Phần nội dung tiếng Anh 11 Unit 7 Communication And Culture mở ra cho học sinh cơ hội tiếp cận với những tình huống giao tiếp thực tế cùng văn hóa liên quan đến lựa chọn giáo dục sau khi tốt nghiệp trung học. Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, cấu trúc ngôn ngữ, phần học này còn đưa vào các bài tập nghe‑nói, đọc hiểu về cách thức đặt lịch hẹn, cách thức so sánh hệ thống giáo dục, cách nói về văn hóa giáo dục trong nước và quốc tế. Để nắm rõ yêu cầu và làm tốt từng dạng bài tập phần này, hãy tha khảo chi tiết nội dung được Edulife chia sẻ ngay sau đây.
Giới thiệu bài Communication and Culture – Unit 7 tiếng Anh 11
Bạn có thể tưởng tượng mình vừa hoàn thành phần nghe‑nói, viết và đọc về Education Options for School‑Leavers đến phần Communication and Culture là lúc để mở rộng thêm cách nhìn về cách giáo dục trong các nền văn hóa mới. Phần tiếng Anh 11 Unit 7 Communication And Culture này không chỉ giúp học sinh làm quen với từ vựng về giáo dục mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp trong các ngữ cảnh thực tế, thảo luận và so sánh văn hóa trong giáo dục.

Dưới đây là những gì học sinh sẽ học trong bài này, cách thức hoạt động của các bài tập và những điều các em nên đạt được.
- Everyday English – phần giao tiếp thông thường: học cách đặt lịch hẹn (Making an appointment) để trao đổi về kế hoạch học tập tương lai hoặc các vấn đề liên quan giáo dục.
- Culture / CLIL – nội dung về hệ thống giáo dục sau khi học phổ thông ở những quốc gia như Anh, Vương quốc Anh và các ví dụ so sánh với Việt Nam; tìm hiểu về giáo dục nghề nghiệp, giáo dục đại học, thời gian, lựa chọn sau trung học.
Kiến thức trọng tâm mà học sinh cần lĩnh hội được sau học phần tiếng Anh 11 Unit 7 Communication And Culture gồm:
- Từ vựng & cấu trúc liên quan tới giáo dục: vocational education, higher education, technical education, sixth-form college,…
- Các mẫu câu giao tiếp để đặt lịch hẹn lịch sự: Could I meet you …? / Would … suit you? / When would be a good time?
- Kỹ năng đọc hiểu: xác định thông tin chính trong văn bản về hệ thống giáo dục (England, UK), tìm hiểu lựa chọn sau trung học (với nghề nghiệp, với giáo dục đại học), thời gian học, điều kiện xét tuyển.
- Kỹ năng so sánh & thảo luận: phát triển hiểu biết văn hóa về giáo dục, so sánh với hệ thống trong nước để làm rõ ưu‑nhược điểm, khả năng ứng dụng.

>> Xem thêm:
Cách giải Communication and Culture – Unit 7 tiếng Anh 11
Nội dung chính của tiếng Anh 11 Unit 7 Communication And Culture là nâng cao khả năng giao tiếp thực tế bằng tiếng Anh khi đặt lịch hẹn, mở rộng hiểu biết về các hệ thống giáo dục sau trường phổ thông tại các quốc gia khác. Dưới đây là chi tiết nội dung yêu cầu và hướng dẫn giải các bài thuộc phần tiếng Anh 11 Unit 7 Communication And Culture này:
Everyday English 1
- Chủ đề: Học sinh luyện tập kỹ năng nghe – hoàn thành hội thoại bằng cách sử dụng các cụm từ giao tiếp phổ biến khi đặt lịch hẹn. Đây là một ngữ cảnh thực tế thường gặp trong cuộc sống học tập hoặc công việc.
- Yêu cầu bài tập: Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs. (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại bằng cách dùng các cụm từ trong khung. Sau đó, luyện tập theo cặp.)
- Cụm từ cho sẵn (được trộn trong hộp):
- suit you (phù hợp với bạn)
- shall I come (tôi sẽ đến)
- I have another appointment (Tôi có một cuộc hẹn khác)
- could I meet you (tôi có thể gặp bạn không).

- Hướng giải bài tập:
- Đọc kỹ trước đoạn hội thoại để hình dung ngữ cảnh (Lan – học sinh hẹn gặp cô giáo để xin lời khuyên).
- Xác định loại câu cần điền (câu hỏi lịch sự, xác nhận thời gian, từ chối lịch cũ và đề xuất mới…).
- Nghe kỹ đoạn audio (hoặc đọc script nếu cần) để chọn cụm phù hợp.
- Kiểm tra tính logic của cuộc hội thoại sau khi điền.
- Lời giải chi tiết:
Lan: Ms Ha, (1) D. could I meet you on Thursday afternoon? I would like your advice on how to prepare for my university entrance exam next year.
→ Cô Hà, em có thể gặp cô vào chiều thứ Năm được không ạ? Em muốn xin lời khuyên về cách chuẩn bị cho kỳ thi đại học năm sau.
Ms Ha: Sorry, (2) C. I have another appointment at that time. But I’m free on Saturday morning.
→ Xin lỗi em, lúc đó cô có một cuộc hẹn khác. Nhưng cô rảnh sáng thứ Bảy.
Lan: That would be good for me. What time (3) A. suits you to see you?
→ Sáng đó em được ạ. Mấy giờ thì tiện cho cô ạ?
Ms Ha: Would 9 o’clock (4) B. shall I come?
→ 9 giờ được không em?
Lan: Yes, sounds good. Thank you, Ms Ha.
Ms Ha: Ok then. See you on Saturday in the staff room.
→ Vậy nhé. Gặp em vào thứ Bảy tại phòng giáo viên.

Everyday English 2
- Chủ đề: Học sinh sử dụng mẫu hội thoại trong bài 1 để tự tạo cuộc hội thoại đặt lịch hẹn, áp dụng vào các ngữ cảnh tương tự trong đời sống học đường.
- Yêu cầu bài tập: Sử dụng mẫu trong bài 1 để tạo hội thoại tương tự cho các tình huống, phân vai theo tình huống, sử dụng các biểu thức gợi ý bên dưới.
- Hai tình huống được đề bài đưa ra:
- Tình huống 1: Học sinh A (cấp 2) hẹn gặp học sinh B (đại diện trường đại học) để hỏi về kế hoạch học tập sau khi rời trường. Học sinh B không rảnh ngày/giờ được đề xuất và đưa ra lịch khác.
- Tình huống 2: Học sinh B (cấp 2) hẹn gặp học sinh A (cố vấn hướng nghiệp) để hỏi về các khóa học nghề. Học sinh A từ chối lịch hẹn ban đầu và đề xuất thời gian khác.

- Hướng giải bài tập:
Dựa vào cấu trúc hội thoại ở bài 1, học sinh có thể thay đổi vai trò và nội dung nhưng giữ lại khung cấu trúc các câu chính:
- Đề nghị hẹn gặp: Could I meet you…?
- Từ chối lịch ban đầu: I have another appointment…
- Đề xuất thời gian khác: I’m free on…
- Xác nhận lịch: That suits me / That works for me.
- Tập luyện theo cặp, sau đó có thể diễn vai trước lớp nếu giáo viên yêu cầu.
- Gợi ý lời thoại:
- Tình huống 1
A: Hello, I’m a secondary school student and I’m interested in getting some advice on my education plans after leaving school. Can I make an appointment with you?
→ Xin chào, em là học sinh cấp hai và muốn xin lời khuyên về kế hoạch học sau khi rời trường. Em có thể hẹn gặp anh/chị không ạ?
B: Sure. When would you like to meet?
→ Chắc chắn rồi. Em muốn gặp vào khi nào?
A: How about next Monday afternoon?
→ Chiều thứ Hai tới thì sao ạ?
B: I’m afraid I have another meeting then. Could we meet on Wednesday instead?
→ Rất tiếc anh/chị có cuộc họp khác lúc đó. Gặp vào thứ Tư thì sao?
A: Yes, Wednesday works for me. What time would be suitable for you?
→ Vâng, thứ Tư phù hợp với em. Mấy giờ thì được ạ?
B: How about 3 p.m.?
→ 3 giờ chiều nhé?
A: That’s perfect. Thank you.
→ Giờ đó rất phù hợp ạ. Cảm ơn anh/chị.

- Tình huống 2
B: Hello, I’m a secondary school student and I’m interested in getting some advice on vocational courses. Can I make an appointment with you?
→ Chào chị, em là học sinh cấp hai và muốn xin tư vấn về các khóa học nghề. Em có thể hẹn gặp chị được không ạ?
A: Of course, I’d be happy to help. When were you thinking of meeting?
→ Tất nhiên, chị sẵn lòng giúp. Em muốn gặp lúc nào?
B: How about next Tuesday morning?
→ Sáng thứ Ba tới được không ạ?
A: I’m sorry, I have another appointment at that time. But I’m free on Thursday afternoon.
→ Chị xin lỗi, lúc đó chị có lịch khác. Nhưng chị rảnh chiều thứ Năm.
B: Thursday afternoon works for me. What time suits you?
→ Chiều thứ Năm được ạ. Mấy giờ thì tiện cho chị?
A: Would 2 p.m. be okay?
→ 2 giờ chiều được không?
B: Yes, that works for me. Thank you.
→ Dạ được ạ. Cảm ơn chị.

Culture 1
- Chủ đề: Văn bản miêu tả hệ thống giáo dục ở Vương Quốc Anh sau khi học trung học, bao gồm các lựa chọn học nghề, giáo dục sau trung học (sixth form), giáo dục đại học, các yêu cầu về độ tuổi, thời gian và bằng cấp.
- Yêu cầu bài tập:
- Đọc kỹ văn bản.
- Hoàn thành bảng thông tin (table) với các khoảng trống (gaps), sử dụng không quá hai từ hoặc một số trong mỗi chỗ trống.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc toàn đoạn văn một lần để nắm ý chính: những lựa chọn sau năm trung học, độ tuổi, loại hình đào tạo nghề, giáo dục đại học.
- Quay lại từng đoạn nhỏ, tìm những chi tiết cụ thể tương ứng với từng mục trong bảng (tuổi kết thúc giáo dục bắt buộc, tên gọi khác của giáo dục nghề nghiệp, liên kết đến giáo dục cao hơn, thông tin về sixth-form, thông tin về bằng cấp đại học).
- Đối chiếu với bảng để xem chỗ nào còn thiếu – dự đoán loại từ thích hợp (danh từ, số, cụm danh từ) – sau đó ghi vào.

- Dịch bài đọc:
Giáo dục Vương quốc Anh sau trung học
Tại Vương quốc Anh, học sinh có thể kết thúc việc học chính quy ở tuổi 16. Tuy nhiên, ở Anh (England), họ bắt buộc phải tiếp tục học toàn thời gian hoặc tham gia khóa đào tạo cho đến 18 tuổi.
Nhiều học sinh 16 tuổi chọn học tại các trường dạy nghề, kéo dài khoảng 3 năm, để học các kỹ năng nghề nghiệp cụ thể. Học nghề còn được gọi là giáo dục hướng nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật. Sau khi nhận bằng nghề, một số học sinh vẫn tiếp tục học đại học.
Một lựa chọn khác là học sinh học tiếp hai năm tại trường trung học có “sixth form” hoặc đăng ký vào trường “sixth-form college”. Ở đây, họ học 3–4 môn liên quan đến ngành đại học mà họ định học. Kết thúc 2 năm, học sinh làm bài thi, và điểm sẽ dùng để xét tuyển đại học. Tuy nhiên, không phải ai cũng chọn học đại học sau “sixth form” – một số chọn học nghề hoặc đi làm.
Ở bậc đại học, sinh viên thường học ít nhất 3 năm để lấy bằng cử nhân, sau đó có thể học thêm 1–2 năm lấy bằng thạc sĩ, và 3–5 năm nữa nếu muốn lấy bằng tiến sĩ.
- Bảng thông tin sau hoàn thành:
Nội dung | Chi tiết cần điền |
---|---|
Tuổi kết thúc giáo dục chính quy | 16 tuổi tại UK |
Ở Anh, học sinh học đến năm… | (1) 18 tuổi |
Giáo dục nghề nghiệp | Kéo dài đến 3 năm |
Còn được gọi là… | (2) technical education |
Nhiều học sinh vẫn học tiếp… | (3) higher education (giáo dục đại học) |
Sixth form | Kéo dài 2 năm |
Điểm số dùng để nộp vào… | (4) university courses (khóa học ĐH) |
Giáo dục đại học | Học để lấy bằng… |
(5) bachelor’s degree |

>> Xem thêm:
Culture 2
- Chủ đề: So sánh giáo dục ở Việt Nam & UK – Thảo luận nhóm để tìm các điểm tương đồng và khác biệt giữa hệ thống giáo dục sau khi học trung học ở Việt Nam và ở Vương quốc Anh.
- Yêu cầu bài tập:
- Làm việc nhóm.
- Dựa vào văn bản Culture 1 để nắm hệ thống giáo dục của UK.
- So sánh với hiểu biết / kiến thức về hệ thống giáo dục ở Việt Nam.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Trước khi thảo luận, mỗi học sinh hoặc nhóm kính thuật ghi lại các điểm chính từ Culture 1: tuổi kết thúc giáo dục bắt buộc, loại hình giáo dục nghề nghiệp, sixth-form, thời gian học đại học, bằng cấp.
- Tập hợp kiến thức về giáo dục Việt Nam: tuổi tốt nghiệp trung học phổ thông, có bắt buộc tiếp tục học, có lựa chọn nghề nghiệp hay giáo dục nghề, thời gian đại học, bằng cấp…
- So sánh từng điểm: điểm giống & khác →: ví dụ: cả hai nước đều có giáo dục nghề sau trung học; khác nhau: UK có sixth-form, có thể rời trường sớm hơn 18 tuổi (ở một số khu vực), thời gian đại học ngắn hơn, hệ thống phong phú hơn về lựa chọn môn học.
- Cách làm bài tập chi tiết:
- Dùng bảng để ghi “Similarities” (điểm giống) & “Differences” (điểm khác).
- Khi thảo luận, mỗi nhóm chia vai: người giữ vai trò nêu ý giống, người nêu khác, người bổ sung ví dụ cụ thể.
- Có thể dùng kiến thức thực tế của học sinh để minh hoạ: ví dụ ở Việt Nam học sinh phải học THPT đến năm 18 tuổi, trường nghề ít được chú trọng, thời gian đại học có khi 4‑5 năm,…

- Đáp án gợi ý:
- Similarities:
Both systems include vocational education as an alternative to academic education after secondary school.
Students in both places can still continue on to higher education after finishing post‑secondary education.
Grades or academic results play an important role in continuing to higher levels of study.
- Differences:
In the UK, students in England must remain in full‑time education or do a training course until the age of 18; in Vietnam, students typically finish high school at 18 and may then either continue university study or immediately choose a vocational path.
The UK has a system of sixth‑form colleges or secondary schools with a sixth form for the two years following secondary school, which allows students to study subjects they are interested in or that relate to the university degree they want; this system is not common or does not have a direct equivalent in Vietnam.
University education in the UK usually lasts at least 3 years for a bachelor’s degree; in Vietnam, some majors require 4‑5 years or more depending on the field.
- Tạm dịch:
- Điểm tương đồng:
Cả hai hệ thống đều có giáo dục nghề nghiệp như một lựa chọn thay thế cho giáo dục hàn lâm sau trung học.
Sinh viên ở cả hai nơi vẫn có thể tiếp tục học lên đại học sau khi hoàn thành giáo dục sau trung học.
Điểm số hoặc kết quả học tập có vai trò quan trọng trong việc tiếp tục học lên cấp cao hơn.
- Điểm khác biệt:
Ở UK, học sinh ở Anh phải học hoặc tham gia khóa đào tạo đến 18 tuổi; ở Việt Nam, học sinh thường kết thúc trung học phổ thông ở tuổi 18 và học tiếp hoặc chọn nghề ngay sau đó.
UK có hệ thống sixth-form colleges hoặc các trường trung học có sixth form cho hai năm sau trung học, cho phép học sinh học các môn họ quan tâm hoặc các môn liên quan đến đại học trước khi thi vào đại học; hệ này không phổ biến hoặc không giống như ở Việt Nam.
Thời gian học đại học ở UK thường là ít nhất 3 năm cho bằng cử nhân; trong khi ở Việt Nam có những ngành mất 4‑5 năm hoặc hơn tùy ngành.

Khi đã hiểu được yêu cầu của các bài tập trong phần tiếng Anh 11 Unit 7 Communication And Culture, học sinh sẽ không chỉ làm bài chính xác hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống học tập. Hy vọng bài viết này của Edulife giúp các bạn định hướng được phương pháp học thông minh hơn cho phần Communication and Culture, biến nó thành phần bạn dễ học chứ không phải phần “khó nhằn”. Hãy tham khảo thêm nhiều bài viết khác để có thêm bài học tiếng Anh 11 hay nhé!