Bài học tiếng Anh 11 Unit 9 Listening (sách Global Success) là cầu nối quan trọng giúp học sinh bước vào chủ đề “áp lực bạn bè / bắt nạt” bằng cách nghe các tình huống thực tế. Bài nghe trong phần này không chỉ cung cấp thông tin về các loại bullying (bạo lực học đường) mà còn thử thách học sinh với nhiều dạng bài tập liên hệ. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết nội dung bài nghe, yêu cầu, cách giải các bài tập sau đó qua nội dung dưới đây.
Giới thiệu Listening Unit 9 tiếng Anh lớp 11
Trong Unit 9 – Social Issues, phần Listening là bước tiếp cận chủ đề “bắt nạt / áp lực bạn bè” (bullying / peer pressure) qua âm thanh – giúp học sinh không chỉ hiểu lý thuyết mà nghe được cách nói, cách biểu đạt thực tế trong tiếng Anh. Nội dung bài nghe Tiếng Anh 11 Unit 9 Listening chủ yếu nói về các loại/hình thức bắt nạt, cách những người bị ảnh hưởng phản ứng và việc tổ chức chiến dịch của câu lạc bộ để ứng phó với vấn đề.
Phần Tiếng Anh 11 Unit 9 Listening trong sách Global Success nằm ở trang 105 – 106 và gồm 4 bài tập chính kèm một phần thảo luận nhóm. Dưới đây là những gì bạn sẽ gặp trong bài học:
- Bài 1: Chọn từ hoặc cụm từ có nghĩa gần với từ gạch chân (closest meaning).
- Bài 2: Nghe đoạn hội thoại giữa hai học sinh và nối tranh với các loại bắt nạt (physical / verbal / social).
- Bài 3: Nghe lại đoạn, khoanh tròn đáp án đúng (multiple choice) dựa vào nội dung nghe.
- Bài 4: Thảo luận nhóm: “What types of bullying have you experienced or seen happening to people around you?” .

Kiến thức trọng tâm & kỹ năng nghe học sinh cần đạt được sau khi học, hoàn thành hết các bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9 Listening:
- Hiểu từ đồng nghĩa / từ vựng ngữ cảnh: ví dụ offensive, lies, ashamed – học sinh nên biết chọn nghĩa gần nhất trong các lựa chọn đề nghe.
- Phân biệt các loại bullying: nghe để phân biệt physical (vật lý), verbal (lời nói), social / cyber (xã hội / trên mạng) khi người nói mô tả hành vi.
- Chọn đáp án theo nội dung nghe: ghi nhớ chi tiết như công nghệ làm tăng bắt nạt mạng (“bullying is also becoming more common on social media”)
- Thảo luận mở rộng & liên hệ thực tế: bài 4 khuyến khích học sinh phản ánh thực tế, chia sẻ kinh nghiệm và nhận thức từ bài nghe.
- Nhạy bén hơn khi nghe các tình huống bắt nạt trong đời sống – hiểu nạn nhân cảm giác ra sao.
- Có thể tham gia thảo luận, đưa ra phản ứng hợp lý nếu gặp tình huống tương tự.

>> Xem thêm:
Nội dung và cách giải Listening Unit 9 tiếng Anh lớp 11
Phần Tiếng Anh 11 Unit 9 Listening tập trung vào chủ đề bullying / peer pressure – các dạng bắt nạt, cách người bị ảnh hưởng phản ứng và các biện pháp ứng xử khi gặp tình huống đó. Mục tiêu là giúp học sinh lắng nghe thông tin chi tiết, hiểu nghĩa từ vựng, áp dụng vào các bài tập như chọn từ gần nghĩa, nối hình với loại bắt nạt, chọn đáp án đúng và thảo luận nhóm. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết các bài 1 đến 4 phần Tiếng Anh 11 Unit 9 Listening này:
Bài 1 – Choose the word or phrase with the closest meaning
- Chủ đề: Rèn kỹ năng từ vựng trong ngữ cảnh nghe – chọn từ / cụm từ có nghĩa gần nhất với từ gạch chân.
- Yêu cầu: Đọc câu chứa từ gạch chân, chọn đáp án A hoặc B có nghĩa gần nhất.
- Hướng giải bài tập chi tiết:
- Khi nghe / đọc, chú ý vào câu có từ gạch chân – nghe toàn bộ câu để hiểu nghĩa ngữ cảnh.
- So sánh hai lựa chọn: cái nào phù hợp hơn với nghĩa trong câu.
- Loại đáp án không hợp nghĩa.

- Đáp án:
No. | Sentence (Câu) | Options (Các lựa chọn) | Correct Answer (Đáp án đúng) | Meaning / Giải thích |
---|---|---|---|---|
1 | I find your comments very offensive, so you should apologise to me.(Tôi thấy bình luận của bạn rất xúc phạm, vì vậy bạn nên xin lỗi tôi.) | A. nice (tốt đẹp)B. rude (thô lỗ) | B | offensive = rude (xúc phạm, thô lỗ) |
2 | I don’t believe his lies!(Tôi không tin lời nói dối của anh ta!) | A. things that are true (những điều đúng)B. things that are not true (những điều không có thật) | B | lies = things that are not true (lời nói dối) |
3 | Don’t feel ashamed to admit that you do not know something.(Đừng cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng bạn không biết điều gì đó.) | A. proud (tự hào)B. embarrassed (xấu hổ) | B | ashamed = embarrassed (xấu hổ) |
Bài 2 – Listen and match pictures with type of bullying
- Chủ đề: Hiểu các loại bắt nạt (vật lý, lời nói, xã hội, mạng) thông qua mô tả trong đoạn hội thoại.
- Yêu cầu: Nghe đoạn hội thoại giữa hai học sinh; nối các bức tranh với loại bullying phù hợp: physical, verbal, social, cyberbullying.
- Hướng giải bài tập chi tiết:
- Khi nghe lời thoại, chú ý các cụm từ mô tả hành vi: “hitting, shouting, telling lies behind someone’s back, posting offensive comments on social media”.
- Dựa vào đó nối từng hình ảnh biểu thị loại hành vi tương ứng.
- Kiểm tra lại khi nghe phần “cyberbullying … posting offensive comments …” để chắc là nối đúng.

- Nội dung bài nghe và lời dịch:
Người nói / Speaker | English Script (Bài nghe tiếng Anh) | Tạm dịch tiếng Việt |
---|---|---|
Mai | At our last club meeting, we decided to plan our campaign on the issue of bullying among teenagers. | Trong buổi họp câu lạc bộ lần trước, chúng mình đã quyết định lên kế hoạch cho chiến dịch về vấn đề bắt nạt giữa các thanh thiếu niên. |
Mai | We also thought it would be useful to do some research on the topic before this meeting. | Chúng mình cũng nghĩ rằng sẽ rất hữu ích nếu tìm hiểu thêm về chủ đề này trước buổi họp hôm nay. |
Mai | So what have you found out, Mark? | Vậy thì cậu đã tìm hiểu được gì rồi, Mark? |
Mark | I’ve found out that there are three main types of bullying – physical, verbal, and social. | Tớ đã biết được rằng có ba loại bắt nạt chính – bạo lực thể chất, bằng ngôn từ và về mặt xã hội. |
Mai | I guess physical bullying involves violent actions such as hitting, kicking, or pushing someone. | Tớ đoán bạo lực thể chất liên quan đến những hành vi bạo lực như đánh, đá hoặc đẩy người khác. |
Mark | That’s right. And verbal bullying means using words to attack someone, like shouting at them or saying something offensive. | Đúng vậy. Còn bạo lực ngôn từ có nghĩa là sử dụng lời nói để tấn công người khác, như hét vào mặt họ hoặc nói điều gì đó xúc phạm. |
Mai | What about social bullying? | Thế còn bạo lực về mặt xã hội thì sao? |
Mark | Well, it happens when people tell lies or spread rumours about someone, or make them feel embarrassed in public. | Chà, nó xảy ra khi người ta nói dối hoặc lan truyền tin đồn về ai đó, hoặc khiến họ cảm thấy xấu hổ trước đám đông. |
Mai | That’s mean. As we use more technology, bullying also becomes more common on social media. | Thật là xấu tính. Khi chúng ta sử dụng công nghệ nhiều hơn, việc bắt nạt cũng trở nên phổ biến hơn trên mạng xã hội. |
Mark | That’s cyberbullying. It happens on digital devices like mobile phones and computers. | Đó là bạo lực mạng. Nó diễn ra trên các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại và máy tính. |
Mark | People sometimes tell lies or post offensive comments about others on social networks. | Mọi người đôi khi nói dối hoặc đăng bình luận xúc phạm người khác trên mạng xã hội. |
Mai | My friend used to be a victim of cyberbullying. | Bạn của tớ từng là nạn nhân của bạo lực mạng. |
Mai | Some people kept posting very rude comments about her weight on social media. | Một số người liên tục đăng những bình luận rất thô lỗ về cân nặng của cô ấy trên mạng xã hội. |
Mai | She was very upset and cried a lot. | Cô ấy đã rất buồn và khóc rất nhiều. |
Mark | I’m sorry for your friend. Body shaming is one of the most common types of cyberbullying nowadays. | Tớ rất tiếc cho bạn của cậu. Miệt thị ngoại hình là một trong những hình thức bạo lực mạng phổ biến nhất hiện nay. |
Mai | I agree. So let’s meet again next week and start planning our campaign. | Tớ đồng ý. Vậy hãy gặp lại vào tuần tới và bắt đầu lên kế hoạch cho chiến dịch của chúng ta nhé. |

- Đáp án:
1 – d
2 – b
3 – a
4 – c.
Bài 3 – Circle the correct answers
- Chủ đề: Rèn kỹ năng nghe chi tiết và chọn đáp án đúng dựa vào thông tin nghe được.
- Yêu cầu: Nghe lại đoạn audio và khoanh đáp án thích hợp cho mỗi câu đề bài cho.

- Đáp án:
No. | Answer (Đáp án) | Sentence / Meaning (Câu & Nghĩa tiếng Việt) | Supporting Information (Thông tin trong bài nghe) |
---|---|---|---|
1 | more | Technology has made bullying more common.(Công nghệ đã làm cho việc bắt nạt trở nên phổ biến hơn.) | Mai: “…As we use more technology, bullying is also becoming more common on social media.”(Khi chúng ta sử dụng nhiều công nghệ hơn, bạo lực cũng trở nên phổ biến hơn trên mạng xã hội.) |
2 | was bullied by others | Mai’s friend was bullied by others on social media.(Bạn của Mai bị người khác bắt nạt trên mạng xã hội.) | Mai: “My friend was the victim of cyberbullying. Some people kept posting very rude comments about her weight on social media.”(Bạn của tớ từng là nạn nhân của bạo lực mạng. Một số người liên tục đăng bình luận rất thô lỗ về cân nặng của cô ấy.) |
3 | cyberbullying | One of the most common forms of cyberbullying is body shaming.(Một trong những hình thức bạo lực mạng phổ biến nhất là chế giễu ngoại hình người khác.) | Mark: “Body shaming is now one of the most common forms of cyberbullying.”(Miệt thị ngoại hình hiện là một trong những hình thức phổ biến nhất của bạo lực mạng.) |
4 | how | In their next meeting, they are most likely to talk about how bullying can be stopped.(Trong cuộc gặp tiếp theo, họ có thể sẽ nói về cách chấm dứt bắt nạt.) | Mai: “So at our club meeting last time, we decided to plan our campaign around bullying among teenagers.”(Tại cuộc họp câu lạc bộ lần trước, tụi mình đã quyết định lên kế hoạch cho chiến dịch về vấn đề bắt nạt giữa các thanh thiếu niên.) |

>> Xem thêm:
Bài 4 – Work in groups. Discuss
- Chủ đề: Kích thích thảo luận mở: học sinh chia sẻ kinh nghiệm, quan sát thực tế các loại bullying.
- Yêu cầu: Thảo luận nhóm câu hỏi:
“What types of bullying have you experienced or seen happening to people around you?”

- Bài thảo luận tham khảo:
I have never been seriously bullied, but I have seen different types of bullying happen to people around me. One of my classmates used to be a victim of verbal bullying. Some students often made fun of his accent and called him mean names. It made him feel embarrassed and afraid to speak in class. I also witnessed social bullying when a group of girls ignored another girl and spread false rumors about her. That girl became very sad and stopped joining school activities.
Recently, I have seen a lot of cyberbullying on social media. Some people post offensive comments or body-shaming words about others just for fun, without realizing how much it can hurt. My cousin once received rude messages about her appearance on Facebook, and it really affected her confidence.
I think bullying, in any form, is unacceptable. It can cause deep emotional pain and long-term problems. We should all learn to be kind, speak up for victims, and create a safer environment both at school and online.
- Tạm dịch tiếng Việt:
Tôi chưa bao giờ bị bắt nạt nghiêm trọng, nhưng tôi đã chứng kiến nhiều hình thức bắt nạt xảy ra với những người xung quanh. Một bạn học cùng lớp tôi từng là nạn nhân của bạo lực ngôn từ. Một số học sinh thường chế giễu giọng nói của bạn ấy và đặt cho bạn những biệt danh khó nghe. Điều đó khiến bạn ấy xấu hổ và sợ không dám nói trong lớp. Tôi cũng từng chứng kiến bạo lực xã hội, khi một nhóm bạn nữ cố tình phớt lờ và lan truyền tin đồn sai về một bạn khác. Cô bạn đó trở nên rất buồn và không còn tham gia các hoạt động ở trường nữa.
Gần đây, tôi thấy bạo lực mạng ngày càng phổ biến trên mạng xã hội. Một số người đăng những bình luận xúc phạm hoặc miệt thị ngoại hình người khác chỉ để đùa, mà không nhận ra điều đó gây tổn thương lớn. Em họ tôi từng nhận được những tin nhắn thô lỗ về ngoại hình trên Facebook, và điều đó ảnh hưởng nhiều đến sự tự tin của cô ấy.
Tôi nghĩ bắt nạt dưới bất kỳ hình thức nào đều không thể chấp nhận được. Nó gây ra tổn thương tinh thần sâu sắc và hậu quả lâu dài. Chúng ta nên học cách tử tế, bảo vệ nạn nhân và tạo môi trường an toàn hơn ở trường học cũng như trên mạng.

Phần tiếng Anh 11 Unit 9 Listening đóng vai trò mở đường để học sinh hiểu nội dung chủ đề xã hội thông qua tiếng Anh nghe – từ việc nhận diện loại bullying, hiểu chi tiết câu thoại đến việc liên hệ thực tế. Khi bạn làm quen với các dạng bài nghe, biết cách “bắt” từ khóa và nghe nhiều lần để kiểm tra đáp án, kỹ năng nghe của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt. Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây của Edulife sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn luyện tập và ứng dụng khi học Tiếng Anh 11.