Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11, Unit 2 với chủ đề “The Generation Gap” là một nội dung quan trọng giúp học sinh hiểu rõ hơn về khoảng cách giữa các thế hệ trong gia đình, xã hội hiện đại. Đặc biệt, phần tiếng Anh 11 Unit 2 Listening không chỉ rèn luyện kỹ năng nghe hiểu mà còn giúp học sinh tiếp cận với những quan điểm khác nhau giữa cha mẹ và con cái. Để học tốt phần này, hãy tham khảo ngay nội dung được Edulife chia sẻ về yêu cầu, cách giải bài tập và những lời khuyên để học Listening hiệu quả ngay dưới đây.
Giới thiệu Listening Unit 2 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Listening – Global Success mang đến cho học sinh một trải nghiệm nghe sống động xoay quanh chủ đề “The Generation Gap” (Khoảng cách thế hệ). Phần nghe này mô tả một cuộc trò chuyện chân thực giữa hai bạn trẻ – Kevin và Mai về những mâu thuẫn thường gặp trong gia đình, từ hình thức ăn mặc, kiểu tóc, đến việc sử dụng điện thoại và máy tính.

Những tình huống này rất gần gũi với đời sống học sinh, giúp các em dễ dàng đồng cảm và nắm bắt nội dung bài nghe. Unit này không chỉ hướng dẫn cách hoàn thành các bài tập trước, trong và sau khi nghe (pre‑listening, while‑listening, post‑listening) mà còn cung cấp lộ trình phát triển kỹ năng nghe cụ thể:
- Pre‑listening (Trước nghe): Khơi gợi kiến thức nền và từ vựng liên quan, giúp học sinh sẵn sàng bước vào phần nghe.
- While‑listening (Trong khi nghe): Tập trung vào nghe hiểu ý chính, nắm vững các chi tiết cụ thể từ đoạn hội thoại.
- Post‑listening (Sau nghe): Khuyến khích học sinh suy ngẫm, so sánh quan điểm và thảo luận cách giải quyết mâu thuẫn qua các hoạt động nhóm.
Thông qua các tình huống cụ thể như mẹ Mai không cho phép mặc quần bò bó hoặc nhuộm tóc, hay bố mẹ Kevin giới hạn thời gian sử dụng thiết bị vì lo ngại sức khỏe mắt. Từ đó học sinh sẽ không chỉ được rèn luyện khả năng nghe mà còn phát triển kỹ năng phản xạ, sử dụng từ vựng và biểu đạt quan điểm tự nhiên, linh hoạt, phù hợp các ngữ cảnh.

>> Xem thêm:
Nội dung và cách giải Listening Unit 2 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Listening của chương trình mới không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nghe hiểu mà còn tạo cơ hội để suy ngẫm và trao đổi về những mâu thuẫn thường gặp giữa cha mẹ và con cái. Dưới đây là nội dung yêu cầu kèm theo hướng dẫn cụ thể để học sinh có thể tiếp cận và giải bài tập trong phần Listening này hiệu quả:
Bài 1
- Chủ đề: Khởi động, học sinh tự đánh giá và so sánh một số hành vi của cha mẹ và điền vào bảng.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp và hoàn thành bảng, sau đó so sánh câu trả lời của bạn với mọi người.
- Hướng giải quyết: Đây là bài tập cá nhân hóa, không có đáp án đúng/sai. Mục tiêu là giúp học sinh tự nhìn nhận mối quan hệ gia đình, chuẩn bị tâm thế cho phần nghe. Do đó hãy:
- Đọc từng câu.
- Dựa vào trải nghiệm thực tế để đánh dấu: Always nếu hành vi xảy ra thường xuyên, Sometimes nếu thỉnh thoảng xảy ra, Never nếu không bao giờ xảy ra.
- Sau đó, trao đổi với bạn để so sánh và thảo luận khác biệt trong quan điểm cá nhân.

- Gợi ý cách điền vào bảng:
Always (Luôn luôn) | Sometimes (Thỉnh thoảng) | Never (Không bao giờ) | |
1. My parents complain about my clothes and hairstyle. (Bố mẹ tôi phàn nàn về quần áo và kiểu tóc của tôi.) | ✔ | ||
2. My parents let me colour my hair. (Bố mẹ cho phép tôi nhuộm tóc.) | ✔ | ||
3. My parents limit the time I spend on electronic devices. (Bố mẹ tôi giới hạn thời gian tôi sử dụng thiết bị điện tử.) | ✔ | ||
4. My parents take away my electronic devices after 9 p.m. (Bố mẹ tôi cất thiết bị điện tử của tôi sau 9 giờ tối.) | ✔ | ||
5. My parents control everything I do. (Bố mẹ tôi kiểm soát mọi thứ của tôi.) | ✔ |

Bài 2
- Chủ đề: Nghe hiểu trình tự nội dung cuộc trò chuyện.
- Yêu cầu: Nghe nội dung đoạn hội thoại giữa Kevin và Mai qua file audio, sau đó đánh số các chủ đề được đề cập theo thứ tự xuất hiện trong đoạn hội thoại.
- Hướng giải quyết:
- Đọc qua các lựa chọn a–d để hiểu nội dung từng ý.
- Lắng nghe kỹ nội dung file audio về cuộc hội thoại giữa Kevin và Mai, lưu ý các câu chủ đề thường, đánh dấu khi nghe nội dung tương ứng với từng lựa chọn.

- Nội dung file audio:
Kevin: You look upset, Mai. What’s the matter? (Cậu trông có vẻ không vui, Mai. Có chuyện gì vậy?)
Mai: Well, it’s my mum. She keeps complaining about my appearance. (À, mẹ tớ ấy mà. Bà ấy cứ phàn nàn về ngoại hình của tớ.)
Kevin: Oh, I’m sorry to hear that. (Ồ, tớ rất tiếc khi nghe điều đó.)
Mai: Yeah, she doesn’t like my choice in clothes and hairstyle. (Ừ, bà ấy không thích sự lựa chọn quần áo và kiểu tóc của tớ.)
Kevin: I see. So what’s wrong with your clothes and hair? (Tớ hiểu rồi. Vậy thì trang phục và kiểu tóc của cậu không ổn chỗ nào?)
Mai: Nothing wrong. But my mum doesn’t allow me to wear tight jeans to school. I’m not allowed to colour my hair either. She said she never wore tight clothes or coloured her hair when she was at school. (Chẳng có gì không ổn. Nhưng mẹ tớ không cho phép tớ mặc quần bò bó đến trường. Tớ cũng không được phép nhuộm tóc. Bà ấy nói rằng bà không bao giờ mặc quần áo bó sát hay nhuộm tóc hồi còn đi học.)
Kevin: Well, I think she’s right. We have to wear uniforms to school, remember? And school rules don’t allow coloured hair. (Chà, tớ nghĩ mẹ cậu đúng đấy. Chúng ta phải mặc đồng phục đến trường, nhớ chứ? Và nội quy của trường không cho phép nhuộm tóc mà.)
Mai: Yeah, I know. But I just want to look different on special occasions. (Ừ tớ biết. Nhưng tớ cũng chỉ muốn trông thật khác vào những dịp đặc biệt thôi.)
Kevin: Then you should tell your mum about it. I think she’ll understand. (Vậy thì cậu nên nói với mẹ của cậu về điều đó. Tớ nghĩ bà ấy sẽ hiểu thôi.)
Mai: Maybe you’re right. What about you, Kevin? Do you come into conflict with your parents? (Có lẽ cậu nói đúng. Thế còn cậu thì sao, Kevin? Cậu có xung đột gì với bố mẹ không?)
Kevin: Not really. But they try to limit the time I spend on my smartphone and laptop. They don’t really understand that I mainly use them for my homework, not to play games or post on social media. (Không hẳn. Nhưng họ cứ cố gắng hạn chế thời gian tớ sử dụng điện thoại và máy tính xách tay. Họ không biết rằng tớ dùng chùng chủ yếu để làm bài tập chứ không phải để chơi game hay lên mạng xã hội.)
Mai: Perhaps they worry about your eyesight. (Có lẽ bố mẹ lo lắng cho thị lực của cậu đó.)
Kevin: Yes, maybe that’s why they take away my phone and laptop at 10p.m. Sometimes I don’t even have time to complete my homework. (Ừ, có lẽ đó là lý do tại sao họ lấy điện thoại và máy tính xách tay của tớ lúc 10 giờ tối. Đôi khi tớ thậm chí không có thời gian để hoàn thành bài tập về nhà cơ.)
Mai: Why don’t you try to write down your homework assignments on paper first, then you can type them quickly on your laptop? (Tại sao cậu không thử viết bài tập về nhà ra giấy trước, sau đó cậu có thể gõ chúng trên máy tính xách tay một cách thật nhanh chóng?)
Kevin: That’s a good idea. I’ll try to do that next time. (Ý tưởng hay đấy. Tớ sẽ thử cách này vào lần tới.)

- Đáp án điền thứ tự vào bảng:
a. Kevin’s parents limit his screen time. (Bố mẹ Kevin giới hạn thời gian màn hình của anh ấy.) | 4 |
b. Mai asks Kevin if he has any disagreements with his parents. (Mai hỏi Kevin liệu anh ấy có bất đồng gì với bố mẹ không.) | 3 |
c. Mai is not allowed to colour her hair. (Mai không được cho phép nhuộm tóc.) | 2 |
d. Mai’s choice in clothes and hairstyle upsets her mother. (Sự lựa chọn trang phục và kiểu tóc của Mai khiến mẹ cô khó chịu.) | 1 |
Bài 3
- Chủ đề: Nghe lại đoạn hội thoại của mai và Kevin, hiểu chi tiết thông tin cụ thể từ hội thoại.
- Yêu cầu: Nghe lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi như: Mẹ Mai liên tục phàn nàn về điều gì?, Kevin dùng điện thoại/laptop để làm gì?…
- Hướng giải quyết:
- Nghe đoạn audio lần hai, ghi lại ngay từ khóa nghe được.
- Lắng nghe thật kỹ, đặc biệt chú ý các cụm từ ngắn chứa câu trả lời.

- Trả lời câu hỏi theo yêu cầu bài tập chi tiết:
- What does Mai’s mother keep complaining about? (Mẹ Mai cứ phàn nàn về điều gì?)
=> Mai’s appearance / Her appearance. (Ngoại hình của cô ấy.)
Thông tin trong bài nghe: [Mai] Well, it’s my mum. She keeps complaining about my appearance. (À, mẹ tớ ấy mà. Bà ấy cứ phàn nàn về ngoại hình của tớ.)-
- Where doesn’t Mai’s mother allow her to wear tight jeans? (Mẹ của Mai không cho phép cô ấy mặc quần jean bó ở đâu?)
=> At school. (Ở trường học.)
Thông tin trong bài nghe: [Mai] …But my mum doesn’t allow me to wear tight jeans to school. (…Nhưng mẹ tớ không cho phép tớ mặc quần bò bó đến trường.)
- What does Kevin mainly use his smartphone and laptop for? (Kevin chủ yếu sử dụng điện thoại thông minh và máy tính xách tay của mình để làm gì?)
=> (His) homework. (Bài tập về nhà của cậu ấy.)
Thông tin trong bài nghe: [Kevin] …They don’t really understand that I mainly use them for my homework,… (…Họ không biết rằng tớ dùng chúng chủ yếu là cho bài tập về nhà…)
- According to Mai, what might Kevin’s parents worry about? (Theo Mai, bố mẹ của Kevin có thể lo lắng về điều gì?)
=> Kevin’s eyesight/ His eyesight. (Thị lực của cậu ấy.)
Thông tin trong bài nghe: [Mai] Perhaps they worry about your eyesight. (Có thể họ lo cho thị lực của cậu đấy.)
- What time do Kevin’s parents take away his smartphone and laptop? (Bố mẹ Kevin lấy điện thoại thông minh và máy tính xách tay của cậu ấy lúc mấy giờ?)
=> 10 p.m. (10 giờ tối.)
Thông tin trong bài nghe: [Kevin] Yes, maybe that’s why they take away my phone and laptop at 10p.m. (Ừ, có lẽ đó là lý do tại sao họ thu điện thoại và máy tính của tớ lúc 10 giờ tối.)

Bài 4
- Chủ đề: Phát triển kỹ năng nói, tư duy phản biện.
- Yêu cầu: Thảo luận nhóm và trả lời câu hỏi: “Bạn có đồng ý với mẹ của Mai và bố mẹ Kevin không? Tại sao (why) / Tại sao không (why not)?”
- Hướng giải quyết:
- Khuyến khích học sinh đưa ra quan điểm cá nhân, lý giải dựa trên luật trường học, sức khỏe, nhu cầu cá nhân và sự sáng tạo.
- Bắt đầu bằng cách nêu ý kiến của bản thân.
- Giải thích lý do rõ ràng, sử dụng từ ngữ vừa phải và thuyết phục.
- Nghe và phản biện ý kiến của bạn khác một cách lịch sự, đóng góp thêm quan điểm hoặc đưa ra câu hỏi để thảo luận sâu hơn

- Gợi ý cách trả lời chi tiết:
I partly agree with Mai’s mother and Kevin’s parents because they are worried about their children’s health, appearance, and academic performance. For example, Kevin’s parents limit his screen time to protect his eyesight, and Mai’s mother wants her daughter to dress appropriately for school. However, I also think that they should listen more to their children’s opinions and give them more freedom to express themselves. A better way is to talk openly and find a solution that both sides are happy with.
(Tôi phần nào đồng ý với mẹ của Mai và bố mẹ của Kevin vì họ lo lắng cho sức khỏe, ngoại hình và việc học tập của con cái. Ví dụ, bố mẹ Kevin giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử để bảo vệ mắt, còn mẹ Mai muốn con gái ăn mặc phù hợp khi đến trường. Tuy nhiên, tôi cũng nghĩ rằng họ nên lắng nghe nhiều hơn ý kiến của con cái và cho các bạn ấy nhiều không gian hơn để thể hiện bản thân. Cách tốt nhất là cùng trò chuyện cởi mở và tìm ra giải pháp khiến cả hai bên đều hài lòng.)

>> Xem thêm:
Lời khuyên khi học Listening Unit 2 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Listening là một nội dung mang tính thực tế và gần gũi nhất trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 – Global Success. Tuy nhiên, để làm bài nghe hiệu quả và chính xác, học sinh không chỉ cần kỹ năng ngôn ngữ mà còn cần chiến lược tiếp cận đúng. Dưới đây là một số lời khuyên giúp bạn nâng cao khả năng nghe và xử lý bài tập tốt hơn:
- Ghi nhớ kỹ ý nghĩa và cách phát âm đúng của các từ vựng liên quan đến chủ đề “khoảng cách thế hệ”. Việc làm quen từ trước giúp bạn không bị “bối rối” khi nghe đoạn hội thoại.
- Nghe theo mục tiêu cụ thể: nghe ý chính trước, chi tiết sau. Trên lớp, file audio luôn được mở 1-3 lần. Ở lần 1, em hãy nghe để hiểu toàn bộ cuộc trò chuyện nói về vấn đề gì. Lượt 2, hãy nghe chi tiết để xác định các hành động của nhân vật (như cha mẹ cấm gì, con cái phản ứng ra sao). Lượt 3 thì hãy kiểm tra lại câu trả lời và so sánh với nội dung thực.
- Đọc trước câu hỏi và dự đoán nội dung trước khi nghe và gạch chân từ khóa trong mỗi câu hỏi để tập trung khi nghe.
- Ghi chú khi nghe – đừng cố ghi cả câu, chỉ ghi nhanh các từ hoặc cụm từ bạn nghe được liên quan đến câu hỏi, thậm chí là dùng ký hiệu, viết tắt để tiết kiệm thời gian. Điều này giúp bạn nhớ nội dung mà không bị phân tâm khi nghe tiếp.
- Sau khi hoàn thành bài nghe, thử nói lại nội dung bằng lời của mình. Ghi âm giọng mình đọc lại nội dung và nghe lại để sửa lỗi phát âm để cải thiện cả kỹ năng nghe lẫn nói.

Trên đây Edulife đã cung cấp thông tin về yêu cầu và cách giải quyết các bài tập của phần tiếng Anh 11 Unit 2 Listening. Để học tốt phần Listening – Unit 2 “The Generation Gap” trong sách Tiếng Anh lớp 11 – Global Success, các em cần hiểu rõ yêu cầu bài nghe, luyện tập phương pháp làm bài có chiến lược, đồng thời áp dụng các mẹo nghe hiểu phù hợp.
Việc luyện tập thường xuyên, kết hợp mở rộng vốn từ và rèn khả năng phản xạ tiếng Anh sẽ giúp các em tự tin hơn khi làm bài và nâng cao kỹ năng nghe trong quá trình học tiếng Anh nói chung. Edulife cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh với trình độ từ cơ bản đến nâng cao, hãy liên hệ với Edulife nếu bạn muốn tiến xa hơn trong hành trình chinh phục môn ngoại ngữ này nhé!