Tại phần tiếng Anh 11 Unit 3 Communication And Culture, học sinh sẽ được gặp các bài tập nhằm phát triển kỹ năng đọc hiểu, giao tiếp. Phần này khởi đầu bằng hoạt động nghe và hoàn thành hội thoại sử dụng các biểu thức diễn đạt, sau đó mô phỏng các cuộc trò chuyện dựa trên chủ đề dự đoán tương lai, xác định các công nghệ thông minh nổi bật ở các thành phố lớn trên thế giới như New York, Singapore,… Để hoàn thành tốt bài tập phần này, hãy theo dõi nội dung được Edulife chia sẻ ngay sau đây nhé!
Giới thiệu bài Communication and Culture – Unit 3 tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Communication And Culture sách Global Success không chỉ giúp học sinh rèn luyện khả năng nghe, nói và phản xạ ngôn ngữ, mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa và công nghệ thông minh tại các thành phố trên thế giới. Phần học này gồm hai mảng chính: Everyday English giúp thể hiện sự chắc chắn và hoài nghi trong giao tiếp và Culture – nơi học sinh tìm hiểu cách các thành phố thông minh áp dụng công nghệ đời sống hàng ngày.

Phần Everyday English bắt đầu với hoạt động nghe và điền vào chỗ trống các mẫu câu thể hiện mức độ chắc chắn. Tiếp đó, các em thực hành theo cặp tạo hội thoại dựa trên các dự đoán tương lai (ví dụ: xe buýt không người lái, ô tô bay hay robot AI làm việc nhà,…) và học cách phản ứng bằng cách diễn đạt sự chắc chắn hoặc nghi ngờ đồng thời giải thích lý do.
Ở phần Culture, học sinh được đọc văn bản về các thành phố thông minh toàn cầu, như Singapore, New York, Copenhagen, London và Toronto, tìm ra thành phố tương ứng với hoạt động cụ thể. Cuối cùng, các em thảo luận nhóm để chọn công nghệ mình muốn có trong thành phố hiện tại, đồng thời nêu lý do phù hợp với thành phố mình.

>> Xem thêm:
Cách giải Communication and Culture – Unit 3 tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Communication And Culture được thiết kế gồm 4 bài tập nhằm phát triển kỹ năng nghe, đọc hiểu, giao tiếp và hiểu biết văn hóa xã hội. Nội dung chủ đạo của phần này là dẫn dắt các em xác định, khám phá các công nghệ thông minh nổi bật ở các thành phố nổi tiếng trên thế giới như Singapore, Toronto, London, New York và Copenhagen.
Chi tiết nội dung yêu cầu và cách hoàn thành các bài tập phần Communication and Culture – Unit 3 tiếng Anh 11 như sau:
Everyday English 1
- Chủ đề: Diễn tả sự chắc chắn và không chắc chắn trong giao tiếp.
- Yêu cầu: Nghe và hoàn thành hội thoại với các cụm từ trong hộp, điền “A – I have no doubt about it” hoặc “B – I’m not really sure about it,” sau đó luyện nói theo cặp.
- Hướng giải quyết:
- Đọc kỹ nội dung hội thoại để xác định mức độ đồng ý hay hoài nghi của người trả lời. Sử dụng từ khóa như “possible,” “expensive,” “experts” để định vị phần cần điền.
- Nghe kỹ từng đoạn, xác định cảm xúc để chọn cấu trúc I have no doubt about it/ I’m not really sure about it cho phù hợp.
- Điền vào chỗ trống và diễn đạt lại với bạn để luyện phản xạ.

- Đáp án:
1 – B. I have no doubt about it. | 2 – A. I’m not really sure about it. |
- Lời giải bài tập chi tiết:
1.
Minh: I heard that in the future people will build cities on the ocean. Do you think that will be possible? (Em nghe nói trong tương lai người ta sẽ xây dựng thành phố trên biển. Bạn có nghĩ rằng điều đó sẽ có thể?)
Anna: (1) I have no doubt about it. With the help of modern technologies, we can build cities on water, and people can live there safely. (Tôi không nghi ngờ gì về điều đó. Với sự trợ giúp của các công nghệ hiện đại, chúng ta có thể xây dựng các thành phố trên mặt nước và mọi người có thể sống ở đó một cách an toàn.)
2.
Mike: Do you think the government can build our first smart city in this area? (Bạn có nghĩ rằng chính phủ có thể xây dựng thành phố thông minh đầu tiên của chúng ta ở khu vực này không?)
Long: (2) I’m not really sure about it. Smart technologies are very expensive. We don‘t have Al experts either. (Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó. Công nghệ thông minh rất đắt tiền. Chúng tôi cũng không có chuyên gia Al.)

Everyday English 2
- Chủ đề: Luyện hội thoại sử dụng các mẫu diễn đạt nhất định.
- Yêu cầu: Theo cặp, sáng tạo hội thoại mới dựa trên mẫu về các dự đoán tương lai như xe buýt không người lái, ô tô bay, robot AI làm công việc nhà.
- Hướng giải quyết:
- Lấy các gợi ý trong phần 1 làm nền tảng. Học sinh A đưa dự đoán, học sinh B phản hồi thể hiện chắc chắn hoặc hoài nghi kèm lý do.
- Học sinh A đặt câu hỏi cấu trúc: “Do you think…?”
- Học sinh B phản hồi, có thể bắt đầu bằng “I’m sure about it” hoặc “I’m not so sure about…” và giải thích lý do.
- Trao đổi vai trò để luyện cả phản xạ nói và nghe.

- Gợi ý đoạn hội thoại:
Conversation 1
A: I think in the future we’ll use driverless buses and flying cars. (Tớ nghĩ rằng trong tương lai, chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay.)
B: Hmm, I’m not so sure about that. Flying cars sound great, but I think the technology still needs a lot of development. (Ừm, tớ không chắc lắm đâu. Ô tô bay nghe thì tuyệt, nhưng tớ nghĩ công nghệ đó vẫn cần phát triển thêm nhiều.)
A: But driverless buses are already being tested in some cities! (Nhưng xe buýt không người lái đã được thử nghiệm ở một số thành phố rồi mà!)
B: That’s true. I’m quite certain we’ll see more driverless vehicles in the near future, but flying cars may take longer. (Đúng vậy. Tớ khá chắc rằng chúng ta sẽ thấy nhiều phương tiện không người lái hơn trong tương lai gần, nhưng ô tô bay thì có thể phải lâu hơn nữa.)
Conversation 2
B: I believe AI robots will do all the household chores in the future. (Tớ tin rằng người máy AI sẽ làm tất cả việc nhà trong tương lai.)
A: I’m not completely sure. Maybe they will help with some tasks, but not everything. (Tớ không hoàn toàn chắc chắn đâu. Có thể chúng sẽ giúp một số việc, nhưng không phải mọi thứ.)
B: Why not? Robots are getting smarter and more capable.(Sao lại không? Robot đang ngày càng thông minh và làm được nhiều việc hơn.)
A: That’s true, but some chores still require human touch or decision-making. I think robots will support us, but not replace us completely. (Điều đó đúng, nhưng một số việc vẫn cần sự khéo léo hay quyết định của con người. Tớ nghĩ robot sẽ hỗ trợ chúng ta, chứ không thể thay thế hoàn toàn được.)

Culture 1
- Chủ đề: Các công nghệ nổi bật tại các thành phố thông minh trên thế giới.
- Yêu cầu: Đọc văn bản và chọn thành phố tương ứng với từng công nghệ được liệt kê.
- Hướng giải quyết:
- Xác định công nghệ trong câu hỏi và tìm thông tin tương ứng trong đoạn văn. Mỗi thành phố (Singapore, New York, Copenhagen, London, Toronto) gắn với một tiện ích cụ thể.
- Đọc câu hỏi để tìm từ khóa, sau đó đọc kỹ từng đoạn văn, tìm từ khóa hoặc ý tương đương.
- Ghi lại đáp án và chú thích lý do tìm thấy thông tin.

- Tạm dịch nội dung bài đọc:
THÀNH PHỐ THÔNG MINH TRÊN TOÀN THẾ GIỚI
Các thành phố trên khắp thế giới đang ngày càng trở nên thông minh hơn, và giờ đây bạn có thể làm được nhiều việc mà trước đây tưởng chừng là điều không thể.
Tại Singapore, ứng dụng di động Parking.sg giúp bạn dễ dàng tìm được bãi đỗ xe gần nhất, đặt chỗ và thanh toán ngay trên điện thoại. Bạn cũng có thể gia hạn thời gian đỗ hoặc nhận lại tiền nếu rời bãi sớm hơn dự kiến.
Tại thành phố New York (Hoa Kỳ), có một trong những hệ thống chia sẻ xe đạp lớn nhất có tên Citi Bike. Với một ứng dụng trên điện thoại, bạn có thể mở khóa xe tại một trạm bất kỳ và trả xe ở trạm khác trong hệ thống — rất tiện lợi cho các chuyến đi một chiều.
Ở Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng ứng dụng điện thoại để chỉ đường qua các tuyến phố và thông báo bạn cần đạp nhanh đến mức nào để kịp đèn xanh tiếp theo. Ứng dụng còn đưa ra gợi ý tuyến đường và tính lượng calo bạn tiêu hao.
Tại London (Vương quốc Anh), bạn không cần phải mua vé giấy cho phương tiện công cộng. Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng của mình vào máy quét khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để thanh toán.
Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến ngay tại nhà. Bạn cũng có thể nhận đơn thuốc và các tài liệu y tế khác hoàn toàn qua mạng.

- Đáp án:
2 – Tonroto | 3 – London | 4 – New York | 5 – Copenhagen |
- Bài giải chi tiết:
2 – have a medical check-up online (có hẹn kiểm tra y tế trực tuyến).
Thông tin: In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor online from your own home. (Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến tại nhà riêng của mình.)
3 – use your bank card to pay for traveling on the bus or underground (sử dụng thẻ ngân hàng của bạn để thanh toán cho việc đi lại trên xe buýt hoặc tàu điện ngầm)
Thông tin: You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for your trip. (Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng của mình trên đầu đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để thanh toán cho chuyến đi của mình.)
4 – unlock your bike from one station and return it to any other station in the city (mở khóa xe đạp của bạn từ một trạm và đưa nó trở lại bất kỳ trạm nào khác trong thành phố)
Thông tin: Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips. (Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.)
5 – use a mobile app to help you choose the best route to cycle in the city (sử dụng ứng dụng di động để giúp bạn chọn tuyến đường tốt nhất để đạp xe trong thành phố)
Thông tin: In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell how fast you need to pedal to make the next green light. (Tại Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng một ứng dụng di động để hướng dẫn bạn đi qua các con đường trong thành phố và cho biết bạn cần đạp nhanh bao nhiêu để có đèn xanh tiếp theo.)

Culture 2
- Chủ đề: Thảo luận nhóm về công nghệ mong muốn có tại nơi sống.
- Yêu cầu: Làm việc nhóm để trả lời: “Which technology would you like to have in your city or neighbourhood? Why?”
- Hướng giải quyết:
- Dựa trên các công nghệ trong bài đọc, chọn một công nghệ thấy hữu ích nhất và đưa ra lý do hợp lý.
- Mỗi nhóm chọn 1–2 công nghệ quan tâm, ghi vào giấy.
- Thảo luận và đưa ra lý do như thuận tiện, tiết kiệm thời gian, hỗ trợ cộng đồng…
- Một thành viên trình bày ý kiến nhóm trước lớp.

- Gợi ý câu trả lời mẫu:
I would like to have the bike-sharing system like Citi Bike (New York) in my city. It would make it easier for people to travel short distances without using motorbikes or cars. It’s eco-friendly, reduces traffic congestion, and also encourages people to exercise more. Many people, including students and office workers, would benefit from a convenient, cheap, and healthy way to get around.
(Mình muốn có hệ thống chia sẻ xe đạp giống như Citi Bike (New York) trong thành phố của mình. Hệ thống này sẽ giúp mọi người di chuyển quãng ngắn dễ dàng hơn mà không cần dùng xe máy hay ô tô. Nó thân thiện với môi trường, giảm tắc nghẽn giao thông và cũng khuyến khích mọi người tập thể dục nhiều hơn. Nhiều người, bao gồm cả học sinh và nhân viên văn phòng, sẽ được hưởng lợi từ một cách di chuyển thuận tiện, rẻ và tốt cho sức khỏe.)

Lưu ý khi học Communication and Culture – Unit 3 tiếng Anh 11
Để học tốt phần tiếng Anh 11 Unit 3 Communication And Culture, học sinh cần kết hợp kỹ năng ngôn ngữ với khả năng tư duy phản biện, còn cần có hiểu biết về xã hội hiện đại. Phần này không chỉ kiểm tra kỹ năng nghe, đọc hiểu, mà còn rèn luyện khả năng phản hồi linh hoạt, diễn đạt thái độ trong hội thoại và đưa ra quan điểm cá nhân mạch lạc. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp các em học phần này hiệu quả hơn:
Ghi nhớ các cụm từ diễn đạt thái độ rõ ràng
Trong phần Everyday English, các cụm như “I have no doubt about it”, “I’m not really sure about it” hay “It’s quite possible” thường được dùng để thể hiện mức độ đồng tình hoặc nghi ngờ. Học sinh nên học thuộc các cụm này và luyện nói theo ngữ điệu phù hợp để dùng linh hoạt trong giao tiếp.
Luyện nghe và phản xạ qua hội thoại ngắn
Phần hội thoại yêu cầu học sinh không chỉ nghe hiểu chính xác mà còn phản hồi theo ngữ cảnh. Hãy luyện tập bằng cách đóng vai hai nhân vật, thực hành trả lời các câu hỏi mở như “Do you think…?” hoặc “What if…?” để tăng khả năng phản xạ nhanh khi giao tiếp.

Đọc kỹ văn bản văn hóa, chú ý từ khóa liên kết thông tin
Văn bản trong phần Culture thường liệt kê thông tin về nhiều thành phố, mỗi nơi ứng với một công nghệ khác nhau. Khi làm bài, cần gạch chân từ khóa ở câu hỏi và tìm chi tiết tương ứng trong đoạn văn. Đây là kỹ năng đọc hiểu theo kiểu matching information, rất hay xuất hiện trong các bài thi thực tế.
Tập trung vào lý do khi trình bày quan điểm cá nhân
Ở phần thảo luận nhóm (Culture 2), học sinh cần không chỉ chọn một công nghệ yêu thích, mà còn giải thích rõ tại sao nó hữu ích. Cách trình bày tốt cần nêu được ý kiến cá nhân, giải thích ngắn, đưa ví dụ minh họa để ý kiến của bạn thuyết phục hơn trong giao tiếp.
>> Xem thêm:
Ôn lại từ vựng theo chủ đề “thành phố tương lai”
Phần này thường xuất hiện các từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ, đô thị thông minh như: driverless, app-based, eco-friendly, urban services, AI-powered, mobility solutions… Học sinh nên tạo sơ đồ từ vựng theo nhóm để dễ ghi nhớ và áp dụng các từ vựng này khi viết hoặc nói.

Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Communication And Culture không chỉ giúp học sinh làm quen với cụm từ diễn đạt sự chắc chắn và hoài nghi, mà còn mở ra chân trời văn hóa toàn cầu qua công nghệ đô thị thông minh. Để học hiệu quả, các em nên luyện nghe chính xác các cụm từ mẫu, phát triển khả năng phản hồi linh hoạt theo tình huống, đồng thời đọc kỹ văn bản về các thành phố thông minh để ghi nhớ thông tin nhanh và sâu. Nếu các em muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc hơn, cải thiện kỹ năng, phản xạ giao tiếp,… thì có thể tham khảo các khóa học Edulife cung cấp và chọn cho mình khóa học phù hợp nhất.