Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Communication and Culture với chủ đề “The Generation Gap” mang đến cơ hội để học sinh luyện tập kỹ năng giao tiếp và mở rộng hiểu biết cho học sinh về mối quan hệ giữa các thế hệ trong gia đình. Nội dung bài học tập trung vào cách trình bày quan điểm trong hội thoại và so sánh khác biệt giữa cách ứng xử giữa cha mẹ và con cái. Để giúp các em học sinh học tốt phần này, theo dõi ngay yêu cầu, cách giải các bài tập được Edulife hướng dẫn dưới đây:
Giới thiệu bài Communication and Culture – Unit 2 tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Communication and Culture là sự kết hợp khéo léo hai hoạt động: một bên là kỹ năng giao tiếp thực tế qua mẫu hội thoại hàng ngày và bên kia là khám phá chủ đề văn hóa qua hoạt động đọc và thảo luận. Những bài tập này không chỉ giúp học sinh nắm vững ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy phản biện và sự hiểu biết đa chiều về văn hóa ứng xử giữa các thế hệ trong một gia đình Mỹ gốc Châu Á.

Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Communication and Culture – Global Success gồm hai bài tập chính, mỗi bài được thiết kế nhằm phát triển đồng thời kỹ năng giao tiếp (Speaking), đọc hiểu (Reading) và mở rộng nhận thức văn hóa.
- Bài 1 – Everyday English: Asking for and Giving Permission
Bài tập đầu là một đoạn hội thoại ngắn, nơi Lan xin phép mẹ đi dự sinh nhật của bạn Mai và đề nghị được ở lại qua đêm. Học sinh cần nghe và hoàn thành các chỗ trống với biểu thức phù hợp. Sau đó, học sinh sẽ luyện nói theo cặp, sử dụng mẫu này để tạo các tình huống tương tự. Bài tập rèn luyện khả năng xin – cho phép, phản ứng lịch sự và thực hành ngôn ngữ giao tiếp quen thuộc trong mọi gia đình.

- Bài 2 – Culture: The Generation Gap in Asian American Families
Bài tập này cung cấp một đoạn văn ngắn mô tả sự khác biệt văn hóa và khoảng cách thế hệ trong các gia đình Mỹ gốc Á. Học sinh phải đọc và hoàn thành ghi chú (notes) bằng cách điền vào chỗ trống. Sau khi hoàn tất, các bạn sẽ làm việc nhóm để thảo luận một vấn đề về khoảng cách thế hệ. Hoạt động này không chỉ giúp bạn luyện kỹ năng đọc hiểu mà còn khơi gợi khả năng diễn đạt quan điểm và phản ánh kinh nghiệm cá nhân trong bối cảnh toàn cầu hóa.
>> Xem thêm:
Nội dung và lời giải Communication and Culture – Unit 2 tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Communication and Culture gồm bốn bài tập chính được chia thành hai nhóm “Everyday English” (giao tiếp hàng ngày) và “Culture” (văn hóa), thiết kế để rèn luyện kỹ năng nghe – nói, hiểu văn hóa và phản biện cho học sinh. Mỗi bài tập đều giúp học sinh làm chủ nội dung và phát triển các kỹ năng sâu sắc. Dưới đây là cụ thể nội dung yêu cầu và cách giải quyết các bài tập phần tiếng Anh 11 Unit 2 Communication and Culture này:
Everyday English 1
- Chủ đề: Văn hóa xin phép và cho phép trong giao tiếp của gia đình.
- Yêu cầu: Nghe đoạn hội thoại mẫu giữa Lan và mẹ Lan, hoàn thành chỗ trống bằng các cụm từ trong khung.
- Hướng giải quyết:
- Đọc trước các lựa chọn trong khung.
- Hiểu rõ từng biểu đạt xin phép, đồng ý hay từ chối lịch sự để lựa chọn cụm phù hợp dựa vào ngữ cảnh đoạn thoại.
- Nghe và xác định chỗ cần điền:
- Thực hành đoạn hội thoại theo cặp để nâng cao phản xạ giao tiếp.

- Các lựa chọn câu trả lời:
- Is it OK (Nó có được không/ổn không?).
- I’m afraid not (Tôi e là không thể).
- Certainly (Chắc chắn rồi).
- can I (Tôi có thể…).
- Đáp án:
1 – D | 2 – C | 3 – A | 4 – B |
- Cách điền câu trả lời chi tiết:
Lan: Mum (1) can I go to my friend’s birthday party this Saturday evening? (Mẹ ơi, con có thể đến dự tiệc sinh nhật của một người bạn vào tối thứ Bảy tuần này không?)
Lan’s mother: (2) Certainly. Whose birthday is it? (Chắc chắn rồi. Đó là tiệc sinh nhật của ai vậy?)
Lan: It’s Mai’s birthday, Mum. (3) Is it OK if I stay the night at her house after the party? (Đó là sinh nhật của bạn Mai, mẹ ạ. Có ổn không nếu con muốn ở lại qua đêm tại nhà Mai sau bữa tiệc?)
Lan’s mother: Oh, (4) I’m afraid not. You must come back home before 10 p.m. We’re going to visit your grandparents early on Sunday morning. (Ồ, mẹ e là không còn à. Con phải về nhà chúng ta trước 10 giờ tối. Chúng ta có dự định đến thăm ông bà của con vào sáng Chủ nhật này.)
Lan: OK, Mum. I’ll be home before 10 p.m. then. (Vâng, thưa mẹ. Con sẽ về nhà trước 10 giờ tối ạ.)

Everyday English 2
- Chủ đề: Áp dụng mẫu xin phép – từ chối vào các tình huống giao tiếp thực tế khác.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp, học sinh sẽ tạo các hội thoại giống mẫu giữa học sinh (Student A) và cha/mẹ (Student B), sử dụng lý do phù hợp để từ chối hoặc đồng ý.
- Hướng giải quyết: Lựa chọn tình huống và giả thiết câu trả lời, nêu lý do hợp lý để phản hồi phù hợp khi sự cho phép hay từ chối yêu cầu trong tình huống đặt ra. Tình huống là người con đang xin phép cha mẹ mời bạn bè đến dự tiệc hoặc xin phép nhuộm tóc.

- Nội dung hội thoại tình huống mẫu:
- Situation 1 – Asking for permission to invite friends to a party
Student A: Can I invite some friends over for a party this weekend? (Con có thể mời vài người bạn đến nhà dự tiệc cuối tuần này không ạ?)
Student B: I’m afraid not. Our house is too small for a big party. (Mẹ e là không được. Nhà mình quá nhỏ cho một bữa tiệc lớn.)
Student A: I understand. What if I only invite 4 or 5 close friends? (Con hiểu rồi. Vậy nếu con chỉ mời 4 hoặc 5 người bạn thân thì sao ạ?)
Student B: Well, that sounds better. But please keep the music down and finish before 10 p.m. (Nghe có vẻ ổn hơn đấy. Nhưng hãy giữ âm lượng nhỏ và kết thúc trước 10 giờ tối nhé.)

- Situation 2: Asking for permission to colour hair
Student B: Dad, can I dye my hair blue during the school break? (Bố ơi, con có thể nhuộm tóc màu xanh trong kỳ nghỉ không ạ?)
Student A: I’m afraid not. Your school doesn’t allow unnatural hair colours. (Bố e là không được. Trường con không cho phép màu tóc không tự nhiên đâu.)
Student B: But it’s the holiday. No one from school will see it. (Nhưng đây là kỳ nghỉ mà. Không ai từ trường sẽ thấy cả.)
Student A: Still, I don’t think it’s a good idea. Hair dye can damage your hair. (Dù vậy, bố vẫn nghĩ đó không phải là ý hay. Thuốc nhuộm có thể làm hỏng tóc con.)
Student B: Okay, maybe I’ll try a temporary spray instead. (Dạ, vậy có lẽ con sẽ thử dùng thuốc nhuộm xịt tạm thời.)

Culture 1
- Chủ đề: Khoảng cách thế hệ giữa phụ huynh thế hệ đầu và con cái trong gia đình Mỹ gốc Á.
- Yêu cầu: Đọc đoạn văn ngắn, sau đó điền vào sơ đồ các ghi chú, mỗi chỗ trống không quá hai từ: children: first language, traditions; parents: native language, cultural values.
- Hướng giải quyết: Xác định thông tin từ đoạn văn, tập trung các cụm từ quan trọng mô tả hành vi của con cái và cha mẹ.

- Tạm dịch nội dung đoạn văn ngắn:
Ở nhiều nền văn hóa, khoảng cách thế hệ trong gia đình thường bắt nguồn từ sự khác biệt về thị hiếu âm nhạc, định hướng nghề nghiệp và phong cách sống. Tuy nhiên, trong các gia đình người Mỹ gốc Á, sự thích nghi với văn hóa Hoa Kỳ đã khiến sự khác biệt giữa các thế hệ trở nên rõ rệt hơn.
Thông thường, con cái của những gia đình nhập cư Mỹ gốc Á hòa nhập vào văn hóa Mỹ nhanh chóng hơn cha mẹ của họ. Tiếng Anh dần trở thành ngôn ngữ chính của các em. Các em dễ dàng tiếp nhận những giá trị đặc trưng của Mỹ như tinh thần cá nhân, sự tự do, trung thực và cạnh tranh. Đồng thời, nhiều em cũng bắt đầu tuân theo các phong tục và lối sống của người Mỹ trong sinh hoạt hàng ngày.
Ngược lại, phần lớn phụ huynh thuộc thế hệ đầu tiên lại gặp khó khăn trong việc hòa nhập với văn hóa mới. Họ thường vẫn sử dụng tiếng mẹ đẻ, duy trì thói quen sinh hoạt và giữ gìn các giá trị truyền thống từ quê hương. Nhiều bậc cha mẹ vẫn mong muốn con cái mình sống theo những chuẩn mực cũ, như coi trọng gia đình, tôn kính người lớn và đề cao cộng đồng.
Chính vì sự khác biệt trong thái độ tiếp cận nền văn hóa mới, con cái trong các gia đình Mỹ gốc Á có thể có hệ giá trị khác với cha mẹ mình. Các em không phải lúc nào cũng hành xử theo mong đợi của phụ huynh. Điều này khiến việc cha mẹ ép buộc con cái phải làm theo các chuẩn mực truyền thống ngày càng trở nên khó khăn hơn.

- Đáp án:
1 – English | 2 – American traditions | 3 – native | 4 – cultural values |
- Lời giải bài tập chi tiết:
ASIAN AMERICAN CHILDREN (TRẺ EM MỸ GỐC Á) | FIRST-GENERATION ASIAN AMERICAN PARENTS (CHA MẸ NGƯỜI MỸ GỐC Á THẾ HỆ THỨ NHẤT) |
Adapt to American culture faster (Thích nghi tốt với văn hóa Mỹ nhanh hơn)
Speak (1) English as their first language (Nói tiếng Anh dễ như ngôn ngữ đầu tiên của họ) Accept American values: individualism, freedom, honesty, and competition (Chấp nhận các giá trị của Mỹ: chủ nghĩa cá nhân, tự do, trung thực và cạnh tranh) Start to follow (2) American traditions in their daily lives (Bắt đầu tuân theo các truyền thống của Mỹ trong cuộc sống hàng ngày của họ) |
Fail to adapt to American culture (Không thích nghi được với văn hóa Mỹ)
Use their (3) native language (Sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ) Practise a traditional lifestyle and their old culture (Tuân thủ lối sống theo truyền thống và văn hóa cũ của họ) Try to force children to follow native country’s (4) cultural values: Importance of family, respect for the elders and community (Luôn ép con cái tuân theo các giá trị về văn hóa của đất nước bản xứ: Tôn trọng tầm quan trọng của gia đình, tôn trọng người lớn tuổi và cộng đồng) |

Culture 2
- Chủ đề: Phản ánh và thảo luận cá nhân dựa trên nội dung văn hóa đã học.
- Yêu cầu: Làm việc theo nhóm để thảo luận câu hỏi: “Do you think your family would experience the same generation gap if you move to a Western country? Why/Why not?”. ((Bạn có nghĩ gia đình bạn sẽ trải qua khoảng cách thế hệ tương tự nhau nếu chuyển đến một quốc gia phương Tây không? Tại sao? Tại sao không?)
- Hướng giải quyết: Trả lời dựa trên kiến thức văn hóa bản thân, so sánh giá trị và lối sống giữa Việt Nam và xã hội phương Tây.

- Câu trả lời mẫu:
Yes, I think my family would experience a similar generation gap if we moved to a Western country. Living in a different culture would likely lead to differences in language, habits, and values between my parents and me. I would probably adapt to the new environment more quickly, such as speaking English fluently and adopting a more independent lifestyle.
Meanwhile, my parents might continue to follow Vietnamese traditions and prefer speaking our native language. This could cause disagreements or misunderstandings, especially about topics like freedom, clothing, and social life. However, I believe with good communication and mutual respect, we could still maintain a strong family bond.
- Bản dịch tiếng Việt:
Vâng, mình nghĩ rằng gia đình mình sẽ trải qua khoảng cách thế hệ tương tự nếu chuyển đến một quốc gia phương Tây. Việc sống trong một nền văn hóa khác có thể dẫn đến những khác biệt về ngôn ngữ, thói quen và giá trị giữa mình và bố mẹ. Có thể mình sẽ thích nghi với môi trường mới nhanh hơn, như nói tiếng Anh thành thạo và sống tự lập hơn.
Trong khi đó, bố mẹ mình có thể vẫn giữ những truyền thống của Việt Nam và thích sử dụng tiếng mẹ đẻ. Điều này có thể gây ra bất đồng hoặc hiểu lầm, đặc biệt là về các vấn đề như sự tự do, cách ăn mặc và cuộc sống xã hội. Tuy nhiên, mình tin rằng nếu biết lắng nghe và tôn trọng lẫn nhau, gia đình mình vẫn sẽ giữ được sự gắn bó.

Bí quyết học tốt Communication and Culture – Unit 2 tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Communication and Culture không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn mở rộng hiểu biết về sự khác biệt văn hóa và khoảng cách thế hệ trong xã hội hiện đại. Để học tốt phần này, học sinh cần có phương pháp học phù hợp, kết hợp giữa kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phản biện. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học phần Communication and Culture của Unit 2 hiệu quả hơn:
Nắm vững yêu cầu, mục tiêu kỹ năng của từng phần
Trong phần Everyday English, mục tiêu chính là luyện giao tiếp thực tế với các tình huống xin phép và phản hồi một cách lịch sự. Học sinh nên chú ý đến ngữ điệu khi xin phép và thái độ lịch sự khi đồng ý hoặc từ chối.
Còn với phần Culture, bạn cần tập trung vào kỹ năng đọc hiểu và tìm ra những xung đột văn hóa, sự khác biệt thế hệ và rút ra bài học từ đó. Khi hiểu đúng yêu cầu, bạn sẽ có hướng học tập rõ ràng và tiết kiệm thời gian hơn.
Thực hành mẫu câu giao tiếp qua đóng vai
Các mẫu câu như Can I…?, Is it OK if I…?, I’m afraid not hay Certainly tuy đơn giản nhưng lại cực kỳ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Thay vì học thuộc một cách máy móc, hãy đặt mình vào tình huống thực tế: xin phép đi chơi, mời bạn đến nhà hay xin bố mẹ cho nhuộm tóc, mua quần áo thời trang,… Việc đóng vai cùng bạn học giúp bạn luyện phản xạ ngôn ngữ, đồng thời tăng sự tự tin cho chính bạn khi giao tiếp bằng tiếng Anh ngoài lớp học.

Phát triển quan điểm cá nhân khi thảo luận nhóm
Một trong những điểm quan trọng của phần Culture là luyện tư duy phản biện. Khi được hỏi “Gia đình bạn có gặp khoảng cách thế hệ nếu chuyển đến nước phương Tây không?”, hãy tránh trả lời chung chung. Thay vào đó, đưa ra ví dụ cụ thể, ví dụ từ trải nghiệm bản thân hoặc những gì bạn thấy trên truyền hình, mạng xã hội. Điều này sẽ giúp phần thảo luận của bạn sâu sắc, thuyết phục và ghi điểm cao trong mắt giáo viên.
>> Xem thêm:
Biến phần luyện nói thành cơ hội tự học
Sau mỗi buổi học, bạn có thể tự luyện nói bằng cách thu âm đoạn hội thoại đã học, rồi nghe lại để đánh giá phát âm, ngữ điệu và sự trôi chảy của mình. Nếu cảm thấy chưa tự tin, bạn có thể bắt đầu từ việc đọc mẫu, sau đó nói lại theo cách diễn đạt tự nhiên của bản thân. Đây là cách học hiệu quả, không áp lực mà vẫn nâng cao khả năng giao tiếp từng ngày.

Phần tiếng Anh 11 Unit 2 Communication and Culture ngoài giúp học sinh luyện kỹ năng nghe – nói – đọc đơn thuần, mà còn là cầu nối để học sinh hiểu hơn về khác biệt và tương đồng trong mối quan hệ gia đình giữa các nền văn hóa. Khi học tốt phần này, học sinh không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày mà còn phát triển tư duy toàn diện về xã hội và văn hóa. Hy vọng những hướng dẫn và phân tích trên đây của Edulife, bạn sẽ học hiệu quả hơn phần Communication and Culture Unit 2, đồng thời áp dụng kiến thức vào thực tế tự tin và chủ động hơn. Hãy liên hệ Edulife nếu bạn còn điều gì thắc mắc, muốn tư vấn thêm về phương pháp học ngoại ngữ hiệu quả nhé!