Hành trình học tiếng Anh không chỉ là tiếp thu kiến thức mới, mà còn là việc hệ thống lại những điều đã học để hiểu sâu và vận dụng linh hoạt. Trong Unit 10: The Ecosystem, phần tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng giữ vai trò cực kỳ quan trọng vì nó là “nền tảng” để bạn hiểu đọc – viết – nói về chủ đề. Hãy cùng Edulife khám phá toàn bộ từ vựng của Unit 10, cung cấp nghĩa, cách dùng, cách phân loại theo chủ đề để bạn ghi nhớ hiệu quả, sẽ tự tin “vận hành” vốn từ trong các bài học tiếp theo ngay sau đây.
Giới thiệu Unit 10 tiếng Anh 11 – The ecosystem
Khi chúng ta nhìn quanh, từ những cánh rừng đến hồ, từ loài thực vật nhỏ bé đến loài động vật lớn, tất cả đều tồn tại trong một hệ thống hài hòa gọi là hệ sinh thái. Ở Unit 10, chủ đề The Ecosystem sẽ đưa chúng ta tìm hiểu cách các yếu tố sống và không sống tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau và với con người.

Tìm hiểu tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng là bước đầu tiên để bạn khám phá hệ sinh thái từ khái niệm, vai trò đến những mối đe dọa và biện pháp bảo vệ hệ sinh thái và đồng thời vận dụng tiếng Anh để trình bày, thảo luận và ứng dụng vào thực tế. Unit 10 thường được chia thành các phần như sau:
Phần | Nội dung chính / hoạt động | Mục đích / chú ý |
---|---|---|
Getting Started | Nghe & đọc đoạn hội thoại / đoạn giới thiệu về hệ sinh thái, các thành phần sống / không sống, ví dụ về quốc gia / vườn quốc gia | Giới thiệu khái niệm “ecosystem”, “flora”, “fauna”, cách hệ sinh thái gắn với con người, và giúp học sinh làm quen chủ đề. |
Language (Pronunciation, Vocabulary, Grammar) | – Pronunciation: chú ý ngữ điệu trong question tags – Vocabulary: từ mới chủ đề môi trường, hệ sinh thái – Grammar: danh từ ghép, cách dùng từ nối / liên từ phù hợp | Giúp học sinh phát âm tự nhiên, nắm từ mới và sử dụng cấu trúc ngữ pháp liên quan để diễn đạt chủ đề môi trường một cách chính xác. |
Reading | Đọc đoạn văn về vườn quốc gia, hệ sinh thái đặc trưng (ví dụ: U Minh Thượng) và trả lời câu hỏi T/F, điền từ, thảo luận nhóm. | Rèn kỹ năng đọc hiểu, tìm ý chính / chi tiết, mở rộng hiểu biết về hệ sinh thái trong thực tế Việt Nam. |
Speaking / Listening | Nghe các cuộc đối thoại / thảo luận về hệ sinh thái, làm việc theo cặp / nhóm để thảo luận các câu hỏi gợi ý | Củng cố kỹ năng nghe & nói, thực hành sử dụng từ vựng / cấu trúc mới trong giao tiếp. |
Writing / Communication & Culture / CLIL / Project / Looking Back | Viết bài (ví dụ: bài luận nhỏ về biện pháp bảo vệ hệ sinh thái), dự án nâng cao nhận thức, ôn lại kiến thức qua bài tập tổng hợp | Giúp học sinh ứng dụng kiến thức, thể hiện quan điểm cá nhân, sáng tạo và ôn chắc kiến thức. |

Bên cạnh tìm hiểu tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng, dưới đây là các kiến thức trọng tâm của unit 10 bạn cần nắm được:
- Các khái niệm chính: ecosystem, flora, fauna, biodiversity, species, organism, non-living things …
- Danh từ ghép (compound nouns): hình thành từ các từ gốc trong bài học → sử dụng trong bài tập điền / nối nghĩa.
- Ngữ pháp & từ nối / liên từ: thường có các cấu trúc nối ý, câu quan hệ, mệnh đề, từ nối đối chiếu / bổ sung → để trình bày luận điểm rõ ràng
- Ngữ điệu / phát âm: chú trọng question tags và ngữ điệu phù hợp (rising / falling) trong câu hỏi đuôi.
- Kỹ năng đọc hiểu: tìm thông tin chi tiết, ý chính, hiểu từ trong ngữ cảnh.
- Kỹ năng nghe – nói – viết: giao tiếp chủ đề môi trường, trình bày quan điểm, viết đoạn văn/ bài ngắn về bảo vệ hệ sinh thái.
- Dạng bài tập thường gặp:
- Bài nghe + điền / nghe + chọn đáp án.
- Hoàn thành sơ đồ / điền từ vào biểu đồ (diagram) từ các từ đã nghe / đọc.
- Bài tập từ vựng: đặt từ / nối từ / nối nghĩa / danh từ ghép.
- Bài tập ngữ pháp: chọn đáp án, chuyển đổi cấu trúc.
- Bài đọc hiểu: trả lời T/F, điền từ, câu hỏi mở.
- Bài viết áp dụng (writing) / dự án / đề xuất liên quan chủ đề hệ sinh thái.

Khi hoàn thành Unit 10: The Ecosystem, học sinh nên đạt được các mục tiêu sau:
- Nắm vững từ vựng & khái niệm chủ đề hệ sinh thái – biết định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
- Hiểu và áp dụng danh từ ghép, cấu trúc ngữ pháp & từ nối để viết / phát biểu ý kiến mạch lạc.
- Phát âm đúng & sử dụng ngữ điệu trong câu hỏi đuôi để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
- Cải thiện kỹ năng đọc hiểu & nghe hiểu chủ đề môi trường, biết cách tìm ý chính và chi tiết trong văn bản.
- Rèn kỹ năng nói & viết ứng dụng: trình bày quan điểm, đề xuất giải pháp bảo vệ hệ sinh thái.
- Phát triển năng lực tự học & năng lực xã hội qua việc tìm hiểu thực tế, thảo luận nhóm, làm dự án có ý nghĩa môi trường.

>> Xem thêm:
Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 10 tiếng Anh 11
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mất cân bằng sinh thái ngày càng nghiêm trọng, việc nâng cao nhận thức của học sinh về môi trường là vô cùng cần thiết. Unit 10 với chủ đề “The Ecosystem” mang đến cho học sinh cái nhìn toàn diện về thế giới tự nhiên, bao gồm hệ sinh thái, đa dạng sinh học và trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên.

Thông qua các phần học đa dạng, học sinh không chỉ phát triển năng lực ngôn ngữ mà còn hình thành tư duy bảo vệ môi trường sống. Để nắm bắt được vốn tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng phong phú để diễn đạt những vấn đề liên quan đến môi trường bằng tiếng Anh linh hoạt và chính xác, hãy theo dõi tổng hợp từ vựng Unit 10 – The Ecosystem dưới đây:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
insect | /ˈɪnsekt/ | danh từ | côn trùng |
butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | danh từ | bươm bướm |
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | danh từ | hệ sinh thái |
flora | /ˈflɔːrə/ | danh từ | thực vật |
fauna | /ˈfɔːnə/ | danh từ | động vật |
essential | /ɪˈsenʃl/ | tính từ | cần thiết |
natural resource | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːs/ | danh từ | tài nguyên thiên nhiên |
biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | danh từ | sự đa dạng sinh học |
national park | /ˈnæʃnəl pɑːk/ | danh từ | vườn quốc gia |
overuse | /ˌəʊ.vəˈjuːz/ | động từ | sử dụng quá mức |
destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | động từ | phá hủy |
native | /ˈneɪtɪv/ | tính từ | bản địa |
tropical forest | /ˈtrɒpɪkəl ˈfɒrɪst/ | cụm danh từ | rừng nhiệt đới |
species | /ˈspiːʃiːz/ | danh từ | loài |
conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | danh từ | bảo tồn |
mammal | /ˈmæməl/ | danh từ | động vật có vú |
mangrove | /ˈmæŋɡrəʊv/ | danh từ | rừng ngập mặn |
pangolin | /pæŋˈɡəʊ.lɪn/ | danh từ | tê tê |
delta | /ˈdeltə/ | danh từ | đồng bằng |
rare | /reə(r)/ | tính từ | quý hiếm |
wetland | /ˈwet.lənd/ | danh từ | vùng đất ngập nước |
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | danh từ | môi trường sống |
eagle | /ˈiːɡl/ | danh từ | đại bàng |
endanger | /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ | động từ | đe dọa tuyệt chủng |
bat | /bæt/ | danh từ | dơi |
attract | /əˈtrækt/ | động từ | thu hút |
hunt | /hʌnt/ | động từ | săn bắn |
ban | /bæn/ | động từ | cấm |
shelter | /ˈʃeltə(r)/ | danh từ | nơi ở |
disappear | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | động từ | biến mất |
harm | /hɑːm/ | danh từ | gây hại |
effect on | /ɪˈfekt ɒn/ | cụm từ | ảnh hưởng |
coral reef | /ˌkɔːrəl ˈriːf/ | danh từ | rạn san hô |
food chain | /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ | danh từ | chuỗi thức ăn |
run out | /rʌn aʊt/ | cụm động từ | cạn kiệt |
break down | /breɪk daʊn/ | cụm động từ | phá vỡ |
disaster | /dɪˈzɑːstə(r)/ | danh từ | thảm họa |
restore | /rɪˈstɔː(r)/ | động từ | khôi phục |
impact on | /ˈɪmpækt ɒn/ | cụm từ | tác động đến |
invest | /ɪnˈvest/ | động từ | đầu tư |
unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | danh từ | thất nghiệp |
affect | /əˈfekt/ | động từ | ảnh hưởng |
fancy | /ˈfænsi/ | động từ | thích |
creature | /ˈkriːtʃə(r)/ | danh từ | sinh vật |
bird-watching | /ˈbɜːd ˌwɒtʃɪŋ/ | danh từ | ngắm chim |
restoration | /ˌrestəˈreɪʃn/ | danh từ | sự phục hồi |
continent | /ˈkɒntɪnənt/ | danh từ | lục địa |
ecological | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ | tính từ | thuộc sinh thái |
green | /ɡriːn/ | tính từ | xanh (lối sống) |
reef | /riːf/ | danh từ | rạn san hô |
scuba diving | /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/ | danh từ | lặn có bình khí |
snorkeling | /ˈsnɔːkəlɪŋ/ | danh từ | lặn với ống thở |
declare | /dɪˈkleə(r)/ | động từ | tuyên bố |
reserve | /rɪˈzɜːv/ | động từ | bảo tồn |
get off | /ɡet ɒf/ | cụm động từ | xuống xe |
sightsee | /ˈsaɪtsiː/ | động từ | tham quan |
wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | danh từ | động vật hoang dã |

Phân loại từ vựng Unit 10 theo chủ đề
Trong Unit 10, chủ đề The Ecosystem chứa rất nhiều từ vựng liên quan đến thiên nhiên, hệ sinh thái, vấn đề môi trường và tương tác giữa con người – thiên nhiên. Việc phân loại tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng theo các chủ đề nhỏ sẽ giúp bạn “có tổ chức hơn”, dễ nhớ và biết dùng từ trong ngữ cảnh chính xác. Dưới đây là các nhóm chủ đề từ vựng bạn có thể tham khảo:
Chủ đề 1: Thành phần của hệ sinh thái (Components & Ecosystem)
Hệ sinh thái là một khái niệm trung tâm trong bài học này. Để hiểu rõ hơn về cách tự nhiên vận hành, học sinh cần nắm vững các tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng miêu tả thành phần của hệ sinh thái như động vật, thực vật, môi trường sống và các yếu tố không sống. Những từ vựng dưới đây giúp học sinh diễn tả chính xác cấu trúc và vai trò của từng yếu tố trong một hệ sinh thái tự nhiên hoàn chỉnh. Cụ thể:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | danh từ | hệ sinh thái |
flora | /ˈflɔːrə/ | danh từ | thực vật |
fauna | /ˈfɔːnə/ | danh từ | động vật |
species | /ˈspiːʃiːz/ | danh từ | loài |
habitat | /ˈhæbɪtæt/ | danh từ | môi trường sống |
organism | /ˈɔːɡənɪzəm/ | danh từ | sinh vật, cơ thể sống |
biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | danh từ | sự đa dạng sinh học |
native | /ˈneɪtɪv/ | tính từ | bản địa |
community | /kəˈmjuːnəti/ | danh từ | cộng đồng (sinh vật trong hệ sinh thái) |
non-living things | /ˌnɒn ˈlɪvɪŋ θɪŋz/ | cụm danh từ | các yếu tố không sống |
sunlight | /ˈsʌnlaɪt/ | danh từ | ánh sáng mặt trời |
soil | /sɔɪl/ | danh từ | đất |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | danh từ | nước |
energy | /ˈenədʒi/ | danh từ | năng lượng |
balance | /ˈbæləns/ | danh từ | sự cân bằng |
raw material | /rɔː məˈtɪəriəl/ | cụm danh từ | nguyên liệu thô |
natural resource | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːs/ | cụm danh từ | tài nguyên thiên nhiên |
national park | /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ | danh từ | vườn quốc gia |
tropical forest | /ˈtrɒpɪkəl ˈfɒrɪst/ | danh từ | rừng nhiệt đới |
wetland | /ˈwet.lənd/ | danh từ | vùng đất ngập nước |
mangrove | /ˈmæŋɡrəʊv/ | danh từ | rừng ngập mặn |
coral reef | /ˌkɔːrəl ˈriːf/ | danh từ | rạn san hô |
wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | danh từ | động vật hoang dã |
refuge / shelter | /ˈʃeltə(r)/ | danh từ | nơi trú ẩn / chỗ ẩn náu |

>> Xem thêm:
Chủ đề 2: Tác động & sự thay đổi (Impact & Change)
Trong thời đại hiện nay, tác động của con người lên môi trường và hệ sinh thái ngày càng rõ rệt. Chủ đề này cung cấp cho học sinh vốn tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng để mô tả những thay đổi tiêu cực (như sự phá hủy, tuyệt chủng, ô nhiễm) cũng như các hành động tích cực (như bảo tồn, khôi phục, bảo vệ). Việc sử dụng đúng từ trong chủ đề này giúp học sinh trình bày quan điểm rõ ràng khi nói hoặc viết về các vấn đề môi trường. Cụ thể:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | động từ | phá hủy |
damage | /ˈdæmɪdʒ/ | động từ | gây thiệt hại |
overuse | /ˌəʊvəˈjuːz/ | động từ hoặc danh từ | sử dụng quá mức |
disappear | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | động từ | biến mất |
harm | /hɑːm/ | danh từ | gây hại |
effect on | /ɪˈfekt ɒn/ | cụm từ | ảnh hưởng đến |
impact on | /ˈɪmpækt ɒn/ | cụm từ | tác động lên |
endanger | /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ | động từ | đe dọa |
endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | tính từ | bị nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng |
pollution | /pəˈluːʃn/ | danh từ | sự ô nhiễm |
climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | cụm danh từ | biến đổi khí hậu |
extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | tính từ | bị tuyệt chủng |
run out | /rʌn aʊt/ | cụm động từ | cạn kiệt, hết |
break down | /breɪk daʊn/ | cụm động từ | phân hủy, phá vỡ |
disaster | /dɪˈzɑːstə(r)/ | danh từ | thiên tai, thảm họa |
restore | /rɪˈstɔː(r)/ | động từ | khôi phục |
conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | danh từ | sự bảo tồn |
protect | /prəˈtekt/ | động từ | bảo vệ |
provide | /prəˈvaɪd/ | động từ | cung cấp |
include | /ɪnˈkluːd/ | động từ | bao gồm |
contribute (to) | /kənˈtrɪbjuːt/ | động từ | đóng góp vào |
recycle | /riːˈsaɪkl/ | động từ | tái chế |
alternative | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | tính từ | thay thế |
invest | /ɪnˈvest/ | động từ | đầu tư |
reserve | /rɪˈzɜːv/ | động từ | bảo tồn, giữ gìn |

Tiếng Anh 11 Unit 10 Từ Vựng: The Ecosystem không đơn thuần là những từ mới để học thuộc chúng là chìa khóa mở ra hiểu biết sâu hơn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Khi bạn nắm vững từ vựng trong bài học, bạn sẽ hiểu, làm bài đọc – viết – thuyết trình về chủ đề môi trường chính xác, hiệu quả hơn. Hy vọng rằng bản tổng hợp này của Edulife sẽ giúp bạn không những nhớ từ vựng nhanh chóng mà còn biết cách ứng dụng linh hoạt vào thực tế và đạt kết quả tốt trong các bài học tiếp theo. Nếu bạn cần hỗ trợ gì thêm thì có thể liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn nhé!