Phần tiếng Anh 11 Unit 8 Reading chủ đề Becoming Independent đảm nhiệm vai trò rất quan trọng. Không chỉ giúp học sinh luyện kỹ năng đọc hiểu, mà còn gắn liền với chủ đề “trở nên tự lập” thông qua những đoạn văn về kỹ năng, tư duy và hành vi của tuổi trẻ. Bài viết này của Edulife sẽ dẫn dắt bạn đi qua từng nội dung, yêu cầu của các bài tập trong phần Reading, đồng thời cung cấp lời giải chi tiết và gợi ý phương pháp tiếp cận hiệu quả để giúp bạn làm bài chính xác, trôi chảy hơn, cùng tham khảo nhé!
Giới thiệu phần Reading – Unit 8 Tiếng Anh lớp 11
Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 – Unit 8: Becoming Independent, phần Reading đóng vai trò như một chiếc cầu nối giúp học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng đọc hiểu mà còn mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về chủ đề. Bài đọc tiếng Anh 11 Unit 8 Reading lần này mang đến nội dung xoay quanh các yếu tố tạo nên sự độc lập ở người trẻ, từ cách tự quản lý thời gian, kỹ năng tự học, cho tới khả năng ra quyết định và giải quyết vấn đề.

Bài học được trình bày dưới dạng một đoạn văn thuộc thể loại thuyết minh – thông tin (informative), trong đó học sinh sẽ được tiếp cận với khái niệm về sự tự lập và vai trò quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày. Văn bản tiếng Anh 11 Unit 8 Reading sử dụng ngôn ngữ học thuật vừa phải, kèm theo các từ vựng trọng điểm, giúp học sinh không chỉ đọc hiểu mà còn ghi nhớ và vận dụng vào các kỹ năng viết và nói sau này.
Về cấu trúc bài học, phần tiếng Anh 11 Unit 8 Reading gồm khoảng 5 bài tập chính sau đây:
- Bài 1: Dựa vào bài đọc để xác định xem các phát biểu là đúng (True), sai (False) hoặc không có thông tin (Not Given).
- Bài 2: Nối các đoạn trong bài với tiêu đề tương ứng.
- Bài 3: Tìm nghĩa của các từ/cụm từ được in đậm dựa trên ngữ cảnh.
- Bài 4: Hoàn thành sơ đồ hoặc bảng tóm tắt thông tin từ bài đọc.
- Bài 5: Trả lời câu hỏi mở dựa trên ý hiểu và phân tích cá nhân.
Thông qua từng bài tập này, học sinh sẽ rèn luyện được kỹ năng đọc quét (scanning) để tìm thông tin cụ thể, đọc lướt (skimming) để nắm ý chính và suy luận thông tin ngầm ẩn (inference). Đây đều là những kỹ năng thiết yếu không chỉ trong môn tiếng Anh mà còn hữu ích trong các môn học khác và đời sống thực tế.

Mục tiêu học tập của phần tiếng Anh 11 Unit 8 Reading là:
- Phát triển kỹ năng đọc hiểu toàn diện thông qua các dạng bài phong phú.
- Hiểu rõ khái niệm và tầm quan trọng của việc trở nên tự lập trong học tập và cuộc sống.
- Làm quen và ghi nhớ một số từ vựng học thuật liên quan đến chủ đề phát triển cá nhân.
- Hình thành tư duy phản biện và khả năng phân tích – rút thông tin từ văn bản.
- Chuẩn bị kiến thức nền để vận dụng vào các phần tiếp theo như Speaking, Writing.

>> Xem thêm:
Nội dung và cách giải Reading Unit 8 – Tiếng Anh lớp 11
Phần nội dung tiếng Anh 11 Unit 8 Reading giúp học sinh tìm hiểu về những kỹ năng cần thiết để trở nên tự lập – một phẩm chất quan trọng trong quá trình trưởng thành của thanh thiếu niên. Qua các hoạt động đọc hiểu, học sinh không chỉ rèn luyện kỹ năng đọc – hiểu (reading comprehension), mà còn tiếp cận với những từ vựng, cụm từ học thuật và ngữ cảnh thực tế liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là chi tiết yêu cầu, gợi ý làm các bài tập phần học này:
Bài 1 – How to become independent
- Chủ đề bài học: Khám phá mức độ tự lập của bản thân thông qua bài kiểm tra nhỏ gồm 5 câu hỏi tình huống đời thường.
- Yêu cầu đề bài: Hãy đánh dấu ✓ vào ô thích hợp để xác định mức độ tự lập của bạn. Cộng điểm của bạn lại. Nếu tổng điểm từ 9 trở lên, bạn là người tự lập. Sau đó, so sánh kết quả với bạn học của mình.
- Nội dung bảng khảo sát (Checklist):
Hành động hằng ngày | Always (3 điểm) | Sometimes (2 điểm) | Never (1 điểm) |
---|---|---|---|
1. Tự đến trường một mình | |||
2. Nấu ăn cho gia đình | |||
3. Giao tiếp tốt với người khác | |||
4. Suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định | |||
5. Lập kế hoạch tiết kiệm và chi tiêu tiền tiêu vặt |

- Hướng dẫn cách làm bài:
- Học sinh đọc từng câu hỏi trong bảng và suy nghĩ trung thực về thói quen cá nhân.
- Đánh dấu vào mức độ phù hợp nhất với bản thân:
Always = 3 điểm
Sometimes = 2 điểm
Never = 1 điểm.
- Sau đó cộng tổng điểm của 5 câu.
- So sánh kết quả với bạn cùng lớp hoặc thảo luận theo nhóm nhỏ: Ai có điểm số cao? Vì sao? Những kỹ năng nào còn yếu?
Bài 2 – Match paragraphs with headings
- Chủ đề: Xác định nội dung chính của từng đoạn (A, B, C) trong bài đọc và nối với tiêu đề phù hợp.
- Yêu cầu:
- Đọc kỹ ba đoạn văn A, B, C trong bài đọc.
- Có 5 tiêu đề được cho (1–5), trong đó có 2 tiêu đề thừa (không được chọn).
- Nối đoạn và tiêu đề sao cho phù hợp nhất với ý chính của đoạn đó.
- Tiêu đề đề bài đưa ra:
- Manage your money – Quản lý tiền bạc của bạn.
- Relax and sleep well – Thư giãn và ngủ ngon.
- Develop time-management skills – Phát triển kỹ năng quản lý thời gian.
- Improve your decision-making skill – Cải thiện kỹ năng ra quyết định.
- Learn basic, but important life skills – Học những kỹ năng sống cơ bản nhưng quan trọng.

- Tạm dịch nội dung bài đọc:
Trở nên tự lập là điều quan trọng đối với thanh thiếu niên. Dưới đây là những kỹ năng cần thiết mà bạn nên học để đạt được sự độc lập trong tương lai.
- ___________________
Trước hết, hãy chắc chắn rằng bạn có thể tự mình di chuyển một cách an toàn bằng phương tiện công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp. Thứ hai, học cách giao tiếp tốt và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp với mọi người. Hãy làm một vài công việc bán thời gian và tìm hiểu cách quản lý tiền bạc của bạn. Bạn cũng nên học cách nấu những bữa ăn lành mạnh cho gia đình. Cuối cùng, hãy giúp bố mẹ làm việc nhà như dọn dẹp và giặt giũ.
- ___________________
Trước tiên, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt. Ghi lại các lựa chọn để bạn có thể xem xét ưu điểm và nhược điểm của từng cái. Điều này sẽ giúp bạn thấy được lựa chọn nào có thể là tốt nhất cho mình. Đừng chỉ đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc. Khi bạn đã đưa ra lựa chọn, hãy lập một kế hoạch với những bước cụ thể để tiến hành. Sau đó, thực hiện kế hoạch và suy nghĩ xem bạn đã đạt được kết quả mong muốn chưa.
- ___________________
Trước hết, hãy tạo thói quen lập danh sách việc cần làm mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc sổ tay, để biết bạn cần làm gì tiếp theo. Ngoài ra, hãy xác định bạn cần bao nhiêu thời gian cho mỗi công việc và luôn làm từng việc một để đảm bảo bạn hoàn thành nó. Hãy sắp xếp thời gian để thư giãn, và đảm bảo rằng bạn ngủ ít nhất chín tiếng mỗi đêm. Một giấc ngủ ngon là điều cần thiết cho sự phát triển não bộ và sức khỏe của thanh thiếu niên.
Trở nên tự lập không hề dễ dàng, nhưng cũng không quá khó khăn như bạn nghĩ. Đó là học những kỹ năng hữu ích, tự mình đưa ra quyết định và biết cách sử dụng thời gian.
- Đáp án
A → 5. Learn basic, but important life skills.
Đoạn A nói đến việc tự đi lại, giao tiếp, quản lý tiền, nấu ăn, giúp việc nhà – tất cả là những kỹ năng sống căn bản.
B → 4. Improve your decision‑making skill.
Đoạn B trình bày quá trình lập kế hoạch, cân nhắc các lựa chọn – chính là kỹ năng ra quyết định.
C → 3. Develop time‑management skills.
Đoạn C nói về danh sách việc cần làm, công cụ quản lý thời gian, phân bổ thời gian – đúng với tiêu đề quản lý thời gian.

Bài 3 – Match highlighted phrases with meanings
- Chủ đề: Mở rộng vốn từ vựng bằng cách nối cụm từ được gạch chân trong bài với nghĩa tiếng Anh tương ứng.
- Yêu cầu:
- Đọc lại bài văn.
- Các cụm từ được gạch chân: get around, come up with, carry out, get into the habit of, make use of.
- Nối từng cụm với nghĩa phù hợp trong bảng đã cho:
- Hướng giải & cách làm bài tập:
- Xem từng cụm từ và nghĩ ngắn gọn nghĩa của nó trong ngữ cảnh bản văn.
- So sánh với các định nghĩa đã cho để lựa chọn phù hợp.
- Kiểm tra lại trong câu gốc nếu có nghi ngờ – xem cách dùng (động từ, cụm động từ) giúp định nghĩa rõ hơn.

Đáp án và giải thích:
Cụm từ | Nghĩa chọn | Giải thích |
---|---|---|
get around | c | đi hoặc di chuyển đến các nơi khác nhau |
come up with | e | sản sinh hoặc tìm ra giải pháp |
carry out | b | thực hiện và hoàn thành điều gì đó |
get into the habit of | a | bắt đầu làm việc gì thường xuyên để trở thành thói quen |
make use of | d | sử dụng cái gì để đạt lợi ích |

Bài 4 – Complete the diagrams with information from the text
- Chủ đề: Trình bày hai sơ đồ (diagram) về kỹ năng ra quyết định và kỹ năng quản lý thời gian dựa vào nội dung bài đọc.
- Yêu cầu: Đọc lại văn bản. Hoàn thành các sơ đồ với thông tin từ văn bản. Mỗi chỗ trống tối đa hai từ.
- Hướng giải & cách làm:
- Quay lại bài đọc, tập trung vào đoạn chứa các bước của kỹ năng ra quyết định (decision-making) và quản lý thời gian (time-management).
- Đọc từng câu, gạch chân cụm từ đóng vai trò là các bước hoặc yếu tố quan trọng.
- Dán ý đó vào sơ đồ tương ứng theo thứ tự logic.
- Chú ý rằng mỗi gap chỉ được phép tối đa hai từ — vì vậy nếu bạn tìm thấy cụm từ dài hơn, hãy chọn phần cốt lõi (ví dụ best option, to-do list, night’s sleep).

- Đáp án chi tiết & giải thích:
- Decision-making skills (Kỹ năng ra quyết định)
Identify the problem => Think of solutions => Review pros and cons => Pick the best option => Create and carry out your plan.
- Time-management skills (Kỹ năng quản lý thời gian)
Make to‑do lists => Use time‑management tools => Do one thing at a time => Schedule time to relax => Have a good night’s sleep.
- “solutions” là từ cốt lõi trong “come up with solutions”
- “best option” được dùng trong câu “see which option could be the best for you”
- “to-do lists” từ “get into the habit of making a to-do list”
- “night’s sleep” từ “Have a good night’s sleep is necessary…”

>> Xem thêm:
Bài 5 – Discussion (Thảo luận theo cặp)
- Chủ đề: Thảo luận về những kỹ năng được đề cập trong bài đọc và kỹ năng khác mà học sinh nghĩ là cần thiết để trở nên độc lập.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau:
- Bạn có những kỹ năng nào đã được đề cập trong bài đọc?
- Theo bạn, thanh thiếu niên cần thêm những kỹ năng nào khác để trở nên độc lập?
- Hướng giải & gợi ý cách thảo luận:
- Một học sinh nêu kỹ năng mình có (ví dụ: “I already plan my time well, so I think I have time‑management skills”).
- Bạn kia phản hồi, sau đó trao đổi thêm các kỹ năng khác chưa đề cập trong bài.
- Cố gắng dùng từ và cụm từ từ bài đọc (decision‑making, time‑management, life skills) để hỗ trợ ý kiến.
- Có thể mở rộng: kể ví dụ thực tế bạn áp dụng kỹ năng nào trong đời sống hay học tập.
- Gợi ý nội dung thảo luận và trả lời:
Trong bài đọc, ba kỹ năng được nhắc tới là: decision‑making skills, time‑management skills và life skills. Ngoài ra, học sinh có thể đề xuất các kỹ năng khác như:
- Communication skills (kỹ năng giao tiếp)
- Problem-solving skills (kỹ năng giải quyết vấn đề)
- Financial management skills (kỹ năng quản lý tài chính)
- Goal-setting skills (kỹ năng đặt mục tiêu)
- Critical thinking skills (tư duy phản biện)
- Emotional intelligence (trí tuệ cảm xúc)
- Xây dựng mối quan hệ tốt với mọi người.

Phần tiếng Anh 11 Unit 8 Reading không chỉ là một thử thách về khả năng đọc hiểu, mà còn là cơ hội để bạn rèn luyện kỹ năng phân tích, suy luận và vận dụng từ ngữ trong ngữ cảnh thực tế. Khi bạn nắm rõ cách tiếp cận từng dạng bài, bạn sẽ học được cách đọc tiếng Anh không chỉ để trả lời câu hỏi mà để hiểu sâu hơn nội dung và ý nghĩa của bài. Hy vọng rằng thông qua bài viết này của Edulife, bạn được hỗ trợ nhiều trong việc chinh phục phần Reading Unit 8, giúp bạn không chỉ hoàn thành bài tập mà còn phát triển khả năng đọc hiểu và tư duy tiếng Anh bền vững hơn.