Trong chương, Unit 7 mang chủ đề Education options for school‑leavers – các lựa chọn giáo dục dành cho học sinh sau khi hoàn thành trung học phổ thông. Đây là một chủ đề rất thực tiễn, gần gũi với nhiều học sinh khi đứng trước ngã rẽ quan trọng của cuộc đời. Để có thể tự tin hơn trong việc hiểu bài, học tập và giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này, việc nắm vững tiếng Anh 11 Unit 7 Từ vựng rất quan trọng. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết 200+ từ vựng Unit 7 giúp các bạn học sinh mở rộng vốn từ và hoàn thành tốt các bài tập Unit này ngay sau đây.
Giới thiệu Unit 7 tiếng Anh 11 – Education options for school-leavers
Unit 7 – Education Options for School‑Leavers (Những lựa chọn học tập cho học sinh sắp tốt nghiệp) là một chủ đề nằm trong chương trình lớp 11. Nội dung này được thiết kế để hỗ trợ học sinh tìm hiểu các con đường giáo dục sau khi hoàn thành trung học phổ thông hoặc khi rời trường học phổ thông.
Unit này tích hợp nhiều kỹ năng tiếng Anh, ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng giao tiếp văn hoá, nhằm giúp học sinh có cái nhìn tổng thể về các cơ hội và yêu cầu của mỗi lựa chọn học tập. Dưới đây là chi tiết các nội dung kiến thức chính mà Unit 7 cung cấp:
Thành phần | Nội dung chính |
---|---|
Từ vựng chủ đề | Từ vựng liên quan đến giáo dục cao sau phổ thông. |
Ngữ pháp | Sử dụng gerund (danh động từ – V-ing) trong các vai trò khác nhau: chủ từ, tân ngữ, sau giới từ, sau động từ nhất định… |
Listening / Nghe | Các bài nghe mô tả hoặc lấy ví dụ về các thiết lập giáo dục khác nhau: khóa học nghề, điều kiện đầu vào, chi phí, cơ hội việc làm sau khi học,… học sinh sẽ nghe để trả lời các câu hỏi chi tiết, thảo luận hình ảnh minh họa. |
Reading / Đọc hiểu | Văn bản liên quan đến các lựa chọn học tập sau khi tốt nghiệp: ưu và nhược điểm của học đại học vs học nghề, so sánh các chương trình, thông tin về yêu cầu đầu vào, chi phí, cơ hội nghề nghiệp. Bài đọc kèm câu hỏi phân tích (chi tiết) để kiểm tra khả năng hiểu ý chính, hiểu các điều kiện và so sánh. |
Speaking / Nói | Thảo luận với bạn bè hoặc trong nhóm về các lựa chọn học tập; đưa ra lý do vì sao chọn phương án này hay phương án kia; so sánh các con đường giáo dục; nói về ưu điểm / khó khăn của mỗi lựa chọn. |
Writing / Viết | Viết về lựa chọn học tập của bản thân hoặc dự đoán con đường tương lai sau trung học sử dụng ngữ pháp đã học (gerund, các cấu trúc so sánh, liên từ,…). |
Communication & Culture / CLIL | Thảo luận về văn hoá giáo dục, khác biệt giữa học nghề và học thuật, xã hội đánh giá thế nào về học nghề và đại học; hiểu về vai trò của việc lập kế hoạch học tập cá nhân; xem xét các chuẩn xã hội, kinh tế ảnh hưởng đến quyết định học tập. |

Với chương trình được xây dựng và nội dung tiếng Anh 11 Unit 7 Từ vựng nhằm giúp học sinh đạt được các mục tiêu học tập sau đây:
- Về kiến thức (Knowledge):
- Hiểu được các lựa chọn giáo dục có sẵn sau khi học hết THPT (như đại học, cao đẳng, học nghề, đào tạo chuyên môn, khóa học thực hành) và được thông báo về ưu điểm – hạn chế của từng loại.
- Nắm bắt được từ vựng, thuật ngữ chuyên môn liên quan tới chủ đề giáo dục (ví dụ: higher education, vocational, entrance exam, apprenticeship, qualification, degree, fee…).
- Nắm được cách dùng gerund (danh động từ) trong các vai trò khác nhau trong câu.

- Về kỹ năng (Skills):
- Kỹ năng nghe: hiểu thông tin chi tiết từ bài nghe về yêu cầu, điều kiện, chi phí…
- Kỹ năng đọc hiểu: xác định ý chính, thông tin chi tiết, so sánh giữa các lựa chọn, rút ra kết luận từ văn bản.
- Kỹ năng nói: diễn đạt quan điểm, so sánh các lựa chọn học tập, thảo luận các lý do lựa chọn, trình bày kế hoạch học tập cá nhân một cách rõ ràng.
- Kỹ năng viết: viết bài ngắn/thảo luận/luận so sánh về các lựa chọn học tập, áp dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp.
- Năng lực chung / thái độ (Competences & Personal Qualities):
- Phát triển khả năng tư duy so sánh, đánh giá các lựa chọn cho chính bản thân trước khi bước đến giai đoạn quan trọng sau khi tốt nghiệp THPT (ví dụ cân nhắc chi phí, cơ hội, sở thích cá nhân, năng lực bản thân).
- Tăng cường tính chủ động trong việc lập kế hoạch học tập, xác định mục tiêu học tập tương lai.
- Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, trình bày ý kiến cá nhân trong môi trường học thuật tiếng Anh.
- Thái độ cởi mở, thực tế đối với các đường hướng giáo dục khác nhau; tôn trọng các định hướng làm nghề cũng như học thuật; có ý thức phát triển bản thân qua học tập.

>> Xem thêm:
Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 7 tiếng Anh 11
Chủ đề Education Options for School-Leavers cung cấp cho học sinh nhiều tiếng Anh 11 Unit 7 Từ vựng liên quan đến giáo dục, định hướng nghề nghiệp và lựa chọn học tập sau khi tốt nghiệp. Dưới đây là các từ vựng cơ bản, giúp học sinh nắm bắt được nội dung chính của bài học:
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | Academic | /ˌækəˈdemɪk/ | Tính từ | học thuật, thuộc về học tập |
2 | Apprenticeship | /əˈprentɪʃɪp/ | Danh từ | học việc, học nghề |
3 | Bachelor’s degree | /ˈbætʃələz dɪɡriː/ | Danh từ | bằng cử nhân |
4 | Brochure | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Danh từ | tờ rơi quảng cáo, tập giới thiệu |
5 | Doctorate | /ˈdɒktərət/ | Danh từ | bằng tiến sĩ |
6 | Entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | Danh từ | kỳ thi đầu vào |
7 | Formal | /ˈfɔːml/ | Tính từ | chính quy |
8 | Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | Danh từ | sự tốt nghiệp |
9 | Higher education | /ˌhaɪə(r) ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Danh từ | giáo dục đại học |
10 | Institution | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | Danh từ | cơ sở giáo dục |
11 | Manage | /ˈmænɪdʒ/ | Động từ | xoay sở, xử lý |
12 | Degree | /dɪˈɡriː/ | Danh từ | bằng cấp |
13 | Academy | /əˈkædəmi/ | Danh từ | học viện |
14 | Academics | /ˌækəˈdemɪks/ | Danh từ số nhiều | các môn học thuật |
15 | Academician | /əˌkædəˈmɪʃn/ | Danh từ | thành viên học viện |
16 | Education fair | /ˌedʒuˈkeɪʃn feə(r)/ | Danh từ | hội chợ giáo dục |
17 | Educational journey | /ˌedʒuˈkeɪʃən ˈdʒɜːni/ | Danh từ | hành trình học tập |
18 | Vocational school | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Danh từ | trường dạy nghề |
19 | Wage | /weɪdʒ/ | Danh từ | tiền công, tiền lương |
20 | Specific | /spəˈsɪfɪk/ | Tính từ | cụ thể, rõ ràng |
21 | Sensible | /ˈsensəbl/ | Tính từ | hợp lý, có đầu óc |
22 | Trade | /treɪd/ | Danh từ | ngành nghề, nghề nghiệp |
23 | Repair shop | /rɪˈpeə(r) ʃɒp/ | Danh từ | cửa hàng sửa chữa |
24 | Mechanic | /mɪˈkænɪk/ | Danh từ | thợ cơ khí |
25 | Representative | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Danh từ / Tính từ | người đại diện / đại diện |
26 | Practical | /ˈpræktɪkəl/ | Tính từ | thực tế, mang tính thực hành |
27 | Official | /əˈfɪʃl/ | Tính từ | chính thức |
28 | Particular | /pəˈtɪkjələ(r)/ | Tính từ | riêng biệt, cụ thể |
29 | Skilled | /skɪld/ | Tính từ | có kỹ năng, lành nghề |
30 | Pursue | /pəˈsjuː/ | Động từ | theo đuổi (học tập, nghề nghiệp) |

Phân loại từ vựng Unit 7 theo chủ đề
Để giúp học sinh ghi nhớ và vận dụng tiếng Anh 11 Unit 7 Từ vựng hiệu quả hơn, dưới đây là cách phân loại từ theo các nhóm chủ đề thường gặp trong Unit 7, giúp bạn học theo hệ thống:
Tiếng Anh 11 Unit 7 Từ vựng về loại hình giáo dục và bằng cấp
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Academic | /ˌækəˈdemɪk/ | Tính từ | học thuật |
Higher education | /ˌhaɪə(r) ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Danh từ | giáo dục đại học |
Bachelor’s degree | /ˈbætʃələz dɪɡriː/ | Danh từ | bằng cử nhân |
Doctorate | /ˈdɒktərət/ | Danh từ | bằng tiến sĩ |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Danh từ | bằng cấp |
Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Danh từ | trình độ, chứng chỉ |
Academy | /əˈkædəmi/ | Danh từ | học viện |
Institution | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | Danh từ | cơ sở giáo dục |
Vocational school | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Danh từ | trường nghề |
Formal education | /ˈfɔːml ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Danh từ | giáo dục chính quy |
Tertiary education | /ˈtɜːʃəri ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Danh từ | giáo dục sau THPT |
Course | /kɔːs/ | Danh từ | khóa học |
Certificate | /səˈtɪfɪkət/ | Danh từ | chứng chỉ |
Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Danh từ | văn bằng |
Educational journey | /ˌedʒuˈkeɪʃən ˈdʒɜːni/ | Danh từ | hành trình học tập |

Tuyển sinh và điều kiện đầu vào
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | Danh từ | kỳ thi đầu vào |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Danh từ | đơn đăng ký |
Apply | /əˈplaɪ/ | Động từ | nộp đơn |
Admission | /ədˈmɪʃn/ | Danh từ | sự tuyển sinh |
Criteria | /kraɪˈtɪəriə/ | Danh từ | tiêu chí |
Requirement | /rɪˈkwaɪəmənt/ | Danh từ | yêu cầu |
Assess | /əˈses/ | Động từ | đánh giá |
Evaluation | /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ | Danh từ | sự đánh giá |
Brochure | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Danh từ | tờ giới thiệu |
Education fair | /ˌedʒuˈkeɪʃn feə(r)/ | Danh từ | hội chợ giáo dục |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | Danh từ | lịch trình |
Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Danh từ | phỏng vấn |
Academic record | /ˌækəˈdemɪk ˈrekɔːd/ | Danh từ | học bạ |
Recommendation | /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ | Danh từ | thư giới thiệu |

Nghề nghiệp và kỹ năng thực hành
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Apprenticeship | /əˈprentɪʃɪp/ | Danh từ | học việc |
Trade | /treɪd/ | Danh từ | nghề, ngành nghề |
Skilled | /skɪld/ | Tính từ | có tay nghề |
Mechanic | /mɪˈkænɪk/ | Danh từ | thợ cơ khí |
Repair shop | /rɪˈpeə(r) ʃɒp/ | Danh từ | cửa hàng sửa chữa |
Hands-on | /ˌhændz ˈɒn/ | Tính từ | thực tế, thực hành |
Technical | /ˈteknɪkl/ | Tính từ | kỹ thuật |
Practical | /ˈpræktɪkəl/ | Tính từ | mang tính thực tiễn |
Job | /dʒɒb/ | Danh từ | công việc |
Wage | /weɪdʒ/ | Danh từ | tiền công |
Labour | /ˈleɪbə(r)/ | Danh từ | lao động |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | Danh từ | kinh nghiệm |
Skill | /skɪl/ | Danh từ | kỹ năng |
Technician | /tekˈnɪʃn/ | Danh từ | kỹ thuật viên |
Workplace | /ˈwɜːkpleɪs/ | Danh từ | nơi làm việc |

>> Xem thêm:
Ra quyết định cá nhân
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
decision | /dɪˈsɪʒn/ | Danh từ | quyết định |
choose | /tʃuːz/ | Động từ | chọn lựa |
option | /ˈɒpʃn/ | Danh từ | sự lựa chọn |
path | /pɑːθ/ | Danh từ | con đường (nghĩa bóng) |
future | /ˈfjuːtʃə(r)/ | Danh từ | tương lai |
goal | /ɡəʊl/ | Danh từ | mục tiêu |
pursue | /pəˈsjuː/ | Động từ | theo đuổi |
plan | /plæn/ | Danh từ / Động từ | kế hoạch / lập kế hoạch |
manage | /ˈmænɪdʒ/ | Động từ | xoay sở, quản lý |
success | /səkˈses/ | Danh từ | thành công |
succeed | /səkˈsiːd/ | Động từ | thành công |
motivation | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ | Danh từ | động lực |
ambition | /æmˈbɪʃn/ | Danh từ | hoài bão, khát vọng |
responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Tính từ | có trách nhiệm |
independence | /ˌɪndɪˈpendəns/ | Danh từ | sự độc lập |

Việc nắm bắt đầy đủ tiếng Anh 11 Unit 7 Từ vựng là rất thiết thực giúp học sinh ghi nhớ từ mới mà còn phát triển các kỹ năng sử dụng từ trong ngữ cảnh: đặt câu, viết đoạn văn, thảo luận ý kiến trong các bài tập về các lựa chọn sau khi tốt nghiệp. Khi đã sở hữu lượng từ phong phú này, các em sẽ cảm thấy tự tin hơn mỗi khi nghe nói, đọc viết tiếng Anh về giáo dục, nghề nghiệp hay định hướng cá nhân. Hy vọng tài liệu này của Edulife sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp các em khai thác tối đa nội dung Unit 7 của sách Global Success và mở ra nhiều cơ hội học tập – nghề nghiệp cho tương lai.