Nội dung bài học tiếng Anh 11 Unit 8 Language (Global Success) là phần trọng tâm, giúp học sinh làm sâu hơn về phát âm, từ vựng chủ đề thanh niên và sự tự lập, cũng như cấu trúc ngữ pháp cleft sentences). Phần bài tập trong Language không chỉ yêu cầu hiểu nghĩa từ, cách phát âm và cách dùng ngữ pháp mà còn đòi hỏi học sinh biết vận dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Để nắm rõ yêu cầu từng phần và biết chiến lược giải bài sẽ giúp học sinh vượt qua phần này hiệu quả hơn, hãy tham khảo thông tin được Edulife chia sẻ dưới đây.
Giới thiệu bài Language – Unit 8 tiếng Anh lớp 11
Khi bước vào phần Language của Unit 8 – Becoming Independent, học sinh sẽ được dẫn dắt từ việc nắm bắt những nét chính về cấu trúc ngôn ngữ, phát âm và từ vựng liên quan đến chủ đề tự lập. Đây chính là phần “xương sống” của unit, bởi nó giúp kết nối giữa kiến thức từ vựng – ý tưởng chủ đề và hình thức diễn đạt tiếng Anh chuẩn mực.

Nội dung bài học tiếng Anh 11 Unit 8 Language trải qua ba phần chính dưới đây:
- Pronunciation (Phát âm / Ngữ điệu & các hình thức rút gọn)
Học sinh làm quen với cách rút gọn (contracted forms) của các động từ và cụm từ trong lời nói thông thường. Đồng thời, các câu mời, đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự được sử dụng ngữ điệu fall‑rise để tạo nét lịch sự, nhấn nhá trong giao tiếp.
- Vocabulary (Từ vựng chủ đề thanh thiếu niên và sự độc lập)
Các bài tập giúp học sinh kết hợp từ với nghĩa, điền các từ đúng dạng, và sử dụng chúng trong câu phù hợp. Từ vựng như self-motivated, self-study, manage, life skill, trust,… là những từ trọng tâm mà học sinh cần hiểu kỹ nghĩa và cách dùng.
- Grammar (Ngữ pháp: Cleft sentences – câu chẻ nhấn mạnh)
Học sinh sẽ học cách viết lại câu bằng cấu trúc cleft (It is/was … that/who …), nhằm nhấn mạnh phần được gạch chân hoặc muốn đặt trọng tâm. Các bài tập yêu cầu viết lại câu và thực hành giao tiếp sử dụng cấu trúc này.

Về số lượng bài tập, mỗi phần (Pronunciation, Vocabulary, Grammar) gồm 2 bài, gồm các hoạt động như: nghe và lặp lại, chọn dạng rút gọn hoặc đầy đủ, nối từ với nghĩa, điền từ, viết lại câu theo cấu trúc cleft và thực hành giao tiếp theo đôi. Mục tiêu học tập cho học sinh khi hoàn thành phần tiếng Anh 11 Unit 8 Language bao gồm:
- Nắm vững cách phát âm và rút gọn trong giao tiếp thông thường để nói tự nhiên hơn khi sử dụng câu mời, đề nghị hay yêu cầu lịch sự.
- Mở rộng và ứng dụng từ vựng chủ đề “trở nên tự lập” linh hoạt, không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách điền vào chỗ trống, biến đổi, đặt câu phù hợp.
- Hiểu và vận dụng cấu trúc cleft sentence để nhấn mạnh ý quan trọng trong câu, từ đó khiến cách diễn đạt của học sinh trở nên phong phú, sinh động hơn.
- Liên kết kiến thức với giao tiếp thực tế, qua việc thực hành nói và viết với cấu trúc, từ vựng đã học, nhằm rèn phản xạ ngôn ngữ tự nhiên hơn.
- Phát triển tư duy ngôn ngữ và khả năng sử dụng tiếng Anh sáng tạo, khi học sinh không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành để biết cách “nhấn chỗ nào, nói sao cho rõ ý mình muốn nhấn mạnh.”

>> Xem thêm:
Lời giải giải tiếng Anh 11 Unit 8 Language
Sau khi tìm hiểu kỹ nội dung của phần Language trong Unit 8 – Becoming Independent, nhiều học sinh có thể vẫn gặp khó khăn khi xử lý các bài tập về phát âm, từ vựng và ngữ pháp. Dưới đây là chi tiết yêu cầu, hướng dẫn giải quyết bài tập phần tiếng Anh 11 Unit 8 Language này:
Pronunciation 1 – Intonation in invitations, suggestions, and polite requests
- Chủ đề: Ngữ điệu fall‑rise (giảm rồi tăng) khi diễn đạt lời mời, đề nghị, yêu cầu lịch sự.
- Yêu cầu: Nghe và lặp lại các câu mẫu trong sách, chú ý ngữ điệu fall‑rise (âm đi xuống rồi lên) để lời nói nhẹ nhàng, lịch sự hơn.
- Hướng giải & cách làm:
- Nghe đoạn thu (audio) trong sách giáo khoa hoặc từ tài liệu hỗ trợ.
- Chú ý nghe sự điều chỉnh âm điệu: từ đầu câu xuống, rồi nhẹ nhàng lên ở cuối câu (khi hỏi/đề nghị).
- Sau khi nghe, lặp lại từng câu theo cặp hoặc cá nhân, cố gắng mô phỏng ngữ điệu.
- Giáo viên hoặc bạn học có thể nghe và góp ý để đảm bảo bạn lên xuống đúng chỗ.

- Lời dịch các mẫu câu của đề bài:
- Bạn có muốn một tách trà không?
- Tại sao bạn không trả lời điện thoại?
- Bạn có muốn tôi giúp bạn cài đặt phần mềm không?
- Bạn có thể cho tôi xem ứng dụng quản lý tiền mà bạn đã nói với tôi không?
Pronunciation 2 – Practice fall‑rise intonation in paired sentences
- Chủ đề: Tiếp tục luyện ngữ điệu fall‑rise trong những câu đề nghị, lời mời, câu hỏi mang tính gợi ý.
- Yêu cầu: Nghe và luyện nói theo cặp để sử dụng ngữ điệu phù hợp, từ đó giọng nói lịch sự và tự nhiên hơn.
- Hướng giải & cách làm bài tập:
- Nghe từng câu mẫu, tập trung vào cách lên xuống âm cuối câu.
- Sau đó luyện nói theo cặp, một người đọc và người kia nghe, rồi đổi vai.
- Giáo viên gọi vài bạn lên bảng đọc để kiểm tra giọng điệu và điều chỉnh nếu cần.

- Lời dịch và đáp án bài tập:
- Bây giờ chúng ta sẽ nói về các phương pháp học tập khác chứ?
- Bạn có thể vui lòng chú ý khi tôi nói chuyện với bạn không?
- Tại sao chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi học?
- Bạn có muốn tham gia Khóa học nấu ăn của chúng tôi không?

Vocabulary 1 – Teens and independence
- Chủ đề: Từ vựng liên quan đến thanh thiếu niên và sự tự lập (teens & independence).
- Yêu cầu: Nối từ với định nghĩa phù hợp.
- Hướng giải & cách làm:
- Đọc kỹ từng định nghĩa.
- Nhìn các từ gợi ý (self-motivated, self-study, motivate, trust, life skill).
- Chọn từ tương ứng với nghĩa.

- Đáp án và giải thích:
- self-motivated – e (able to do or achieve something without pressure from others)
(self-motivated – có động lực tự thân (có khả năng làm hoặc đạt được điều gì đó mà không cần sự thúc ép từ người khác)).
- self-study – d (the activity of learning something by yourself without teachers’ help)
(self-study – tự học (hoạt động tự học một điều gì đó mà không cần sự giúp đỡ của giáo viên).
- motivate – b (to make someone want to do something well)
(motivate – thúc đẩy, tạo động lực (khiến ai đó muốn làm tốt một việc gì).
- trust – c (a belief that someone is good, honest and reliable, and will not harm you)
(trust – niềm tin (sự tin tưởng rằng ai đó tốt, trung thực, đáng tin cậy và sẽ không làm hại bạn)
- life skill – a (a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life)
(life skill – kỹ năng sống (một kỹ năng cần thiết hoặc cực kỳ hữu ích để quản lý tốt trong cuộc sống hằng ngày)

Vocabulary 2 – Hoàn thành câu với từ vựng về sự tự lập
- Chủ đề: Củng cố từ vựng liên quan đến thanh thiếu niên và sự tự lập như: self-motivated, trust, life skills, motivate, self-study.
- Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ đã học ở Vocabulary 1.
- Hướng dẫn làm bài:
- Đọc kỹ từng câu, xác định ngữ pháp cần thiết (danh từ, động từ, tính từ).
- Sử dụng đúng dạng từ (word form): danh từ – động từ – tính từ tùy theo chỗ trống.
- Dựa vào ngữ cảnh câu để chọn đúng từ.

- Đáp án và lời giải chi tiết:
- trust
→ We have great trust in our parents and teachers. (Chúng tôi rất tin tưởng cha mẹ và thầy cô.)
- life skills
→ Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine. (Thanh thiếu niên nên học các kỹ năng sống cơ bản như nấu ăn và sử dụng máy giặt.)
- self-study
→ My brother signed up for a self-study computer course. (Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính tự học.)
- motivate
→ A good teacher can motivate her students to take responsibility for their own learning. (Một giáo viên giỏi có thể thúc đẩy học sinh có trách nhiệm với việc học của chính mình.)
- self-motivated
→ His parents don’t have to force him to study hard as he is highly self-motivated. (Bố mẹ anh ấy không cần ép anh ấy học vì anh ấy rất tự giác.)

Grammar 1 – Cleft Sentences with It is/was… that/who…
- Chủ đề: Câu chẻ – một cấu trúc dùng để nhấn mạnh vào một thành phần cụ thể trong câu, thường là chủ ngữ, tân ngữ, thời gian hoặc lý do.
- Yêu cầu: Viết lại câu để nhấn mạnh phần được gạch chân bằng câu chẻ.
- Kiến thức cần nhớ:
- Câu chẻ (cleft sentences) sử dụng cấu trúc: It is/was + [thành phần được nhấn mạnh] + who/that + [phần còn lại của câu].
- Who được dùng khi nhấn mạnh chủ ngữ là người.
- That được dùng khi nhấn mạnh sự vật, thời gian, lý do…

- Đáp án và giải thích:
John is saving his pocket money to buy a new phone.
→ It is John who is saving his pocket money to buy a new phone.
(Chính John đang tiết kiệm tiền để mua điện thoại mới.)
- He gets 20 dollars every week by doing chores around the house.
→ It is 20 dollars that he gets every week by doing chores around the house. (Chính là 20 đô la anh ấy kiếm được mỗi tuần từ việc nhà.)
- John earned more pocket money by helping his grandpa last weekend.
→ It was last weekend that John earned more pocket money by helping his grandpa. (Chính là vào cuối tuần trước, John đã kiếm thêm tiền tiêu vặt.)
- He bought gifts for his friends and family members with his pocket money.
→ It is gifts for his friends and family members that he bought with his pocket money. (Chính là quà cho bạn bè và gia đình mà anh ấy đã mua bằng tiền tiêu vặt.)
- Parents can motivate children to do chores by doing these chores with them.
→ It is by doing household chores with children that parents can motivate them to do these chores. (Chính bằng cách cùng con làm việc nhà mà cha mẹ có thể thúc đẩy các con làm việc.)

>> Xem thêm:
Grammar 2 – Thực hành hỏi đáp với câu chẻ
- Chủ đề: Thực hành giao tiếp bằng cách sử dụng cấu trúc câu chẻ để xác nhận hoặc phủ định ai là người làm việc gì trong gia đình.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về công việc nhà bạn và các thành viên trong gia đình làm – dùng câu chẻ.
- Câu hỏi – đáp mẫu:
A: Is it you who does the laundry at home?
B: Yes, it is me who does the laundry. / No, it is my sister who does the laundry.
A: Is it your dad who mows the lawn?
B: Yes, it is my dad who mows the lawn. / No, it is my brother who mows the lawn.
Mẹo ghi nhớ: Trong trả lời câu chẻ, phần sau “It is…” cần đúng đại từ và động từ phù hợp thì – ngôi.

Phần tiếng Anh 11 Unit 8 Language đóng vai trò không chỉ là kiểm tra kiến thức “cứng” về phát âm, từ vựng và ngữ pháp mà còn là bước luyện “kỹ năng ứng dụng” trong giao tiếp bằng các cấu trúc đúng ngữ cảnh. Khi bạn hiểu rõ yêu cầu từng bài tập và áp dụng được các cách giải bài phù hợp, bạn sẽ không còn bỡ ngỡ khi gặp các dạng đề tương tự. Hy vọng rằng qua hướng dẫn này của Edulife, bạn sẽ tự tin hơn, làm Language Unit 8 chuẩn xác và đặc biệt biết cách vận dụng kiến thức ngôn ngữ vào bài học sau, giao tiếp và viết tiếng Anh hằng ngày.