Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking là cơ hội để học sinh vận dụng vốn từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và kiến thức về hệ sinh thái vừa học, biến thành lời nói sinh động và thuyết phục. Trong bài Speaking này, các em sẽ thực hành trao đổi ý kiến, lựa chọn các giải pháp bảo vệ đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường theo cách cá nhân hoặc địa phương. Bài tập không chỉ yêu cầu kiến thức đúng mà còn đòi hỏi kỹ năng trình bày, khả năng tranh luận, phản biện và làm việc nhóm. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết các bài tập Speaking yêu cầu gì, giải quyết thế nào qua nội dung dưới đây.
Giới thiệu bài Speaking Unit 10 tiếng Anh lớp 11
Trong Unit 10 với chủ đề The Ecosystem, phần tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking đóng vai trò quan trọng như “cầu nối” giữa kiến thức từ vựng / ngữ pháp và khả năng diễn đạt ý tưởng thực tế bằng ngôn ngữ tiếng Anh. Ở phần học này, học sinh được khuyến khích nói về vấn đề môi trường, thảo luận các giải pháp bảo vệ đa dạng sinh học, và thực hành giao tiếp về chủ đề hệ sinh thái.

Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking xuất hiện ở trang 114 của SGK Global Success, được thiết kế với các hoạt động nhóm / cặp để học sinh sử dụng từ vựng đã học, áp dụng cấu trúc đã luyện, và diễn đạt quan điểm rõ ràng, logic trong ngữ cảnh thực tiễn. Khi làm bài Speaking tốt, học sinh không chỉ phát triển khả năng nói mà còn rèn kỹ năng phản biện, hợp tác nhóm và tự tin diễn đạt bằng tiếng Anh. Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking gồm các hoạt động sau:
- Bài 1: Tick / đánh dấu các cách bảo vệ đa dạng sinh học trong bảng và thêm hai cách nếu có thể.
- Bài 2: Làm việc theo cặp – chọn một cách bảo vệ đã tick và thảo luận với bạn về nó, trả lời các câu hỏi gợi ý như Why is it important? How will it help? What can you do?
- Bài 3: Tình huống thực tế – lớp đi tham quan công viên quốc gia, đặt các tình huống như cho thú ăn, vứt rác, thu thập gỗ, rồi nhóm đưa ra cách đáp xử hợp lý với lý do kèm theo.
- Bài 4: Báo cáo / chia sẻ ý tưởng – nhóm báo cáo ý kiến của mình cho cả lớp và có thể bình chọn (vote) cho ý kiến hay nhất.

Học sinh cần vận dụng các kiến thức, kỹ năng sau để hoàn thành tốt các bài tập tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking:
- Từ vựng chủ đề môi trường / hệ sinh thái / bảo tồn.
- Cấu trúc diễn đạt lý do – ảnh hưởng – giải pháp.
- Cách phát biểu quan điểm & trình bày ý tưởng rõ ràng: mở bài, triển khai ý, kết luận, kêu gọi hành động.
- Kỹ năng nghe – nói tương tác: nghe bạn nói, phản hồi, bổ sung, giữ chủ đề.
- Kỹ năng làm việc nhóm / hợp tác: giao tiếp, phân chia nhiệm vụ, thống nhất ý kiến.
- Kỹ năng lập luận & phản biện: nhìn vào các tác động, phân tích điều có lợi / bất lợi, đưa ví dụ thực tế.
- Tham gia thảo luận nhóm, nghe ý kiến bạn, bổ sung, đưa ra phản biện hoặc ý kiến mới.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh, nói lưu loát hơn, tự tin hơn, biết điều chỉnh tốc độ, giọng nói khi trình bày trước lớp.
- Nhận thức sâu hơn về tầm quan trọng của môi trường và bảo tồn, từ việc nói về chủ đề này, học sinh sẽ có ý thức hơn về hành động của mình.

>> Xem thêm:
Nội dung và lời giải Speaking Unit 10 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking: The Ecosystem là một phần thực hành ngôn ngữ mang tính giao tiếp cao, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng về môi trường, nâng cao kỹ năng tranh luận, làm việc nhóm và nói trước đám đông. Chủ đề chính xuyên suốt là bảo vệ đa dạng sinh học địa phương và ứng xử văn minh trong môi trường tự nhiên.
Phần này gồm 4 bài tập chính, được thiết kế theo hướng giao tiếp hợp tác, mang tính thực tế, đồng thời khuyến khích tư duy phản biện và trách nhiệm cộng đồng. Dưới đây là chi tiết yêu cầu và hướng dẫn giải các bài tập tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking này:
Bài 1
Chủ đề: Những cách bảo vệ đa dạng sinh học.
Yêu cầu:
- Nhìn vào bảng liệt kê một số hoạt động.
- Đánh dấu ✔ vào những hoạt động được coi là có ích cho việc bảo vệ đa dạng sinh học địa phương.
- Tự đề xuất thêm 2 ý tưởng mới.
Hướng giải quyết: Phân tích từng hoạt động dựa trên kiến thức môi trường và hiểu biết xã hội để xác định tính tích cực / tiêu cực của hành vi đó đối với hệ sinh thái.

Đáp án – Cách giải bài tập chi tiết:
Hoạt động | Có tích cực không? | Giải thích |
---|---|---|
| ✔ | Hạn chế mất cân bằng sinh thái, bảo vệ loài quý hiếm. |
| ✔ | Tăng độ che phủ, giữ đất, tạo môi trường sống cho sinh vật. |
| ❌ | Du lịch ồ ạt có thể gây ô nhiễm, hủy hoại môi trường. |
| ✔ | Nâng cao nhận thức cộng đồng. |
| ❌ | Gây hiệu ứng nhà kính, biến đổi khí hậu, phá hủy môi trường. |
Gợi ý thêm 2 ý tưởng:
- Establishing protected areas (Thành lập khu bảo tồn).
- Supporting local conservation efforts (Hỗ trợ các chương trình bảo tồn tại địa phương).

Bài 2
- Chủ đề: Trình bày về một biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học.
- Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Chọn một cách bảo vệ đa dạng sinh học từ bài 1, và trả lời 3 câu hỏi của đề bài.
- Hướng giải quyết: Dùng mẫu câu gợi ý trong SGK. Nói mạch lạc, có lý do và dẫn chứng.
- Bài mẫu gợi ý:
Activity: Educating people about the importance of biodiversity
(Hoạt động: Giáo dục mọi người về tầm quan trọng của đa dạng sinh học)
Câu hỏi | Trả lời bằng tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|
1. Why is this activity important? | This activity is important because when people understand how biodiversity affects their lives, they will become more responsible and take action to protect the environment. | Hoạt động này quan trọng vì khi mọi người hiểu đa dạng sinh học ảnh hưởng đến cuộc sống của họ như thế nào, họ sẽ có ý thức hơn và hành động để bảo vệ môi trường. |
2. How will it help your local area? | It will help our local area by reducing activities that harm nature, such as littering or destroying forests. People will also join hands to conserve local species. | Nó sẽ giúp địa phương của chúng tôi giảm các hoạt động gây hại cho thiên nhiên như xả rác hay phá rừng. Mọi người cũng sẽ cùng nhau bảo tồn các loài sinh vật bản địa. |
3. What can you do to help? | I can share information about biodiversity on social media, take part in environmental clubs at school, and encourage my friends to protect wildlife. | Tôi có thể chia sẻ thông tin về đa dạng sinh học trên mạng xã hội, tham gia các câu lạc bộ môi trường ở trường, và khuyến khích bạn bè bảo vệ động vật hoang dã. |
- Tóm tắt ngắn (Summary for speaking practice):
Educating people about biodiversity is very important because it helps everyone understand how nature supports our lives. It encourages people to stop harmful activities and protect local species. I can help by sharing knowledge, joining school projects, and motivating others to care for the environment.
→ Dịch:
Giáo dục mọi người về đa dạng sinh học rất quan trọng vì nó giúp mọi người hiểu thiên nhiên hỗ trợ cuộc sống của chúng ta như thế nào. Hoạt động này khuyến khích con người ngừng các hành vi gây hại và bảo vệ các loài sinh vật địa phương. Tôi có thể giúp bằng cách chia sẻ kiến thức, tham gia các dự án ở trường và khích lệ người khác quan tâm đến môi trường.

Bài 3
Chủ đề: Ứng xử trong công viên quốc gia.
Yêu cầu:
- Đọc các tình huống xảy ra trong chuyến đi thực tế tới công viên quốc gia.
- Làm việc nhóm để đưa ra cách ứng xử đúng đắn và giải thích vì sao
Các tình huống – hướng trả lời chi tiết
- Thu thập côn trùng / hoa quý hiếm
→ Không nên làm. Lý do: Làm tổn hại đến các loài có nguy cơ tuyệt chủng, phá vỡ chuỗi sinh học.
- Cho động vật hoang dã ăn
→ Sai lầm. Lý do: Gây thay đổi hành vi tự nhiên, khiến động vật phụ thuộc vào con người, mất cân bằng sinh thái.
- Vứt rác ra môi trường
→ Hành vi không chấp nhận được. Lý do: Gây ô nhiễm, làm hại động vật, phá hủy cảnh quan.
- Thu thập gỗ để đốt lửa
→ Không được phép. Lý do: Gây cháy rừng, làm hỏng hệ sinh thái, mất nơi cư trú của động vật.

Cách trình bày gợi ý:
- “We shouldn’t… because…”
- “It’s harmful to…”
- “It’s important to…”.
Nội dung thảo luận đề xuất:
- Collecting rare insects/flowers (Sưu tầm côn trùng/hoa quý hiếm)
You shouldn’t do that for several reasons. First, rare plants and animals are already endangered. Second, if everyone collects them, they might completely disappear. Finally, it will harm biodiversity and disturb the natural balance of the ecosystem.
(Bạn không nên làm điều đó vì nhiều lý do. Thứ nhất, các loài động thực vật quý hiếm vốn đã bị đe dọa tuyệt chủng. Thứ hai, nếu mọi người đều sưu tầm chúng, chúng có thể biến mất hoàn toàn. Cuối cùng, việc này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học và phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái.)
- Feeding wild animals (Cho động vật hoang dã ăn)
You shouldn’t feed wild animals. Human food can be harmful to them and make them sick. Moreover, if animals get used to being fed by humans, they may stop finding food on their own, which is dangerous for their survival.
(Bạn không nên cho động vật hoang dã ăn. Thức ăn của con người có thể gây hại và khiến chúng bị ốm. Hơn nữa, nếu động vật quen với việc được con người cho ăn, chúng có thể mất khả năng tự tìm thức ăn, điều này rất nguy hiểm cho sự tồn tại của chúng.)

- Throwing rubbish in the park (Vứt rác trong công viên)
You shouldn’t throw rubbish on the ground or into the water. It pollutes the environment and harms both plants and animals. We should collect the rubbish and put it in the right bins to keep the park clean and beautiful.
(Bạn không nên vứt rác xuống đất hay xuống nước. Hành động đó gây ô nhiễm môi trường và làm hại cả thực vật lẫn động vật. Chúng ta nên nhặt rác và bỏ đúng nơi quy định để giữ cho công viên sạch đẹp.)
- Collecting wood to build a fire (Nhặt củi để đốt lửa)
You shouldn’t collect wood or make a fire in the park. It can easily cause forest fires and destroy the natural habitat of many species. If you want to have a fire, you should ask the park staff for permission and follow safety rules.
(Bạn không nên nhặt củi hay nhóm lửa trong công viên. Việc này có thể dễ dàng gây cháy rừng và phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài sinh vật. Nếu muốn đốt lửa, bạn nên xin phép nhân viên công viên và tuân thủ các quy định an toàn.)
>> Xem thêm:
Bài 4
Chủ đề: Báo cáo và bình chọn câu trả lời hay nhất.
Yêu cầu:
- Nhóm cử đại diện báo cáo câu trả lời với lớp.
- Cả lớp cùng bình chọn cách xử lý tình huống hay nhất.
Hướng dẫn:
- Tập trung trình bày ngắn gọn – rõ ràng – thuyết phục.
- Gợi ý dùng cấu trúc: We chose situation number…, and we think the best solution is… because…
Mục tiêu
Rèn luyện kỹ năng trình bày trước đám đông, tư duy logic, khả năng lắng nghe – đánh giá ý tưởng người khác.

Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Speaking không chỉ là phần thể hiện kỹ năng nói mà còn là thử thách để bạn liên kết kiến thức – phản biện – truyền đạt về một chủ đề môi trường rất thiết thực. Khi bạn nắm chắc yêu cầu, biết cách tổ chức ý, sử dụng từ vựng, cấu trúc đã học và luyện nói theo nhóm/cặp, bạn sẽ có chất lượng bài nói tốt hơn, tạo ấn tượng với giáo viên và bạn bè. Hy vọng rằng hướng dẫn trên của Edulife sẽ giúp bạn không chỉ làm tốt bài Speaking, mà còn phát triển kỹ năng nói tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên hơn trong các chủ đề tiếp theo.