Unit 6 trong chương trình Tiếng Anh 11 với chủ đề “Preserving Our Heritage” tập trung giúp học sinh hiểu về việc bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên. Qua bài học, học sinh được làm quen với các từ tiếng Anh 11 Unit 6 Từ vựng theo chủ đề liên quan đến di sản, truyền thống, bảo vệ giá trị văn hóa và môi trường sống. Edulife sẽ tổng hợp đầy đủ vốn từ vựng của đơn vị bài học này trong nội dung dưới đây để hỗ trợ học sinh phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống thực tế, cùng tham khảo nhé!
Giới thiệu Unit 6 tiếng Anh 11 – Preserving Our Heritage
Unit 6 trong chương trình Tiếng Anh 11 – Global Success mang tên “Preserving Our Heritage” (Bảo tồn Di sản của chúng ta). Do đó bài học tiếng Anh 11 Unit 6 từ vựng xoay quanh di sản văn hóa, việc bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên, để học sinh phát triển các kỹ năng ngôn ngữ thông qua các hoạt động học tập phong phú.
Bài học “Preserving Our Heritage” không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ và gìn giữ di sản văn hóa và thiên nhiên. Qua đó, các em sẽ phát triển ý thức trách nhiệm với cộng đồng và thế hệ tương lai.

Nội dung bài học tiếng Anh 11 Unit 6 chia thành các hoạt động chủ đạo dưới đây:
Getting Started (Khởi động)
Học sinh sẽ được giới thiệu về các địa điểm di sản nổi tiếng như Hội An, Tràng An và Đồng bằng sông Cửu Long. Qua đó, các em thực hành kỹ năng nghe và đọc để nhận diện thông tin về các địa điểm này.
>> Xem thêm:
Language (Ngôn ngữ)
- Pronunciation (Phát âm): Học sinh luyện tập ngữ điệu trong các câu trần thuật, mệnh lệnh và liệt kê. Ví dụ: “Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999.” Các em sẽ nghe và đánh dấu ngữ điệu trong các câu này, sử dụng ngữ điệu giảm dần hoặc tăng dần.
- Vocabulary (Từ vựng): Học sinh cần nắm được bài học tiếng Anh 11 Unit 6 từ vựng liên quan đến di sản văn hóa và thiên nhiên.
- Grammar (Ngữ pháp): Học sinh được hướng dẫn sử dụng các mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ để rút gọn câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và súc tích hơn.

Reading (Đọc)
Học sinh đọc một bài văn về việc bảo tồn di sản và trả lời các câu hỏi liên quan để kiểm tra khả năng hiểu bài. Các em cũng sẽ hoàn thành một đoạn văn tóm tắt dựa trên nội dung đã đọc.
Speaking
Luyện nói qua các hoạt động như nối cách bảo tồn di sản với lý do, hoàn thiện hội thoại, và chia sẻ nhóm về cách bảo tồn di sản cụ thể.
Listening
Nghe một bài nói và hoàn thành ghi chú và trả lời câu hỏi dự đoán để tìm hiểu thêm về chủ đề Unit.
Writing
Viết một tờ rơi hoặc áp phích đề cập đến vấn đề di sản (ví dụ như tại Tràng An) và đề xuất giải pháp bảo tồn – rất phù hợp cho bài leaflet.
Communication and Culture/CLIL
Kết hợp yếu tố giao tiếp và văn hóa, học sinh thực hành nghe – nói về việc chỉ đường tới các di tích (Everyday English) hoặc chuyển sang thảo luận về cách bảo tồn di sản trong đời sống.
Looking Back
Ôn lại ngữ điệu (intonation), kiểm tra lại từ vựng và luyện lại ngữ pháp như to‑infinitive. Đây là phần củng cố kiến thức tổng hợp cuối cùng của unit.

Qua các hoạt động học tập ở trên, học sinh cần đạt được các kỹ năng ngôn ngữ dưới đây sau toàn Unit 6:
- Kỹ năng ngôn ngữ: Phát triển khả năng nghe, nói, đọc, viết thông qua các hoạt động thực hành từ vựng và ngữ pháp.
- Kỹ năng giao tiếp: Luyện tập khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, như thuyết trình và thảo luận nhóm.
- Kỹ năng tư duy phản biện: Phân tích và đánh giá các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên.
- Kỹ năng hợp tác: Làm việc nhóm hiệu quả trong các dự án và hoạt động nhóm.

Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 6 tiếng Anh 11
Kho tàng tiếng Anh 11 Unit 6 từ vựng giúp học sinh sẽ được làm quen với di sản, việc bảo tồn di sản văn hóa. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng mà bạn cần nắm vững để hiểu bài học và vận dụng tốt trong giao tiếp, bài tập cũng như các bài kiểm tra:
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Abundant | /əˈbʌndənt/ | tính từ | Dồi dào, phong phú |
Acknowledge | /əkˈnɒlɪdʒ/ | động từ | Thừa nhận, công nhận |
Archaeological | /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ | tính từ | Thuộc khảo cổ học |
Authentic | /ɔːˈθentɪk/ | tính từ | Xác thực, chân thực |
Breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | tính từ | Đẹp mê hồn, ngoạn mục |
Citadel | /ˈsɪtədəl/ | danh từ | Thành trì |
Complex | /ˈkɒmpleks/ | danh từ | Quần thể, tổ hợp |
Comprise | /kəmˈpraɪz/ | động từ | Bao gồm |
Craftsman | /ˈkrɑːftsmən/ | danh từ | Thợ thủ công |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | danh từ | Ẩm thực, cách nấu |
Dynasty | /ˈdɪnəsti/ | danh từ | Triều đại |
Emerge | /iˈmɜːdʒ/ | động từ | Xuất hiện, nổi lên |
Emperor | /ˈempərə(r)/ | danh từ | Hoàng đế |
Excavation | /ˌekskəˈveɪʃn/ | danh từ | Việc khai quật |
Flora | /ˈflɔːrə/ | danh từ | Thực vật (hệ thực vật địa phương) |
Fauna | /ˈfɔːnə/ | danh từ | Động vật (hệ động vật địa phương) |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | danh từ | Di sản |
Imperial | /ɪmˈpɪəriəl/ | tính từ | Thuộc hoàng gia, triều đại |
Intact | /ɪnˈtækt/ | tính từ | Còn nguyên vẹn, không bị hư hại |
In ruins | /ˈruːɪn/ | thành ngữ | Bị phá hủy, tàn tích |
Limestone | /ˈlaɪmstəʊn/ | danh từ | Đá vôi |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | danh từ | Cảnh quan, phong cảnh |
Masterpiece | /ˈmɑːstəpiːs/ | danh từ | Kiệt tác |
Mosaic | /məʊˈzeɪɪk/ | tính từ | Chạm khảm, khảm |
Monument | /ˈmɒnjumənt/ | danh từ | Công trình tưởng niệm |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | tính từ | Đẹp như tranh, cổ kính |
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | động từ | Bảo tồn, giữ gìn |
Preservation | /ˌprezəˈveɪʃn/ | danh từ | Việc bảo tồn |
Sanctuary | /ˈsæŋktʃuəri/ | danh từ | Nơi thánh, khu bảo tồn |
Restore | /riˈstɔː/ | động từ | Phục hồi, khôi phục |

Phân loại từ vựng Unit 6 theo chủ đề
Học tiếng Anh 11 Unit 6 từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn và sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tham khảo cách phân loại từ vựng trong Unit 6 dưới đây để học từ vựng trở nên hiệu quả hơn:
Di sản văn hóa & Kiến trúc
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | danh từ | Di sản |
Monument | /ˈmɒnjumənt/ | danh từ | Công trình tưởng niệm/kiến trúc |
Citadel | /ˈsɪtədəl/ | danh từ | Thành trì |
Imperial | /ɪmˈpɪəriəl/ | tính từ | Thuộc hoàng gia |
Dynasty | /ˈdɪnəsti/ | danh từ | Triều đại |
Folk | /fəʊk/ | tính từ | Dân gian |
Historic | /hɪˈstɒrɪk/ | tính từ | Mang tính lịch sử |
Historical | /hɪˈstɒrɪkl/ | tính từ | Liên quan đến lịch sử |
Architectur… | /ˈɑːkɪtektʃər/ | danh từ | Kiến trúc |

Thiên nhiên & cảnh quan
Tiếng anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt |
---|---|---|---|
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | danh từ | Phong cảnh |
Limestone | /ˈlaɪmstoʊn/ | danh từ | Đá vôi |
Valley | /ˈvæli/ | danh từ | Thung lũng |
Ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | danh từ | Hệ sinh thái |
Delta | /ˈdeltə/ | danh từ | Đồng bằng |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | danh từ | Đa dạng sinh học |
Natural heritage | /ˈnætʃrəl ˈherɪtɪdʒ/ | danh từ | Di sản thiên nhiên |
Sanctuary | /ˈsæŋktʃueri/ | danh từ | Khu bảo tồn |

Hoạt động bảo tồn & xã hội
Tiếng anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt |
---|---|---|---|
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | động từ | Bảo tồn, giữ gìn |
Restore | /rɪˈstɔː/ | động từ | Khôi phục |
Promote | /prəˈməʊt/ | động từ | Thúc đẩy |
Educate | /ˈedʒʊkeɪt/ | động từ | Giáo dục |
Appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | động từ | Trân trọng, đánh giá cao |
Propose | /prəˈpəʊz/ | động từ | Đề xuất |
Recognise | /ˈrekəɡnaɪz/ | động từ | Công nhận |
Crowdfunding | /ˈkraʊdfʌndɪŋ/ | danh từ | Huy động vốn cộng đồng |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | tính từ | Bền vững |
Effort | /ˈefət/ | danh từ | Nỗ lực |
Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | động từ | Gây hại |

>> Xem thêm:
Khai quật & khám phá di tích
Tiếng anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt |
---|---|---|---|
Archaeological | /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ | tính từ | Thuộc khảo cổ học |
Excavation | /ˌekskəˈveɪʃn/ | danh từ | Sự khai quật |
Emerge | /ɪˈmɜːdʒ/ | động từ | Nổi lên, xuất hiện |
Authentic | /ɔːˈθentɪk/ | tính từ | Xác thực |
Intact | /ɪnˈtækt/ | tính từ | Nguyên vẹn |
In ruins | /ˈruːɪn/ | thành ngữ | Bị phá hủy, tàn tích |
Original | /əˈrɪdʒənl/ | tính từ | Nguyên bản |
Dominant | /ˈdɒmɪnənt/ | tính từ | Thống trị, chiếm ưu thế |

Hy vọng nội dung tổng hợp vốn tiếng Anh 11 Unit 6 từ vựng được Edulife cung cấp ở trên sẽ giúp học sinh không chỉ ghi nhớ dễ dàng mà còn hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ và gìn giữ di sản văn hóa, thiên nhiên. Đây là nền tảng để các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ cũng như ý thức trách nhiệm với cộng đồng và thế hệ tương lai. Tài liệu tổng hợp này sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn học tập hiệu quả hơn trong quá trình học Tiếng Anh 11.
Để cải thiện, khám phá nhiều hơn kiến thức tiếng Anh thú vị thì hãy theo dõi thêm nhiều bài viết khác của chuyên trang Edulife hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm nhé!