Trong mỗi unit, phần Looking Back là khoảng thời gian để ôn lại, hệ thống và củng cố những kiến thức trọng tâm đã học trước đó. Phần tiếng Anh 11 Unit 9 Looking Back không chỉ giúp học sinh ôn từ vựng, ngữ pháp, phát âm mà còn giúp họ hệ thống lại cách áp dụng kiến thức vào thực hành để bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội. Bài viết này của Edulife sẽ dẫn bạn đi sâu vào nội dung chính, giải đáp từng bài tập để bạn nắm chắc nội dung Looking Back Unit 9, từ đó củng cố kiến thức và tự tin hơn khi làm các bài luyện tập, kiểm tra.
Giới thiệu bài Looking Back – Unit 9 Tiếng Anh 11
Qua các bài học trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu các vấn đề xã hội mà giới trẻ có thể gặp, từ bắt nạt, áp lực học tập, cho đến sử dụng mạng xã hội đồng thời học cách giao tiếp bằng ngôn ngữ Anh để thể hiện sự đồng cảm, đề xuất giải pháp. Giờ đây, phần tiếng Anh 11 Unit 9 Looking Back chính là “kỳ kiểm tra nhỏ” để chúng ta hệ thống lại những gì đã học: đánh dấu ngữ điệu, ôn cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và luyện vận dụng vào các câu thực hành.

Đây là bước rất quan trọng để đảm bảo rằng kiến thức không rời rạc mà liên kết chặt chẽ với nhau. Bắt đầu tiết học hôm nay, chúng ta sẽ cùng “nhìn lại” toàn bộ Unit, luyện tập kỹ năng đọc – nghe – nói – viết và chuẩn bị sẵn sàng cho các bài kiểm tra định kỳ. Phần tiếng Anh 11 Unit 9 Looking Back thường được bố trí để ôn tập và củng cố những kiến thức đã học trong toàn Unit. Cụ thể, nội dung có trong bài học này bao gồm:
- Ngữ điệu trong câu hỏi (intonation): biết khi nào dùng rising (tăng) vs falling (giảm) trong các câu hỏi.
- Từ vựng chủ đề xã hội: bullying, campaign, awareness, peer pressure, social awareness,…
- Liên từ & từ nối / cấu trúc nối: in addition, however, therefore, although, in spite of, because / because of,…
- Sự phân biệt “because” / “because of” khi dùng trước mệnh đề hoặc danh từ / cụm danh từ.
- Cách dùng “in spite of / despite / although” để diễn đạt tình huống trái ngược / bất chấp.
- Kỹ năng nghe & luyện nói theo mẫu: nghe mẫu phát âm / ngữ điệu rồi thực hành nói.
- Kỹ năng kiểm tra từ vựng & ôn từ thông qua ô chữ: giúp ghi nhớ từ vựng qua cách vận dụng.

Trong phần tiếng Anh 11 Unit 9 Looking Back có 3 bài tập chính, mỗi bài là tổng kết, gợi nhắc về các kiến thức Pronunciation, Grammar, Vocabulary. Khi hoàn thành phần Looking Back này, học sinh nên đạt được những mục tiêu sau:
- Ôn lại & củng cố từ vựng liên quan đến chủ đề xã hội để có thể sử dụng chính xác và linh hoạt.
- Hiểu & phân biệt các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như in addition, however, therefore, although,… biết chọn đáp án phù hợp trong ngữ cảnh.
- Nhận biết & áp dụng ngữ điệu đúng trong câu hỏi – biết khi nào dùng rising hay falling intonation, để nói tự nhiên hơn bằng tiếng Anh.
- Luyện kỹ năng nghe – nói – vận dụng từ vựng qua việc nghe mẫu, đánh dấu ngữ điệu và thực hành nói lại.
- Tăng tính chủ động ôn luyện qua bài tập ứng dụng, biến từ vựng – ngữ pháp thành “công cụ sử dụng” chứ không chỉ kiến thức lý thuyết.
- Tích hợp kiến thức của cả Unit 9 thành hệ thống, giúp học sinh “nhìn lại” toàn bộ những gì đã học trong Unit, tránh rời rạc kiến thức.

>> Xem thêm:
Lời giải bài Looking Back – Unit 9 Tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 9 Looking Back: Social Issues giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học về phát âm, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các vấn đề xã hội như bắt nạt, trầm cảm, chiến dịch nâng cao nhận thức,… Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách làm bài tập cho từng phần bài học này:
Pronunciation – Đánh dấu ngữ điệu câu hỏi
- Chủ đề: Ngữ điệu trong câu hỏi (Rising vs Falling Intonation).
- Yêu cầu: Đánh dấu ngữ điệu (tăng/giảm) trong các câu hỏi sau, nghe lại để kiểm tra, sau đó luyện đọc.
- Hướng giải quyết bài tập: Dựa vào nội dung được đọc ở file nghe và loại câu hỏi để xác định ngữ điệu câu là tăng hay giảm.

- Đáp án chi tiết:
- Should we report bullying to teachers or speak to our parents first? → Rising intonation
- Is this social awareness campaign about poverty or crime? → Rising intonation
- Have you ever experienced any physical, verbal, or social bullying? → Falling intonation
- Do you worry about peer pressure, body shaming, or bullying? → Falling intonation
- Giải thích:
Các câu 1 & 2 là câu hỏi lựa chọn → ngữ điệu tăng ở cuối.
Câu 3 & 4 là câu hỏi liệt kê ba yếu tố → ngữ điệu giảm ở cuối (sau thành phần cuối cùng).

Vocabulary – Giải ô chữ từ vựng Unit 9
- Chủ đề: Ôn tập từ vựng về các vấn đề xã hội: bắt nạt, trầm cảm, sự tự tin,…
- Yêu cầu: Giải ô chữ bằng cách sử dụng các từ đã học trong bài học.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc kỹ định nghĩa trong từng dòng.
- Xác định từ loại và nghĩa phù hợp với nội dung bài.
- Tìm từ đã học trong bài (có thể tham khảo lại phần Getting Started hoặc Language).

- Đáp án – Giải thích chi tiết:
Số câu | Hướng | Từ vựng (Đáp án) | Câu ví dụ (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|---|
1 | Down (Dọc) | confidence | Building self-confidence is important for preventing and dealing with bullying. | Xây dựng sự tự tin là điều quan trọng để ngăn ngừa và đối phó với hành vi bắt nạt. |
2 | Across (Ngang) | campaign | The local police are running an awareness campaign to reduce crime in the area. | Cảnh sát địa phương đang tiến hành một chiến dịch nâng cao nhận thức để giảm tội phạm trong khu vực. |
3 | Across (Ngang) | depression | Teens who are regularly bullied suffer from depression. | Thanh thiếu niên thường xuyên bị bắt nạt bị trầm cảm. |
4 | Across (Ngang) | violent | Violent video games can lead to feelings of anger and hate. | Trò chơi điện tử bạo lực có thể dẫn đến cảm giác giận dữ và căm ghét. |

>> Xem thêm:
Grammar – Chọn từ nối phù hợp để hoàn thành câu
- Chủ đề: Liên từ và giới từ chỉ nguyên nhân – kết quả – tương phản (However, In addition, Therefore, Because, In spite of…)
- Yêu cầu: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành 4 câu văn, phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
- Hướng giải quyết bài tập: Đọc kỹ nội dung câu văn để xác định mối quan hệ: nguyên nhân, kết quả, bổ sung hay tương phản.
Ghi nhớ cấu trúc thường dùng:
- Because + mệnh đề
- Because of / In spite of + cụm danh từ/V-ing
- Therefore / However / In addition thường đứng đầu mệnh đề, ngăn cách bởi dấu phẩy.
- Đáp án chi tiết:
Số câu | Đáp án | Câu ví dụ (Tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) | Giải thích |
---|---|---|---|---|
1 | In addition | We started a campaign against bullying in our school. In addition, we organised classes for teens to try new things and become more confident. | Chúng tôi bắt đầu một chiến dịch chống bắt nạt trong trường học của mình. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức các lớp học cho thanh thiếu niên để thử những điều mới và trở nên tự tin hơn. | However: Tuy nhiên; In addition: Thêm vào đó |
2 | Therefore | Sharing someone’s personal information online is illegal. Therefore, you should be very careful about what you post online. | Chia sẻ thông tin cá nhân của ai đó trực tuyến là bất hợp pháp. Vì vậy, bạn nên rất cẩn thận về những gì bạn đăng trực tuyến. | Therefore: Vì vậy; Moreover: Hơn thế nữa |
3 | Because | Because our health campaign was successful, more teenagers now eat healthy food and exercise regularly. | Bởi vì chiến dịch sức khỏe của chúng tôi đã thành công, ngày càng có nhiều thanh thiếu niên ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. | Because + S + V = Because of + N/V-ing: Bởi vì |
4 | In spite of | In spite of all our efforts, we were not able to solve the problem. | Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng chúng tôi vẫn không thể giải quyết được vấn đề. | Although + S + V = In spite of + N/V-ing: Mặc dù |

Qua phần bài học tiếng Anh 11 Unit 9 Looking Back, học sinh được ôn luyện lại nhiều kỹ năng và kiến thức thiết yếu trong các bài học trước của Unit. Hy vọng rằng bài viết này của Edulife sẽ là tài liệu hỗ trợ đắc lực để bạn ôn tập hiệu quả, tự tin giải bài tập và vận dụng kiến thức Unit 9 vào các bài học tiếp theo, đồng thời giúp bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện hơn. Nếu bạn còn điều gì cần hỗ trợ hay có nhu cầu học bổ trợ tiếng Anh thì hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm nhé!