Unit 5 trong sách Tiếng Anh 11 – Global Success mang đến chủ đề Global Warming – sự nóng lên toàn cầu. Phần tiếng Anh 11 Unit 5 Từ vựng cũng xoay quanh các từ thông dụng và chuyên ngành về các chủ đề khoa học như môi trường và khí hậu, năng lượng và tài nguyên,… Hãy cùng Edulife hệ thống hóa từ vựng học sinh cần nhớ của Unit này theo các chủ đề để các em dễ dàng ghi nhớ và vận dụng trong việc đọc hiểu, nghe – nói và viết ngay sau đây.
Giới thiệu Unit 5 tiếng Anh 11 – Global Warming
Unit 5 Global Warming mở ra một chủ đề cấp thiết: hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với tính thời sự cao, unit này được thiết kế để giúp học sinh không chỉ học từ tiếng Anh 11 Unit 5 Từ vựng chuyên ngành mà còn khám phá sâu hơn về nguyên nhân, tác động và giải pháp cho vấn đề môi trường toàn cầu. Các bài học lần lượt dẫn dắt các em từ khái niệm cơ bản đến thực hành phản biện và hành động.

Cụ thể, unit 5 gồm những nội dung sau:
- Khái niệm Global Warming – Giải thích rõ sự khác biệt giữa “nóng lên toàn cầu” và “biến đổi khí hậu”, đồng thời giới thiệu về hiệu ứng nhà kính dưới cơ sở khoa học.
- Nguyên nhân – Tác động của các hoạt động con người như đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt), phá rừng, chăn nuôi, cùng vai trò của các khí nhà kính như CO₂, metan…
- Hậu quả – Đề cập đến các hệ quả tiêu biểu như mực nước biển tăng, thời tiết cực đoan, mất đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Giải pháp – Xây dựng nhận thức về các biện pháp tiêu cực: sử dụng năng lượng tái tạo, bảo tồn rừng, thói quen tiêu dùng bền vững và các chính sách thân thiện với khí hậu. Việc thảo luận nhóm và thực hành giúp học sinh xây dựng tư duy trách nhiệm với môi trường.

Các kỹ năng rèn luyện cho học sinh qua các hoạt động, bài tập gồm:
- Kỹ năng đọc hiểu các đoạn văn khoa học và báo cáo.
- Kỹ năng viết luận, thuyết trình về vấn đề thời sự.
- Năng lực nghe – nói, đặc biệt qua các hoạt động thảo luận và thuyết trình.
- Tư duy phản biện qua phân tích và đánh giá các nguyên nhân và giải pháp.
Bộ tiếng Anh 11 Unit 5 Từ vựng chuyên ngành Unit cung cấp rất phong phú về môi trường và biến đổi khí hậu. Unit 5 không chỉ là một bài học ngôn ngữ – nó là lời thức tỉnh về trách nhiệm công dân toàn cầu. Khi khai phá các khía cạnh khoa học, xã hội và ngôn ngữ của hiện tượng nóng lên toàn cầu, học sinh sẽ có cái nhìn toàn diện và hành động hiệu quả hơn.

>> Xem thêm:
Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 5 tiếng Anh 11
Dưới đây là nội dung tiếng Anh 11 Unit 5 Từ vựng cốt lõi mọi học sinh cần nắm vững để hiểu và làm bài hiệu quả trong Unit 5 – Global Warming:
Tiếng Anh 11 Unit 5 Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Global warming | /ˌɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ | n.phr | sự nóng lên toàn cầu |
Atmosphere | /ˈætməsfɪr/ | n | khí quyển |
Carbon dioxide | /ˈkɑːrbən daɪˈɒksaɪd/ | n | khí cacbonic (CO₂) |
Fossil fuel | /ˈfɑːsəl ˈfjuːəl/ | n.phr | nhiên liệu hóa thạch |
Deforestation | /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃn/ | n | sự tàn phá rừng |
Emission | /ɪˈmɪʃn/ | n | sự phát thải |
Heat-trapping | /hiːt ˈtræpɪŋ/ | adj | giữ nhiệt |
Methane | /ˈmiːθeɪn/ | n | khí metan |
Impact | /ˈɪmpækt/ | n | tác động, ảnh hưởng |
Renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | adj | có thể tái tạo |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | n | đa dạng sinh học |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | adj | dễ bị tổn thương |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | n | môi trường sống |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | n | sự bảo tồn |
Sea level | /siː ˈlɛvl/ | n.phr | mực nước biển |

Phân loại từ vựng Unit 5 theo chủ đề
Để hỗ trợ học sinh nắm vững nội dung tiếng Anh 11 Unit 5 Từ vựng về Global Warming (Biến đổi khí hậu), phần này sẽ giúp bạn phân loại các từ quan trọng theo từng chủ đề học thuật cụ thể. Việc chia nhóm từ vựng không chỉ giúp các em ghi nhớ hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình luyện kỹ năng đọc hiểu, viết luận, giao tiếp và làm bài kiểm tra. Cụ thể vốn tiếng Anh 11 Unit 5 Từ vựng được chia thành các nhóm chủ đề sau:
Nguyên nhân và nguồn gốc của hiện tượng
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Fossil fuel | Nhiên liệu hóa thạch |
Deforestation | Phá rừng |
Human activity | Hoạt động của con người |
Emission | Sự phát thải |
Release | Thải ra |
Greenhouse gas | Khí nhà kính |
Atmosphere | Khí quyển |
Waste | Chất thải, rác |

Quá trình và hiệu ứng môi trường
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Global warming | Nóng lên toàn cầu |
Climate | Khí hậu |
Heat‑trapping | Giữ nhiệt |
Temperature | Nhiệt độ |
Sea level | Mực nước biển |
Pollution | Ô nhiễm |
Consequence | Hậu quả |
Impact | Tác động |
Giải pháp và hành động bảo vệ
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Renewable | Có thể tái tạo |
Conservation | Bảo tồn |
Balance | Cân bằng |
Save | Tiết kiệm / Bảo vệ |
Farming / Agriculture | Nông nghiệp |
Campaign | Chiến dịch |
>> Xem thêm:
Tác động đến hệ sinh thái và con người
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Biodiversity | Đa dạng sinh học |
Habitat | Môi trường sống |
Vulnerable | Dễ bị tổn thương |
Environment | Môi trường |

Phần tiếng Anh 11 Unit 5 Từ vựng không chỉ là kho từ học thuật về biến đổi khí hậu mà còn là tư liệu quý để các em học sinh làm giàu vốn từ chuyên đề – một yếu tố quan trọng trong kỹ năng tiếng Anh hiện đại. Khi bạn nắm được từ theo chủ đề, không chỉ học nhanh mà còn dùng từ chính xác và ý nghĩa hơn trong bài viết, bài thu hoạch hay giao tiếp. Nếu các em tìm hiểu nhiều thông tin về tiếng Anh 11 Unit 5 thì đừng bỏ qua nhiều bài viết khác được Edulife cung cấp để học tiếng Anh 11 hiệu quả hơn nhé!