Bài học tiếng Anh 11 Unit 6 Language là một phần quan trọng không chỉ giúp các em làm chủ các kiến thức ngữ pháp và ngữ âm, mà còn phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt qua nhiều ngữ cảnh thực tế. Để vận dụng tiếng Anh thành thạo hơn, hãy cùng Edulife khám phá chi tiết nội dung, yêu cầu và hướng dẫn giải quyết các bài tập phần Language này để bạn tự tin hơn khi viết, nói, nghe và phản xạ trong tiếng Anh qua nội dung dưới đây.
Giới thiệu bài Language – Unit 6 tiếng Anh lớp 11
Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, bài học Language – Unit 6 đóng vai trò như một mắt xích quan trọng giúp học sinh kết nối kiến thức ngôn ngữ với chủ đề xuyên suốt của toàn bài – ” Preserving Our Heritage”. Đây không chỉ là phần cung cấp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để học sinh rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác, linh hoạt và tự nhiên hơn khi nắm vững các quy tắc phát âm và cách sử dụng ngữ pháp trong thực tế.

Phần Language trong Unit 6 được thiết kế để học sinh rèn luyện các yếu tố ngôn ngữ nền tảng gắn với chủ đề văn hóa – di sản. Nội dung bài tập được sắp xếp hợp lý, bao gồm ba phần chính:
- Phát âm (Pronunciation):
Học sinh được học cách phân biệt và thực hành các loại ngữ điệu (intonation) khác nhau trong câu nói, cụ thể là:
- Ngữ điệu trong câu trần thuật (statement)
- Ngữ điệu trong câu mệnh lệnh (command)
- Ngữ điệu trong câu liệt kê (listing)
- Đây là phần đặc biệt quan trọng giúp người học rèn luyện khả năng nói tiếng Anh tự nhiên và biểu cảm hơn, đồng thời nâng cao kỹ năng nghe hiểu trong giao tiếp thực tế.
- Từ vựng (Vocabulary):
Bài học mở rộng vốn từ liên quan đến di sản văn hóa và thiên nhiên, giúp học sinh có đủ ngôn ngữ để nói và viết về các địa danh, nét văn hóa truyền thống, và hoạt động bảo tồn di sản. Những từ vựng này được giới thiệu không tách rời mà gắn liền với các ngữ cảnh cụ thể, giúp học sinh dễ ghi nhớ và áp dụng.
- Ngữ pháp (Grammar):
Phần ngữ pháp của bài tập Language xoay quanh các cấu trúc giúp mô tả hành động, sự việc hoặc lý do của hành động mạch lạc và chính xác, thường bao gồm:
- Perfect participles (Phân từ hoàn thành) – giúp thể hiện hành động đã xảy ra trước một hành động khác.
- To-infinitive phrases (Cụm động từ nguyên thể có “to”) – diễn đạt mục đích hoặc lý do của hành động.
- Học sinh sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các cấu trúc này trong câu để viết hay và logic hơn.

Thông qua bài học này, học sinh cần đạt được một số mục tiêu kiến thức cụ thể như:
- Hiểu và áp dụng được ngữ điệu phù hợp trong từng loại câu nói.
- Nắm chắc và sử dụng đúng các cụm từ vựng liên quan đến văn hóa và di sản, như heritage site, cultural values, traditional crafts, v.v.
- Sử dụng chính xác các mẫu câu phức trong tiếng Anh, đặc biệt là các cấu trúc chứa perfect participles và to-infinitives để thể hiện mối quan hệ về thời gian và mục đích.
- Kỹ năng phát âm và diễn đạt bằng ngữ điệu tự nhiên, biết nhấn – ngắt đúng lúc, tạo nên lời nói mạch lạc và cuốn hút hơn.
- Nhờ vào từ vựng và cấu trúc phong phú, học sinh có thể nói hoặc viết cụ thể và thuyết phục hơn khi thảo luận về văn hóa, di sản hay bất kỳ chủ đề liên quan.
- Kỹ năng tư duy logic qua ngữ pháp, sử dụng các dạng phân từ và động từ nguyên thể giúp học sinh hiểu rõ hơn cách kết nối các hành động trong câu, rèn luyện tư duy ngôn ngữ và tổ chức ý tưởng rõ ràng hơn trong văn viết.

>> Xem thêm:
Lời giải giải tiếng Anh 11 unit 6 Language
Bài học tiếng Anh 11 Unit 6 Language chính là nền tảng ngôn ngữ thiết thực để người học đạt điểm cao trong bài kiểm tra, mà còn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn, tiếp cận chủ đề bảo tồn di sản vừa mang tính địa phương, vừa có giá trị quốc tế. Dưới đây là chi tiết yêu cầu và gợi ý giải quyết từng bài tập phần tiếng Anh 11 Unit 6 Language này:
Pronunciation 1
- Chủ đề: Ngữ điệu trong câu trần thuật, mệnh lệnh và liệt kê (intonation in statements, commands and lists).
- Yêu cầu: Nghe và lặp lại các câu. Chú ý ngữ điệu giảm (falling intonation) và ngữ điệu tăng đều (level-rising intonation).
- Hướng giải quyết bài tập:
- Học sinh cần luyện nghe kỹ sự khác biệt trong ngữ điệu của từng loại câu:
- Câu trần thuật và mệnh lệnh thường dùng ngữ điệu giảm dần (falling).
- Câu liệt kê thường sử dụng ngữ điệu tăng đều ở các phần đầu và giảm ở phần cuối.

- Cách làm bài tập chi tiết:
- Our class is going on a field trip next week. (Lớp chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào tuần tới.)
→ Câu trần thuật → ngữ điệu giảm.
- Put your rubbish in the bin! (Bỏ rác vào thùng!)
→ Câu mệnh lệnh → ngữ điệu giảm.
- You can see beautiful caves, green valleys and high mountains. (Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và núi cao.)
→ Câu liệt kê → ngữ điệu tăng ở “caves,” và “valleys”, giảm ở “mountains”.
- Đáp án:
Câu 1: Falling intonation.
Câu 2: Falling intonation.
Câu 3: Level-rising intonation (on first two items), then falling (on the last item).

Pronunciation 2
- Chủ đề: Phân tích và luyện tập ngữ điệu trong các loại câu.
- Yêu cầu: Nghe và đánh dấu ngữ điệu thích hợp (falling / level-rising) cho từng câu, sau đó luyện nói theo cặp.
- Hướng giải quyết bài tập: Xác định loại câu: trần thuật, mệnh lệnh hay liệt kê. Dựa vào loại câu để suy ra ngữ điệu.

- Cách làm bài tập chi tiết:
- Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999. (Phố cổ Hội An được công nhận là Di sản thế giới năm 1999.)
→ Câu trần thuật → falling intonation.
- Turn on the light . It’s dark in here. (Bật đèn đi. Ở đây tối.)
→ Câu mệnh lệnh → falling intonation. (Turn on the light . It’s dark in here .)
- Cultural heritage may include temples , pagodas , and monuments. (Di sản văn hóa bao gồm đình, chùa, và các công trình.)
→ Câu liệt kê → rising intonation ở “temples” và “pagodas”, falling ở “monuments”.
→ Cultural heritage may include temples , pagodas , and monuments.
- Tourists can visit the pedestrian streets in Ha Noi . (Du khách có thể tham quan phố đi bộ ở Hà Nội.)
→ Câu trần thuật → falling intonation.

Vocabulary 1
- Chủ đề: Từ vựng liên quan đến di sản văn hóa.
- Yêu cầu: Nối từ với định nghĩa tương ứng.
- Hướng giải quyết bài tập: Dựa vào ngữ nghĩa gốc và tiền tố/hậu tố quen thuộc trong các từ để đoán nghĩa, sau đó đối chiếu với định nghĩa phù hợp nhất.

- Cách làm bài tập chi tiết:
restore (v):
→ “khôi phục”, nghĩa là đưa vật gì đó trở về trạng thái tốt hơn hoặc ban đầu.
→ Đáp án: d. to return something to an earlier good condition or position.
historical (adj):
→ Liên quan đến quá khứ, gợi nhớ về lịch sử.
→ Đáp án: a. connected with things from the past.
preserve (v):
→ Bảo quản, giữ nguyên trạng hoặc không để bị hỏng.
→ Đáp án: e. to keep something in its original state…
folk (adj):
→ Thuộc về dân gian, truyền thống, thường mang tính địa phương.
→ Đáp án: b. traditional to a particular group…
historic (adj):
→ Có tầm quan trọng trong lịch sử (khác với “historical”).
→ Đáp án: c. important in history.

Vocabulary 2
- Chủ đề: Sử dụng từ vựng phù hợp trong ngữ cảnh văn hóa và di sản để hoàn thành câu.
- Yêu cầu: Dựa trên những từ đã học ở Vocabulary 1 (restore, historical, preserve, folk, historic), hãy điền từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành từng câu sao cho nghĩa đúng và tự nhiên nhất.
- Hướng giải quyết bài tập:
Bạn cần đọc kỹ nội dung mỗi câu, xác định xem câu mang sắc thái gì: kể về quá khứ, mô tả sự kiện quan trọng, hành động khôi phục, bảo tồn hay nhắc đến loại hình nghệ thuật dân gian. Từ đó, chọn từ tương ứng:
- historical: về chủ đề lịch sử, tình huống trong quá khứ.
- historic: sự kiện quan trọng, đáng ghi nhớ.
- restore: hành động trả lại trạng thái ban đầu, khôi phục.
- preserve: bảo tồn, giữ gìn giá trị (vật thể hoặc phi vật thể).
- folk: dân gian, dân tộc, truyền thống.

- Cách làm bài tập chi tiết:
- Mary enjoys reading ___________ novels set in World War Two.
Bối cảnh: Thế chiến thứ hai – thuộc về quá khứ lịch sử.
=> Chọn: historical => Mary enjoys reading historical novels set in World War Two. (Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)
- This meeting of world leaders was a truly ___________ event that is likely to be remembered in the future.
Bối cảnh: Sự kiện quan trọng, để lại dấu ấn.
=> Chọn: historic => This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future. (Cuộc gặp gỡ này của các nhà lãnh đạo thế giới là một sự kiện lịch sử thực sự có khả năng được ghi nhớ trong tương lai.)
- The local authority plans to __________ the old monument which was damaged by the storm.
Hành động: Khôi phục lại di tích đã bị hư hại.
=> Chọn: restore => The local authority plans to restore the old monument which was damaged by the storm. (Chính quyền địa phương có kế hoạch khôi phục tượng đài cũ đã bị bão làm hư hại.)
- We should increase efforts to __________ ca true because nowadays there are very few ca tru musicians left.
Hành động: Giữ gìn nghệ thuật truyền thống trước nguy cơ mai một.
=> Chọn: preserve => We should increase efforts to preserve ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left. (Chúng ta nên tăng cường nỗ lực bảo tồn ca trù vì hiện nay các nhạc công ca trù còn rất ít.)
- Many __________ songs tell stories about lives of ordinary people in the past.”
Nội dung: Loại hình nghệ thuật dân gian, kể chuyện cuộc sống thường nhật xưa.
=> Chọn: folk => Many folk songs tell stories about lives of ordinary people in the past. (Nhiều bài dân ca kể về cuộc sống của những người bình thường trong quá khứ.)

Grammar 1
- Chủ đề: Cách sử dụng mệnh đề “to + động từ nguyên mẫu” nhằm thể hiện mục đích ngắn gọn và mạch lạc.
- Yêu cầu: Kết hợp hai câu đơn thành một câu phức có chứa to-infinitive clause để biểu thị mục đích (lý do làm gì đó).
- Hướng giải quyết bài tập: Xác định hai phần:
- Hành động chính
- Mục đích của hành động
- Dùng “to + V-infinitive” để thay cho cụm “in order to”, giúp rút gọn câu.
- Đặt to-infinitive ngay sau động từ hành động chính.

- Cách làm bài tập chi tiết:
- Lan went to Hue. She wanted to see the monuments there.
Hành động chính: Lan went to Hue. Mục đích: to see the monuments there.
- Lan went to Hue to see the monuments there. (Lan đã đến Huế để xem những di tích ở đó.)
- Minh created a website. He wanted to give more information about local historical sites to visitors.
Hành động: Minh created a website. Mục đích: to give more information about local historical sites to visitors.
- Minh created a website to give more information about local historical sites to visitors. (Minh đã tạo một trang web để cung cấp thêm thông tin về các di tích lịch sử địa phương cho du khách.)
- Peter took a boat trip around the floating market. He wanted to listen to don ca tai tu there.
Hành động: Peter took a boat trip. Mục đích: to listen to don ca tai tu.
- Peter took a boat trip around the floating market to listen to don ca tai tu there. (Peter đi thuyền quanh chợ nổi để nghe đờn ca tài tử ở đó.)
- My sister has opened a small shop behind the museum. She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.
Hành động: opened a shop. Mục đích: to sell postcards and souvenirs to tourists.
- My sister has opened a small shop behind the museum to sell postcards and souvenirs to tourists. (Em gái tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng để bán bưu thiếp và quà lưu niệm cho khách du lịch.)

>> Xem thêm:
Grammar 2
- Chủ đề: Thực hành đặt câu hỏi và trả lời có sử dụng mệnh đề nguyên mẫu (to-infinitive), đặc biệt trong ngữ cảnh nói về di sản, địa điểm văn hóa, hoạt động du lịch.
- Yêu cầu: Thực hành theo cặp:
- Một người hỏi về mục đích đi đến một địa điểm di sản.
- Người kia trả lời sử dụng to + V để nói về mục đích/hoạt động tại đó.
- Hướng giải quyết bài tập:
Dùng mẫu câu hỏi: What do people go to [place] for? Hay Why do people visit [place]? Thì trả lời bằng cấu trúc: To + động từ nguyên mẫu…
- Cách làm bài tập chi tiết:
Ví dụ 1:
A: What do many tourists go to Ha Long Bay for?
B: To enjoy the beautiful scenery.
(Nhiều du khách đến Vịnh Hạ Long để làm gì? → Để ngắm cảnh đẹp.)
Ví dụ 2:
A: What is the purpose of the Imperial Citadel of Thang Long in Hanoi?
B: The Imperial Citadel of Thang Long was built to serve as the political and cultural center of the capital city.
(Mục đích của Hoàng Thành Thăng Long là gì? → Được xây để làm trung tâm chính trị và văn hóa của thủ đô.)
Ví dụ 3:
A: Why do people visit the Old Quarter in Hanoi?
B: To experience the traditional Vietnamese lifestyle and taste the local food.
(Tại sao mọi người đến thăm khu phố cổ? → Để trải nghiệm lối sống truyền thống và ẩm thực.)
Ví dụ 4:
A: What can visitors do at the Hue Imperial City?
B: Visitors can explore the palace and tombs to learn about the history of the Nguyen Dynasty.
(Du khách đến Cố đô Huế để làm gì? → Khám phá cung điện và lăng mộ để tìm hiểu lịch sử triều Nguyễn.)

Để thực sự làm tốt bài học tiếng Anh 11 Unit 6 Language, học sinh không chỉ cần hiểu rõ từng yêu cầu cụ thể mà còn phải biết cách vận dụng chúng linh hoạt và sáng tạo. Hãy luyện tập phát âm với ngữ điệu phù hợp để câu nói thêm tự nhiên, ghi nhớ và ứng dụng chính xác từng cấu trúc ngữ pháp đã học, kết hợp với từ vựng theo ngữ cảnh để lời văn thêm giàu ý nghĩa.
Khi bạn dần nâng cao sự linh hoạt trong phản xạ ngôn ngữ, bạn sẽ thấy bài học không chỉ là tập giải bài mà còn trở thành hành trang quý giá cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong đời sống và học tập. Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngại liên hệ với Edulife chúng tôi nếu có nội dung, kiến thức nào còn gặp khó, chưa hiểu rõ để ngày càng tiến bộ hơn!