Trong chương trình lớp 11, phần tiếng Anh 11 Unit 3 Listening đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng nghe hiểu của các em học sinh thông qua chủ đề: đô thị thông minh, bền vững và thân thiện với môi trường. Các bài tập trong phần này được thiết kế đa dạng, giúp học sinh làm quen nhiều dạng câu hỏi, bài tập để thích nghi tốt trong giao tiếp hay làm bài thi/kiểm tra thực tế. Để làm tốt phần Listening, hãy tham khảo nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây để nắm rõ yêu cầu, hướng dẫn giải từng bài tập phần này nhé!
Giới thiệu Listening Unit 3 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Listening (sách Global Success) là một bài nghe dạng phỏng vấn với chủ đề sống trong một “thành phố thông minh”. Nội dung này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông qua trải nghiệm thực tế của nhân vật – Ms. Stevens cùng các thao tác học tập phù hợp như nối từ, chọn đáp án, điền bảng thông tin và thảo luận nhóm.

Các bài tập chính trong phần Listening này sau khi nghe đoạn phỏng vấn bao gồm:
- Nối các từ khóa với nghĩa tương ứng, giúp học sinh nắm được ý nghĩa từ vựng chủ đề trước khi nghe.
- Chọn đáp án (A, B, C) sau khi nghe cuộc phỏng vấn giữa Host và Ms. Stevens để trả lời câu hỏi như “What is the interview mainly about?”, “How are cameras and sensors used?”, “Why does Ms. Stevens feel lonely?”.
- Học sinh nghe lại và điền từ vào bảng, sử dụng smart technologies, ít interact, thiếu sense of community.
- Học sinh thảo luận theo nhóm cho câu hỏi: “Do you agree with Ms. Stevens? Which disadvantage is the most serious? Why?” Đây là cơ hội để các em học sinh luyện nói, tư duy phản biện và sử dụng từ vựng chủ đề.
Thông qua chuỗi hoạt động trong phần tiếng Anh 11 Unit 3 Listening này, học sinh sẽ được củng cố kỹ năng nghe, nhận biết từ vựng và nắm nội dung sâu hơn. Thêm vào đó, qua bài tập cuối giúp học sinh biết thể hiện quan điểm cá nhân mà còn được khuyến khích giao tiếp tích cực trong môi trường học tập.

>> Xem thêm:
Nội dung và cách giải Listening Unit 3 tiếng Anh lớp 11
Nối tiếp nội dung của Unit 3: Cities of the Future, phần Listening xoay quanh cuộc phỏng vấn một phụ nữ sống trong thành phố thông minh, hiện đại. Thông qua bài nghe tiếng Anh 11 Unit 3 Listening này, học sinh sẽ rèn kỹ năng: nhận biết từ vựng chủ đề, nghe chọn thông tin đúng, điền từ và thảo luận, thể hiện quan điểm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng bài tập:
Bài 1
- Chủ đề: Hiểu nghĩa từ vựng liên quan đến thành phố thông minh.
- Yêu cầu: Nối các từ/cụm từ trong danh sách với nghĩa tương ứng bên phải.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc toàn bộ danh sách từ vựng: ví dụ interact, privacy, neighbourhood, sense of community… Gạch chân từ khóa trong mỗi cụm từ và phần định nghĩa.
- Đọc kỹ phần định nghĩa, xác định từ khóa trong định nghĩa để đối chiếu. Loại trừ những cặp không hợp lý.
- So sánh chính xác nghĩa, không chọn theo cảm tính.

- Đáp án:
1 – c | 2 – d | 3 – b | 4 – a |
- Lời giải bài tập chi tiết:
1 – c. interact – to talk or do things with other people (tương tác – nói chuyện hoặc làm việc với người khác)
2 – d. privacy – the state of being alone and not watched or interrupted by other people (riêng tư – trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm gián đoạn)
3 – b. sense of community. the feeling of belonging to a group (ý thức cộng đồng – cảm giác thuộc về một nhóm)
4 – a. neighbourhood – an area of a town (khu phố – một khu vực của một thị trấn)

Bài 2
- Chủ đề: Cuộc phỏng vấn về cuộc sống trong thành phố tương lai.
- Yêu cầu: Nghe bài phỏng vấn và chọn đáp án A, B hoặc C cho mỗi câu hỏi.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc trước các câu hỏi để hình dung thông tin cần tìm.
- Dùng kỹ thuật key words catching để bắt các thông tin quan trọng. Gạch chân từ khóa trong từng câu hỏi.
- Nghe kỹ phần giới thiệu về nhân vật (Ms. Stevens) và các câu hỏi chính. Trong quá trình nghe, tập trung nghe đoạn có từ khóa.
- Chọn đáp án ngay sau khi nghe xong đoạn có liên quan, không đợi đến cuối.

- Nội dung bài nghe:
Host: Good morning. Welcome to our weekly programme Urban Lifestyle. In today’s programme, we’ll be talking about the disadvantages of living in a smart city. Joining me now in the studio is Ms. Stevens, a city dweller who has been living in a smart city for a year now. Good morning, Ms. Stevens.
(Người dẫn chương trình: Chào buổi sáng. Chào mừng các bạn đến với chương trình hàng tuần Phong cách sống đô thị. Trong chương trình hôm nay, chúng ta sẽ nói về những bất lợi của việc sống trong một thành phố thông minh. Hãy cùng tôi trong phòng thu hôm nay là cô Stevens, một cư dân thành phố đã sống trong một thành phố thông minh được một năm. Chào buổi sáng, cô Stevens.)
Ms Stevens: Good morning. (Chào buổi sáng.)
Host: I understand that you don’t like living in the smart city. Why is that? What are you worried about most? (Tôi được biết cô không thích sống trong thành phố thông minh. Vì sao vậy? Điều gì khiến cô lo lắng nhất?)
Ms Stevens: Well, my main worry is losing my right to privacy in public places. You know, cameras and sensors are everywhere, and they collect information about me and my activities. (Vâng, điều tôi lo lắng nhất là việc bị mất quyền riêng tư ở nơi công cộng. Anh biết đấy, có camera và cảm biến ở khắp mọi nơi, và chúng thu thập thông tin về tôi và các hoạt động của tôi.)
Host: So it seems that someone is watching you all the time, right? (Vậy có vẻ như lúc nào cũng có ai đó đang theo dõi cô, đúng không?)
Ms. Stevens: Exactly. The government and some companies have so much personal information about city dwellers, but we don’t know how they might use it. (Chính xác. Chính phủ và một số công ty có rất nhiều thông tin cá nhân của cư dân thành phố, nhưng chúng tôi không biết họ sẽ sử dụng chúng như thế nào.)
Host: Yes, it’s a bit worrying, but this information probably enables smart cities to create useful programmes and improve people’s lives. Smart technologies can also help with daily household chores. Are you not happy with that?
(Vâng, điều đó hơi đáng lo thật, nhưng có lẽ những thông tin này giúp các thành phố thông minh tạo ra các chương trình hữu ích và cải thiện cuộc sống của người dân. Công nghệ thông minh cũng có thể giúp làm việc nhà hàng ngày. Cô không cảm thấy hài lòng về điều đó sao?)
Ms. Stevens: No, I don’t think so. It took me a long time to get familiar with all the smart devices at home. I don’t really have any friends to ask for help in the neighbourhood.
(Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi mất rất nhiều thời gian để làm quen với tất cả các thiết bị thông minh trong nhà. Tôi thực sự không có bạn bè nào trong khu phố để nhờ giúp đỡ.)
Host: This leads me to my next question. Do you think there is a sense of community in your neighbourhood? (Điều này dẫn tôi đến câu hỏi tiếp theo. Cô có nghĩ là có tinh thần cộng đồng trong khu phố của mình không?)
Ms. Stevens: No, there isn’t. I interact with very few people face to face because most of the activities can be done online. (Không, không có. Tôi hầu như không tiếp xúc trực tiếp với ai vì hầu hết các hoạt động đều có thể làm trực tuyến.)
Host: Do you feel lonely sometimes? (Cô có cảm thấy đôi khi cô đơn không?)
Ms. Stevens: Yes, our smart devices are all connected, but it seems we’re becoming lonelier than any previous generation. (Có chứ, các thiết bị thông minh của chúng tôi đều được kết nối với nhau, nhưng có vẻ như chúng tôi đang trở nên cô đơn hơn bất kỳ thế hệ nào trước đó.)
Host: That’s very sad. Thank you for sharing your thoughts with us, Ms Stevens. (Thật đáng buồn. Cảm ơn cô đã chia sẻ suy nghĩ của mình với chúng tôi, cô Stevens.)
Ms. Stevens: You’re welcome. (Không có gì.)

- Đáp án:
1. B | 2. A | 3. A |
- Lời giải bài tập chi tiết:
- What is the interview mainly about? (Nội dung chủ yếu của cuộc phỏng vấn là gì?)
=> B. Problems of living in a smart city. (Vấn đề trải nghiệm sống tại một thành phố thông minh.)
- How are cameras and sensors used in a smart city? (Máy ghi hình và cảm biến sử dụng thế nào tại thành phố thông minh?)
=> A. To collect information about city dwellers and their activities. (Chúng được sử dụng để thu thập thông tin về cư dân thành phố và các hoạt động của họ.)
Thông tin: [Ms. Steven] You know, cameras and sensors are everywhere, and they collect information about me and my activities. (Bạn biết đấy, máy ghi hình và máy cảm biến ở khắp mọi nơi, chúng sẽ thu thập thông tin và cả những hoạt động của tôi.)
- Why does Ms. Stevens feel lonely? (Tại sao cô Stevens cảm thấy cô đơn?)
=> A. Because she doesn’t interact with many people. (Bởi vì cô ấy không tương tác với nhiều người.)
Thông tin: [Ms. Stevens] …I interact with very few people face to face because most of the activities can be done online. (Tôi tương tác trực tiếp với rất ít người vì đa số hoạt động đều có thể thực hiện trực tuyến cả rồi.)

Bài 3
- Chủ đề: Phân tích chi tiết những bất lợi của thành phố thông minh.
- Yêu cầu: Nghe lại và điền từ/cụm từ ngắn vào bảng (không quá 3 từ).
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc bảng và dự đoán loại từ cần điền (danh từ, tính từ…).
- Phân tích ngữ cảnh và nghe kỹ các từ gần chỗ trống.
- Trong khi nghe, chú ý các cụm từ tương đồng hoặc paraphrase của từ trong bảng.
- Tập trung vào chi tiết mô tả các vấn đề liên quan đến câu gợi ý cần điền.
- Ghi câu trả lời bằng đúng chính tả.

- Đáp án:
1. right to privacy | 2. smart technologies | 3. interact | 4. sense of community |
- Hướng dẫn giải bài tập:
Situations (Tình huống) | Problems (Vấn đề) |
There are cameras and sensors everywhere. (Có máy ghi hình và cảm biết ở khắp mọi nơi.) | City dwellers may lose their right to privacy in public areas. (Cư dân thành phố có thể mất đi quyền được bảo vệ sự riêng tư ở những khu vực công cộng.) |
People use smart technologies to help them with household chores. (Con người sử dụng công nghệ thông minh để giúp đỡ họ công việc nhà.) | It is not easy for some people to get familiar with and use the smart devices. (Không dễ để một số người làm quen và sử dụng những thiết bị thông minh.) |
City dwellers don’t interact with many people face to face. (Những cư dân thành phố không tương tác trực tiếp với
nhiều người.) |
There is no sense of community in the neighbourhood. (Không có ý thức cộng động trong khu vực sống.) |

Bài 4
- Chủ đề: Quan điểm cá nhân về mặt trái của thành phố thông minh.
- Yêu cầu: Làm việc theo nhóm, thảo luận: “Do you agree with Ms. Stevens? Why or why not?”. Nêu ra bất lợi lớn nhất theo bạn và giải thích lý do.
- Hướng giải quyết bài tập:
- Suy nghĩ kỹ về ý kiến của nhân vật trong bài nghe.
- Viết nháp câu trả lời theo cấu trúc: In my opinion… / I agree because…
- Lắng nghe ý kiến nhóm, tổng hợp và chia sẻ lại.
- Lập luận rõ ràng, nêu lý do và đưa ví dụ minh họa.
- Sử dụng từ vựng trong bài: privacy, community, interaction…

- Gợi ý câu trả lời mẫu:
Yes, we agree with Ms. Stevens, because living in a smart city does come with certain disadvantages. Among the issues she mentioned, we believe the most serious one is the loss of privacy. In smart cities, cameras and sensors are installed everywhere to collect data about people’s activities. This constant monitoring makes residents feel like they are being watched all the time, which can lead to stress, discomfort, and a lack of personal freedom.
(Vâng, chúng tôi đồng ý với cô Stevens vì sống trong một thành phố thông minh thực sự có một số bất lợi nhất định. Trong số những vấn đề cô ấy đề cập, chúng tôi cho rằng nghiêm trọng nhất là việc mất quyền riêng tư. Ở các thành phố thông minh, camera và cảm biến được lắp đặt khắp nơi để thu thập dữ liệu về các hoạt động của con người. Việc bị giám sát liên tục khiến cư dân cảm thấy như lúc nào cũng bị theo dõi, điều này có thể dẫn đến căng thẳng, không thoải mái và mất tự do cá nhân.

>> Xem thêm:
Một số lưu ý để học tốt Listening Unit 3 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Listening không chỉ yêu cầu khả năng nghe hiểu chính xác, mà còn đòi hỏi học sinh biết chọn lọc thông tin, đoán ý theo ngữ cảnh và nắm chắc từ vựng theo chủ đề. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để các em học sinh học và làm tốt phần này:
- Học trước từ vựng liên quan đến chủ đề, tập trung học các từ như: smart city, privacy, community, sensors, environmentally friendly, automation,…
- Đọc trước câu hỏi để xác định từ khóa trước khi nghe, gạch chân từ khóa chính để định hướng nội dung cần nghe thay vì “nghe mò”.
- Rèn kỹ năng nghe bắt ý chính (gist) và chi tiết (details) để làm bài tập:
- Với bài trắc nghiệm: Nghe để nắm ý tổng thể, không cần hiểu từng từ.
- Với bài điền bảng: Nghe kỹ cụm từ chính xác hoặc từ đồng nghĩa/paraphrase.
- Luyện tập phản xạ với các dạng bài quen thuộc:
- Dạng nối từ – học từ vựng theo cặp.
- Dạng chọn đáp án – tập nghe nhanh, ghi chú ngắn gọn.
- Dạng điền từ – luyện chính tả và viết đúng dạng từ.
- Sau khi nghe, nên luyện nói/thảo luận cùng bạn bè để: Hiểu sâu nội dung bài nghe, mở rộng vốn diễn đạt, luyện phản xạ tư duy bằng tiếng Anh.

Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Listening giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nghe tiếng Anh chuẩn xác, đồng thời nâng cao nhận thức về những vấn đề quan trọng của xã hội hiện đại. Việc hiểu rõ yêu cầu của từng dạng bài, chuẩn bị trước từ vựng và luyện tập kỹ năng nghe theo chiến lược sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi làm bài và cải thiện kết quả học tập. Hy vọng rằng qua phần hướng dẫn và gợi ý cách làm bài ở trên của Edulife, các em học sinh có thể tiếp cận phần Listening dễ dàng và hiệu quả hơn và đạt được kể quả học tập tốt như ý muốn.