Phần bài học tiếng Anh 11 Unit 9 Language giữ vai trò quan trọng vì cung cấp cho học sinh những cấu trúc ngôn ngữ, cách sử dụng liên từ, luyện phát âm – ngữ điệu để kết nối ý và diễn đạt quan điểm mạch lạc. Các bài tập trong phần Language vừa củng cố từ vựng, vừa rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong văn nói và viết. Edulife sẽ cùng bạn khám phá nội dung chi tiết, các yêu cầu của từng bài tập, cách giải đề và đáp án tham khảo trong phần Language của Unit 9, nhằm giúp bạn hiểu sâu hơn và làm bài đúng hơn ngay sau đây.
Giới thiệu bài Language – Unit 9 tiếng Anh lớp 11
Trong chương trình Tiếng Anh 11 – Global Success, sau khi học phần Getting Started để làm quen với chủ đề “Social Issues”, phần Language là bước tiếp theo rất cần thiết để học sinh nắm vững cách sử dụng ngôn ngữ. Phần tiếng Anh 11 Unit 9 Language không chỉ giúp củng cố vốn từ mới mà còn hướng dẫn học sinh cách nói và viết mạch lạc với các từ nối, cấu trúc liên kết ý, từ đó hỗ trợ cho các phần Reading, Speaking và Writing tiếp theo.

Phần này gồm 3 khối chính: Pronunciation (Phát âm / Ngữ điệu), Vocabulary (từ vựng) và Grammar (ngữ pháp). Dưới đây là nội dung chi tiết, kiến thức trọng tâm và mục tiêu học tập mà học sinh cần đạt được sau khi học phần tiếng Anh 11 Unit 9 Language:
- Học sinh sẽ nghe và lặp lại các câu hỏi mẫu từ bài học Getting Started, chú ý cách đặt giọng lên và xuống (intonation). Sau đó, học sinh được yêu cầu đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi, nghe lại để kiểm tra và luyện nói theo cặp.
- Grammar: Đây là phần trọng tâm trong mục Language. Học sinh sẽ được yêu cầu kết nối các câu độc lập bằng cách sử dụng từ nối hoặc cụm từ phù hợp. Bên cạnh đó, học sinh còn được yêu cầu làm việc theo cặp để mở rộng câu, thêm các câu mới sử dụng các từ nối khác nhau cho từng câu mẫu đã cho.
- Luyện tập thêm về từ vựng chủ đề các vấn đề xã hội.
- Ngữ điệu (intonation) trong các câu hỏi: học sinh hiểu được khi nào giọng lên, khi nào giọng xuống khi đặt câu hỏi trong tiếng Anh để truyền đạt đúng sắc thái câu hỏi.
- Liên từ / cụm từ kết nối ý: học cách dùng however, as a result, nevertheless, consequently,… để nối các câu và đoạn, tạo mạch văn logic, giúp bài nói / viết mạch lạc hơn.
- Mở rộng câu (sentence extension): biết cách thêm câu mới dùng từ nối khác nhau vào các câu mẫu đã cho, rèn kỹ năng biến hóa ngôn ngữ linh hoạt.
- Nhận thức cấu trúc câu nói / viết liên kết: học sinh sẽ hiểu rằng khi trao đổi về những vấn đề xã hội, ta thường cần kết nối các ý. Việc biết dùng từ nối phù hợp giúp bài viết hoặc trình bày rõ ràng và thuyết phục hơn.

>> Xem thêm:
Lời giải giải tiếng Anh 11 Unit 9 Language
Trong phần Language của Unit 9 (trang 101 – 102 sách Global Success), học sinh được tiếp cận với ba mảng chính: Pronunciation (ngữ điệu), Vocabulary (từ vựng) và Grammar (ngữ pháp). Các bài tập trong phần này được thiết kế để giúp học sinh luyện phát âm đúng, sử dụng từ vựng linh hoạt và nối ý trong câu / đoạn văn. Sau đây là phân tích chi tiết từng bài tập tiếng Anh 11 Unit 9 Language, cách giải và đáp án để bạn có thể tham khảo:
Pronunciation 1 – Listen and Repeat (Chú ý đến ngữ điệu)
- Chủ đề / mục tiêu: Rèn khả năng nghe – lặp lại các câu hỏi mẫu, chú ý ngữ điệu (intonation) trong cấu trúc câu hỏi lựa chọn (choice questions).
- Yêu cầu: Học sinh nghe và lặp lại hai câu hỏi sau, theo cặp, chú ý đặt giọng lên – xuống đúng nơi:
- Should we focus our campaign on a general social issue or one affecting mainly teens?
- Is the top problem facing teens today peer pressure, body shaming, or bullying?
- Hướng giải bài tập:
- Nghe từng câu mẫu nhiều lần, tập trung vào cách người nói nâng / hạ giọng giữa các lựa chọn.
- Chú ý: trong câu hỏi lựa chọn, phần đề trước “or” thường lên giọng, phần cuối câu hạ giọng.
- Sau khi nghe, học sinh lặp lại theo từng phần, sau đó nói toàn câu và đối thoại theo cặp để phản xạ ngữ điệu tự nhiên.
- Đáp án /chú ý ngữ điệu:
- “Should we focus our campaign on a general social issue ↗ or one affecting mainly teens ↘ ?”
- “Is the top problem facing teens today peer pressure ↗, body shaming ↗, or bullying ↘ ?”

Pronunciation 2 – Mark the Intonation, Then Practice
- Chủ đề / mục tiêu: Xác định ngữ điệu trong các câu hỏi bổ sung và luyện nói theo cặp để củng cố phản xạ ngữ điệu.
- Yêu cầu: Đánh dấu ngữ điệu (↑ / ↓) trong những câu sau, sau đó nghe và kiểm tra, rồi thực hành nói theo cặp:
- Is peer pressure good or bad?
- Is this a social or environmental issue?
- Should our campaign focus on crime, overpopulation, or climate change?
- Do you talk to your parents, share problems with your friends, or ask your teachers for advice?

- Hướng giải bài tập:
- Đọc kỹ từng câu, xác định phần nào nên lên giọng, phần nào nên hạ.
- So sánh với đáp án mẫu, nghe bản ghi để kiểm tra sai / đúng.
- Luyện nói theo cặp, mỗi người đóng vai để nói câu với ngữ điệu chính xác.
- Đáp án gợi ý ngữ điệu:
- Is peer pressure good ↗ or bad ↘ ? (Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa là tốt hay xấu?)
- Is this a social ↗ or environmental issue ↘ ? (Đây là vấn đề xã hội hay môi trường?)
- Should our campaign focus on crime ↗, overpopulation ↗, or climate change ↘ ? (Chiến dịch của chúng ta có nên tập trung vào tội phạm, dân số quá đông hay biến đổi khí hậu không?)
- Do you talk to your parents ↗, share problems with your friends ↗, or ask your teachers for advice ↘ ? (Bạn có nói chuyện với cha mẹ, chia sẻ vấn đề với bạn bè hoặc xin lời khuyên từ giáo viên không?)

Vocabulary 1 – Word Search & Definition Matching
- Chủ đề / mục tiêu: Kiểm tra vốn từ đã học: tìm từ trong ô chữ và ghép với định nghĩa tương ứng.
- Yêu cầu: Tìm 5 từ trong ô chữ và viết chúng bên cạnh định nghĩa đúng (theo bảng glossary/trang 130 của sách).
- Các định nghĩa:
- (adj) using force to hurt or kill someone
- (n) the state of being poor
- (n) drinks such as beer and wine that can make people drunk
- (n) planned activities to achieve social or political aims
- (v) to frighten or hurt a weaker person.
- Hướng giải bài tập:
- Dựa vào phần gợi ý định nghĩa, tra trong ô chữ các từ phù hợp.
- Kiểm tra bảng glossary (trang 130) nếu có, để xác định từ đúng loại (danh từ, tính từ, động từ).
- Ghép từ vừa tìm được với định nghĩa tương ứng.

- Đáp án tham khảo:
Từ vựng (Word) | Từ loại (Part of Speech) | Nghĩa tiếng Anh (Meaning) | Nghĩa tiếng Việt (Translation) |
---|---|---|---|
1. violent | (adj) | using force to hurt or kill someone | bạo lực – dùng vũ lực để làm tổn thương hoặc giết ai đó |
2. poverty | (n) | the state of being poor | nghèo đói – tình trạng nghèo khó |
3. alcohol | (n) | drinks such as beer and wine that can make people drunk | rượu bia – đồ uống như bia, rượu có thể làm người ta say |
4. campaign | (n) | planned activities to achieve social or political aims | chiến dịch – các hoạt động được lên kế hoạch nhằm đạt được các mục tiêu xã hội hoặc chính trị |
5. bully | (v) | to frighten or hurt a weaker person | bắt nạt – dọa nạt hoặc làm tổn thương người yếu thế hơn |
Vocabulary 2 – Complete the Sentences (Dạng từ đúng)
- Chủ đề / mục tiêu: Luyện cách chia từ / dùng đúng dạng từ trong câu, dựa vào từ đã tìm được trong Vocabulary 1.
- Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của các từ trong phần Vocabulary 1.

- Hướng giải bài tập:
- Xem ngữ cảnh từng câu để xác định dạng từ (danh từ, tính từ, động từ).
- Chọn từ thích hợp từ danh sách violent, poverty, alcohol, campaign, bully và chia nếu cần (ví dụ: bully → bullied).
- Kiểm tra lại xem câu có hợp nghĩa và ngữ pháp không.
- Đáp án:
Số | Từ vựng (Word) | Câu ví dụ (Example sentence) | Nghĩa tiếng Việt (Translation) |
---|---|---|---|
1 | alcohol | People mustn’t drive after drinking alcohol. It’s dangerous! | (Uống rượu bia không được lái xe. Nguy hiểm lắm!) |
2 | bullied | The boy does not want to go to school because he is afraid of being bullied. | (Cậu bé không muốn đi học vì cậu ấy sợ bị bắt nạt.) |
3 | poverty | Many children live in poverty. They often stop going to school so that they can work. | (Nhiều trẻ em sống trong cảnh nghèo khó. Chúng thường phải nghỉ học để đi làm.) |
4 | violent | Many parents complain about the number of violent TV programmes for children. | (Nhiều bậc cha mẹ phàn nàn về số lượng các chương trình truyền hình bạo lực dành cho trẻ em.) |
5 | campaign | We are going to start a campaign to raise awareness of animal rights. | (Chúng tôi sẽ bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền động vật.) |

Grammar 1 – Linking Words / Phrases: Kết nối các câu
- Chủ đề / mục tiêu: Giúp học sinh hiểu và sử dụng các liên từ / cụm từ nối để kết nối các câu độc lập, tạo mạch văn logic.
- Yêu cầu: Kết nối các cặp câu sau bằng linking words hoặc phrases phù hợp.

- Hướng giải bài tập:
- Xem mối quan hệ giữa hai câu (nguyên nhân → kết quả, chuyển ý, tương phản) để chọn liên từ thích hợp.
- “As a result / Therefore / Consequently” dùng khi biểu đạt kết quả; “However / Nevertheless” khi chuyển ý hoặc đối chiếu.
- Viết lại câu có nối, kiểm tra độ mạch lạc.
- Đáp án:
Số | Từ nối (Connector) | Câu ví dụ (Example sentence) | Nghĩa tiếng Việt (Translation) |
---|---|---|---|
1 | As a result / Therefore | Some people cannot control their anger when drinking alcohol. As a result / Therefore, they become violent. | (Một số người không kiềm chế được cơn tức giận khi uống rượu. Kết quả là / Vì vậy, họ trở nên bạo lực.) |
2 | However | Body shaming is a very common issue. However, many people are not aware of it. | (Chế giễu ngoại hình của người khác là một vấn đề rất phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người không nhận thức được điều đó.) |
3 | Besides | Alcohol can affect people’s mind and behaviour. Besides, they can cause other health problems. | (Rượu có thể ảnh hưởng đến tâm trí và hành vi của con người. Bên cạnh đó, chúng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.) |
4 | Nevertheless | The government has promised to solve our environmental issues. Nevertheless, little has been achieved so far. | (Chính phủ đã hứa sẽ giải quyết các vấn đề môi trường của chúng ta. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa đạt được nhiều kết quả.) |
>> Xem thêm:
Grammar 2 – Work in Pairs: Mở rộng câu với linking words khác nhau
- Chủ đề / mục tiêu: Luyện kỹ năng mở rộng câu bằng cách thêm các câu mới liên quan, dùng các từ nối / cụm từ khác nhau để đa dạng cách diễn đạt.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Với mỗi câu hoặc tình huống cho sẵn, các bạn thêm câu mới sử dụng các từ nối khác nhau (không lặp lại) để mở rộng ý.
- Hướng giải bài tập:
- Hai học sinh thảo luận từ một câu gốc, nghĩ ra ít nhất 1–2 câu mới liên quan, dùng các linkers khác nhau (ví dụ: besides, moreover, in addition, on the other hand).
- Viết ra các câu mở rộng và trao đổi với bạn để chọn cách nối ý hợp lý và tự nhiên.
- Ví dụ tham khảo:
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
1. Many students spend too much time on social media. As a result, they don’t have enough time for studying. | Nhiều học sinh dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Kết quả là, họ không có đủ thời gian để học tập. |
2. The weather was terrible; nevertheless, the volunteers continued to clean up the beach. | Thời tiết rất tệ; tuy nhiên, các tình nguyện viên vẫn tiếp tục dọn dẹp bãi biển. |

Tóm lại, phần tiếng Anh 11 Unit 9 Language là nền tảng để học sinh liên kết các ý tưởng, diễn đạt rõ ràng và nâng cao chất lượng bài luận cũng như giao tiếp. Khi bạn nắm vững ngữ điệu trong bài phát âm, biết cách dùng linking words / phrases, vận dụng từ vựng đúng dạng và liên kết câu hợp lý. Hy vọng phần phân tích nội dung, yêu cầu và hướng dẫn cách giải các bài tập phần Language được Edulife trình bày ở trên đã giúp bạn tự tin hơn khi học và áp dụng kiến thức vào bài tập thực tế, cần hỗ trợ thêm thì hãy liên hệ với PTE Life để được tư vấn.