Phần tiếng Anh 11 Unit 4 Communication And Culture là sự khéo léo kết hợp các hoạt động giao tiếp và khám phá văn hóa, giúp học sinh vừa luyện ngôn ngữ, vừa mở rộng hiểu biết về các giá trị xã hội. Thông qua các bài tập, các em học sinh sẽ lần lượt tìm hiểu về tổ chức từ thiện East Meets West và lễ hội đầu năm ở ASEAN, biết đến sự đa dạng văn hóa giữa các quốc gia. Hãy cùng Edulife khám phá chi tiết yêu cầu, cách giải quyết các bài tập của phần học này qua nội dung dưới đây.
Giới thiệu bài Communication and Culture – Unit 4 tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 4 Communication And Culture mở ra một hành trình học tập đa chiều nhắm đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua các tình huống thực tế và nội dung mang tính văn hóa phong phú. Không chỉ dừng ở việc đọc hiểu, phần này còn hướng học sinh vào dạng bài thảo luận để thấy sự tương đồng và khác biệt của lễ hội giữa Việt Nam và các nước ASEAN, từ đó phát triển khả năng phản biện, so sánh và diễn đạt bằng tiếng Anh.

Bài học Communication and Culture – Unit 4 gồm các hoạt động chính sau đây:
- Các em học sinh bắt đầu bằng việc nghe phần giới thiệu ngắn về tổ chức phi chính phủ East Meets West. Từ đó các em sẽ học cách ghi nhớ thông tin chính như tên tổ chức, năm thành lập, mục tiêu hoạt động và chương trình nổi bật như “Inspire Sports” và chiến dịch “Life Is Beautiful” và biết biểu đạt câu trả lời theo ngữ cảnh.
- Phần Everyday English tiếp theo tạo môi trường để học sinh thực hành đưa ra lời khen và đáp lại sao cho tự nhiên, chân thành – một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp xã hội hàng ngày.
- Phần Culture, nội dung tập trung vào những lễ hội đầu năm truyền thống ở các quốc gia ASEAN. Học sinh được đọc và phân tích khác biệt giữa lễ Tết Nguyên Đán (theo âm lịch) ở Việt Nam, Singapore, Indonesia… với lễ năm mới theo Phật lịch vào tháng Tư ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar. Qua đó các em thêm hiểu về sự đa dạng văn hóa trong khu vực.

>> Xem thêm:
Cách giải Communication and Culture – Unit 4 tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 4 Communication And Culture tập trung phát triển khả năng giao tiếp thực tế và kiến thức văn hóa về các quốc gia ASEAN. Học sinh sẽ học cách đưa ra và đáp lại lời khen, hiểu rõ về các lễ hội mừng năm mới tại Việt Nam và các nước Đông Nam Á. Qua đó, các em không chỉ luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng nhận thức về văn hóa khu vực. Chi tiết yêu cầu và hướng dẫn giải quyết các bài tập phần học này như sau:
Everyday English 1
- Chủ đề: Đưa ra và đáp lại lời khen trong giao tiếp thường ngày – một kỹ năng mềm quan trọng khi học ngoại ngữ.
- Yêu cầu: Nghe đoạn hội thoại và điền các cụm từ phù hợp vào chỗ trống trong đoạn hội thoại, sau đó luyện nói theo cặp.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc kỹ các biểu thức cho trước.
- Nghe kỹ đoạn hội thoại đầu tiên để hiểu nội dung tổng quát.
- Chú ý đến từng câu thoại để xem đó là câu khen, câu đáp lại hay câu cảm ơn.
- Gạch chân các từ khóa để xác định biểu cảm phù hợp.
- Đối chiếu ngữ cảnh, ngữ điệu để xác định biểu thức nào phù hợp nhất với từng vị trí trong hội thoại.

- Đáp án:
1 – C | 2 – A | 3 – D | 4 – B |
- Cách làm bài tập chi tiết:
Linda: I was at the workshop at the ASEAN Youth Volunteer Conference. (1) C. You gave the best presentation! (Tôi đã tham gia hội thảo tại Hội nghị Tình nguyện viên Thanh niên ASEAN. Bạn đã trình bày tốt nhất!)
Hoa: (2) A. I’m glad you like it, Linda. I worked really hard to prepare for it. (Tôi rất vui vì bạn thích nó, Linda. Tôi đã làm việc rất chăm chỉ để chuẩn bị cho nó.)
Linda: It’s was also well organised. And I noticed that your English has improved a lot. (3) D. It’s excellent. (Nó cũng được tổ chức tốt. Và tôi nhận thấy rằng tiếng Anh của bạn đã được cải thiện rất nhiều. Nó là tuyệt vời.)
Hoa: Thank you. (4) B. I appreciate the compliment. (Cảm ơn bạn. Tôi đánh giá cao lời khen.)

Everyday English 2
- Chủ đề: Thực hành đối thoại đưa lời khen và phản hồi trong các tình huống giao tiếp có thật.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp, sử dụng mẫu đoạn hội thoại trong phần 1 để tạo các cuộc hội thoại tương tự cho hai tình huống: viết báo cáo về ASEAN và tổ chức hội thảo.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Dựa vào mẫu đoạn hội thoại đã hoàn thành ở phần 1, sử dụng các cấu trúc và cụm từ tương tự để phát triển đoạn hội thoại cho tình huống mới.
- Xác định ai là người đưa lời khen và ai là người nhận lời khen.
- Sử dụng các cụm: “Excellent job”, “I appreciate that”, “Thanks for the compliment”…
- Giữ cho cuộc hội thoại tự nhiên, đúng ngữ pháp, lịch sự.

- Bài làm mẫu:
- Student A hoàn thành xuất sắc báo cáo về ASEAN.
Student A: I just submitted my report on ASEAN. I’m hoping to get a good grade on it. (Tôi vừa nộp báo cáo về ASEAN. Tôi hy vọng sẽ đạt được điểm cao.)
Student B: Wow, this report is truly impressive! You did great research and the writing is exceptionally clear. (Ôi, báo cáo này thật ấn tượng! Bạn đã làm nghiên cứu rất tốt và cách viết rất rõ ràng.)
Student A: Thank you so much for your kind words. I put a lot of effort into it, so it’s really encouraging to hear. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời khen ấy. Tôi đã bỏ nhiều công sức vào và thật vui khi biết nó được đánh giá cao.)
- Student B tổ chức hội thảo kỹ năng lãnh đạo tương lai trong ASEAN.
Student B: I recently organized a workshop on skills for future leaders in ASEAN. (Gần đây tôi đã tổ chức một hội thảo về kỹ năng dành cho các nhà lãnh đạo tương lai trong khối ASEAN.)
Student A: That sounds fascinating. How did it go? (Nghe thật thú vị. Mọi việc diễn ra như thế nào rồi?)
Student B: It went really well! I received lots of positive feedback from the participants. (Mọi thứ diễn ra rất tốt! Tôi nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ các bạn tham dự.)
Student A: That’s awesome! You did an excellent job organizing it and the content was very informative. (Tuyệt quá! Bạn đã làm rất xuất sắc trong khâu tổ chức, và nội dung rất bổ ích.)
Student B: Thank you! That means a lot coming from you. I invested a lot of time and effort to make it successful. (Cảm ơn! Lời khen đó có ý nghĩa rất lớn với tôi. Tôi đã đầu tư rất nhiều thời gian và công sức để sự kiện thành công.)

Culture 1
- Chủ đề: So sánh các lễ hội năm mới truyền thống trong khối ASEAN: Tết Nguyên Đán và Tết theo Phật lịch.
- Yêu cầu: Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng so sánh dựa trên các thông tin về quốc gia, thời gian tổ chức và hoạt động diễn ra trong mỗi loại lễ hội.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc kỹ từng đoạn văn mô tả từng nhóm quốc gia để phân loại đúng theo tiêu chí bảng.
- Chú ý dấu hiệu tên nước, thời gian (January/February, April), hoạt động cụ thể.
- Tóm tắt thành cụm ngắn gọn để điền vào bảng.

- Tạm dịch nội dung bài đọc:
Tại khu vực Đông Nam Á, ngoài việc chào đón năm mới vào ngày 1 tháng Giêng, nhiều nền văn hóa còn có truyền thống đón năm mới vào cuối năm dương lịch. Chẳng hạn như Việt Nam, Singapore, Indonesia và một số vùng tại Malaysia theo lịch âm, vì vậy lễ hội đầu năm của họ thường diễn ra vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai. Tết Nguyên đán là dịp để tưởng nhớ tổ tiên, sum vầy cùng gia đình và bạn bè, thưởng thức bữa cơm đoàn viên và gửi lời chúc phát đạt cho năm tới. Những ngày này, nhà cửa và đường phố được trang hoàng lộng lẫy, pháo hoa rực rỡ được thắp sáng để xua đi vận xui. Cũng không thiếu các hoạt động như diễu hành, tiệc trên phố và biểu diễn nghệ thuật sôi nổi.
Trong khi đó, ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar, người dân ăn mừng năm mới theo lịch Phật, thường vào tháng Tư. Vào dịp này, họ thực hiện các nghi thức tôn giáo như mời các nhà sư, dâng cơm và nhận lời chúc tốt lành. Mọi người trang trí nhà cửa, chuẩn bị món ăn truyền thống và té nước vào nhau để cầu bình an. Ngoài ra, lễ hội còn có những tiết mục nghệ thuật, trò chơi dân gian và điệu múa cộng đồng.
Ở những nền văn hóa này, người ta tin rằng nước có sức mạnh gột sạch những điều đen đủi và bệnh tật của năm cũ, tạo cơ hội để bắt đầu một năm mới tràn đầy may mắn và sức khỏe.
- Đáp án cần điền vào bảng:
(1) Viet Nam, Singapore, Indonesia, parts of Malaysia. (Việt Nam, Xin-ga-po, In-đô-nê-xi-a, và các nơi của Ma-lai-xi-a).
(2) April (tháng 4).
(3) honour ancestors, family gathering, big family meal, wishing for prosperity, decorations, fireworks, parades, street parties, art performances (thờ cúng tổ tiên, họp mặt gia đình, bữa cơm đại gia đình, cầu chúc thịnh vượng, trang trí, bắn pháo hoa, diễu hành, tiệc đường phố và biểu diễn nghệ thuật.)
(4) offer rice to monks, receive blessings, cook traditional dishes, water splashing, folk games, dancing (dâng cơm cúng các nhà sư, cầu chúc sức khỏe, may mắn, trang trí nhà cửa, các món ăn truyền thống, té nước, văn nghệ, trò chơi dân gian, múa hát.)

>> Xem thêm:
Culture 2
- Chủ đề: Thảo luận và so sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa Tết ở Việt Nam và các quốc gia ASEAN khác.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp, thảo luận các nét giống và khác nhau về thời gian tổ chức, phong tục, món ăn, nghi lễ giữa các lễ hội.
- Hướng giải quyết bài tập: Dựa vào nội dung văn bản Culture 1 để tìm ra những đặc điểm có thể so sánh.
- Dùng từ nối: Similarly, However, In contrast, Both… để nêu quan hệ giữa các ý.
- Viết câu ngắn gọn, rõ nghĩa, tránh lặp từ.
- Chia thành 2 đoạn: một đoạn nói về điểm giống, một đoạn về điểm khác biệt.
- Gợi ý nội dung thảo luận:
- Giống nhau: Cùng tổ chức để mừng năm mới, tụ họp gia đình, trang trí nhà cửa, biểu diễn nghệ thuật.
- Khác nhau: Thời gian (Tết âm lịch – Tết tháng Tư), nghi thức cúng tổ tiên (đốt nhang – cúng cơm cho sư sãi), món ăn đặc trưng (bánh chưng – gỏi đu đủ…).

- Gợi ý nội dung trình bày:
The New Year festivals in Viet Nam and other ASEAN countries share both similarities and differences.
In terms of similarities, these festivals are celebrated to mark the new beginning, honor ancestors, and wish for good health, luck, and prosperity. People often gather with their families, decorate their homes, and enjoy traditional foods.
As for the differences, the time of celebration varies. Viet Nam celebrates the Lunar New Year in January or February, while countries like Laos, Thailand, Cambodia, and Myanmar celebrate in April according to the Buddhist calendar. The customs are also different: Vietnamese people offer food and burn incense for ancestors, whereas others offer rice to Buddhist monks and splash water as part of the celebrations.
(Các lễ hội mừng năm mới ở Việt Nam và các quốc gia ASEAN khác có cả điểm giống và khác nhau.
Về điểm giống, các lễ hội đều nhằm đánh dấu sự khởi đầu mới, thể hiện lòng tôn kính với tổ tiên, cầu chúc sức khỏe, may mắn và thịnh vượng. Mọi người thường tụ họp bên gia đình, trang trí nhà cửa và thưởng thức các món ăn truyền thống.
Về điểm khác, thời gian tổ chức không giống nhau: Việt Nam tổ chức Tết Nguyên Đán vào tháng 1 hoặc 2, còn các nước như Lào, Thái Lan, Campuchia và Myanmar tổ chức vào tháng 4 theo Phật lịch. Phong tục cũng khác: người Việt cúng tổ tiên bằng đồ ăn và đốt nhang, trong khi các nước khác cúng cơm cho sư và té nước để chúc mừng năm mới.)

Có thể thấy, phần tiếng Anh 11 Unit 4 Communication And Culture rất thú vị, không chỉ yêu cầu các em học sinh hoàn thành bài tập ngôn ngữ mà còn định hướng các em suy nghĩ, tăng hiểu biết về thực tiễn xã hội. Việc lắng nghe, đọc và bàn luận về các chủ đề văn hóa lễ hội trong khu vực ASEAN giúp học sinh cảm nhận được trách nhiệm xã hội và sự kết nối giữa các quốc gia.
Qua đó, các em không chỉ làm chủ kiến thức mà còn rèn luyện được khả năng giao tiếp và tư duy phản biện – những kỹ năng quan trọng trong học tập và cuộc sống. Còn điều gì chưa hiểu, cần tư vấn thêm hay muốn cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng, các em hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn nhé!