Phần tiếng Anh 11 Unit 5 Language của chương trình Global Success được thiết kế để học sinh làm chủ ngôn ngữ học thuật và giao tiếp chủ đề global warming. Qua từ vựng, cách phát âm và ngữ điệu câu, bài nghe chủ đạo giúp học sinh cảm nhận tiết tấu, trọng âm để nghe – nói tự nhiên hơn. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết nội dung, yêu cầu và hướng dẫn giải quyết các bài tập phần Language này để bài học hiệu quả và thú vị hơn ngay sau đây.
Giới thiệu bài Language – Unit 5 tiếng Anh lớp 11
Unit 5 vẫn tiếp nối chủ đề Global Warming trong chương trình Global Success, không chỉ trang bị cho học sinh tiếng Anh chủ đề môi trường, mà còn giúp hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ thiết yếu. Phần tiếng Anh 11 Unit 5 Language đưa các em đi từ việc phát âm đúng nhịp điệu, hiểu sâu từ vựng chuyên môn về môi trường đến nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phân từ.

Từ đó, các em sẽ được tạo nền tảng vững chắc về vốn từ, ngữ pháp để áp dụng cho các kỹ năng tiếp theo như Reading, Speaking, Listening và Writing. Qua bài tập được thiết kế thông minh, các em được trải nghiệm phương pháp học tích hợp: từ luyện phát âm câu để nói tự tin, ghi nhớ từ như coal, renewable, carbon dioxide theo ngữ cảnh.
Tiếp đến, các em sẽ biết cách vận dụng phân từ hiện tại và quá khứ để biết cách rút gọn câu mà vẫn rõ ý. Những kiến thức này sẽ giúp bạn xây dựng văn phong mạch lạc, khả năng mô tả chính xác và thuyết phục hơn khi làm bài hay giao tiếp, bàn luận về chủ đề nóng này ở bất cứ đâu.

>> Xem thêm:
Lời giải giải tiếng anh 11 unit 5 Language
Phần tiếng Anh 11 Unit 5 Language tập trung trang bị cho học sinh những kỹ năng ngôn ngữ nền tảng: từ khả năng phát âm mạch lạc, vận dụng từ vựng về môi trường đến làm chủ các cấu trúc phân từ để viết câu ngắn gọn nhưng sắc bén. Mỗi phần nhỏ là một bước tiến giúp bạn xây dựng năng lực sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Dưới đây là chi tiết nội dung yêu cầu và hướng dẫn giải các bài tập có trong phần học này:
Pronunciation 1
- Chủ đề: Luyện nhấn âm và nhịp của câu thông qua các ví dụ về hiện tượng môi trường.
- Yêu cầu: Nghe và lặp lại, tập trung cảm nhận cách nhấn vào từ quan trọng, trọng âm (như planet, hotter, burning, health, greenhouse gases) và cách giữ nhịp tự nhiên trong câu.
- Hướng dẫn thực hiện theo yêu cầu: Chú ý vào trọng âm chính và cách kéo dài đoạn giữa câu để diễn đạt đúng hiệu quả ngữ điệu – giống như cách người bản xứ nói rõ nội dung.

Pronunciation 2
- Chủ đề: Xác định từ được nhấn mạnh trong mỗi câu và luyện đọc qua nhịp câu mượt mà.
- Yêu cầu: Dùng bút gạch chân từ được nhấn (ví dụ: village, destroyed, gases, released, temperature, frequent) và luyện nói đúng với giọng tự nhiên, chú ý các từ đã gạch chân để nhấn trọng âm.
- Hướng giải quyết bài tập: Thử đọc to hai lần: lần đầu theo nhịp chú ý từ nhấn, lần hai hãy cố gắng đọc nhanh hơn đúng ngữ điệu, nhịp điệu hơn.

- Các từ cần gạch chân theo yêu cầu của bài tập:
- The village was completely destroyed by floods. (Ngôi làng bị lũ phá hủy hoàn toàn.)
- Some gases are released into the air through human activities. (Một số chất khí được thải vào không khí do hoạt động của con người.)
- Has the earth’s temperature increased in the past few years? (Nhiệt độ Trái Đất có tăng lên trong vài năm qua không?)
- Some environmental disasters wil become more frequent. (Một số thảm họa môi trường sẽ xảy ra thường xuyên hơn.)

Vocabulary 1
- Chủ đề: Từ vựng chủ đề như: coal, fossil fuel, release, renewable, waste.
- Yêu cầu: Ghép từ với định nghĩa phù hợp về phần năng lượng và môi trường.
- Đáp án:
1 – e | 2 – c | 3 – d | 4 – a | 5 – b |
- Giải thích cách làm bài tập:
1 – e. coal (n) – a black rock that is found under the ground and is burnt to produce heat (than (n) – một loại đá đen được tìm thấy dưới lòng đất và bị đốt cháy để tạo ra nhiệt.)
2 – c. fossil fuel (n) – a substance that was formed millions of years ago from dead animals or plants. (nhiên liệu hóa thạch (n) một chất được hình thành từ hàng triệu năm trước từ động vật hoặc thực vật đã chết).
3 – d. release (v) – to let a substance flow out (giải phóng (v) – để cho một chất chảy ra).
4 – a. renewable (adj) – that can be replaced naturally without being used up (có thể tái tạo (adj) có thể thay thế một cách tự nhiên mà không bị sử dụng hết).
5 – b. waste (n) – materials that are not needed and are thrown away (chất thải (n) – vật liệu không cần thiết và bị vứt đi).

Vocabulary 2
- Chủ đề: Sử dụng từ đúng dạng và đúng vị trí trong câu.
- Yêu cầu: Hoàn thành câu đã cho với thì đúng của gợi ý trong bài.
- Hướng giải quyết bài tập: Xác định thì của câu và chọn từ cần điền, chia từ phù hợp theo thì của câu.

- Đáp án:
1 – renewable | 2 – waste | 3 – released | 4 – coal | 5 – fossil fuels |
- Cách làm bài tập chi tiết:
- Wind and sunlight are examples of renewable sources of energy. (Gió và ánh sáng mặt trời là những ví dụ về các nguồn năng lượng có thể tái tạo.)
➡ Thì hiện tại đơn (Present Simple), renewable (có thể tái tạo) đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho “sources”.
- The world produces more than two billion tonnes of solid waste every year. (Thế giới tạo ra hơn hai tỷ tấn chất thải rắn mỗi năm.)
➡ Thì hiện tại đơn (Present Simple), “produces” là động từ chia ở hiện tại đơn, waste – danh từ, nghĩa là “rác thải”.
- Governments need to limit the amount of greenhouse gases that is released into the air. (Các chính phủ cần hạn chế lượng khí nhà kính thải vào không khí.)
➡ Thì được dùng: Mệnh đề chính: Hiện tại đơn (“need”), mệnh đề quan hệ: Hiện tại đơn bị động (“is released”). => Cấu trúc: that is + V3/ed (bị động).
- Her grandpa is now suffering from ill health after many years of working in the coal industry. (Ông của cô ấy hiện đang bị bệnh sau nhiều năm làm việc trong ngành than.)
➡ Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), cấu trúc: is/am/are + V-ing.
- The burning of fossil fuels like coal and gas has led to an increase in the amount of CO₂ in the atmosphere. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá và khí đốt đã dẫn đến sự gia tăng lượng CO2 trong khí quyển.)
➡ Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) – (has + V3/ed), dùng để nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và có kết quả ở hiện tại.

Grammar 1
- Chủ đề: Cách dùng mệnh đề phân từ hiện tại (V-ing) để diễn đạt hành động xảy ra đồng thời.
- Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi trong câu mẫu để chuyển đúng thành dạng phân từ hiện tại.
- Cách làm bài tập:
- Chỉ cần chuyển động từ không đúng thành dạng V-ing và giữ nguyên chủ ngữ trong các câu đề bài cho.
- Mệnh đề phân từ hiện tại sử dụng với cấu trúc V-ing, dùng khi hành động trong mệnh đề chính cùng chủ ngữ với mệnh đề phân từ, giải thích lí do cho một hành động.

- Đáp án:
1 – Was waiting -> Waiting | 2 – Saw -> Seeing | 3 – were planting -> planting |
- Cách làm bài tập chi tiết:
- Waiting for the train, I read some articles about global warming. (Trong khi chờ tàu, tôi đọc một số bài báo về sự nóng lên toàn cầu.)
=> Dùng V-ing để rút gọn “while I was waiting” thay cho mệnh đề thời gian khi hai hành động cùng xảy ra, chủ ngữ giống nhau.
- Seeing the forest fire, the children immediately called the police. (Khi nhìn thấy cháy rừng, bọn trẻ đã gọi ngay cho cảnh sát.)
=> Rút gọn mệnh đề chỉ thời gian/ nguyên nhân, cùng chủ ngữ, “Seeing” thay cho mệnh đề bắt đầu bằng “when”.
- The students took part in green activities, planting more than 100 trees. (Học sinh tham gia hoạt động xanh, trồng hơn 100 cây xanh.)
=> Dùng V-ing như một mệnh đề phân từ, bổ sung ý nghĩa cho câu chính, dùng “planting” để mở rộng hành động chính phía trước.

Grammar 2
- Chủ đề: Rút gọn câu cấu trúc chứa mệnh đề bị động bằng phân từ quá khứ.
- Yêu cầu: Viết lại câu mẫu theo dạng V-ed + câu chính – chứa mệnh đề bị động bằng phân từ quá khứ.
- Cách làm bài tập: Mệnh đề phân từ quá khứ thường mang nghĩa bị động, sử dụng đầu câu với cấu trúc V-ed, nó được dùng khi:
- Mệnh đề/động từ mang nghĩa bị động
- Bổ sung thông tin thêm cho chủ thể trong câu bị động (có thể đứng ở đầu câu hoặc sau chủ thể).
- Làm mệnh đề rút gọn, đặt ở đầu câu để tóm tắt hành động hoặc nguyên nhân.

Đáp án:
- Not kept cool in hot weather, farm animals can suffer from heat stress. (Nếu không được giữ mát trong thời tiết nóng, động vật trang trại có thể bị stress nhiệt.)
→ Dùng phân từ quá khứ “Not kept” thay cho mệnh đề bị động: If farm animals are not kept cool…
- Worried about the consequences of deforestation, some farmers stopped burning trees. (Lo lắng về hậu quả của nạn phá rừng, một số nông dân đã ngừng đốt cây.)
→ Dùng phân từ quá khứ “Worried” mô tả cảm xúc của chủ ngữ, thay cho mệnh đề because they were worried…
- Produced in huge amounts, carbon dioxide causes air pollution and climate change. (Được sản xuất với số lượng lớn, carbon dioxide gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)
→ Dùng phân từ quá khứ “Produced” thay cho mệnh đề bị động: which is produced in huge amounts…

>> Xem thêm:
Grammar 3
- Chủ đề: Sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ phân từ.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp, đặt câu có sử dụng mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ phân từ.
- Cách làm bài tập: Xác định câu định đặt, sử dụng câu từ đúng với cấu trúc mệnh đề phân từ hiện tại và quá khứ phân từ.

- Gợi ý câu theo yêu cầu:
- Not kept cool in hot weather, farm animals can suffer from heat stress. (Không được giữ mát trong thời tiết nóng, động vật trang trại có thể bị stress nhiệt.)
- Worried about the consequences of deforestation, some farmers stopped burning trees. (Lo lắng về hậu quả của nạn phá rừng, một số nông dân đã ngừng đốt cây.)
- Produced in huge amounts, carbon dioxide causes air pollution and climate change. (Được sản xuất với số lượng lớn, carbon dioxide gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)

Để học hiệu quả phần tiếng Anh 11 Unit 5 Language, các em nên đi theo lộ trình: luyện phát âm để giao tiếp rõ ràng, học từ vựng chủ đề môi trường và thực hành các cấu trúc ngữ pháp phân từ để phong phú cách diễn đạt. Khi kết hợp đều cả ba yếu tố này, các em sẽ có thể hoàn thành các bài tập chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng hướng dẫn trên của Edulife sẽ là kim chỉ nam giúp các em tận dụng tối đa phần Language của Unit 5, nếu cần hỗ trợ thêm, còn điều gì thắc mắc về bài học, hãy liên hệ với Edulife để được tư vấn chi tiết hơn.