Việc ôn tập và giải bài tập phần Looking Back trong mỗi unit luôn là bước quan trọng để củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ nắm vững bài học. Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Looking Back không chỉ giúp bạn ôn lại cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học, mà còn là cơ hội để nhìn lại những nội dung trọng điểm của cả unit. Bài viết này của Edulife sẽ hệ thống hóa yêu cầu của các bài tập, cung cấp lời giải chi tiết từng bài để bạn có thể soạn bài chính xác, ôn luyện hiệu quả, tránh sai sót và tự tin hơn trong kiểm tra.
Giới thiệu bài Looking Back – Unit 10 Tiếng Anh 11
Khi bạn đã đi qua các phần của bài học Unit 10 (The Ecosystem), phần Looking Back sẽ là bước cuối nhìn lại, để bạn kiểm tra xem mình đã thật sự nắm vững những gì đã học hay chưa. Bài tiếng Anh 11 Unit 10 Looking Back không chỉ tổng kết ngôn ngữ mà còn yêu cầu bạn vận dụng lại phát âm, từ vựng và ngữ pháp vào những bài tập mang tính kiểm tra nhẹ để củng cố kiến thức.

Trong sách Global Success, tiếng Anh 11 Unit 10 Looking Back nằm ở trang 118, gồm ba nhóm bài tập chính sau đây:
- Pronunciation – đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi (question tags), nghe và thực hành phát âm.
- Vocabulary – chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu, đảm bảo từ vựng đúng nghĩa và dùng phù hợp ngữ cảnh.
- Grammar – tìm và sửa lỗi sai trong các câu cho sẵn để bài viết đúng ngữ pháp và chính tả.
Kiến thức trọng tâm có trong phần bài học tiếng Anh 11 Unit 10 Looking Back bao gồm:
- Question tags & ngữ điệu: học sinh cần hiểu cách dùng câu hỏi đuôi (ví dụ … isn’t it? / … won’t you?) và biết đánh dấu ngữ điệu (lên hoặc xuống giọng) sao cho tự nhiên khi giao tiếp.
- Từ vựng chủ đề môi trường: các từ/cụm từ liên quan như flora and fauna, conservation, ecosystems,… được xem xét qua bài Vocabulary để kiểm tra bạn có hiểu sâu từ đã học hay không.
- Chỉnh lỗi ngữ pháp & chính tả: học sinh sẽ gặp các câu có từ sai chính tả hoặc dùng sai hình thái từ (ví dụ wildlives thay vì wildlife) để sửa lại.

Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Looking Back hướng tới một số mục tiêu cụ thể:
- Giúp học sinh rà soát kỹ lưỡng những phần dễ bị quên hoặc nhầm, từ phát âm, từ vựng đến ngữ pháp.
- Rèn luyện phản xạ phát âm trong các câu hỏi đuôi và sử dụng từ vựng một cách chính xác, phù hợp.
- Tăng sự tự tin khi làm các bài tập kiểm tra hoặc thi vì phần Looking Back giống như “mini test”, giúp bạn biết chỗ nào cần ôn lại.
- Liên kết các phần học lại với nhau, để học sinh thấy rõ cách các phần Language, Reading, Writing và Communication không tách rời mà hỗ trợ lẫn nhau.
>> Xem thêm:
Lời giải bài Looking Back – Unit 10 Tiếng Anh 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Looking Back – The Ecosystem là bước ôn tập toàn diện, giúp học sinh củng cố lại các điểm ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp đã học. Mỗi phần đều được thiết kế để học sinh vừa luyện tập, vừa tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình thông qua các dạng bài quen thuộc. Dưới đây là phần phân tích chi tiết từng dạng bài, kèm hướng dẫn cách làm và lời giải để hỗ trợ bạn trong việc học tập và ôn luyện hiệu quả:
Pronunciation – Câu hỏi đuôi và ngữ điệu
- Chủ đề: Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi (Question tags).
- Yêu cầu: Mark the intonation in the question tags. Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs. (Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các câu theo cặp.)
- Hướng giải quyết:
- Đọc từng câu và xác định xem đó là câu khẳng định hay phủ định.
- Trong câu hỏi đuôi, nếu mệnh đề chính là khẳng định, thì câu đuôi thường đi xuống giọng (falling intonation). Nếu mệnh đề chính là phủ định, thì câu đuôi thường đi lên giọng (rising intonation).
- Luyện nói và đánh dấu vào câu hỏi đuôi để nhớ cách phát âm đúng.

- Đáp án – Lời giải chi tiết:
| Câu tiếng Anh | Câu hỏi đuôi (Question tag) | Dịch nghĩa tiếng Việt | Ngữ điệu (Intonation) |
|---|---|---|---|
| 1. I can’t find my key. You will help me find it, won’t you? | won’t you? | Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn sẽ giúp tôi tìm nó, phải không? | Xuống giọng – khi người nói chắc chắn và chỉ muốn xác nhận. |
| 2. People have destroyed so many forests, haven’t they? | haven’t they? | Con người đã phá hoại nhiều rừng quá, phải không? | Xuống giọng – người nói tin điều đó là đúng, chỉ muốn người nghe đồng ý. |
| 3. I haven’t been to Yellowstone. I think it’s a famous natural park in the USA, isn’t it? | isn’t it? | Tôi chưa từng đến Yellowstone. Tôi nghĩ đó là một công viên tự nhiên nổi tiếng ở Hoa Kỳ, phải không? | Lên giọng – người nói không chắc chắn, đang hỏi để xác nhận thông tin. |
| 4. I don’t know much about Sam. He didn’t graduate from university, did he? | did he? | Tôi không biết nhiều về Sam. Anh ấy không tốt nghiệp đại học, phải không? | Lên giọng – người nói nghi ngờ hoặc muốn kiểm tra lại thông tin |
Lưu ý: Ngữ điệu lên thường được dùng khi bạn chưa chắc chắn, còn ngữ điệu xuống thể hiện bạn khá tự tin vào thông tin đã nói.

Vocabulary – Từ vựng về hệ sinh thái và bảo tồn
- Chủ đề: Từ vựng Unit 10 liên quan đến môi trường, động thực vật, tài nguyên.
- Yêu cầu: Choose the correct word or phrase to complete each sentence. (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
- Hướng giải quyết:
- Đọc kỹ từng câu và xác định từ loại còn thiếu (danh từ, động từ, …).
- So sánh nghĩa của hai phương án và chọn từ phù hợp về ngữ nghĩa.

- Đáp án từ cần điền – Lời giải chi tiết:
| Số | Từ vựng cần điền | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ | Dịch nghĩa câu |
|---|---|---|---|---|
| 1 | species (n) | loài | Cuc Phuong National Park has a large number of flora and fauna species. | Vườn quốc gia Cúc Phương có số lượng lớn các loài động thực vật. |
| 2 | conservation (n) | sự bảo tồn | Many species are saved from disappearing by conservation efforts. | Nhiều loài được cứu khỏi sự biến mất nhờ những nỗ lực bảo tồn. |
| 3 | ecosystems (n) | hệ sinh thái | Reducing the use of fresh water can help to protect marine ecosystems. | Giảm sử dụng nước ngọt có thể giúp bảo vệ hệ sinh thái biển. |
| 4 | natural resources (n) | tài nguyên thiên nhiên | The overuse of natural resources may lead to the loss of biodiversity. | Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học. |

>> Xem thêm:
Grammar – Tìm và sửa lỗi sai trong câu
- Chủ đề: Chính tả và ngữ pháp cơ bản liên quan đến Unit 10.
- Yêu cầu: Find and correct the mistakes in the following sentences. (Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
- Hướng giải quyết:
- Xác định từ sai → tra từ điển (nếu cần).
- Xác định loại lỗi: sai chính tả, sai hình thái từ, hay dùng từ không đúng ngữ cảnh.
- Sửa lại câu đầy đủ.
- Đáp án – Lời giải chi tiết:
| Số | Câu có lỗi sai | Lỗi sai | Từ đúng / Sửa lại | Câu đúng | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | You can get off at the next busstop. | busstop | bus stop | You can get off at the next bus stop. | Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo. |
| 2 | Watching the sunsetting at the beach is really amazing. | sunsetting | sunset | Watching the sunset at the beach is really amazing. | Ngắm hoàng hôn trên bãi biển thật tuyệt vời. |
| 3 | Did you have a chance to do any sightsee in Paris? | sightsee | sightseeing | Did you have a chance to do any sightseeing in Paris? | Bạn có cơ hội đi tham quan ở Paris không? |
| 4 | Viet Nam has a large variety of fascinating wildlives. | wildlives | wildlife | Viet Nam has a large variety of fascinating wildlife. | Việt Nam có nhiều động vật hoang dã hấp dẫn. |

Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Looking Back chính là “bài kiểm tra nhỏ” giúp bạn rà soát những phần mình còn lỏng lẻo: từ cách đặt ngữ điệu trong câu hỏi đuôi, cách dùng từ vựng chính xác, đến kỹ năng chuyển ngữ và dùng ngữ pháp như mệnh đề tường thuật. Hy vọng rằng qua lời giải chi tiết và hướng dẫn cách làm trong bài viết này của Edulife, bạn sẽ không chỉ hoàn thiện phần Looking Back mà còn củng cố vững chắc kiến thức của toàn bộ unit. Nếu bạn cần nâng cao trình độ tiếng Anh, đang tìm kiếm giải pháp để học tiếng Anh hiệu quả hơn thì hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn chi tiết.


