Getting Started là phần mở đầu của Unit 2 – “The Generation Gap” trong sách Tiếng Anh 11 Global Success, giới thiệu chủ đề về sự khác biệt giữa các thế hệ qua một đoạn hội thoại sinh động. Đây là phần quan trọng giúp học sinh làm quen với ngữ cảnh, từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp sẽ sử dụng xuyên suốt bài học. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết về nội dung phần tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started và yêu cầu, lời giải các bài tập để giúp các em nắm bắt bài học tốt hơn qua nội dung dưới đây.
Nội dung chính bài Tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started
Phần Getting Started trong Unit 2 – “The Generation Gap” mở đầu bằng một đoạn hội thoại giữa cô giáo Hoa và Mark, Mai về những khác biệt trong quan điểm giữa hai thế hệ trong gia đình. Qua cuộc trò chuyện này, bài học giới thiệu tự nhiên về chủ đề chính của toàn Unit là khoảng cách thế hệ thông qua những tình huống mà học sinh có thể dễ dàng liên hệ với bản thân.

Trong đoạn hội thoại, Lan bày tỏ mong muốn được theo đuổi ước mơ riêng nhưng các thành viên thế hệ trước trong gia đình không ủng hộ, họ có những quan điểm truyền thống hơn. Cuộc trò chuyện phản ánh rõ sự khác biệt về suy nghĩ, kỳ vọng và cách nhìn nhận vấn đề giữa cha mẹ, ông bà và con cái – một biểu hiện tiêu biểu của khoảng cách thế hệ.
Phần Getting Started cung cấp cho học sinh một lượng từ vựng và mẫu câu quan trọng liên quan đến chủ đề Generation Gap. Ngoài ra, học sinh còn được luyện kỹ năng đọc hiểu đoạn hội thoại, trả lời câu hỏi, hoàn thành câu và phát triển vốn từ vựng theo ngữ cảnh.

Thông qua phần này, học sinh không chỉ bước đầu hiểu được khái niệm “khoảng cách thế hệ”, mà còn được định hướng cách giao tiếp tích cực, biết lắng nghe và chia sẻ quan điểm giữa các thế hệ trong gia đình. Đây là nền tảng quan trọng để học sinh tiếp tục khai thác sâu hơn ở các phần Language, Reading, Speaking và Writing trong các tiết học tiếp theo.
>> Xem thêm:
Lời giải các bài tập trong Getting Started tiếng Anh 11 Unit 2
Phần Getting Started của Unit 2 – “The Generation Gap” không chỉ giúp học sinh tiếp cận chủ đề tự nhiên thông qua hội thoại, mà còn cung cấp hệ thống bài tập rèn luyện từ vựng, kỹ năng đọc hiểu và phản xạ ngôn ngữ. Các bài tập trong phần này được thiết kế nhằm kiểm tra khả năng nắm bắt thông tin từ đoạn hội thoại.

Dưới đây là nội dung và hướng dẫn cách giải chi tiết từng bài tập phần tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started này:
Bài 1
- Chủ đề: Từ vựng về khoảng cách thế hệ – What is a generation gap? (Khoảng cách thế hệ là gì?).
- Yêu cầu: Listen and read. (Nghe và đọc.)
- Hướng giải quyết bài tập: Học sinh cần lắng nghe bài độc qua audio, sau đó tự đọc nội dung trong sách, nên gạch chân các từ mới có trong đoạn hội thoại và ngữ cảnh để hiểu nghĩa từ vựng.

- Nội dung dịch của bài đọc tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started:
Cô Hoa: Xin chào cả lớp. Hôm nay, chúng ta sẽ nói về khoảng cách thế hệ. Vậy, có thể hiểu khoảng cách thế hệ là gì?
Mark: Chà, em nghĩ đó là sự khác biệt về niềm tin, hành vi giữa người trẻ và người lớn tuổi.
Cô Hoa: Em nói đúng đó, Mark. Vậy, có khoảng cách thế hệ trong gia đình của em sao?
Mark: Không hẳn, thưa cô. Em sống trong một gia đình tiêu biểu với cha mẹ và anh trai. Chúng em khá hiểu nhau dù vẫn đôi chút tranh cãi vì những điều nhỏ nhặt.
Cô Hoa: Đúng. Chúng ta ai cũng không tránh khỏi những tranh cãi hàng ngày. Còn em thì sao nào Mai?
Mai: À, em sống với đại gia đình, em phải học cách chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ.
Cô Hoa: Đó là một điểm tốt. Em có thể cho tôi ví dụ cụ thể hơn?
Mai: À, ông bà em theo quan điểm truyền thống về công việc, vai trò giới với nam giới. Ví dụ, ông em muốn anh trai em sẽ trở thành một kỹ sư, nhưng anh trai em chỉ muốn trở thành một nhạc sĩ. Và bà em nghĩ phụ nữ cần phải làm tất cả việc nhà.
Cô Hoa: Còn bố mẹ em thì sao? Họ có chia sẻ quan điểm cùng ông bà em không?
Mai: Không, họ không. Họ nghĩ rằng mỗi chúng ta nên theo đuổi ước mơ của chính mình. Họ cho chúng em lời khuyên, nhưng không bao giờ bắt chúng em phải làm theo những gì họ đã làm.
Ms Hoa: Cảm ơn Mai đã chia sẻ kinh nghiệm quý báu. Em phải tôn trọng cha mẹ và ông bà của em, nhưng em cũng nên biết bày tỏ ý kiến của mình. Bây giờ chúng ta hãy tiếp tục thảo luận với…

Bài 2
- Chủ đề: Kiểm tra khả năng hiểu nội dung hội thoại của học sinh.
- Yêu cầu: Read the conversation again. Tick (✓) the true information about Mark and Mai. (Nghe đoạn hội thoại một lần nữa. Đánh dấu (✓) vào thông tin đúng về điều Mark và Mai nói.)
- Hướng giải quyết: Đọc kỹ từng câu hỏi và tìm lại phần tương ứng trong đoạn hội thoại.

- Cách làm bài tập chi tiết:
Mark | Mai | |
1. has some arguments over small things with family members.
(Có một số tranh luận về những điều nhỏ nhặt với các thành viên trong gia đình.) Thông tin trong bài: We understand each other quite well though we still argue over small things. => Mark. |
✓ | |
2. lives with grandparents who have traditional views. (sống với ông bà có quan điểm truyền thống.)
Thông tin trong bài: my grandparents hold traditional views about male jobs and gender roles. => Mai. |
✓ | |
3. lives in a nuclear family. (sống trong một gia đình hạt nhân.)
Thông tin trong bài: I live in a nuclear family with my parents and brother. => Mark. |
✓ | |
4. has parents who don’t force their children to follow in their footsteps. (có cha mẹ không ép buộc con cái tiếp bước theo mình.)
Thông tin trong bài: They think that we should follow our dreams. They give us advice, but never force us to follow in their footsteps. => Mai. |
✓ |

Bài 3
- Chủ đề: Hiểu thông tin trong nội dung đoạn hội thoại, tìm từ/cụm từ có cùng nghĩa.
- Yêu cầu: Find words or phrases in 1 that have the following meanings. (Tìm từ hoặc cụm từ trong bài 1 có nghĩa như sau.)
- Hướng giải quyết bài tập: Tra cứu từ/cụm từ, chú các từ có cùng nghĩa phù hợp chủ đề, ngữ cảnh trong đoạn hội thoại.

- Cách làm bài tập chi tiết:
- all people who were born at about the same time (tất cả mọi người được sinh cùng 1 thời điểm – thế hệ) => generation.
- a family that consists of a father, a mother, and children – (gia đình bao gồm bố mẹ và con cái – gia đình hạt nhân) => (a) nuclear family.
- a family that includes not only parents and children but also uncles, aunts, grandparents, etc. (gia đình bao gồm không chỉ bố mẹ và con cái mà có cả chú, cô, ông bà,… – gia đình nhiều thế hệ) => (an) extended family.
- disagreements about things (không đồng ý về điều gì – sự tranh luận, tranh cãi) => arguments.

Bài 4
- Chủ đề: Cụm từ giao tiếp trong ngữ cảnh đời sống
- Yêu cầu: Choose the modal verbs used in 1 to complete the sentences. (Chọn động từ khuyết thiếu đã sử dụng trong bài 1 để hoàn thiện câu.)
- Hướng giải quyết: Đọc lại nội dung của đoan hội thoại bài 1, chú ý đến các động từ khuyết thiếu và đọc kỹ yêu cầu bài tập để hoàn thiện câu đề bài cho.
Kiến thức về động từ khuyết thiếu cần áp dụng:
have to | should | must | |
Công thức | Khẳng định: S + modal verb + V (nguyên thể).
Phủ định: S + modal verb + not + V (nguyên thể). Nghi vấn: Modal verb + S + V (nguyên thể)? |
||
Cách dùn | diễn tả sự cần thiết cần phải làm việc gì đó nhưng vì một lý do nên mới phải làm. | dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến cá nhân về điều gì đó. | dùng để diễn tả sự bắt buộc hay cần thiết phải làm điều gì đó ở do yếu tố chủ quan. |

- Đáp án:
1 – has to | 2 – have to | 3 – should | 4 – must |
- Cách làm bài tập chi tiết:
- Mai lives with her extended family, and she has to learn to accept the differences between the generations. (Mai sống cùng gia đình nhiều thế hệ của cô ấy, và cô ấy phải học cách chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ.)
- Mai’s grandmother thinks women have to do all the housework. (Bà của Mai nghĩ rằng phụ nữ phải làm hết tất cả công việc trong nhà.)
- Mai’s parents believe that children should follow their dreams. (Bố mẹ Mai tin rằng trẻ em nên theo đuổi giấc mơ của chính mình.)
- Ms Hoa thinks that children must respect their parents and grandparents. (Cô Hoa nghĩ rằng những đứa trẻ cần phải tôn trọng bố mẹ và ông bà.)

>> Xem thêm:
Lời khuyên cho các bạn khi làm bài tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started
Phần Getting Started của Unit 2 không chỉ là bước khởi đầu làm quen với chủ đề “The Generation Gap” mà còn là nền tảng quan trọng để nắm vững từ vựng, mẫu câu và nội dung giao tiếp cho toàn bài học. Để làm tốt phần này, học sinh cần có cách tiếp cận đúng đắn để hiểu bài và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh chủ động. Cụ thể là:
- Hãy đọc đoạn hội thoại một cách chậm rãi và có chú thích. Đừng chỉ đọc lướt, mà hãy cố gắng hiểu ngữ cảnh từng lời thoại, gạch chân những từ mới và đoán nghĩa qua văn cảnh trước khi tra từ điển để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, hiểu cách dùng trong thực tế.
- Khi làm các bài tập như nối từ, chọn đúng/sai hay trả lời câu hỏi, hãy quay lại đoạn hội thoại để đối chiếu thông tin thay vì làm theo cảm tính. Cách này giúp bạn vừa làm đúng bài, vừa rèn kỹ năng tìm thông tin (scanning) – một kỹ năng rất quan trọng trong các bài đọc hiểu.
- Bạn cũng nên luyện nói lại hội thoại với bạn học hoặc tự diễn đạt lại nội dung bằng lời của mình, điều này sẽ giúp củng cố từ vựng, cấu trúc và tăng sự tự tin khi giao tiếp.
- Đừng quên dành thời gian ôn tập lại từ vựng và mẫu câu sau khi học để dễ dàng chinh phục các phần Language, Speaking,… tiếp theo trong Unit.

Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Getting Started là bước khởi đầu dẫn dắt các em khám phá chủ đề “khoảng cách thế hệ”, cũng là cơ hội để học sinh luyện tập khả năng nghe hiểu, ghi nhớ từ vựng và làm quen mẫu câu giao tiếp quen thuộc. Qua việc nắm chắc nội dung và thực hành các bài tập chủ động, các em sẽ thấy tiếng Anh gần gũi và dễ tiếp cận hơn. Khi học có định hướng và hiểu mục tiêu, bạn sẽ không chỉ làm tốt các bài tập, mà còn ứng dụng được tiếng Anh vào cuộc sống hằng ngày tự tin và linh hoạt hơn.
Nếu bạn còn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh, muốn ôn thi chứng chỉ ngoại ngữ chuẩn bị cho năm cuối cấp thì hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp phù hợp bản thân nhé!