Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Language đóng vai trò là “xương sống ngôn ngữ” cho toàn bài học Unit 2 – “The Generation Gap” của sách Global Success 11. Qua bài, học sinh được tiếp cận và luyện tập ba yếu tố then chốt: từ vựng theo chủ đề, phát âm trọng tâm và cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến sự khác biệt giữa các thế hệ. Nếu bạn muốn làm bài hiệu quả, hoàn thành các yêu cầu chính xác thì đừng bỏ qua nội dung Edulife chia sẻ dưới đây để hiểu yêu cầu và cách giải bài tập nhé!
Giới thiệu bài Language – Unit 2 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Language là một phần trọng tâm của Unit 2 “The Generation Gap”, giúp học sinh củng cố và mở rộng vốn ngôn ngữ xoay quanh chủ đề “khoảng cách thế hệ”. Nội dung của phần này bao gồm ba phần chính: từ vựng (Vocabulary), ngữ âm (Pronunciation) và ngữ pháp (Grammar). Tất cả các nội dung đều được thiết kế để hỗ trợ học sinh hiểu và vận dụng tốt hơn các nội dung trong bài học.

Ở phần Vocabulary, học sinh sẽ tiếp cận nhóm từ liên quan đến mối quan hệ giữa các thế hệ, cách suy nghĩ, hành vi và quan điểm khác biệt giữa cha mẹ và con cái. Phần Pronunciation tập trung vào hình thức rút gọn trong các câu.
Cuối cùng, phần Grammar giới thiệu và ôn luyện các cấu trúc câu dùng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên, thể hiện sự bắt buộc hoặc không cần thiết. Các cấu trúc này rất hữu ích cho việc thảo luận các chủ đề liên quan đến hành vi, suy nghĩ, lời khuyên trong gia đình hoặc xã hội.

Học tốt phần tiếng Anh 11 Unit 2 Language không chỉ giúp học sinh hoàn thành bài tập trên lớp mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp thực tế, đặc biệt là khi thảo luận về những vấn đề gần gũi với cuộc sống học sinh và gia đình. Đây chính là bước đệm ngôn ngữ vững chắc để học sinh tự tin bước vào các phần kỹ năng tiếp theo trong Unit.
>> Xem thêm:
Nội dung và hướng dẫn giải tiếng Anh 11 unit 2 language
Phần Language của Unit 2 tập trung vào ba khối kiến thức trọng tâm: Pronunciation, Vocabulary và Grammar, mỗi phần có hai bài tập cụ thể để giúp học sinh rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ liên quan đến chủ đề khoảng cách thế hệ. Dưới đây là nội dung yêu cầu và hướng dẫn giải chi tiết các bài tập phần tiếng Anh 11 Unit 2 Language này:
Pronunciation 1
- Chủ đề: Nhận biết và chuyển đổi các dạng rút gọn (short forms) sang dạng đầy đủ.
- Yêu cầu: Listen and repeat. Pay attention to the contracted forms in the following sentences. What are their full forms? (Nghe và lặp lại. Đặc biệt chú ý đến các hình thức rút gọn trong các câu sau. Hình thức đầy đủ của dạng rút gọn đó là gì?)
- Hướng giải quyết:
- Gạch chân hoặc đánh dấu dạng rút gọn trong mỗi câu, sau đó viết lại phiên bản đầy đủ theo ngữ pháp.
- Ghi nhớ lại các dạng rút gọn (short forms) phổ biến như:
“we’ll” → “we will”
“you’re” → “you are”
“can’t” → “cannot”
“that’s” → “that is”
“don’t” → “do not”
“let’s” → “let us”.

- Today, we’ll talk about the generation gap. (Hôm nay, chúng ta sẽ nói về khoảng cách thế hệ.)
=> we’ll => we will.
- You’re right, Mark. (Bạn đúng, Mark.)
you’re => you are.
- We can’t avoid daily arguments. (Chúng ta không thể tránh khỏi những cuộc cãi vã mỗi ngày.)
=> can’t => cannot.
- That’s a good point. (Đó là một quan điểm tốt.)
=> that’s => that is.
- No, they don’t. (Không, họ không.)
=> don’t => do not.
- Now let’s continue our discussion with … (Bây giờ chúng ta hãy tiếp tục thảo luận với…)
=> let => let us.

Pronunciation 2
- Chủ đề: Phân biệt nghe được dạng rút gọn hay dạng đầy đủ trong hội thoại ngắn.
- Yêu cầu: Listen and circle what you hear: contracted or full forms. Then practise saying these conversations in pairs. (Nghe và khoanh vào cái bạn nghe được: hình thức rút gọn hay hình thức đầy đủ. Sau đó luyện tập nói những đoạn hội thoại theo cặp với nhau.)
- Hướng giải quyết: Nghe kỹ, xác định nghe rõ “What’s” hay “What is”, “We’ll” hay “We will”,…

- Nội dung bài nghe:
1.
A: What’s the topic of today’s discussion? (Chủ đề buổi thảo luận hôm nay là gì?)
B: We’ll talk about the generation gap. (Chúng ta sẽ nói về khoảng cách thế hệ.)
2.
A: Don’t you live with your grandparents? (Bạn không sống cùng ông bà sao?)
B: No, I don’t. (Tớ không.)
A: I’m not sure who’ll be the next presenter. Will you speak next? (Tớ không chắc ai sẽ là người thuyết trình tiếp theo. Cậu sẽ nói tiếp theo nhé?)
B: Yes, I will. (Được, tớ sẽ làm thế.)
- Đáp án bài tập:
A: Chọn “What’s” – “We’ll”.
A: Chọn “Don’t you” – “don’t”.
A: Chọn “who’ll” – “I will”.

Vocabulary 1
- Chủ đề: Nối từ tạo cụm từ (Matching phrases) tạo thành các cụm từ về Generational differences – Sự khác biệt thế hệ.
- Yêu cầu: Match the words to make phrases that mean the following. (Nối các từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa như sau.)
- Hướng giải quyết: Mỗi từ cần xác định nghĩa bằng cách hiểu ngữ cảnh hoặc nhìn ví dụ.

- Đáp án:
1 – d | 2 – a | 3 – b | 4 – c |
- Cách làm bài tập chi tiết:
1 – d. traditional view: a belief or an opinion that has existed for a long time without changing (quan điểm truyền thống: niềm tin hoặc 1 ý kiến đã tồn tại trong 1 khoảng thời gian dài không thay đổi).
2 – a. common characteristics: special qualities that belong to a group of people or things (đặc điểm chung: phẩm chất đặc biệt thuộc về một nhóm người hoặc vật).
3 – b. generational conflict: a disagreement between different generations (bất đồng thế hệ: sự không đồng tình giữa các thế hệ).
4 – c. cultural values: beliefs about what is important in the culture of a particular society (giá trị văn hóa: niềm tin về thứ gì đó quan trọng trong nền văn hóa của một cộng đồng nhất định).

Vocabulary 2
- Chủ đề: Bổ sung cụm từ thích hợp vào câu để làm hoàn chỉnh ý nghĩa.
- Yêu cầu: Complete the sentences using the correct forms of the phrases in 1. (Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của những từ trong bài 1.)
- Hướng giải quyết: Hiểu nội dung câu và điền cụm từ phù hợp.
- Đáp án:
1. cultural values | 2. generational conflicts |
3. common characteristics | 4. traditional view |
- Cách làm bài tập chi tiết:
- We all have cultural values, and they can influence the way we treat other people. (Tất cả chúng ta đều có những giá trị văn hóa và chúng có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta đối xử với người khác.)
- When you live with your extended family, you have to deal with generational conflict. (Khi bạn sống với đại gia đình của mình, bạn phải giải quyết xung đột giữa các thế hệ.)
- Each generation has its common characteristics that are influenced by social and economic conditions. (Mỗi thế hệ đều có những đặc điểm chung bị ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế và xã hội.)
- A traditional view is that men are the breadwinners in the family. (Một quan điểm truyền thống cho rằng đàn ông là trụ cột trong gia đình.)

Grammar 1
- Chủ đề: Sử dụng modal verbs để diễn đạt bắt buộc, nên làm, cần thiết hoặc không cần thiết.
- Yêu cầu: Circle the correct answers to complete the sentences. (Khoanh vào đáp án đúng để hoàn thành câu.)
- Hướng giải quyết: Hiểu sắc thái của từng modal verb và chọn từ phù hợp nhất dựa theo ngữ cảnh.
- Kiến thức ngữ pháp áp dụng:
have to | should | must | |
Công thức | (+) S + modal verb + V (nguyên thể)
(-) S + modal verb + not + V (nguyên thể) (?) Modal verb + S + V (nguyên thể)? |
||
Cách dùng | diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó, nhưng vì một lý do tác động bên ngoài nên mới phải làm | dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến của mình. | dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm một cách chủ quan |

- Đáp án:
1. must | 2. have to | 3. should | 4. had to |
- Cách làm chi tiết:
- You must respect older people. You can learn some valuable lessons from them.
(Bạn phải tôn trọng những người lớn tuổi hơn. Bạn có thể học được một số bài học quý giá từ họ.)
- We have to wear uniforms on weekdays. It’s the rule at our school.
(Chúng tôi phải mặc đồng phục vào các ngày trong tuần. Đó là quy định ở trường của chúng tôi.)
- You should ask your parents for permission if you want to colour your hair.
(Bạn nên xin phép bố mẹ nếu bạn muốn nhuộm tóc.)
- In the past, women had to do all house work. It was one of their duties.
(Trước đây, phụ nữ phải làm tất cả công việc nhà. Đó là một trong những nhiệm vụ của họ.)

>> Xem thêm:
Grammar 2
- Chủ đề: Áp dụng modal verbs vào giao tiếp thực tế, thảo luận về những điều cần thiết trong gia đình.
- Yêu cầu: Work in pairs. Are there any rules in your family or things that you or your parents think are necessary? Share them with your partner. Use must, have to, and should.
- (Làm việc theo cặp. Có bất kỳ luật lệ hoặc vật nào mà bạn hoặc gia đình bạn nghĩ là quan trọng? Chia sẻ nó với bạn cặp của bạn. Sử dụng must, have to và should.)
- Hướng giải quyết: Giao tiếp theo trật tự công việc, sử dụng các câu mẫu như “I have to…”, “You should…”, “You must…” cho bài tập này.

- Cách làm gợi ý:
- A: In my family, I have to finish my homework before I go out. (Ở nhà mình, mình phải làm xong bài tập trước khi đi ra ngoài.)
B: Oh, same here! I must ask my parents for permission every time I go out with friends. (Ồ, mình cũng vậy! Mình phải xin phép bố mẹ mỗi lần đi chơi với bạn bè.)
- A: We should have dinner together every evening. It’s like a family rule. (Nhà mình nên ăn tối cùng nhau mỗi tối. Đó giống như một quy định trong gia đình.)
B: That’s nice! In my case, I must not use my phone during meals. My parents are really strict about that. (Hay ghê! Còn mình thì không được dùng điện thoại trong bữa ăn. Bố mẹ mình rất nghiêm khắc vụ đó.)

Việc học tốt phần tiếng Anh 11 Unit 2 Language sẽ mang lại nền tảng ngôn ngữ vững chắc giúp học sinh tự tin hơn khi giao tiếp và làm các bài tập liên quan đến chủ đề “khoảng cách thế hệ”. Khi đã hiểu rõ mục tiêu, cách dùng từ vựng, nắm được cách phát âm chính xác và sử dụng đúng ngữ pháp, học sinh sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ tiếp cận hơn. Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngại áp dụng kiến thức vào thực tế, bởi chính sự chủ động và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả hơn mỗi ngày. Nếu thấy khó khăn, cần sự hỗ trợ với lộ trình phu fhopwj trình độ cá nhân, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp nhé!