EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Lớp 11 > Tổng hợp toàn bộ nội dung tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng

vstep-bn

Tổng hợp toàn bộ nội dung tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng

Hà Trần by Hà Trần
20/10/2025
in Lớp 11

Hành trình học tiếng Anh không chỉ là tiếp thu kiến thức mới, mà còn là việc hệ thống lại những điều đã học để hiểu sâu và vận dụng linh hoạt. Trong Unit 10: The Ecosystem, phần tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng giữ vai trò cực kỳ quan trọng vì nó là “nền tảng” để bạn hiểu đọc – viết – nói về chủ đề. Hãy cùng Edulife khám phá toàn bộ từ vựng của Unit 10, cung cấp nghĩa, cách dùng, cách phân loại theo chủ đề để bạn ghi nhớ hiệu quả, sẽ tự tin “vận hành” vốn từ trong các bài học tiếp theo ngay sau đây.

Nội dung bài viết
  1. Giới thiệu Unit 10 tiếng Anh 11 – The ecosystem 
  2. Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 10 tiếng Anh 11
  3. Phân loại từ vựng Unit 10 theo chủ đề
    1. Chủ đề 1: Thành phần của hệ sinh thái (Components & Ecosystem)
    2. Chủ đề 2: Tác động & sự thay đổi (Impact & Change)

Giới thiệu Unit 10 tiếng Anh 11 – The ecosystem 

Khi chúng ta nhìn quanh, từ những cánh rừng đến hồ, từ loài thực vật nhỏ bé đến loài động vật lớn, tất cả đều tồn tại trong một hệ thống hài hòa gọi là hệ sinh thái. Ở Unit 10, chủ đề The Ecosystem sẽ đưa chúng ta tìm hiểu cách các yếu tố sống và không sống tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau và với con người. 

Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng chủ yếu xoay quanh chủ đề hệ sinh thái
Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng chủ yếu xoay quanh chủ đề hệ sinh thái

Tìm hiểu tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng là bước đầu tiên để bạn khám phá hệ sinh thái từ khái niệm, vai trò đến những mối đe dọa và biện pháp bảo vệ hệ sinh thái và đồng thời vận dụng tiếng Anh để trình bày, thảo luận và ứng dụng vào thực tế. Unit 10 thường được chia thành các phần như sau:

PhầnNội dung chính / hoạt độngMục đích / chú ý
Getting StartedNghe & đọc đoạn hội thoại / đoạn giới thiệu về hệ sinh thái, các thành phần sống / không sống, ví dụ về quốc gia / vườn quốc giaGiới thiệu khái niệm “ecosystem”, “flora”, “fauna”, cách hệ sinh thái gắn với con người, và giúp học sinh làm quen chủ đề. 
Language (Pronunciation, Vocabulary, Grammar)– Pronunciation: chú ý ngữ điệu trong question tags – Vocabulary: từ mới chủ đề môi trường, hệ sinh thái – Grammar: danh từ ghép, cách dùng từ nối / liên từ phù hợpGiúp học sinh phát âm tự nhiên, nắm từ mới và sử dụng cấu trúc ngữ pháp liên quan để diễn đạt chủ đề môi trường một cách chính xác.
ReadingĐọc đoạn văn về vườn quốc gia, hệ sinh thái đặc trưng (ví dụ: U Minh Thượng) và trả lời câu hỏi T/F, điền từ, thảo luận nhóm. Rèn kỹ năng đọc hiểu, tìm ý chính / chi tiết, mở rộng hiểu biết về hệ sinh thái trong thực tế Việt Nam.
Speaking / ListeningNghe các cuộc đối thoại / thảo luận về hệ sinh thái, làm việc theo cặp / nhóm để thảo luận các câu hỏi gợi ýCủng cố kỹ năng nghe & nói, thực hành sử dụng từ vựng / cấu trúc mới trong giao tiếp.
Writing / Communication & Culture / CLIL / Project / Looking BackViết bài (ví dụ: bài luận nhỏ về biện pháp bảo vệ hệ sinh thái), dự án nâng cao nhận thức, ôn lại kiến thức qua bài tập tổng hợpGiúp học sinh ứng dụng kiến thức, thể hiện quan điểm cá nhân, sáng tạo và ôn chắc kiến thức.
Tìm hiểu tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng là bước đầu tiên để hiểu nội dung, hoàn thành các bài tập trong Unit 10
Tìm hiểu tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng là bước đầu tiên để hiểu nội dung, hoàn thành các bài tập trong Unit 10

Bên cạnh tìm hiểu tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng, dưới đây là các kiến thức trọng tâm của unit 10 bạn cần nắm được:

  • Các khái niệm chính: ecosystem, flora, fauna, biodiversity, species, organism, non-living things … 
  • Danh từ ghép (compound nouns): hình thành từ các từ gốc trong bài học → sử dụng trong bài tập điền / nối nghĩa. 
  • Ngữ pháp & từ nối / liên từ: thường có các cấu trúc nối ý, câu quan hệ, mệnh đề, từ nối đối chiếu / bổ sung → để trình bày luận điểm rõ ràng
  • Ngữ điệu / phát âm: chú trọng question tags và ngữ điệu phù hợp (rising / falling) trong câu hỏi đuôi. 
  • Kỹ năng đọc hiểu: tìm thông tin chi tiết, ý chính, hiểu từ trong ngữ cảnh.
  • Kỹ năng nghe – nói – viết: giao tiếp chủ đề môi trường, trình bày quan điểm, viết đoạn văn/ bài ngắn về bảo vệ hệ sinh thái.
  • Dạng bài tập thường gặp:
  • Bài nghe + điền / nghe + chọn đáp án.
  • Hoàn thành sơ đồ / điền từ vào biểu đồ (diagram) từ các từ đã nghe / đọc. 
  • Bài tập từ vựng: đặt từ / nối từ / nối nghĩa / danh từ ghép.
  • Bài tập ngữ pháp: chọn đáp án, chuyển đổi cấu trúc.
  • Bài đọc hiểu: trả lời T/F, điền từ, câu hỏi mở.
  • Bài viết áp dụng (writing) / dự án / đề xuất liên quan chủ đề hệ sinh thái.
Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng đều xoay quanh các vấn đề thuộc hệ sinh thái trên Trái Đất
Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng đều xoay quanh các vấn đề thuộc hệ sinh thái trên Trái Đất

Khi hoàn thành Unit 10: The Ecosystem, học sinh nên đạt được các mục tiêu sau:

  • Nắm vững từ vựng & khái niệm chủ đề hệ sinh thái – biết định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
  • Hiểu và áp dụng danh từ ghép, cấu trúc ngữ pháp & từ nối để viết / phát biểu ý kiến mạch lạc.
  • Phát âm đúng & sử dụng ngữ điệu trong câu hỏi đuôi để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
  • Cải thiện kỹ năng đọc hiểu & nghe hiểu chủ đề môi trường, biết cách tìm ý chính và chi tiết trong văn bản.
  • Rèn kỹ năng nói & viết ứng dụng: trình bày quan điểm, đề xuất giải pháp bảo vệ hệ sinh thái.
  • Phát triển năng lực tự học & năng lực xã hội qua việc tìm hiểu thực tế, thảo luận nhóm, làm dự án có ý nghĩa môi trường.
Ghi nhớ tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng là mục tiêu đầu tiên học sinh cần đạt được để lĩnh hội kiến thức trong unit 10
Ghi nhớ tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng là mục tiêu đầu tiên học sinh cần đạt được để lĩnh hội kiến thức trong unit 10

>> Xem thêm: 

  • Đề và lời giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 7 Looking Back
  • Cách giải tiếng Anh 11 Unit 7 Communication And Culture

Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 10 tiếng Anh 11

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mất cân bằng sinh thái ngày càng nghiêm trọng, việc nâng cao nhận thức của học sinh về môi trường là vô cùng cần thiết. Unit 10 với chủ đề “The Ecosystem” mang đến cho học sinh cái nhìn toàn diện về thế giới tự nhiên, bao gồm hệ sinh thái, đa dạng sinh học và trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên.

Biết nhiều tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng là bước đầu tiên giúp bạn tiếp cận và hiểu nội dung bài học
Biết nhiều tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng là bước đầu tiên giúp bạn tiếp cận và hiểu nội dung bài học

Thông qua các phần học đa dạng, học sinh không chỉ phát triển năng lực ngôn ngữ mà còn hình thành tư duy bảo vệ môi trường sống. Để nắm bắt được vốn tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng phong phú để diễn đạt những vấn đề liên quan đến môi trường bằng tiếng Anh linh hoạt và chính xác, hãy theo dõi tổng hợp từ vựng Unit 10 – The Ecosystem dưới đây:

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
insect/ˈɪnsekt/danh từcôn trùng
butterfly/ˈbʌtəflaɪ/danh từbươm bướm
ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/danh từhệ sinh thái
flora/ˈflɔːrə/danh từthực vật
fauna/ˈfɔːnə/danh từđộng vật
essential/ɪˈsenʃl/tính từcần thiết
natural resource/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːs/danh từtài nguyên thiên nhiên
biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/danh từsự đa dạng sinh học
national park/ˈnæʃnəl pɑːk/danh từvườn quốc gia
overuse/ˌəʊ.vəˈjuːz/động từsử dụng quá mức
destroy/dɪˈstrɔɪ/động từphá hủy
native/ˈneɪtɪv/tính từbản địa
tropical forest/ˈtrɒpɪkəl ˈfɒrɪst/cụm danh từrừng nhiệt đới
species/ˈspiːʃiːz/danh từloài
conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃn/danh từbảo tồn
mammal/ˈmæməl/danh từđộng vật có vú
mangrove/ˈmæŋɡrəʊv/danh từrừng ngập mặn
pangolin/pæŋˈɡəʊ.lɪn/danh từtê tê
delta/ˈdeltə/danh từđồng bằng
rare/reə(r)/tính từquý hiếm
wetland/ˈwet.lənd/danh từvùng đất ngập nước
habitat/ˈhæbɪtæt/danh từmôi trường sống
eagle/ˈiːɡl/danh từđại bàng
endanger/ɪnˈdeɪndʒə(r)/động từđe dọa tuyệt chủng
bat/bæt/danh từdơi
attract/əˈtrækt/động từthu hút
hunt/hʌnt/động từsăn bắn
ban/bæn/động từcấm
shelter/ˈʃeltə(r)/danh từnơi ở
disappear/ˌdɪsəˈpɪə(r)/động từbiến mất
harm/hɑːm/danh từgây hại
effect on/ɪˈfekt ɒn/cụm từảnh hưởng
coral reef/ˌkɔːrəl ˈriːf/danh từrạn san hô
food chain/ˈfuːd ˌtʃeɪn/danh từchuỗi thức ăn
run out/rʌn aʊt/cụm động từcạn kiệt
break down/breɪk daʊn/cụm động từphá vỡ
disaster/dɪˈzɑːstə(r)/danh từthảm họa
restore/rɪˈstɔː(r)/động từkhôi phục
impact on/ˈɪmpækt ɒn/cụm từtác động đến
invest/ɪnˈvest/động từđầu tư
unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/danh từthất nghiệp
affect/əˈfekt/động từảnh hưởng
fancy/ˈfænsi/động từthích
creature/ˈkriːtʃə(r)/danh từsinh vật
bird-watching/ˈbɜːd ˌwɒtʃɪŋ/danh từngắm chim
restoration/ˌrestəˈreɪʃn/danh từsự phục hồi
continent/ˈkɒntɪnənt/danh từlục địa
ecological/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/tính từthuộc sinh thái
green/ɡriːn/tính từxanh (lối sống)
reef/riːf/danh từrạn san hô
scuba diving/ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/danh từlặn có bình khí
snorkeling/ˈsnɔːkəlɪŋ/danh từlặn với ống thở
declare/dɪˈkleə(r)/động từtuyên bố
reserve/rɪˈzɜːv/động từbảo tồn
get off/ɡet ɒf/cụm động từxuống xe
sightsee/ˈsaɪtsiː/động từtham quan
wildlife/ˈwaɪldlaɪf/danh từđộng vật hoang dã
Unit 10 cung cấp rất nhiều tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng về hệ sinh thái
Unit 10 cung cấp rất nhiều tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng về hệ sinh thái

Phân loại từ vựng Unit 10 theo chủ đề

Trong Unit 10, chủ đề The Ecosystem chứa rất nhiều từ vựng liên quan đến thiên nhiên, hệ sinh thái, vấn đề môi trường và tương tác giữa con người – thiên nhiên. Việc phân loại tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng theo các chủ đề nhỏ sẽ giúp bạn “có tổ chức hơn”, dễ nhớ và biết dùng từ trong ngữ cảnh chính xác. Dưới đây là các nhóm chủ đề từ vựng bạn có thể tham khảo:

Chủ đề 1: Thành phần của hệ sinh thái (Components & Ecosystem)

Hệ sinh thái là một khái niệm trung tâm trong bài học này. Để hiểu rõ hơn về cách tự nhiên vận hành, học sinh cần nắm vững các tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng miêu tả thành phần của hệ sinh thái như động vật, thực vật, môi trường sống và các yếu tố không sống. Những từ vựng dưới đây giúp học sinh diễn tả chính xác cấu trúc và vai trò của từng yếu tố trong một hệ sinh thái tự nhiên hoàn chỉnh. Cụ thể:

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/danh từhệ sinh thái
flora/ˈflɔːrə/danh từthực vật
fauna/ˈfɔːnə/danh từđộng vật
species/ˈspiːʃiːz/danh từloài
habitat/ˈhæbɪtæt/danh từmôi trường sống
organism/ˈɔːɡənɪzəm/danh từsinh vật, cơ thể sống
biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/danh từsự đa dạng sinh học
native/ˈneɪtɪv/tính từbản địa
community/kəˈmjuːnəti/danh từcộng đồng (sinh vật trong hệ sinh thái)
non-living things/ˌnɒn ˈlɪvɪŋ θɪŋz/cụm danh từcác yếu tố không sống
sunlight/ˈsʌnlaɪt/danh từánh sáng mặt trời
soil/sɔɪl/danh từđất
water/ˈwɔːtə(r)/danh từnước
energy/ˈenədʒi/danh từnăng lượng
balance/ˈbæləns/danh từsự cân bằng
raw material/rɔː məˈtɪəriəl/cụm danh từnguyên liệu thô
natural resource/ˈnætʃərəl rɪˈsɔːs/cụm danh từtài nguyên thiên nhiên
national park/ˌnæʃnəl ˈpɑːk/danh từvườn quốc gia
tropical forest/ˈtrɒpɪkəl ˈfɒrɪst/danh từrừng nhiệt đới
wetland/ˈwet.lənd/danh từvùng đất ngập nước
mangrove/ˈmæŋɡrəʊv/danh từrừng ngập mặn
coral reef/ˌkɔːrəl ˈriːf/danh từrạn san hô
wildlife/ˈwaɪldlaɪf/danh từđộng vật hoang dã
refuge / shelter/ˈʃeltə(r)/danh từnơi trú ẩn / chỗ ẩn náu
Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng cung cấp nhiều từ mới chủ đề thành phần hệ sinh thái
Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng cung cấp nhiều từ mới chủ đề thành phần hệ sinh thái

>> Xem thêm: 

  • Đăng ký ôn thi VSTEP tại Edulife
  • Đăng ký ôn thi APTIS tại Edulife

Chủ đề 2: Tác động & sự thay đổi (Impact & Change)

Trong thời đại hiện nay, tác động của con người lên môi trường và hệ sinh thái ngày càng rõ rệt. Chủ đề này cung cấp cho học sinh vốn tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng để mô tả những thay đổi tiêu cực (như sự phá hủy, tuyệt chủng, ô nhiễm) cũng như các hành động tích cực (như bảo tồn, khôi phục, bảo vệ). Việc sử dụng đúng từ trong chủ đề này giúp học sinh trình bày quan điểm rõ ràng khi nói hoặc viết về các vấn đề môi trường. Cụ thể:

Từ tiếng AnhPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
destroy/dɪˈstrɔɪ/động từphá hủy
damage/ˈdæmɪdʒ/động từgây thiệt hại
overuse/ˌəʊvəˈjuːz/động từ hoặc danh từsử dụng quá mức
disappear/ˌdɪsəˈpɪə(r)/động từbiến mất
harm/hɑːm/danh từgây hại
effect on/ɪˈfekt ɒn/cụm từảnh hưởng đến
impact on/ˈɪmpækt ɒn/cụm từtác động lên
endanger/ɪnˈdeɪndʒə(r)/động từđe dọa
endangered/ɪnˈdeɪndʒəd/tính từbị nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng
pollution/pəˈluːʃn/danh từsự ô nhiễm
climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/cụm danh từbiến đổi khí hậu
extinct/ɪkˈstɪŋkt/tính từbị tuyệt chủng
run out/rʌn aʊt/cụm động từcạn kiệt, hết
break down/breɪk daʊn/cụm động từphân hủy, phá vỡ
disaster/dɪˈzɑːstə(r)/danh từthiên tai, thảm họa
restore/rɪˈstɔː(r)/động từkhôi phục
conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃn/danh từsự bảo tồn
protect/prəˈtekt/động từbảo vệ
provide/prəˈvaɪd/động từcung cấp
include/ɪnˈkluːd/động từbao gồm
contribute (to)/kənˈtrɪbjuːt/động từđóng góp vào
recycle/riːˈsaɪkl/động từtái chế
alternative/ɔːlˈtɜːnətɪv/tính từthay thế
invest/ɪnˈvest/động từđầu tư
reserve/rɪˈzɜːv/động từbảo tồn, giữ gìn
Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng có nhiều từ mới diễn tả tác động của con người đến hệ sinh thái tự nhiên
Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng có nhiều từ mới diễn tả tác động của con người đến hệ sinh thái tự nhiên

Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng: The Ecosystem không đơn thuần là những từ mới để học thuộc chúng là chìa khóa mở ra hiểu biết sâu hơn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Khi bạn nắm vững từ vựng trong bài học, bạn sẽ hiểu, làm bài đọc – viết – thuyết trình về chủ đề môi trường chính xác, hiệu quả hơn. Hy vọng rằng bản tổng hợp này của Edulife sẽ giúp bạn không những nhớ từ vựng nhanh chóng mà còn biết cách ứng dụng linh hoạt vào thực tế và đạt kết quả tốt trong các bài học tiếp theo. Nếu bạn cần hỗ trợ gì thêm thì có thể liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Nội dung, cách làm bài tiếng Anh 11 Unit 10 Getting Started
  • Tổng hợp toàn bộ nội dung tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 9 Project
  • Nội dung, đáp án bài tập tiếng Anh 11 Unit 9 Looking Back
  • Lời giải tiếng Anh 11 Unit 9 Communication and Culture
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 9 Writing
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 096.999.8170
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0989.880.545
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 0989.880.545

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Phản ánh chất lượng & hỗ trợ trong quá trình học:18006581
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 096.999.8170Hotline: 0989.880.545Hotline: 0989.880.545

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn