Tiếp nối chủ đề Education options for school-leavers, phần tiếng Anh 11 Unit 7 Language tiếp tục khai thác về các con đường học vấn và nghề nghiệp và cung cấp nhiều kiến thức ngữ pháp và từ vựng thiết yếu. Phần Language trong Unit 7 tập trung vào việc củng cố và mở rộng vốn ngôn ngữ của học sinh thông qua các bài tập về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp. Hãy cùng Edulife nắm vững nội dung và cách giải các bài tập này để giúp học sinh tự tin hơn sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế liên quan đến giáo dục và nghề nghiệp qua nội dung dưới đây.
Giới thiệu bài Language – Unit 7 tiếng Anh lớp 11
Phần bài học tiếng Anh 11 Unit 7 Language tập trung giúp học sinh mở rộng và củng cố vốn từ vựng, ngữ pháp xoay quanh chủ đề “Education options for school-leavers (Các lựa chọn giáo dục dành cho học sinh mới tốt nghiệp). Qua bài học, các em sẽ được luyện tập sử dụng các cấu trúc câu thường gặp khi nói về việc học tập, kế hoạch tương lai và các con đường giáo dục khác nhau.

Unit này gồm 7 bài tập chính, bao gồm các dạng bài như: hoàn thành câu, chọn từ đúng, điền từ vào chỗ trống và luyện nói hoặc viết ngắn. Các bài tập giúp học sinh phát triển kỹ năng sử dụng từ vựng, luyện tập các thì và cấu trúc ngữ pháp liên quan như:
- Cấu trúc “used to (đã từng).
- Các cụm từ diễn tả lựa chọn, kế hoạch trong tương lai.
- Câu điều kiện loại 1 đơn giản về các quyết định học tập.
Mục tiêu của bài học tiếng Anh 11 Unit 7 Language là giúp học sinh:
- Hiểu và vận dụng chính xác các từ vựng, cụm từ liên quan đến giáo dục và các lựa chọn học tập.
- Biết cách diễn đạt ý kiến, kế hoạch về tương lai học tập một cách rõ ràng, mạch lạc.
- Phát triển kỹ năng đọc hiểu, nghe và nói trong các tình huống giao tiếp thực tế liên quan đến chủ đề học tập và nghề nghiệp.
- Rèn luyện tư duy logic và khả năng ra quyết định thông qua các bài tập tình huống.
- Nhờ đó, học sinh không chỉ nâng cao trình độ tiếng Anh mà còn có thêm kiến thức và sự chuẩn bị tốt hơn cho con đường học vấn và nghề nghiệp sau này.

>> Xem thêm:
Lời giải giải tiếng Anh 11 Unit 7 Language
Bài học tiếng Anh 11 Unit 7 Language gồm có 7 bài tập chia thành 3 chủ đề để các em luyện tập sử dụng các cấu trúc câu thường gặp khi nói về việc học tập, kế hoạch tương lai và các con đường giáo dục sau THPT. Dưới đây là nội dung yêu cầu và hướng dẫn giải các bài tập:
Pronunciation 1
- Chủ đề: Ngữ điệu trong câu hỏi.
- Yêu cầu: Lắng nghe và lặp lại các câu hỏi, chú ý ngữ điệu tăng hoặc giảm.
- Hướng giải quyết: Học sinh nghe mẫu phát âm, tập trung vào cách lên xuống giọng để câu hỏi nghe tự nhiên và đúng ngữ pháp ngữ điệu.
- Cách làm bài tập chi tiết:
- Nghe kỹ từng câu hỏi trong video hướng dẫn.
- Lặp lại theo đúng ngữ điệu, chú ý câu hỏi Yes/No thường có ngữ điệu tăng (rising intonation), câu hỏi Wh- thường giảm (falling intonation).
- Lời giải bài tập:
- Did anyone go? (Có ai đi không?)
- Is academic education important nowadays? (Giáo dục hàn lâm ngày nay có quan trọng không?)
- What are your plans for the future? (Bạn có kế hoạch gì cho tương lai?)
- When does the course start? (Khi nào khóa học bắt đầu?)

Pronunciation 2
- Chủ đề: Đánh dấu và luyện ngữ điệu câu hỏi.
- Yêu cầu: Nghe các câu hỏi, đánh dấu ngữ điệu tăng hoặc giảm, luyện nói theo cặp.
- Hướng giải quyết:
- Nghe câu hỏi trong video, xác định câu hỏi Yes/No có ngữ điệu tăng, câu hỏi Wh- có ngữ điệu giảm.
- Đánh dấu bên cạnh câu hỏi (rising intonation) hoặc (falling intonation).
- Thực hành nói theo cặp để tăng khả năng phát âm tự nhiên.
- Cách làm bài tập chi tiết:
- Do you want to go to university? (rising intonation)
- Have you talked with your parents about your plans? (rising intonation)
- How much does it cost to study at university? (falling intonation)
- What’s your favourite subject at school? (falling intonation)

Vocabulary 1
- Chủ đề: Từ vựng về giáo dục.
- Yêu cầu: Nối các từ và cụm từ với nghĩa tương ứng.
- Hướng giải quyết: Đọc kỹ định nghĩa rồi đối chiếu với từng từ/cụm từ, xác định đúng nghĩa.
- Đáp án:
- school-leaver → c. người vừa rời trường học/học sinh đã tốt nghiệp.
- vocational education → d. giáo dục chuẩn bị nghề nghiệp cụ thể cho học sinh/sinh viên.
- higher education → a. giáo dục đại học, giáo dục tại trường cao đẳng hoặc đại học.
- qualification → e. bằng cấp, chứng chỉ.
- graduation → b. việc tốt nghiệp, hoàn thành khóa học.

Vocabulary 2
- Chủ đề: Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của từ và cụm từ trong phần 1.
- Yêu cầu: Điền vào chỗ trống các từ hoặc cụm từ phù hợp theo ngữ cảnh của câu, dựa trên phần từ vựng đã cho.
- Hướng giải quyết:
- Xác định từ/cụm từ phù hợp nhất dựa vào nghĩa của câu.
- Chú ý các dạng số nhiều, số ít, hoặc các dạng khác của từ (qualification → qualifications).
- Dịch câu để hiểu rõ ngữ cảnh trước khi điền.

- Giải nghĩa câu đã điền từ hoàn thiện:
- Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school. (Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế nhà trường.)
- He didn’t get the job he wanted because he didn’t have the right qualifications. (Anh ấy đã không nhận được công việc mình mong muốn bởi vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.)
- Many school-leavers choose to go to university to study academic subjects. (Nhiều học sinh sau khi tốt nghiệp chọn vào đại học để học các môn học thuật.)
- More and more young people prefer vocational education because they like to learn practical skills. (Ngày càng có nhiều thanh niên thích giáo dục nghề nghiệp vì họ thích học các kỹ năng thực tế.)
- Many young people find it hard to get a job immediately after graduation. (Nhiều bạn trẻ khó kiếm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.)
- Đáp án:
Câu 1 – higher education (giáo dục đại học)
Câu 2 – qualifications (bằng cấp)
Câu 3 – school-leavers (học sinh vừa tốt nghiệp)
Câu 4 – vocational education (giáo dục nghề nghiệp)
Câu 5 – graduation (tốt nghiệp).

Grammar 1
- Chủ đề: Sửa lỗi trong câu liên quan đến sử dụng danh động từ hoàn thành.
- Yêu cầu: Phát hiện và chỉnh sửa các lỗi sai ngữ pháp trong câu.
- Hướng giải quyết:
- Xác định dạng đúng của các động từ trong câu.
- Đặc biệt chú ý danh động từ hoàn thành (having + V3/ed).
- Sửa các lỗi về dạng động từ sai.

- Cách làm chi tiết:
- Câu 1: “have” sai dạng phải là “having”.
- Câu 2: “Had” sai phải là “Having”.
- Câu 3: “choose” sai dạng phải là “chosen”.
- Câu 4: “had” sai dạng phải là “having”.
- Đáp án và dịch câu:
- I forgot having discussed this topic with you. (Tôi quên đã thảo luận chủ đề này với bạn.)
- Having won many maths competitions helped me win a place at university. (Chiến thắng nhiều cuộc thi toán đã giúp tôi giành suất vào đại học.)
- Nam regretted not having chosen a more interesting course at university. (Nam tiếc vì không chọn khóa học thú vị hơn ở trường đại học.)
- He was proud of having won first place at the biology competition. (Anh ấy tự hào vì đã giành giải nhất trong cuộc thi sinh học.)

Grammar 2
- Chủ đề: Sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành để viết lại câu.
- Yêu cầu: Viết lại câu sao cho đúng ngữ pháp với cấu trúc having + V3/ed.
- Hướng giải quyết:
- Xác định hành động xảy ra trước trong quá khứ.
- Dùng cấu trúc “Having + V3/ed” để diễn tả hành động xảy ra trước.
- Giữ nguyên ý nghĩa câu.

- Cách làm chi tiết:
- Hành động nghe giới thiệu xảy ra trước → having listened.
- Hành động trượt thi xảy ra trước → having failed.
- Hành động không học hành đủ → not having studied.
- Hành động trả lời câu hỏi trước → after having answered.
- Đáp án và dịch câu trả lời:
- Having listened to an introduction to the course, we asked some questions. (Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đã đặt câu hỏi.)
- Having failed the university entrance exams, he decided to train to become a car mechanic. (Thi trượt đại học, anh ấy quyết định học nghề sửa xe.)
- Not having studied hard enough, his brother failed the exams. (Không học chăm chỉ, anh trai anh ấy trượt thi.)
- After having answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation. (Sau khi trả lời phỏng vấn, tôi được yêu cầu chuẩn bị bài thuyết trình ngắn.)

>> Xem thêm:
Grammar 3
- Chủ đề: Luyện tập dùng danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và mệnh đề phân từ hoàn thành (perfect participle clauses).
- Yêu cầu: Viết câu dựa trên các tình huống đã hoàn thành trong quá khứ.
- Hướng giải quyết:
- Dùng cấu trúc “Having + V3/ed” để diễn tả hành động đã hoàn thành trước khi hành động khác xảy ra.
- Thể hiện rõ ý nghĩa hoàn thành và hậu quả.
- Đáp án mẫu:
- Having learned how to cook, he enjoys making new dishes for his friends. (Sau khi học nấu ăn, anh ấy thích làm món mới cho bạn bè.)
- Having visited New York before, I am not planning to go there on this trip. (Đã từng đến New York, tôi không định đi lần này.)
- Having finished the book, she decided to write a review of it. (Sau khi đọc xong, cô ấy quyết định viết bài bình luận.)
- Having missed the last bus, they had to walk home in the rain. (Bỏ lỡ xe cuối, họ phải đi bộ về nhà dưới mưa.)
- Having studied abroad for a year, she returned home with a new perspective on life. (Du học một năm, cô ấy trở về với cách nhìn mới về cuộc sống.)

Việc giải quyết hiệu quả các bài tập trong phần tiếng Anh 11 Unit 7 Language không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Qua đó, học sinh có thể tự tin hơn khi đối mặt với các lựa chọn giáo dục và nghề nghiệp trong tương lai. Hy vọng rằng với hướng dẫn của Edulife trên đây cùng sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp học tập hợp lý, các em sẽ đạt được kết quả tốt trong việc học tiếng Anh và ứng dụng hiệu quả vào cuộc sống.