Phần tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking chính là nơi học sinh được thực hành giao tiếp, áp dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học vào tình huống thực tế. Trên thực tế, đây không chỉ là phần luyện nói đơn giản mà còn là cơ hội để phát triển phản xạ ngôn ngữ, khả năng diễn đạt ý tưởng và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Để giúp bạn hiểu rõ nội dung, yêu cầu và cách giải quyết từng bài trong phần Speaking, hãy tham khảo ngay nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây.
Giới thiệu bài Speaking Unit 8 tiếng Anh lớp 11
Khi bước vào phần tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking – Becoming Independent, học sinh sẽ có cơ hội “phát âm tiếng Anh của mình” – không chỉ nói những từ đơn lẻ, mà kể câu chuyện, hướng dẫn, thảo luận về những chủ đề thực tế. Phần này không đơn thuần là bài nói mà là cuộc giao tiếp tương tác: bạn sẽ phải nghe, hiểu, sắp xếp ý, trình bày ý mình và phản hồi lại ý của bạn học.

Như vậy, Speaking chính là phần mà kiến thức ngôn ngữ như từ vựng, cấu trúc câu, cách diễn đạt đều được “lên sân khấu” để bạn dùng thực tế. Trong sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success, phần tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking được bố cục trải dài qua hai trang (trang 90 và 91) và gồm 4 bài tập chính. Cụ thể:
- Bài 1: Học sinh làm việc theo cặp để thảo luận các câu hỏi gợi ý như “Bạn đã từng giặt quần áo chưa? Nếu có, bạn đã làm như thế nào?” — nghĩa là bạn vừa nói về kinh nghiệm cá nhân, vừa kết hợp từ vựng chủ đề kỹ năng sống.
- Bài 2: Cho sẵn các bước làm việc (ví dụ: quy trình giặt quần áo) – nhiệm vụ là sắp xếp đúng thứ tự các bước từ A đến E. Đây là bài giúp bạn luyện cách dùng từ chỉ thứ tự (first, then, next, finally) và liên kết ý bằng các từ nối.
- Bài 3: Học sinh đọc quy trình nấu cơm bằng nồi cơm điện và dùng mô hình của bài 2 để hướng dẫn theo nhóm hoặc theo cặp, bạn phải hiểu quy trình rồi diễn đạt bằng lời của mình.
- Bài 4: Bài nhóm, học sinh được yêu cầu bổ sung thêm các bước hoặc mẹo nấu cơm và báo cáo lên lớp, rồi bình chọn cách làm ngon nhất. Đây là bài mang tính mở, khuyến khích sáng tạo và tương tác.

Về kiến thức trọng tâm, phần Speaking này đan xen các nội dung hạt nhân sau:
- Cách diễn đạt quy trình, lời hướng dẫn bằng các từ nối như first, then, next, finally.
- Sử dụng từ vựng về kỹ năng sống, hoạt động hàng ngày (laundry, cooking, chores…) trong ngữ cảnh thực tế.
- Sắp xếp ý tưởng, nói theo trình tự logic.
- Kỹ năng tương tác: nghe bạn nói, bổ sung, đặt câu hỏi, báo cáo với nhóm.
- Rèn khả năng dùng ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt, không chỉ đọc lại từ SGK mà biến đổi để phù hợp cách nói riêng của bạn.
- Về mục tiêu học tập, sau khi hoàn thành phần Speaking, học sinh được kỳ vọng rằng:
- Các bạn có thể chủ động giao tiếp về các hoạt động hàng ngày, đưa ra hướng dẫn lúc cần và kể lại quy trình mình thực hiện.
- Các bạn vận dụng từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ đã học để nói mạch lạc, tránh viết lại máy móc từng câu trong sách.
- Kỹ năng phản ứng và lắng nghe được cải thiện khi bạn phải thực hiện thảo luận cặp, nhóm, báo cáo.
- Các bạn có thêm tự tin khi phải đứng trước lớp nói, trình bày ý kiến và ý tưởng của mình rõ ràng.
- Không chỉ “luyện nói để làm bài”, mà nói sao để giao tiếp thực tế, linh hoạt với bạn bè, giáo viên, thậm chí ngoài lớp học.

>> Xem thêm:
Nội dung và lời giải Speaking Unit 8 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking nhằm giúp học sinh thực hành giao tiếp, sử dụng từ vựng, cấu trúc đã học trong các tình huống thực tế, chủ yếu xoay quanh các kỹ năng sống cơ bản, đồng thời rèn luyện khả năng diễn đạt ý kiến, hướng dẫn & thảo luận. Dưới đây là chi tiết yêu cầu và lời giải các bài tập phần học này:
Bài 1 – Learning basic life skills
- Chủ đề: Giao tiếp về kỹ năng sống cơ bản – ở đây là giặt đồ (laundry).
- Yêu cầu: Thảo luận theo cặp:
- “Bạn đã bao giờ giặt đồ chưa? Nếu có, bạn đã làm như thế nào?”
- Cho trước một số bước giặt đồ (5 bước), học sinh cần sắp xếp đúng thứ tự.
- Hướng giải bài tập:
- Với câu (a): học sinh kể trải nghiệm cá nhân (giặt tay, giặt máy, loại đồ, cách giặt …).
- Với (b): xem các bước đã cho (A, B, C, D, E), hiểu nội dung từng bước, rồi xếp theo trật tự logic.

- Đáp án:
- a) Ví dụ trả lời mẫu:
Yes, I have. I always wash my clothes by hand as follows: put clothes into a mixture of water and detergent, scrub the dirty parts, rinse thoroughly, and then dry the clothes in a sunny area. (Có, mình có. Mình luôn giặt quần áo bằng tay như sau: cho quần áo vào hỗn hợp nước và bột giặt, chà sạch những chỗ bẩn, xả lại thật kỹ, rồi phơi quần áo ở chỗ có nắng.)
- b) Thứ tự đúng:
- 1 – B. Sort the clothes by colour – Phân loại quần áo theo màu sắc.
- 2 – D. Add the washing powder or liquid – Cho bột giặt hoặc nước giặt vào.
- 3 – E. Load the washing machine and turn it on – Cho quần áo vào máy giặt và bật máy.
- 4 – C. Remove the wet clothes from the washing machine and dry them – Lấy quần áo ướt ra khỏi máy giặt và phơi khô.
- 5 – A. Hang or fold, and store your own clothes – Treo hoặc gấp lại, rồi cất giữ quần áo của bạn.

Bài 2 – Reading instructions & chọn đáp án đúng
- Chủ đề: Đọc hướng dẫn cách giặt đồ, khoanh đáp án đúng cho mỗi chỗ trống.
- Yêu cầu:
- Đọc đoạn hướng dẫn ngắn về cách giặt đồ.
- Có 5 chỗ trống đánh số (1 → 5) với hai lựa chọn mỗi chỗ.
- Khoanh đúng từ hoặc cụm từ phù hợp ngữ cảnh.
- Hướng giải bài tập:
- Đọc toàn đoạn để nắm ý chính.
- Quay lại mỗi chỗ trống, nhìn ngữ cảnh: từ trước và sau chỗ trống để chọn.
- Đảm bảo đáp án chọn hòa hợp về ngữ pháp và logic câu.

- Tạm dịch yêu cầu bài tập:
Có một vài bước đơn giản để giặt quần áo. Trước hết, (1) hãy phân loại quần áo của bạn theo màu sắc. Bạn nên tách riêng quần áo trắng và quần áo màu, rồi giặt riêng chúng.
(2) Tiếp theo, cho bột giặt hoặc nước giặt vào. Hãy đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì để chắc chắn rằng bạn dùng đúng lượng. Sau đó, (3) cho quần áo vào máy giặt và bật máy. Hãy chắc chắn rằng bạn cho quần áo vào từng cái một. Đừng cho quá nhiều vì chúng cần có chỗ để di chuyển trong nước.
Khi máy giặt dừng, (4) lấy quần áo ướt ra. Bạn có thể phơi quần áo để khô, hoặc cho vào máy sấy. Hãy nhớ rằng phơi khô quần áo ngoài không khí giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc. (5) Cuối cùng, đừng quên treo hoặc gấp từng món đồ. Bạn cũng có thể là quần áo trước khi cất vào tủ hoặc ngăn kéo.
- Đáp án từ cần điền:
- sort
- secondly
- load
- remove
- finally.

Bài 3 – Give oral instructions: cooking rice
- Chủ đề: Thực hành trình bày hướng dẫn cách nấu cơm bằng nồi cơm điện.
- Yêu cầu:
- Đọc các bước nấu cơm có sẵn.
- Sử dụng mô hình hướng dẫn (giống bài 2) + mẹo từ bài nói ở bài trước để hướng dẫn miệng theo từng bước.
- Hướng giải bài tập:
- Lập dàn ý hướng dẫn: từng bước theo thứ tự: vo gạo → đo nước → kết hợp → bật nồi → đợi cơm chín.
- Chú ý dùng các liên từ như: first, next, then, once, finally.
- Có thể thêm lưu ý nhỏ như “let it sit 10 phút” hoặc “don’t open lid too soon”.

- Đáp án mẫu:
Cooking rice in a rice cooker is a simple process. First, rinse the rice to remove impurities. Next, measure rice and water (usually 1:2 ratio). Combine rice and water in the cooker bowl. Then, turn the cooker on and wait until done. Once cooked, let it rest a few minutes before serving.
(Nấu cơm bằng nồi cơm điện là một quá trình đơn giản. Trước hết, vo gạo để loại bỏ tạp chất. Tiếp theo, đong gạo và nước (thường theo tỷ lệ 1:2). Cho gạo và nước vào nồi. Sau đó, bật nồi cơm điện và chờ cho đến khi cơm chín. Khi cơm đã chín, để cơm nghỉ vài phút trước khi dùng.)
>> Xem thêm:
Bài 4 – Group work & báo cáo công thức
- Chủ đề: Phát triển thêm các bước, mẹo nấu cơm và báo cáo trước lớp, sau đó bình chọn công thức hay nhất.
- Yêu cầu của bài tập:
- Làm theo nhóm: mỗi nhóm thêm các bước hoặc mẹo hữu ích cho việc nấu cơm bằng nồi điện.
- Báo cáo công thức / mẹo trước lớp.
- Cả lớp bình chọn công thức/mẹo hay nhất.

- Gợi ý mẹo bổ sung:
- Wash the rice thoroughly before cooking. (Vo gạo kỹ trước khi nấu.)
- Soak the rice for about 20–30 minutes before cooking. (Ngâm gạo khoảng 20–30 phút trước khi nấu.)
- Use the right water-to-rice ratio, which may vary for white rice and brown rice. (Dùng tỉ lệ nước phù hợp, khác nhau giữa gạo trắng và gạo lứt.)
- Let the rice “rest” in the cooker for 10–15 minutes after it’s done. (Để cơm “ủ” trong nồi khoảng 10–15 phút sau khi chín.)
- Use a non-stick bowl or add a little oil to prevent sticking. (Dùng bát chống dính hoặc thêm chút dầu để tránh dính.)

Phần tiếng Anh 11 Unit 8 Speaking không chỉ là bài thực hành ngôn ngữ mà còn là bước quan trọng giúp bạn biến kiến thức thành kỹ năng thực tế. Khi bạn hiểu rõ yêu cầu từng bài và kết hợp với lời gợi ý mẫu để luyện tập, bạn sẽ tăng cường khả năng phát âm, lựa chọn từ vựng phù hợp và diễn đạt ý mạch lạc hơn. Hy vọng rằng bài viết này của Edulife sẽ giúp bạn không chỉ hoàn thành tốt phần Speaking mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp thực tế, góp phần củng cố khả năng nói – phản xạ bằng tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.