chủ đề: Rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống thực tế khi gặp áp lực từ bạn bè, biết lựa chọn phản ứng phù hợp và giải thích lý do.
- Yêu cầu: Làm việc nhóm. Với mỗi tình huống cho, nghĩ ra các phản ứng khả thi và cung cấp lập luận cho lựa chọn đó. Ví dụ các tình huống: bạn bè muốn bạn bỏ bài kiểm tra, chế nhạo điện thoại cũ của bạn, mời bạn tham gia nhóm học, khuyến khích bạn trốn học.
- Hướng giải & cách làm chi tiết:
- Xem kỹ tình huống và phân tích yếu tố áp lực: bạn bè muốn gì?
- Đưa ra ít nhất một phản ứng từ chối lịch sự + một phản ứng tích cực nếu phù hợp.
- Nêu lý do rõ ràng: vì lòng trung thực, vì giá trị cá nhân, vì giáo dục, v.v.
- Thảo luận trong nhóm xem phản ứng nào hiệu quả hơn và vì sao.

- Đáp án tham khảo:
- Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.
Answer: “No, I won’t do that. Lying to the teacher is wrong. You should study and take the test – it’s better to be honest.”
Reason: Lies can cause trouble and damage trust.
Dịch: “Không, mình sẽ không làm vậy. Nói dối giáo viên là sai. Cậu nên học và làm bài kiểm tra – trung thực vẫn tốt hơn.”
Lý do: Nói dối có thể gây rắc rối và làm mất lòng tin.
- Your friend has just got the latest smartphone. He/She makes fun of your old smartphone and says that you should buy a new one.
Answer: “I don’t need a new phone. Mine still works fine. It’s not about having the latest model.”
Reason: You don’t have to follow others – what matters is usefulness, not appearance.
Dịch: “Mình không cần điện thoại mới. Cái của mình vẫn dùng tốt. Quan trọng là nó hữu ích chứ không phải mẫu mới nhất.”
Lý do: Không cần phải chạy theo người khác – điều quan trọng là sự tiện dụng, không phải hình thức.
- Your friend is getting good grades in English. He/She wants you to join his/her study group so that you can also improve your English.
Answer: “That’s a good idea! I’d love to join. Studying together will help me improve.”
Reason: Studying with others can make learning easier and more effective.
Dịch: “Ý hay đấy! Mình rất muốn tham gia. Học cùng nhau sẽ giúp mình tiến bộ hơn.”
Lý do: Học nhóm giúp việc học dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Your friend is skipping classes frequently. He/She says that every teen does it sometimes, and you should do it as well.
Answer: “No, skipping classes is not a good idea. It can affect our grades and our future.”
Reason: Missing classes can cause poor results and bad habits.
Dịch: “Không, bỏ học là ý tồi. Nó có thể ảnh hưởng đến điểm số và tương lai của chúng ta.”
Lý do: Nghỉ học thường xuyên sẽ khiến kết quả học tập kém và hình thành thói quen xấu.

>> Xem thêm:
Bài 4 – Report & vote for the most interesting responses
- Chủ đề: Phát triển kỹ năng báo cáo ý kiến nhóm, nghe ý kiến bạn khác và đánh giá – kết hợp thuyết phục và trình bày trước lớp.
- Yêu cầu: Mỗi nhóm báo cáo các phản ứng mà các bạn đưa ra trước cả lớp. Sau đó cả lớp bình chọn phản ứng nào “thú vị nhất” (vì sự logic, sáng tạo hoặc tính khả thi).

Có thể nói, phần tiếng Anh 11 Unit 9 Speaking chính là một thách thức nhỏ để học sinh biến vốn từ và kiến thức ngôn ngữ thành lời nói linh hoạt và có chiều sâu. Khi bạn hiểu rõ yêu cầu từng bài – từ sắp xếp các ví dụ, đến bàn luận cá nhân, phản ứng với tình huống và áp dụng những gợi ý cách nói hợp lý, bạn sẽ tự tin hơn khi nói tiếng Anh trong lớp hoặc trong các bài kiểm tra nói. Hy vọng rằng phần gợi ý và hướng dẫn cách giải bài tập Speaking được Edulife chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn thực hành nói hiệu quả và tiến bộ rõ rệt, có thể liên hệ với Edulife để có giải pháp cải thiện trình độ tiếng Anh nhé!