Nội dung bài học tiếng Anh 11 Unit 5 Communication and Culture – Global Warming, học sinh sẽ tiếp tục phát triển chủ đề sự nóng lên toàn cầu qua các hoạt động như Everyday English, Culture. Việc hiểu rõ yêu cầu sẽ giúp học sinh học hiệu quả, đồng thời phát triển năng lực phản biện và truyền đạt thông điệp về biến đổi khí hậu tự tin và thuyết phục. Cùng Edulife tìm hiểu chi tiết yêu cầu và hướng dẫn giải quyết các bài tập phần Communication and Culture qua nội dung dưới đây.
Giới thiệu bài Communication and Culture – Unit 5 tiếng Anh 11
Bài học tiếng Anh 11 Unit 5 Communication and Culture không chỉ cung cấp kiến thức thông thường, mà còn là cây cầu nối giữa giao tiếp và văn hóa, giữa ngôn ngữ và nhận thức toàn cầu. Unit 5 – Communication and Culture, nằm trong chủ đề Global Warming, được thiết kế nhằm giúp học sinh:
- Hiểu và thực hành cách đưa ra lời cảnh báo và phản hồi phù hợp trong giao tiếp tiếng Anh (Everyday English).
- Nhận thức về các hành vi nông nghiệp phổ biến và tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khám phá mối liên hệ giữa ngôn ngữ giao tiếp và văn hóa qua các hoạt động CLIL (Content and Language Integrated Learning).
- Phát triển kỹ năng phản biện và xử lý thông tin trong các tình huống thực tiễn liên quan đến biến đổi khí hậu.

Phần tiếng Anh 11 Unit 5 Communication and Culture này gồm có 4 bài tập với nội dung yêu cầu như sau:
- Everyday English (Giving and responding to warnings) giúp học sinh rèn luyện khả năng phản ứng khéo léo và hiệu quả trong các tình huống báo động hoặc nguy hiểm. Học sinh nghe đoạn hội thoại và điền các cụm từ/biểu đạt phù hợp trong khung (ví dụ: Watch out, Don’t worry, I must warn you, Thanks so much) và thực hành theo cặp để luyện nói theo tình huống tương tự.
- CLIL mở rộng nhận thức qua các hoạt động thông tin – ngôn ngữ liên ngành, liên quan đến câu chuyện nóng lên toàn cầu và hành động cứu lấy hành tinh. Học sinh hoạt động theo cặp để trao đổi về hình ảnh và vận dụng từ ngữ trong thực tế. Chọn hình minh họa tương ứng với các biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu, dựa trên nội dung đọc – nghe trong bài.

>> Xem thêm:
Cách giải Communication and Culture – Unit 5 tiếng Anh 11
Nối tiếp chủ đề Unit 5: Global warming, phần tiếng Anh 11 Unit 5 Communication and Culture sẽ phát triển ngôn ngữ và nhận thức toàn cầu, cải thiện kỹ năng giao tiếp cho học sinh qua 4 bài tập. Dưới đây là chi tiết yêu cầu, cách giải bài tập phần Communication and Culture Unit 5 tiếng Anh 11 này:
Everyday English 1
- Chủ đề: Giving and responding to warnings – Đưa ra và phản hồi lời cảnh báo.
- Yêu cầu bài tập:
- Dạng bài nghe – điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại.
- Hoàn thành đoạn hội thoại với 4 cụm từ cho sẵn trong khung.
- Sau đó thực hành theo cặp, đọc lại đoạn hội thoại.
- Hướng giải quyết:
- Nghe kỹ đoạn hội thoại, xác định ngữ cảnh giao tiếp và các cụm từ phù hợp với thái độ/ngữ điệu của người nói.
- Xác định lời cảnh báo → dùng cụm như: Watch out, I must warn you.
- Xác định phản hồi → dùng cụm như: Don’t worry, Thanks so much.

- Đáp án:
Vị trí cần điền | Cụm từ đúng | Giải thích |
---|---|---|
(1) | D. Watch out | Cảnh báo trực tiếp, phù hợp khi Jane thấy Nga quá gần bếp lửa |
(2) | C. Don’t worry | Nga trấn an lại bạn rằng cô ấy rất cẩn thận |
(3) | B. I must warn you | Jane tiếp tục cảnh báo về tác hại của việc đốt than |
(4) | A. Thanks so much | Nga thể hiện sự biết ơn khi nhận được thông tin |
- Ý nghĩa đoạn hội thoại sau khi hoàn thiện:
Jane: Chào, Nga. Đó có phải là bếp đốt than không?
Nga: Xin chào. Vâng, bố tôi đã mua nó tuần trước. Nó làm nóng nhà của chúng tôi rất nhanh. Để tôi cho thêm ít than vào.
Jane: Coi chừng. Bạn đang ở quá gần và sẽ đốt cháy chính mình
Nga: Đừng lo lắng. Tôi rất cẩn thận.
Jane: Vâng, cảm giác rất ấm áp, nhưng tôi phải cảnh báo bạn rằng đốt than tạo ra bồ hóng.
Nga: Ồ không, tôi không biết điều đó. Cám ơn rất nhiều. Tôi sẽ nói với bố tôi.

Everyday English 2
- Chủ đề: Thực hành giao tiếp – tạo hội thoại cảnh báo theo tình huống thực tế.
- Yêu cầu bài tập:
- Làm việc theo cặp, sử dụng mẫu đoạn hội thoại đã học để tạo cuộc trò chuyện mới theo tình huống được cho.
- Sử dụng biểu đạt cảnh báo (I must warn you, Watch out) và phản hồi (Thanks, I’ll be careful, I didn’t know that).
- Hướng giải quyết:
- Đọc kỹ từng tình huống.
- Xác định ai là người đưa ra cảnh báo (Student A hoặc B).
- Dựa vào thông tin khoa học/thực tế (ví dụ: đốt rác gây ô nhiễm, đốt lửa trại dễ gây cháy rừng) để phát triển nội dung lời cảnh báo.

- Câu trả lời chi tiết:
- Tình huống 1 – Burning rubbish
A: Đốt rác, không nhận thức được tác hại.
B: Cảnh báo rằng việc này sinh ra khí độc hại, gây hại cho sức khỏe và môi trường.
- Tình huống 2 – Building a campfire
B: Đốt lửa trại giữa rừng.
A: Cảnh báo nguy cơ cháy rừng và khói gây ảnh hưởng sức khỏe.
- Gợi ý mẫu hội thoại:
- Tình huống 1:
A: Hey, I’m burning some rubbish.
B: I must warn you — open burning releases toxic gases. It’s harmful to both your health and the environment.
A: Oh, I didn’t know that. Thanks for the warning. I’ll stop now.
- Tình huống 2:
B: I’m setting up a campfire here.
A: Watch out! The area is dry — one spark could start a forest fire.
B: You’re right. I’ll be more careful. Maybe I’ll use a portable stove instead.

CLIL 1
- Chủ đề: Reducing the environmental impact of farming – Giảm thiểu tác động môi trường của nông nghiệp đối với hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Yêu cầu bài tập:
- Đọc văn bản thông tin.
- Đánh dấu (✔) vào những hình ảnh thể hiện các cách giảm sự nóng lên toàn cầu.
- Hướng giải quyết:
- Đọc kỹ từng đoạn, xác định thông tin liên quan đến giải pháp giảm phát thải khí nhà kính hoặc hạn chế tác động xấu từ hoạt động nông nghiệp.
- So sánh với từng hình ảnh minh họa trong bài để xác định hành động nào là tích cực.
- Tập trung vào từ khóa mang nghĩa tích cực như: reduce emissions, develop, new methods, protect forests, positive signs…
- Hình nào thể hiện hành vi tương ứng như trồng cây, lắp thiết bị giảm khí thải, kỹ thuật trồng khô → tick ✔.

- Tạm dịch nội dung bài đọc:
GIẢM THIỂU TÁC ĐỘNG ĐẾN MÔI TRƯỜNG CỦA CHĂN NUÔI
Nông nghiệp cung cấp cho chúng ta nguồn thực phẩm mà chúng ta ăn hàng ngày. Nhưng các hoạt động canh tác cũng có sự tác động đến sự nóng lên toàn cầu. Tin tốt là các chuyên gia đã bắt đầu suy nghĩ về cách giảm thiểu điều đó.
Chăn nuôi động vật tại các trang trại như bò, dê và cừu làm cho hành tinh này nóng lên. Có hàng tỷ con vật đã giải phóng lượng lớn khí mê-tan, một loại khí nhà kính nguy hiểm hơn nhiều so với khí carbon dioxide. Đó là lý do tại sao các nhà khoa học đang phát triển loại mặt nạ hấp thụ mê-tan cho bò. Chúng có mục đích giảm lượng khí thải mêtan bò thải ra lên tới 50%.
Một hoạt động nông nghiệp khác cũng làm không khí toàn cầu nóng hơn là trồng lúa. Theo nghiên cứu, khí thải từ các trang trại lúa có tác động làm ấm tương tự như khoảng 600 nhà máy điện than. Ruộng lúa bị ngập nước cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn trong đất liên tục tạo ra khí nhà kính. Các phương pháp canh tác mới đã cho phép lúa phát triển tốt hơn trên những cánh đồng khô hạn hơn và hạn chế lượng khí nhà kính, lúa sử dụng ít nước hơn, cho năng suất mùa vụ tốt hơn.
Ngoài ra, việc sử dụng đất đai cũng góp phần làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Thực vật và cây cối sử dụng CO2 để phát triển, từ đó lưu trữ một lượng lớn carbon ngay dưới lòng đất. Chặt phá hoặc đốt rừng để xây dựng các cánh đồng nông trại và đất để nuôi thả động vật chăn nuôi cũng thải ra hàng tấn carbon dioxide và nhiều khí nhà kính vào bầu khí quyển toàn cầu mỗi năm. May mắn thay, nhiều quốc gia và các nhà lãnh đạo thế giới đã đồng ý sẽ bảo vệ rừng và chấm dứt nạn phá rừng.
Nói tóm lại, có một số dấu hiệu tích cực cho thấy nông dân đang đáp ứng những thách thức của môi trường. Tuy nhiên, mặc dù canh tác nông nghiệp có thể làm giảm nhiệt độ toàn cầu nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.

- Cách làm bài tập chi tiết:
Bố cục văn bản đọc gồm 3 vấn đề chính:
Vấn đề | Hành động gây hại | Giải pháp/giảm tác động |
---|---|---|
Chăn nuôi (cows, goats, sheep) | Thải khí metan – gây hiệu ứng nhà kính mạnh hơn CO₂ | Sử dụng khẩu trang bắt khí methane cho bò |
Trồng lúa (rice cultivation) | Ruộng ngập nước tạo điều kiện sinh khí nhà kính | Áp dụng kỹ thuật trồng lúa khô → giảm nước, giảm phát thải, tăng năng suất |
Sử dụng đất (land use) | Chặt rừng làm nông trại → giải phóng CO₂ | Ngăn chặn phá rừng, thúc đẩy bảo tồn và tái trồng rừng |
Đáp án:
✔ Đeo mặt nạ khí methane cho bò.
✔ Trồng rừng.
✔ Trồng lúa bằng phương pháp khô.
✘ Đốt rừng để lấy đất canh tác.

>> Xem thêm:
CLIL 2
- Chủ đề: Ảnh hưởng của nông nghiệp tại Việt Nam đối với biến đổi khí hậu và giải pháp.
- Yêu cầu bài tập: Làm việc nhóm, thảo luận 2 câu hỏi:
- Những hoạt động nông nghiệp nào ở Việt Nam gây tác động tiêu cực đến nhiệt độ toàn cầu?
- Giải pháp thay thế cho những hoạt động đó là gì?
- Hướng giải quyết:
- Tập trung vào 4 hoạt động phổ biến: trồng lúa ngập nước, chăn nuôi trâu bò, sử dụng phân hóa học/thuốc trừ sâu, phá rừng để làm nông nghiệp.
- Nêu lý do vì sao các hoạt động đó làm tăng phát thải khí nhà kính.
- Đề xuất các giải pháp phù hợp với thực tế tại Việt Nam, có thể học hỏi từ bài đọc CLIL 1.

- Gợi ý nội dung và mẫu trả lời:
Hoạt động nông nghiệp gây hại | Giải pháp thay thế bền vững |
---|---|
Trồng lúa theo kiểu ngập nước | Trồng lúa theo kỹ thuật khô, tiết kiệm nước, giảm phát thải methane |
Chăn nuôi không kiểm soát | Cải thiện khẩu phần ăn, quản lý phân, che chắn khu chăn nuôi |
Dùng hóa chất trong nông nghiệp | Sử dụng phân hữu cơ, kiểm soát dịch bệnh bằng phương pháp tự nhiên |
Phá rừng lấy đất canh tác | Trồng xen, nông lâm kết hợp, tái trồng rừng sau khai thác |
Mẫu trả lời tham khảo:
In Vietnam, rice farming and animal husbandry significantly contribute to greenhouse gas emissions. Flooded rice paddies release methane, while livestock produce large amounts of methane through digestion. Deforestation for agricultural land also increases CO₂ levels.
To solve this, farmers should apply dry-field rice cultivation, better livestock waste treatment, organic farming methods, and forest preservation policies.
(Ở Việt Nam, các hoạt động như trồng lúa nước, chăn nuôi gia súc và phá rừng để lấy đất canh tác gây ra lượng lớn khí nhà kính. Trồng lúa ngập nước sinh ra khí methane; chăn nuôi cũng góp phần thải ra khí này. Để khắc phục, cần áp dụng các kỹ thuật canh tác tiết kiệm nước, cải thiện quản lý chất thải chăn nuôi, thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ và bảo vệ rừng.)

Tóm lại, để giải tốt các bài tập tiếng Anh 11 Unit 5 Communication and Culture – Global Warming, học sinh cần kết hợp linh hoạt giữa việc hiểu sâu nội dung và vận dụng đúng các kỹ năng ngôn ngữ. Hy vọng với những hướng dẫn trên của Edulife đã giúp các em có công cụ chắc chắn để giải bài chính xác, sáng tạo và hiệu quả. Qua đó, không chỉ đã hoàn thành tốt các bài tập trong sách mà các em còn được trang bị kiến thức quan trọng trong việc hiểu và giao tiếp về một trong những vấn đề lớn nhất của thế kỷ – nóng lên toàn cầu, góp phần vào ý thức xây dựng tương lai bền vững hơn. Nếu muốn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh thì hãy liên hệ với Edulife để được tư vấn thêm nhé!