Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, phần tiếng Anh 11 Unit 3 Review Skill (Trang 98–99, Global Success) là nội dung tổng hợp giúp học sinh ôn luyện trọn bộ kỹ năng nghe, nói, đọc và viết toàn diện. Qua các bài tập Listening, Speaking, Reading và Writing, học sinh sẽ được luyện phản xạ nghe hiểu, diễn đạt suy nghĩ, đọc hiểu văn bản, cùng nắm bắt, luyện tập trình bày về quan điểm, suy nghĩ cá nhân về khoảng cách thế hệ. Để hiểu yêu cầu và hoàn thành tốt, chính xác các bài tập phần này, hãy tham khảo ngay nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây.
Giới thiệu bài Review Skill Tiếng Anh 11 Unit 3
Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Review Skill (Cities of the Future) là khối tổng hợp cuối cùng, giúp học sinh ôn lại và phát triển toàn diện kỹ năng nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing) toàn diện sau một bài học dài. Qua các bài tập được thiết kế phù hợp, các em sẽ không chỉ kiểm tra lại kiến thức mà còn thực hành cách ứng dụng ngôn ngữ vào giao tiếp và văn bản thực tế.

Các dạng bài tập chính và kỹ năng được rèn luyện qua các bài tập phần tiếng Anh 11 Unit 3 Review Skill là:
- Listening: Nghe một bài nói ngắn nói về tuổi thọ dân số các nước lớn vào năm 2022 cùng các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ, sức khỏe mọi người.
- Speaking:
- Theo cặp – thảo luận các giải pháp cần thay đổi để cư dân thành phố bạn sống sẽ khỏe mạnh, tuổi thọ tăng cao hơn.
- Theo nhóm – chia sẻ, bàn luận để tìm ra yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng cuộc sống, tuổi thọ cư dân thành phố từ các giải pháp các cặp làm việc đưa ra.
- Reading: Đọc các ý đề bài cung cấp và chọn ra tiêu đề phù hợp nói về khoảng cách giữa các thế hệ.
- Writing: Viết bài opinion essay (bài luận nêu quan điểm) nói về việc cha mẹ so sánh tuổi thơ của họ với con cái ngày nay. Bài tập giúp học sinh rèn kỹ năng viết, sử dụng từ vựng, cấu trúc câu phù hợp chủ đề.

>> Xem thêm:
Hướng dẫn giải Review Skill Tiếng Anh 11 Unit 3
Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Review Skill là nơi học sinh ôn luyện và tích hợp toàn bộ kỹ năng cơ bản: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Các bài tập được thiết kế gắn liền thực tế, giúp học sinh nuôi kỹ năng giao tiếp, phản xạ ngôn ngữ, và suy luận từ dữ liệu – nền tảng vững chắc để sử dụng tiếng Anh thành thạo. Dưới đây là chi tiết yêu cầu, hướng dẫn các em học sinh giải quyết các bài tập này:
Listening 1
- Chủ đề: Nghe một bài nói về tuổi thọ, tầm quan trọng của sức khỏe với tuổi thọ.
- Yêu cầu: Sắp xếp bốn ý được nhắc đến trong bài nghe theo thứ tự xuất hiện để tạo thành bài hoàn chỉnh.
- Hướng dẫn chi tiết:
- Đầu tiên, nghe toàn bài để nắm chủ đề chính và những lý do được đề cập.
- Ghi chú tóm tắt từng lý do ngay khi nghe.
- Ghép thứ tự: đầu là thông tin vĩ mô, tiếp theo lý do cụ thể theo trình tự.

- Nội dung chi tiết của bài nghe và nghĩa tiếng Việt:
Bài nghe:
Good morning, everyone! As we know, over the last century, life expectancy has increased. Many of the richest countries in the world have a life expectancy of over 80 years. For example, in 2022 the life expectancy in Switzerland, Singapore, and Italy was over 84 years while in Hong Kong and Japan it was above 85 years.
The current life expectancy worldwide is over 72 years and it’s expected to go up. So, why is it increasing? Well, there are many reasons for this. I’ll talk about three of them.
First, people nowadays can get access to better medical care that helps them stay healthy and live longer. Second, more people understand the importance of good health, so they break bad habits such as smoking and drinking, and start practising healthier lifestyle habits.
In addition, people eat a more balanced diet and healthier foods. They are also more careful in choosing foods and drinks that are lower in sugar, salt, and fat. And finally, people nowadays have a better understanding of age-related diseases and how to treat them. This helps them look after themselves better and prepare for any possible age-related diseases. So, now let’s move on to…

Lời dịch:
Chào buổi sáng tất cả mọi người! Như chúng ta đã biết, trong thế kỷ qua, tuổi thọ dân số đã tăng lên. Nhiều quốc gia giàu nhất thế giới có tuổi thọ trên 80 tuổi. Ví dụ, vào năm 2022, tuổi thọ ở Thụy Sĩ, Singapore và Ý là hơn 84 tuổi trong khi ở Hồng Kông và Nhật Bản là trên 85 tuổi.
Tuổi thọ hiện tại trên toàn thế giới là hơn 72 tuổi và dự kiến sẽ còn tăng lên. Vậy thì tại sao nó tăng? Vâng, có nhiều lý do cho việc này. Tôi sẽ nói về ba trong số họ.
Đầu tiên, con người ngày nay có thể tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn. Thứ hai, nhiều người đã hiểu tầm quan trọng của sức khỏe tốt, vì vậy họ từ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu, đồng thời bắt đầu thực hành những thói quen sống lành mạnh hơn.
Ngoài ra, mọi người ăn một chế độ ăn uống cân bằng hơn và thực phẩm lành mạnh hơn. Họ cũng cẩn thận hơn trong việc lựa chọn thực phẩm và đồ uống ít đường, muối và chất béo. Và cuối cùng, con người ngày nay đã hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác và cách điều trị chúng. Điều này giúp họ chăm sóc bản thân tốt hơn và chuẩn bị cho mọi bệnh tật có thể xảy ra do tuổi tác. Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy chuyển sang …
- Đáp án xếp theo thứ tự là:
C – Đưa ra thông tin về tuổi thọ.
A – Tiếp cận dịch vụ y tế tốt hơn.
D – Hiểu tầm quan trọng của sức khỏe tốt.
B – Hiểu rõ về các bệnh liên quan tuổi tác.

Listening 2
- Chủ đề: Nghe lại và chọn tùy chọn đúng (A, B, hoặc C).
- Yêu cầu: Đọc trước câu hỏi, gạch từ khóa, sau đó nghe để chọn đáp án phù hợp.
- Cách làm chi tiết:
- Nghe câu hỏi trước để định hướng nội dung.
- Chú ý con số (tuổi thọ), nguyên nhân, hành động tương ứng.

- Đáp án:
1. A | 2. C | 3. B | 4. B | 5. C |
- Lời giải bài tập chi tiết:
- What is the life expectancy in many of the richest countries? (Tuổi thọ ở nhiều quốc gia giàu nhất là bao nhiêu?)
=> A. More than 80. (Hơn 80.)
Thông tin: Many of the richest countries in the world have a life expectancy of over 80 years. (Nhiều quốc gia giàu nhất thế giới có tuổi thọ trên 80 tuổi.)
- What was the life expectancy in Japan in 2022? (Tuổi thọ ở Nhật Bản năm 2022 là bao nhiêu?)
=> C. Over 85. (Trên 85.)
Thông tin: For example, in 2022 the life expectancy in Switzerland, Singapore, and Italy was over 84 years while in Hong Kong and Japan it was above 85 years. (Ví dụ, vào năm 2022, tuổi thọ ở Thụy Sĩ, Singapore và Ý là hơn 84 tuổi trong khi ở Hồng Kông và Nhật Bản là trên 85 tuổi.)
- According to the speaker, what is the first reason for the increased life expectancy? (Theo diễn giả, nguyên nhân đầu tiên khiến tuổi thọ tăng lên là gì?)
=> B. Better medical care is available. (Có dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn.)
Thông tin: First, people nowadays can get access to better medical care that… (Đầu tiên, ngày nay con người có thể tiếp cận với dịch vụ y tế tốt hơn…)
- What do people do when they realise the importance of good health? (Người ta làm gì khi nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe?)
=> B. They stop doing things that are bad for their health. (Họ ngừng làm những việc có hại cho sức khỏe của họ.)
Thông tin: …more people understand the importance of good health, so they break bad habits such as smoking and drinking… (có nhiều người hiểm được tầm quan trọng của sức khỏe tốt, vậy nên họ từ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu…)
- What is the benefit of understanding age-related diseases better? (Lợi ích của việc hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác là gì?)
=> C. People can take better care of themselves. (Mọi người có thể chăm sóc bản thân tốt hơn.)
Thông tin: And finally, people nowadays have a better understanding of age-related diseases and how to treat them. This helps them look after themselves better and prepare for any possible age-related diseases. (Và cuối cùng, con người ngày nay đã hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác và cách điều trị chúng. Điều này giúp họ chăm sóc bản thân tốt hơn và chuẩn bị cho mọi bệnh tật có thể xảy ra do tuổi tác.)

Speaking 1
- Chủ đề: Trao đổi theo cặp, thành phố tương lai cần làm gì, thay đổi gì để cư dân thành phố sẽ sống thọ, sống khỏe hơn.
- Yêu cầu: Dựa vào gợi ý trong bài nghe và thông tin thực tế để đề xuất các giải pháp phù hợp, hiệu quả kèm lý do.
- Cách làm: Thảo luận theo cặp, mỗi người lần lượt đề xuất 1 – 2 phương án thành phố cần thay đổi để cư dân sống khỏe mạnh, lâu dài hơn.

- Gợi ý nội dung cần điền vào sơ đồ:
(1) smart healthcare systems (Hệ thống chăm sóc sức khỏe thông minh).
(2) green spaces and parks (Không gian xanh và công viên).
(3) sustainable transportation (Giao thông bền vững).
– robots to take care of people’s health (robot chăm sóc sức khỏe con người).
– modern vehicles that do not pollute the environment (phương tiện hiện đại không gây ô nhiễm môi trường).

Speaking 2
- Chủ đề: Thảo luận nhóm, tìm ra yếu tố quan trọng nhất đối với sức khỏe mọi người để sống lâu, khỏe mạnh.
- Yêu cầu: Thảo luận và chọn kỹ năng quan trọng nhất để trình bày trước lớp.

- Gợi ý nội dung:
In future cities, many factors will contribute to helping people live longer and healthier lives. Among these, having clean air and a low-pollution environment might be the most vital. Air pollution is a major cause of respiratory problems and other serious illnesses, especially in large urban areas. If cities can reduce emissions by using renewable energy and eco-friendly transportation, people’s health will significantly improve.
Moreover, cleaner environments can help prevent diseases, reduce stress levels, and enhance quality of life. While green spaces, modern hospitals, and technology are also important, ensuring clean air and a healthy atmosphere should be a top priority for city planners to ensure residents’ well-being in the long term.
(Trong các thành phố tương lai, nhiều yếu tố sẽ góp phần giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn. Trong số đó, việc có bầu không khí trong lành và môi trường ít ô nhiễm có thể là điều quan trọng nhất. Ô nhiễm không khí là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề hô hấp và nhiều bệnh nghiêm trọng, đặc biệt ở các khu đô thị lớn. Nếu các thành phố có thể giảm khí thải bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo và phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, sức khỏe của người dân sẽ được cải thiện rõ rệt.
Hơn nữa, môi trường sạch sẽ có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật, giảm căng thẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Mặc dù không gian xanh, bệnh viện hiện đại và công nghệ cũng rất quan trọng, nhưng việc đảm bảo không khí sạch và môi trường sống lành mạnh nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sức khỏe lâu dài cho cư dân.)

Reading 1
- Chủ đề: Generation Gap – Khoảng cách thế hệ.
- Yêu cầu: Đọc đoạn văn và nối tiêu đề phù hợp với từng đoạn (A-C).
- Hướng giải quyết bài tập: Mỗi đoạn văn đều đề cập đến một lý do cụ thể gây ra khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái. Dựa vào nội dung chính trong từng đoạn để chọn tiêu đề đúng nhất.
- Đọc kỹ từng đoạn văn (A, B, C), tìm ý chính trong đoạn.
- Ghi nhớ nội dung 3 tiêu đề: So sánh với người khác, thiếu hiểu biết, thiếu tương tác.
- Dựa vào nội dung trong đoạn, đối chiếu với tiêu đề phù hợp nhất.

- Phân tích nội dung từng đoạn:
Đoạn A: Nói về sự khác biệt trong cách nhìn nhận do ảnh hưởng của xã hội và lối sống => Lack of understanding (Thiếu hiểu biết).
Đoạn B: Nói về lịch làm việc và học tập bận rộn khiến bố mẹ, con cái không có thời gian bên nhau => Lack of interaction (Thiếu tương tác).
Đoạn C: Nói về việc cha mẹ hay so sánh con với người khác, khiến con cảm thấy áp lực, mất tự tin => Comparing to others (So sánh với người khác).
- Đáp án:
1 – C | 2 – A | 3 – B |

Reading 2
- Chủ đề: Kiểm tra mức độ hiểu bài về nội dung khoảng cách thế hệ.
- Yêu cầu: Đọc lại đoạn văn và xác định từng câu là True (Đúng) hay False (Sai) dựa vào thông tin trong bài đọc.
- Hướng giải quyết bài tập: Đọc kỹ từng câu hỏi, tìm câu hoặc ý tương ứng trong đoạn văn đã đọc để đối chiếu thông tin.
- Đọc từng câu hỏi và gạch chân từ khóa chính (keywords).
- Tìm lại đoạn văn có nội dung tương tự để so sánh.
- Xác định xem thông tin trong câu hỏi có khớp hoàn toàn với bài đọc không.

- Phân tích từng câu trong bảng và điền T/F:
Three reasons for the generation gap between parents and children are mentioned in the text. → Đúng. (Có 3 lý do rõ ràng trong đoạn: thiếu hiểu biết, thiếu tương tác, so sánh với người khác) ⇒ điền T.
Changes in society help parents and children get closer to each other. → Sai. Bài nói rằng sự thay đổi khiến hai thế hệ khó hiểu nhau hơn. ⇒ điền F.
Despite their busy schedules, all parents and children spend a lot of time together. → Sai. Ngược lại, chính vì lịch trình bận rộn khiến họ không dành thời gian cho nhau. ⇒ Điền F.
Parents don’t have enough time for their children because they work long hours. → Đúng. Bài nói sau ngày làm việc dài, bố mẹ mệt và không còn thời gian cho con. ⇒ Điền T.
Many parents believe that comparing their children to others is good for them. → Đúng. Họ nghĩ điều đó giúp con cải thiện. ⇒ Điền T.

>> Xem thêm:
Writing
- Chủ đề: So sánh trải nghiệm thời thơ ấu – Có nên hay không?
- Yêu cầu: Viết bài opinion essay (bài luận nêu quan điểm) dài khoảng 120–150 từ về việc cha mẹ so sánh tuổi thơ của mình với con cái ngày nay để dạy cách cư xử – có phải là ý hay không?
- Hướng giải quyết bài tập:
- Chọn lập trường: Đồng ý hoặc Không đồng ý.
- Liệt kê 2–3 ý chính hỗ trợ lập luận.
- Viết bài theo cấu trúc:
Introduction (Mở bài): Nêu rõ quan điểm của bạn.
Body (Thân bài): Trình bày lý do, giải thích, đưa ví dụ minh họa.
Conclusion (Kết luận): Tóm tắt lại quan điểm.

- Gợi ý trình bày quan điểm không đồng ý:
I believe that comparing children’s lives today to their parents’ childhoods is not a good idea. Society has changed significantly, and so have the challenges that children face. What worked in the past may not be suitable for the present. When parents constantly compare, children often feel they are not good enough.
This can lead to stress, resentment, or even conflict between parents and children. Instead of comparing, parents should try to understand the world their children are growing up in. Listening, guiding, and supporting children with respect can build stronger family bonds.
Each child is unique, and they deserve to be appreciated for who they are, not who they are expected to become. In short, meaningful communication is more effective than comparison in teaching children good behavior.
- Bản dịch tiếng Việt:
Tôi cho rằng việc so sánh cuộc sống của trẻ em ngày nay với thời thơ ấu của cha mẹ chúng không phải là một ý tưởng hay. Xã hội đã thay đổi rất nhiều, và những thách thức mà trẻ em phải đối mặt cũng khác. Những gì hiệu quả trong quá khứ có thể không còn phù hợp trong hiện tại.
Khi cha mẹ liên tục so sánh, trẻ thường cảm thấy mình không đủ tốt, dẫn đến căng thẳng, oán giận hoặc thậm chí mâu thuẫn với cha mẹ. Thay vì so sánh, cha mẹ nên cố gắng hiểu thế giới mà con mình đang lớn lên trong đó. Việc lắng nghe, hướng dẫn và hỗ trợ trẻ bằng sự tôn trọng sẽ giúp gắn kết gia đình hơn.
Mỗi đứa trẻ là một cá thể riêng biệt và xứng đáng được đánh giá đúng với con người của chúng, chứ không phải theo mong đợi của người lớn. Tóm lại, giao tiếp ý nghĩa hiệu quả hơn nhiều so với việc so sánh khi dạy trẻ cách cư xử tốt.

Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Review Skill mang đến cơ hội tuyệt vời để các em học sinh tổng ôn và tích hợp kiến thức đã học theo cách thức linh hoạt và hiệu quả. Bằng việc luyện tập kỹ năng nghe – nói – đọc – viết qua các bài tập, hoạt động gần gũi, các em không chỉ củng cố ngữ pháp, từ vựng, mà còn nâng cao khả năng tư duy phản biện và giao tiếp toàn diện. Việc đầu tư nghiêm túc vào phần ôn tập cuối cùng này sẽ giúp các em tự tin hơn trong sử dụng tiếng Anh thực hành và vững bước hơn trong chặng đường học tập sắp tới.
Hy vọng nội dung bài viết của Edulife giúp các em có định hướng, hỗ trợ để cải thiện kết quả học tập. Nếu muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ, hãy liên hệ với Edulife để được tư vấn chi tiết hơn.