Tiếp nối chủ đề của Unit 4 – ASEAN and Vietnam, phần tiếng Anh 11 Unit 4 Language cung cấp các bài tập để giúp các em học sinh hiểu sâu hơn về vai trò của Việt Nam trong cộng đồng ASEAN. Phần Language tập trung vào việc củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng liên quan, bao gồm các chủ điểm quan trọng như từ vựng chủ đề ASEAN, phát âm và ngữ pháp. Bài viết dưới đây của Edulife sẽ trình bày nội dung chính, yêu cầu từng dạng bài tập và hướng dẫn chi tiết cách giải để học sinh, phụ huynh có thể nắm vững kiến thức ngôn ngữ trong phần này.
Giới thiệu bài Language – Unit 4 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 4 Language trong Unit 4 – ASEAN and Vietnam (Global Success) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện cho học sinh. Nội dung chính của phần này bao gồm:
- Từ vựng (Vocabulary): Mở rộng vốn từ vựng với các từ ngữ liên quan đến ASEAN và các hoạt động tình nguyện, giúp học sinh mở rộng vốn từ theo chủ đề.
- Phát âm (Pronunciation): Luyện tập ngữ điệu trong câu hỏi Yes/No (intonation in yes-no questions), giúp người học giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn, nhận diện và thực hành elision of vowels – kỹ thuật lược bỏ nguyên âm yếu trong phát âm nhanh.
- Ngữ pháp (Grammar): Ôn tập và vận dụng gerunds (động danh từ) đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ trong câu văn viết, văn nói.

Thông qua các bài tập thực hành trong phần tiếng Anh 11 Unit 4 Language, học sinh sẽ được củng cố kiến thức ngữ pháp, nâng cao kỹ năng phát âm và sử dụng từ vựng hiệu quả trong cả giao tiếp và học thuật. Đây là bước chuẩn bị nền tảng quan trọng trước khi học sinh bước vào các kỹ năng ngôn ngữ tiếp theo như Đọc, Nghe, Viết và Nói sau đó và ứng dụng trong các bài kiểm tra, bài thi thực tế.
>> Xem thêm:
Lời giải giải tiếng Anh 11 Unit 4 Language
Phần Language của Unit 4 (ASEAN and Vietnam) trong chương trình Global Success tập trung vào ba kỹ năng ngôn ngữ chủ chốt: phát âm (pronunciation), từ vựng (vocabulary) và ngữ pháp (grammar). Phần tiếng Anh 11 Unit 4 Language này gồm 6 bài tập để từng bước giúp các em ôn luyện, củng cố kiến thức về bài học chủ đề. Dưới đây là nội dung, yêu cầu và gợi ý giải quyết từng bài tập:
Pronunciation 1
- Chủ đề: Elision of vowels – Lược bỏ nguyên âm trong phát âm.
- Yêu cầu: Nghe file audio và lặp lại các từ, chú ý cách lược bỏ nguyên âm không nhấn trong từ.
- Hướng giải quyết bài tập: Lắng nghe các cặp từ có và không có âm nguyên âm ở âm tiết nhẹ, nhận diện sự khác biệt, sau đó luyện phát âm lại theo mẫu. Hãy chú ý đến phiên âm gốc (full form) và phiên âm rút gọn (reduced form).

- Cách làm bài tập chi tiết:
Từ đầy đủ | Dạng rút gọn | Phiên âm gốc | Phiên âm rút gọn |
history | hist(o)ry | /ˈhɪstəri/ | /ˈhɪstri/ |
different | diff(e)rent | /ˈdɪfərənt/ | /ˈdɪfrənt/ |
tonight | t(o)night | /təˈnaɪt/ | /tˈnaɪt/ |
correct | c(o)rrect | /kəˈrekt/ | /kˈrekt/ |
police | p(o)lice | /pəˈliːs/ | /pˈliːs/ |
dictionary | diction(a)ry | /ˈdɪkʃənəri/ | /ˈdɪkʃənri/ |
Pronunciation 2
- Chủ đề: Áp dụng elision trong câu hoàn chỉnh.
- Yêu cầu: Nghe và lặp lại toàn bộ câu, tập trung vào cách rút gọn nguyên âm trong các từ xuất hiện.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Xác định những từ có âm rút gọn trong câu, luyện nói trôi chảy với nhịp điệu tự nhiên.
- Nghe từng câu, ghi chú các từ có âm rút gọn rồi đọc lại cả câu.

- Cách làm bài tập chi tiết:
- Let’s find the correct answer! (Cùng tìm câu trả lời chính xác nhé!)
→ /kəˈrekt/ → /kˈrekt/.
- We also provide mobile library services in rural areas. (Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.)
→ /ˈlaɪbrəri/ → /ˈlaɪbri/.
- My family will move to a different country. (Gia đình tôi sẽ chuyển đến một đất nước khác.)
→ /ˈdɪfərənt/ → /ˈdɪfrənt/.
- Please bring your dictionary to the history class. (Vui lòng mang từ điển của bạn đến lớp học lịch sử.)
→ /ˈdɪkʃənəri/ → /ˈdɪkʃənri/.
→ /ˈhɪstəri/ → /ˈhɪstri/.

Vocabulary 1
- Chủ đề: Từ vựng liên quan đến ASEAN.
- Yêu cầu: Nối từ/cụm từ với nghĩa tương ứng.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc kỹ từng từ và định nghĩa.
- Áp dụng logic ngữ nghĩa để xác định nghĩa phù hợp theo ngữ cảnh liên quan đến tổ chức, giao lưu văn hóa, kỹ năng cá nhân.

- Đáp án:
1 – b | 2 – c | 3 – d | 4 – a |
- Lời giải bài tập chi tiết:
1 – b. cultural exchange – the act of sharing traditions and knowledge with people from different countries. (trao đổi văn hóa – hành động chia sẻ truyền thống và kiến thức với những người từ các quốc gia khác nhau.)
2 – c. current issues – important things that are happening now (vấn đề hiện tại – những điều quan trọng đang xảy ra bây giờ)
3 – d. contribution – something that you give or do to help make something successful (đóng góp – cái gì đó mà bạn đưa ra hoặc làm để giúp đạt được thành công)
4 – a. leadership skills – the abilities to organise other people to reach a common goal (kỹ năng lãnh đạo – khả năng tổ chức người khác để đạt được mục tiêu chung)

Vocabulary 2
- Chủ đề: Sử dụng từ/cụm từ đã học để hoàn thành câu.
- Yêu cầu: Hoàn thành các câu với các từ/cụm từ từ bài Vocabulary 1.
- Hướng giải quyết bài tập: Dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của câu, chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

- Đáp án:
1 – leadership skills | 2 – contribution |
3 – cultural exchange | 4 – current issues |
- Cách làm bài tập chi tiết:
- Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills. (Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)
- ASEAN has made a major contribution to peace in the region. (ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)
- A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas. (Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để những người trẻ tuổi hiểu các giá trị và ý tưởng của các quốc gia khác.)
- The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution. (Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)

Grammar 1
- Chủ đề: Gerunds as subjects and objects (Danh động từ làm chủ ngữ, tân ngữ).
- Yêu cầu: Viết lại câu có sử dụng gerund – Động danh từ.
- Hướng giải quyết bài tập: Xác định vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu – nếu là hành động, chuyển động từ sang dạng V-ing (gerund).

- Đáp án:
1 – Applying for ASEAN scholarships online… | 2 – listening to music |
3 – helping me translate the documents | 4 – starting a youth programme |
5 – Participating in the conference last year |
- Cách làm bài tập chi tiết:
- It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online. (Sinh viên đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn.)
=> Đứng trước động từ “is” cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.
=> Applying for ASEAN scholarships online is more convenient for students. (Đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn cho sinh viên.)
- My sister usually listens to music in her free time. (Em gái tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.)
=> Sau động từ “is” cần danh động từ đóng vai trò tân ngữ.
=> My sister’s hobby is listening to music in her free time. (Sở thích của em gái tôi là nghe nhạc khi rảnh rỗi.)
- Could you help me translate the documents for the workshop? (Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)
=> Cấu trúc: Do you mind + V-ing?
=> Do you mind helping me translate the documents for the workshop? (Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?)
- They managed to start a youth programme in Southeast Asia. (Họ đã sắp xếp để bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)
=> Cấu trúc: succeed in + V-ing (thành công về việc gì)
=> They succeeded in starting a youth programme in Southeast Asia. (Họ đã thành công trong việc bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.)
- Maria can’t forget the conference she participated last year. (Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia vào năm ngoái.)
=> Đứng trước động từ “was” cần danh động từ đóng vai trò chủ ngữ số ít.
=> Participating in the conference last year was an unforgettable experience for Maria. (Tham gia hội nghị năm ngoái là một trải nghiệm khó quên đối với Maria.)

>> Xem thêm:
Grammar 2
- Chủ đề: Luyện nói với gerunds – thực hành hội thoại.
- Yêu cầu: Làm việc với nhau theo cặp, đặt câu về bạn cùng lớp bằng cách sử dụng danh động từ dạng điều gì đó có đúng hay không.
- Hướng giải quyết bài tập: Dùng các cấu trúc:
- “You enjoy + V-ing”.
- “You are good at + V-ing”.
- “Your dream job is + V-ing”.

- Đáp án:
Tùy thuộc vào phản hồi cá nhân, không có đáp án đúng/sai cụ thể. Mục tiêu là luyện sử dụng gerund đúng ngữ cảnh và tự nhiên.
- Gợi ý cách làm bài tập:
- A: You enjoy learning about different cultures in ASEAN. (Bạn thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau trong ASEAN.)
B: That’s true! I love exploring traditions and festivals. (Đúng rồi! Mình rất thích khám phá các truyền thống và lễ hội.)
- A: Your hobby is volunteering in your free time. (Sở thích của bạn là làm tình nguyện vào thời gian rảnh.)
B: Actually, no. I prefer spending time on my studies. (Thật ra thì không. Mình thích dành thời gian cho việc học hơn.)
- A: You dream of working in an international organisation. (Bạn mơ ước được làm việc trong một tổ chức quốc tế.)
B: Yes, that’s correct! I’m interested in helping communities. (Vâng, đúng vậy! Mình quan tâm đến việc hỗ trợ cộng đồng.)
- A: You don’t like taking part in group discussions. (Bạn không thích tham gia thảo luận nhóm.)
B: That’s not true. I actually enjoy sharing ideas. (Không đúng đâu. Mình thực ra rất thích chia sẻ ý kiến.)

Phần tiếng Anh 11 Unit 4 Language không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề ASEAN mà còn rèn luyện kỹ năng phát âm và sử dụng đúng các danh động từ trong tình huống phù hợp. Việc hiểu rõ yêu cầu từng bài tập, cùng với cách giải cụ thể, sẽ giúp học sinh tự tin áp dụng kiến thức vào thực tế và đạt kết quả cao trong học tập. Hy vọng những hướng dẫn trên của Edulife đã hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và làm chủ phần Language của Unit 4. Còn điều gì cần hướng dẫn thêm, các em có thể liên hệ với Edulife để được tư vấn hay tham khảo nhiều nội dung khác để nắm được mọi bài học trong chương trình tiếng Anh 11 nhé!