Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Language (The Ecosystem) đóng vai trò then chốt bởi nó giúp học sinh làm quen và thực hành các cấu trúc ngôn ngữ, cách phát âm cũng như từ vựng chuyên sâu liên quan đến chủ đề hệ sinh thái. Ở phần này, học sinh sẽ được luyện ngữ điệu trong câu hỏi đuôi (question tags), áp dụng từ vựng về động thực vật, môi trường và thực hành tạo danh từ ghép (compound nouns). Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết yêu cầu, lời giải chi tiết từng bài tập để giúp bạn không chỉ làm đúng bài mà còn hiểu rõ cách vận dụng kiến thức ngay sau đây.
Giới thiệu bài Language – Unit 10 tiếng Anh lớp 11
Khi chúng ta đã bước qua phần Getting Started với những khái niệm ban đầu về hệ sinh thái, phần tiếng Anh 11 Unit 10 Language chính là thời điểm để “vũ khí hóa” kiến thức đó: bổ sung cấu trúc ngôn ngữ, học cách phát âm đúng, từ vựng chuyên sâu.
Ở phần này, học sinh sẽ được thực hành pronunciation (ngữ điệu câu hỏi đuôi), luyện từ vựng và grammar (cấu trúc liên quan đến danh từ ghép và cách kết hợp từ) sao cho có thể diễn đạt chủ đề môi trường tự nhiên, rõ ràng.

Bài học này là cầu nối để các em từ việc “hiểu” trở thành “nói được, viết được”. Phần tiếng Anh 11 Unit 10 Language bao gồm các phần chủ đạo sau:
- Pronunciation: nghe các câu có question tags, chú ý ngữ điệu (rising / falling), sau đó luyện nói theo cặp.
- Vocabulary Word Formation: dùng các từ đã học (và mới) để tạo compound nouns (danh từ ghép).
- Grammar: các bài tập áp dụng danh từ ghép, cách kết hợp từ, đặt câu với danh từ ghép; cũng như kết hợp chúng trong các cấu trúc diễn đạt môi trường, bảo vệ thiên nhiên.

Trong sách, phần tiếng Anh 11 Unit 10 Language được trải từ trang 111 – 113 trong sách giáo khoa để đảm bảo học sinh có thời gian luyện phát âm, nhớ từ và làm các bài tập ngữ pháp phù hợp. Sau khi hoàn thành bài Language của Unit 10, học sinh được kỳ vọng đạt được:
- Phát âm và sử dụng question tags với ngữ điệu phù hợp khi giao tiếp, đặc biệt trong các câu hỏi xác nhận thông tin.
- Hiểu và vận dụng danh từ ghép một cách chính xác trong các chủ đề về môi trường, đồng thời tạo ra các từ ghép mới nếu cần.
- Mở rộng vốn từ vựng chủ đề hệ sinh thái bằng cách kết hợp từ đơn thành từ ghép có nghĩa cụ thể.
- Luyện kỹ năng nghe – nói: nghe mẫu, nhắc lại, thực hành nói câu có từ ghép + question tags trong giao tiếp nhóm / cặp.
- Tổ chức kiến thức ngôn ngữ để có thể vận dụng linh hoạt trong các bài đọc, bài viết và cả dự án cuối Unit.

>> Xem thêm:
Lời giải tiếng Anh 11 Unit 10 Language
Phần Language trong Unit 10 chủ yếu gồm ba nội dung chính: Pronunciation, Vocabulary, Grammar. Các bài tập tiếng Anh 11 Unit 10 Language sẽ giúp học sinh luyện nghe – nói, mở rộng vốn từ và thực hành tạo từ ghép để diễn đạt chủ đề The Ecosystem rõ ràng hơn. Dưới đây là chi tiết yêu cầu, gợi ý giải bài tập phần Language trong Unit 10:
Pronunciation 1
- Chủ đề – yêu cầu: Nghe các cuộc đối thoại có question tags. Khi nghe, chú ý ngữ điệu (tăng / giảm) của phần câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói theo cặp mô phỏng cách nói mẫu.
- Hướng giải bài tập:
- Khi nghe, xác định xem người nói đặt tag với ngữ điệu tăng (rising) hay giảm (falling) dựa vào mức độ chắc chắn hoặc mục đích của câu hỏi.
- Ghi chú từ tag và nghe xem người nói nhấn ở đâu, lên giọng hay xuống giọng.
- Sau khi nghe, luyện nói lại từng câu theo mẫu, chú ý nhấn đúng phần tag.

- Điều cần lưu ý khi phát âm các câu đề bài cho:
Câu | Ngữ điệu của câu | Giải thích |
---|---|---|
So we need to protect local ecosystems, don’t we? | falling (↘) | Người nói khẳng định rồi hỏi lại → dùng ngữ điệu giảm |
You’ll take the books back to the library, won’t you? | rising (↗) | Có phần nghi vấn, người nói không hoàn toàn chắc → dùng ngữ điệu tăng |
We don’t want our planet to lose biodiversity, do we? | falling (↘) | Người nói xác định mong muốn → dùng ngữ điệu giảm |
An ecosystem is a community of living things, isn’t it? | rising (↗) | Người nói dùng để xác nhận → dùng ngữ điệu tăng |
You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? | falling (↘) | Người nói khẳng định thông tin trước → dùng ngữ điệu giảm |
Pronunciation 2
Chủ đề – yêu cầu: Đánh dấu ngữ điệu (rising / falling) cho các question tags cho trước. Sau đó nghe để kiểm tra và luyện nói theo cặp.
Hướng giải bài tập
- Xem câu đã cho và dự đoán ngữ điệu dựa vào cấu trúc và nội dung (người nói chắc hay không chắc).
- Nghe bản mẫu để đối chiếu dự đoán.
- Thực hành nói theo cặp, tập phát âm chính xác.

Đáp án – cách làm chi tiết:
Số câu | Câu hội thoại | Dịch nghĩa | Loại ngữ điệu | Giải thích |
---|---|---|---|---|
1 | A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.B: So, you were late again, weren’t you↓? | A: Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.B: Vậy là bạn lại đến muộn, phải không? | Falling (↓) | Câu hỏi đuôi xác nhận thông tin đã biết → giảm ngữ điệu. |
2 | A: I couldn’t watch the match last night. We won, didn’t we↓?B: Yes, we did. | A: Tối qua tôi không xem được trận đấu. Chúng ta đã thắng, phải không?B: Đúng vậy, chúng ta đã thắng. | Falling (↓) | Người nói mong đợi sự đồng tình → dùng giảm ngữ điệu. |
3 | A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn’t it↓? | A: Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.B: Vâng. Việt Nam rất đa dạng sinh học, phải không? | Falling (↓) | Người nói chắc chắn thông tin đúng, nên giảm ngữ điệu. |
4 | A: We are running out of fossil fuels, aren’t we↓?B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy. | A: Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch, phải không?B: Đúng vậy. Chúng ta nên tìm thêm nguồn năng lượng thay thế. | Falling (↓) | Thông tin đã được xác nhận là đúng, nên dùng giảm ngữ điệu. |
5 | A: People should stop damaging the environment, shouldn’t they↓?B: Yes, I agree with you. | A: Mọi người nên ngừng phá hủy môi trường, phải không?B: Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn. | Falling (↓) | Câu hỏi nhằm tìm sự đồng tình, nên dùng giảm ngữ điệu. |

Vocabulary 1
Chủ đề – yêu cầu: Nối các từ / cụm từ với nghĩa tương ứng. Hoàn thành các câu bằng cách dùng đúng dạng từ / cụm từ từ phần nối.
Hướng giải bài tập:
- Đọc nghĩa trước, xác định loại từ (adj, noun, cụm danh từ).
- Tìm từ trong danh sách phù hợp với nghĩa đó.
- Sau khi nối, nhìn vào ngữ cảnh trong câu phần điền để chọn dạng đúng (chẳng hạn có thể là số nhiều, dạng danh từ hoặc động từ)
Hướng giải bài tập:
- Đọc kỹ nghĩa đã cho (a, b, c, d, e).
- Xem từ vựng bên trái: native, tropical forest, species, conservation, mammal.
- Dựa vào nghĩa, chọn từ phù hợp để nối.
- Kiểm tra lại loại từ (adj, noun) để chắc chắn nối đúng là cơ hội để học sinh luyện thêm về ngữ điệu của câu

Đáp án – cách làm chi tiết:
Số | Từ / cụm từ | Nghĩa | Đáp án |
---|---|---|---|
1 | native | existing naturally in a place | e |
2 | tropical forest | thick forest that grows in the hot parts of the world | d |
3 | species | a group of animals or plants that have similar characteristics | a |
4 | conservation | the protection of the natural environment | b |
5 | mammal | any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk | c |
Giải thích từ nối:
- native (adj): có nghĩa “tồn tại tự nhiên ở một nơi” → nối với (e).
- tropical forest (np): rừng nhiệt đới – rừng rậm mọc ở vùng nóng → nối với (d).
- species (n): loài – nhóm động vật / thực vật có đặc điểm tương đồng → nối (a).
- conservation (n): sự bảo tồn môi trường → nối (b).
- mammal (n): động vật có vú – sinh con non và cho con bú → nối (c).

Vocabulary 2
Chủ đề – yêu cầu: Hoàn thành các câu bằng cách dùng đúng dạng các từ / cụm từ trong phần Vocabulary 1.
Hướng giải bài tập:
- Nhìn câu, nhận biết dạng cần dùng: số nhiều/số ít, danh từ/tính từ.
- Chọn từ từ bài 1, chuyển sang dạng phù hợp nếu cần.
- Kiểm tra ngữ cảnh xem phải dùng plural, singular hay từ loại khác.
Đáp án
Câu | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
1. ___________ usually have a great variety of flora and fauna. | Tropical forests | Cần danh từ số nhiều, chọn tropical forests vì nói “rừng nhiệt đới” nhiều nơi. |
2. Many young people are really interested in wildlife ____________ nowadays. | conservation | Cần danh từ, dùng conservation (không thêm ‘s’) để nói “việc bảo tồn”. |
3. Koalas and kangaroos are ____________ to Australia only. | native | Dùng tính từ native phù hợp với bổ ngữ “to Australia only”. |
4. Cat Ba National Park has many plant ___________ that can be used as medicine. | species | Dùng danh từ species (loài). |
5. Some groups of ___________, including lions and tigers, eat mainly meat. | mammals | Dùng danh từ số nhiều mammals vì nói “các loài động vật có vú”. |

Grammar 1
Chủ đề – yêu cầu: Sử dụng chính các từ trong hộp đề để tạo ra 5 danh từ ghép (compound nouns).
Hướng giải bài tập:
- Xem từ trong hộp: endangered, nature, life, rain, vocational, species, reserve, expectancy, forest, school.
- Ghép các từ phù hợp theo mẫu thông dụng (adj + noun, noun + noun).
- Chọn từ ghép liên quan chủ đề môi trường/xã hội
Các danh từ ghép tham khảo:
- Endangered species (những loài bị đe dọa)
- Nature reserve (khu bảo tồn thiên nhiên)
- Life expectancy (tuổi thọ)
- Rain forest (rừng mưa)
- Vocational school (trường dạy nghề).

>> Xem thêm:
Grammar 2
Chủ đề – yêu cầu: Sử dụng các từ trong hộp để tạo các danh từ ghép. Viết câu có chứa danh từ ghép đó.
Hướng giải bài tập
- Xem hộp từ: wild, swim, life, level, warm, mobile, sea, globe, pool, phone.
- Ghép từng cặp để tạo từ ghép thông dụng.
- Viết câu đơn giản dùng từ ghép đó trong ngữ cảnh phù hợp.
Các danh từ ghép tham khảo:
Danh từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
wildlife | động vật hoang dã | Development of the area would endanger wildlife |
swimming pool | hồ bơi | There is an indoor swimming pool in my villa |
sea level | mực nước biển | The town is 300 feet above sea level |
mobile phone | điện thoại di động | My mother bought me a new mobile phone for my birthday |

Qua phần tiếng Anh 11 Unit 10 Language, học sinh không chỉ củng cố từ vựng về môi trường, hệ sinh thái mà còn rèn cách phát âm, ngữ điệu và cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng chuẩn xác hơn bằng tiếng Anh. Việc hiểu sâu lời giải, tiến hành thực hành nói / viết các mẫu câu với danh từ ghép sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng trong các bài học tiếp theo. Hy vọng bài viết này của Edulife sẽ là “bản đồ” hướng dẫn chi tiết để bạn chinh phục phần Language tự tin và hiệu quả hơn. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn nếu bạn muốn ôn luyện, cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả nhé!