Unit 1 – A Long and Healthy Life của chương trình tiếng Anh lớp 11 mang đến nhiều từ vựng mới xoay quanh chủ đề sức khỏe, lối sống lành mạnh và tuổi thọ. Đây là những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, đề kiểm tra và cả bài nói trên lớp. Bạn đang chuẩn bị cho bài kiểm tra tiếng Anh sắp tới hay đơn giản chỉ muốn nắm chắc tiếng Anh 11 Unit 1 từ vựng để không bị “bối rối” khi làm bài đọc, viết đoạn văn hay luyện nghe thì tham khảo ngay bài viết được Edulife tổng hợp dưới đây.
Tổng quan về Unit 1 tiếng Anh lớp 11
Unit 1 – A Long and Healthy Life mở đầu chương trình tiếng Anh lớp 11 với một chủ đề gần gũi và thiết thực: sức khỏe và bí quyết duy trì tuổi thọ. Xuyên suốt bài học, học sinh sẽ được khám phá những yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe như chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt, tập luyện thể chất và tinh thần tích cực.

Đây là cơ hội để các bạn học sinh không chỉ học từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề sức khỏe, mà còn mở rộng hiểu biết về lối sống lành mạnh và cách chăm sóc bản thân. Bài học Unit 1 còn giúp học sinh rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ toàn diện qua nhiều dạng bài tập đa dạng, luyện nghe các đoạn hội thoại thực tế, thực hành viết đoạn văn đưa ra lời khuyên sống khỏe và phát triển khả năng nói thông qua thảo luận nhóm.
Cấu trúc nội dung bài học có trong Unit 1 bao gồm các phần chính như sau:
Phần | Nội dung |
Getting Started | Đoạn hội thoại mở đầu – giới thiệu chủ đề và gợi ý từ vựng liên quan đến sức khỏe |
Language | Học từ vựng, ngữ pháp (gerunds & to-infinitives), phát âm và phát triển kỹ năng ngôn ngữ |
Skills | Luyện 4 kỹ năng: Đọc hiểu (Reading), Nghe hiểu (Listening), Viết đoạn văn (Writing), và Nói (Speaking) xoay quanh chủ đề sống khỏe |
Communication & Culture | So sánh lối sống, tuổi thọ giữa các quốc gia, khám phá các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến sức khỏe |
Looking Back & Project | Ôn tập toàn bộ kiến thức và thực hành làm dự án, bài tập theo nhóm. |

Unit 1 không chỉ hướng đến việc học ngôn ngữ mà còn truyền tải thông điệp ý nghĩa: sống khỏe mạnh là một hành trình cần sự kiên trì, hiểu biết và lựa chọn đúng đắn trong cuộc sống hằng ngày. Sau khi học xong Unit 1, học sinh lớp 11 cần đạt được những mục tiêu sau đây bên cạnh việc nắm vững tiếng Anh 11 Unit 1 từ vựng:
- Từ vựng: Nắm vững các từ và cụm từ liên quan đến sức khỏe, tuổi thọ, thói quen sống lành mạnh.
- Ngữ pháp: Sử dụng đúng cấu trúc Gerunds và To-infinitives trong câu.
- Kỹ năng giao tiếp: Đọc hiểu các bài văn, đoạn hội thoại; viết đoạn văn về bí quyết sống khỏe; luyện nghe nói theo chủ đề.
- Hiểu biết văn hóa: Biết so sánh và thảo luận về lối sống lành mạnh giữa các nền văn hóa khác nhau.

>> Xem thêm:
Danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 1
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn hiểu bài, làm tốt các kỹ năng và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Trong Unit 1 – A Long and Healthy Life, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng liên quan đến sức khỏe, chế độ dinh dưỡng, lối sống lành mạnh và tuổi thọ.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng trọng tâm của Unit 1 giúp bạn bạn hiểu nội dung bài học, giao tiếp hiệu quả, làm bài tập, bài thi chính xác hơn:
Nội dung tiếng Anh 11 Unit 1 từ vựng chính có trong sách Global Success
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
balanced (diet) | /’bælənst/ | adj | cân bằng, phù hợp |
fit | /fɪt/ | adj | cân đối |
diet | /ˈdaɪət/ | n | chế độ ăn uống; ăn kiêng |
energy | /’enədʒi/ | n | năng lượng, sinh lực |
fitness | /’fitnəs/ /ˈfɪtnəs/ | n | tình trạng khỏe mạnh, thể trạng tốt |
work out | /wɜːk aʊt/ | v.phr | tập thể dục |
fast food | /fɑːst fuːd/ | n | đồ ăn nhanh |
give up | /gɪv ʌp/ | v.phr | từ bỏ |
bad habit | /bæd ˈhæb.ɪt/ | n | thói quen xấu |
burger | /ˈbɜːɡə(r)/ | n | bánh mì kẹp thịt |
chip | /tʃɪp/ | n | khoai tây chiên |
full of | /fʊl əv/ | adj | đầy |
active | /ˈæktɪv/ | adj | tích cực |
life lesson | /laɪf ˈles.ən/ | n | bài học cuộc sống |
regular | /ˈreɡjələ(r)/ | adj | thường xuyên |
balanced diet | ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | n | chế độ ăn uống cân bằng |
physical | /ˈfɪzɪkl/ | adj | thuộc về thể chất |
mental | /ˈmentl/ | adj | thuộc về tinh thần |
treatment | /ˈtriːtmənt/ | n | điều trị |
strength | /streŋkθ/ | n | sức mạnh |
muscle | /ˈmʌsl/ | n | cơ bắp |
suffer (from) | /ˈsʌfə(r)/ | v | chịu đựng |
examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | v | kiểm tra |
headache | /ˈhedeɪk/ | n | đau đầu |
life expectancy | /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ | n | tuổi thọ trung bình |
label | /ˈleɪbl/ | n | nhãn mác |
pay attention | /peɪ əˈtenʃən/ | v.phr | chú ý |
ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | n | nguyên liệu |
mineral | /ˈmɪnərəl/ | n | chất khoáng |
nutrient | /ˈnjuːtriənt/ | n | chất dinh dưỡng |
turn off | /tɜːn ɒf/ | v.phr | tắt |
repetitive | /rɪˈpetətɪv/ | adj | lặp đi lặp lại |
routine | /ruːˈtiːn/ | n | sinh hoạt thường ngày |
jump | /dʒʌmp/ | v | nhảy |
spread | /spred/ | v | dang ra, lan rộng |
press-up | /ˈpres.ʌp/ | n | chống đẩy |
squat | /skwɒt/ | v | ngồi xổm |
on the spot | /ɒn ðiː spɒt/ | idiom | tại chỗ, ngay lập tức |
cut down on | /kʌt daʊn ɒn/ | v.phr | cắt giảm |
recipe | /ˈresəpi/ | n | công thức nấu ăn |
treadmill | /ˈtred.mɪl/ | n | máy chạy bộ |
bacteria | /bækˈtɪəriə/ | n | vi khuẩn |
heart disease | /ˈhɑːt dɪˌziːz/ | n | bệnh tim |
infectious | /ɪnˈfekʃəs/ | adj | có thể lây nhiễm |
tuberculosis | /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ | n | bệnh lao phổi |
poison | /ˈpɔɪzn/ | n | chất độc |
antibiotic | /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ | n | kháng sinh |
healthy lifestyle | /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ | n | lối sống lành mạnh |
food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | n | ngộ độc thức ăn |
life expectancy | /’laɪf ɪkspektənsi/ /laɪf ɪkˈspektənsi/ | n | tuổi thọ trung bình |

Từ vựng mở rộng
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
kidney | /ˈkɪdni/ | n | thận |
liver | /ˈlɪvər/ | n | gan |
lung | /lʌŋ/ | n | phổi |
nausea | /ˈnɔːziə/ | n | buồn nôn |
dizzy | /ˈdɪzi/ | adj | chóng mặt, hoa mắt |
fever | /ˈfiːvər/ | n | sốt |
diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | n | bệnh tiểu đường |
anxious | /ˈæŋkʃəs/ | adj | lo lắng, bồn chồn |
pass away | /pɑːs əˈweɪ/ | v | qua đời |
therapy | /ˈθɛrəpi/ | n | trị liệu |

Mẹo học từ vựng Unit 1 hiệu quả
Việc học từ vựng trong Unit 1 của chương trình Tiếng Anh 11 không chỉ đơn thuần là ghi nhớ nghĩa của từng từ. Để thật sự sử dụng tốt tiếng Anh 11 Unit 1 từ vựng chủ đề sức khỏe và lối sống, bạn cần có phương pháp phù hợp với bản thân để nhớ lâu, áp dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp và trong các bài thi. Dưới đây là một số mẹo học hay bạn có thể áp dụng:
Hiểu ngữ cảnh để ghi nhớ lâu hơn
Việc học tiếng Anh 11 Unit 1 từ vựng không nên chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từng từ rời rạc. Khi bạn đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể là một đoạn hội thoại, câu chuyện hoặc ví dụ thực tế. Từ đó, bạn sẽ dễ hiểu rõ sắc thái nghĩa và cách sử dụng từ trong đời sống. Đặc biệt với Unit 1 của Tiếng Anh 11, các từ vựng liên quan đến sức khỏe và lối sống sẽ trở nên sinh động hơn nếu bạn gắn chúng với những tình huống hàng ngày.

Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học
Thay vì chỉ nhìn vào mặt chữ, bạn có thể tận dụng các công cụ học tập đa phương tiện như flashcard có hình minh họa hoặc ứng dụng học từ có phát âm chuẩn. Khi vừa nhìn thấy hình ảnh vừa nghe được cách phát âm đúng, não bộ sẽ liên kết thông tin mạnh mẽ hơn, giúp bạn nhớ từ vựng lâu và sử dụng chính xác hơn.
Ôn luyện thường xuyên bằng cách tự kiểm tra
Không cần học quá nhiều từ một lúc, thay vào đó bạn nên ôn tập theo vòng lặp. Mỗi ngày, bạn có thể chọn một nhóm từ nhỏ trong Unit 1 và thử viết lại nghĩa, đặt câu hoặc kể lại ngắn gọn nội dung đã học có sử dụng các từ đó. Phương pháp “tự kiểm tra” này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát hiện được từ nào mình còn yếu để ôn lại kịp thời.
>> Xem thêm:
Áp dụng vào kỹ năng nói và viết
Từ vựng chỉ thực sự “thuộc về bạn” khi bạn có thể sử dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp. Hãy thử dùng các từ mới trong những đoạn văn ngắn, đoạn hội thoại hoặc thuyết trình. Với chủ đề Unit 1 là về sức khỏe và lối sống lành mạnh, bạn có thể luyện nói về thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống hoặc bài tập yêu thích. Từ đó bạn vừa luyện kỹ năng nói, vừa khắc sâu từ vựng vào trí nhớ để sử dụng linh hoạt hơn.

Việc học, ghi nhớ tiếng Anh 11 Unit 1 từ vựng không còn có áp lực nếu bạn có phương pháp phù hợp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có trong tay danh sách từ vựng trọng tâm của Unit 1 – A Long and Healthy Life, cùng với những mẹo học từ vựng dễ nhớ, dễ thực hành để chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra trên lớp và các kỳ thi sắp tới. Hãy bắt đầu ôn tập từng chút một mỗi ngày vì một vốn từ vựng vững chắc sẽ là “chìa khóa” giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh lớp 11. Nếu bạn cần ôn luyện với lộ trình phù hợp trình độ nhất, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn chi tiết.