Unit 3 – Cities of the Future (Những thành phố tương lai) không chỉ mở rộng kiến thức về cuộc sống hiện đại mà còn giúp học sinh phát triển vốn từ vựng theo chủ đề gần gũi nhưng không kém phần thú vị. Việc tìm hiểu và nắm vững phần tiếng Anh 11 Unit 3 Từ vựng này sẽ góp phần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cho các em học sinh, đặc biệt là trong giao tiếp và viết luận về các vấn đề đô thị, môi trường sống trong tương lai. Edulife sẽ tổng hợp danh sách về Từ vựng Unit 3 tiếng Anh 11 qua nội dung dưới đây, hãy tham khảo nhé!
Tổng quan về Unit 3 tiếng Anh 11– Cities of the Future
Unit 3 – Cities of the Future trong chương trình Tiếng Anh 11 – Global Success mang đến cho học sinh một cái nhìn sâu sắc và hiện đại về sự phát triển của các đô thị trong tương lai. Đây là một chủ đề mang tính thời sự, giúp học sinh nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường, công nghệ và chất lượng cuộc sống trong bối cảnh xã hội đang thay đổi nhanh chóng.

Nội dung chính của Unit 3 Cities of the Future cũng như các Unit khác chia thành các chương kiến thức và bài tập dưới đây:
- Reading:
- Học sinh khám phá câu hỏi mở như: “What will future cities look like?” và “Do you think they will be ‘smarter’ and more sustainable? Why/Why not?”
- Bài đọc mô tả các đặc trưng của thành phố trong tương lai: những thành phố thông minh (smart cities) ứng dụng công nghệ, tiết kiệm năng lượng, cảnh báo giao thông, cảm biến thông minh,… không gian xanh bền vững, hệ thống giao thông thân thiện với môi trường,…
- Vocabulary (Từ vựng theo chủ đề):
- Từ vựng trọng tâm bao gồm những thuật ngữ như: smart city, infrastructure, sensor, green space, roof garden, sustainable, liveable, cycle path, pedestrian, privacy,… và nhiều từ khác liên quan đến cơ sở hạ tầng, môi trường và công nghệ đô thị.
- Ngoài ra còn có các collocations hữu ích như: public transport, reduce the negative impact on the environment, fight climate change,…

- Skills & Project: Học sinh được khuyến khích thuyết trình poster về “Ideal City of the Future” (Thành phố tương lai lý tưởng và trình bày trước lớp. Phần này củng cố kiến thức từ vựng, kỹ năng thuyết trình và hiểu biết về nội dung bài học cho học sinh.
Thông qua các bài tập, hoạt động, Unit 3 Cities of the Future hướng đến phát triển các kiến thức, kỹ năng sau cho học sinh:
- Mở rộng vốn từ theo chủ đề: Giúp học sinh nắm vững từ vựng liên quan đến công nghệ đô thị, môi trường sống và quy hoạch đô thị tương lai.
- Phát triển kỹ năng đọc và giao tiếp: Học sinh hiểu và trình bày các ý tưởng về “thành phố trong tương lai thông minh và bền vững”.
- Phát triển kỹ năng trình bày (presentation): Qua hoạt động làm poster và trình bày, học sinh thực hành kỹ năng nói, làm việc nhóm, tương tác và phản biện.
- Khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo: Học sinh phải tư duy về các khía cạnh hiện đại như bảo vệ môi trường, công nghệ, cộng đồng và chất lượng cuộc sống.
Unit 3 Cities of the Future trong sách English 11 – Global Success là một bài học mang tính tích hợp cao với các mục tiêu rõ ràng: xây dựng vốn từ theo chủ đề, phát triển kỹ năng đọc hiểu và trình bày, đồng thời kích thích tư duy sáng tạo. Thông qua bài đọc, hoạt động nhóm và thuyết trình poster, học sinh không chỉ học kiến thức ngôn ngữ mà còn thực hành kỹ năng mềm và khám phá những xu hướng quan trọng trong phát triển đô thị hiện đại.

>> Xem thêm:
Danh sách từ vựng trọng tâm trong Unit 3 tiếng Anh 11
Trong Unit 3 – Cities of the Future sách Global Success, học sinh được tiếp cận với một loạt từ vựng chuyên sâu liên quan đến chủ đề thành phố thông minh và phát triển bền vững. Những tiếng Anh 11 Unit 3 Từ vựng này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu nội dung bài học, phát triển kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu và trình bày ý tưởng về các xu hướng sống trong tương lai.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng trọng tâm của Unit giúp các em học tập và ghi nhớ, tra cứu hiệu quả:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
aging population | /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | noun | dân số già |
authority | /ɔːˈθɒrəti/ | noun | nhà chức trách, thẩm quyền |
city dweller | /ˈsɪti – ˈdwelə(r)/ | noun | cư dân thành thị |
commercial space | /kəˈmɜːʃl speɪs/ | noun | khu thương mại |
City dweller | /ˈsɪti ˈdwelə(r)/ | noun | người sống ở đô thị, cư dân thành thị |
Cycle path | /ˈsaɪkəl pɑːθ/ | noun | làn đường dành cho xe đạp |
Efficiently | /ɪˈfɪʃəntli/ | adverb | Điều gì đó có năng suất, hiệu quả |
High-rise | /ˈhaɪˌraɪz/ | adjective | cao tầng, có nhiều tầng |
Infrastructure | /ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/ | noun | cơ sở hạ tầng |
Liveable | /ˈlɪvəbl/ | adjective | đáng sống |
Neighborhood | /ˈneɪbəhʊd/ | noun | khu dân cư |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | verb | hoạt động, vận hành, chạy (máy) |
Pedestrian | /pəˈdestriən/ | noun | người đi bộ, khách bộ hành |
Roof garden | /ˈruːf ˈɡɑːdən/ | noun | vườn trên sân thượng |
Sensor | /ˈsensər/ | noun | cảm biến |
Smart city | /smɑːt ˈsɪti/ | noun | thành phố thông minh |
Urban planner | /ˈɜːrbən ˈplænər/ | noun | chuyên gia quy hoạch đô thị |
Quality of life | /ˈkwɒləti əv laɪf/ | noun | chất lượng sống |
Inhabitant | /ɪnˈhæbɪtənt/ | noun | cư dân, người cư trú |
Metropolitan | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | adjective | thuộc thủ đô, ở thủ đô |

>> Xem thêm:
Phân loại từ vựng Unit 3 theo chủ đề
Để việc học tiếng Anh 11 Unit 3 Từ vựng hiệu quả hơn, việc phân loại từ theo từng chủ đề giúp học sinh dễ ghi nhớ, liên tưởng và vận dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Trong Unit 3 – Cities of the Future, các từ vựng không chỉ đa dạng về ngữ nghĩa mà còn liên quan mật thiết đến các lĩnh vực như đô thị học, công nghệ, môi trường, quy hoạch và đời sống xã hội.

Dưới đây là bảng danh sách tiếng Anh 11 Unit 3 Từ vựng đã được chia thành nhiều chủ đề:
Chủ đề từ vựng | Từ vựng tiếng Anh | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Đô thị & dân cư | City dweller | noun | cư dân thành thị |
Neighborhood | noun | khu dân cư | |
Inhabitant | noun | cư dân, người cư trú | |
Urban centre | noun | khu đô thị, trung tâm đô thị | |
Urban planner | noun | chuyên gia quy hoạch đô thị | |
Overcrowded | adjective | đông nghẹt, chật ních | |
High-rise | adjective | cao tầng, nhiều tầng | |
Skyscraper | noun | nhà chọc trời | |
Smart city | noun | thành phố thông minh | |
Công nghệ | Card reader | noun | thiết bị đọc thẻ |
Sensor | noun | cảm biến | |
Detect | verb | dò tìm, phát hiện ra | |
Operate | verb | vận hành, chạy (máy) | |
Interact | verb | tác động qua lại | |
Upgrade | verb | nâng cấp | |
Efficiently | adverb | có hiệu suất, năng suất cao | |
Cơ sở vật chất | Infrastructure | noun | cơ sở hạ tầng |
Roof garden | noun | vườn trên sân thượng | |
Môi trường & phát triển | Sustainable | adjective | bền vững, có thể chịu đựng |
Renewable | adjective | có thể tái tạo | |
Quality of life | noun | chất lượng cuộc sống | |
Liveable | adjective | đáng sống | |
Sense of community | noun | ý thức cộng đồng | |
Privacy | noun | sự riêng tư | |
Đô thị & xã hội | Metropolitan | adjective | thuộc thủ đô |
Cosmopolitan | adjective | đa quốc gia |

Tóm lại, khi đã nắm vững phần tiếng Anh 11 Unit 3 Từ vựng chủ đề “Cities of the Future” không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ mà còn phát triển tư duy về các vấn đề toàn cầu và xu hướng phát triển của xã hội. Nắm chắc các từ vựng trọng tâm trong bài sẽ là nền tảng quan trọng để học sinh sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong học tập và giao tiếp. Theo dõi thêm nhiều bài viết khác của chuyên trang Edulife để thêm nắm vững kiến thức của Unit 3 tiếng Anh 11 và làm bài tập hiệu quả nhé!