Nội dung tiếng Anh 11 Unit 1 Reading là nội dung quan trọng, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng về sức khỏe, cung cấp nhiều thông tin thú vị về các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ. Đồng thời các bài độc giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu cho học sinh và yêu cầu tư duy suy luận. Để giúp bạn hiểu, giải bài tập tốt hơn phần Reading tiếng Anh 11 Unit 1 này, Edulife sẽ hướng dẫn cách giải và chia sẻ mẹo học giúp học sinh nắm vững nội dung và cải thiện kỹ năng đọc hiệu quả, cùng tham khảo nhé!
Giới thiệu phần Reading Unit 1 – Tiếng Anh lớp 11
Nội dung tiếng Anh 11 Unit 1 Reading có chủ đề “A Long and Healthy Life” mở ra một hành trình khám phá cách sống khỏe và sống lâu thông qua bài đọc thú vị và thực tế. Đoạn văn được giới thiệu tập trung vào các yếu tố giúp con người sống lâu và sống khỏe từ hành vi, thói quen cá nhân đến yếu tố xã hội và y tế.

Bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Reading gồm có 5 bài, lồng ghép khéo léo đoạn văn để đưa ra cái nhìn tổng quan, kết hợp thông tin khoa học và lời khuyên hữu dụng như:
- Phân tích nhiều yếu tố chính ảnh hưởng đến tuổi thọ, chẳng hạn như sự khác biệt theo giới tính, tác động của điều kiện kinh tế – xã hội, sức mạnh của giáo dục, những tiến bộ trong y học và lối sống lành mạnh.
- Văn bản khéo léo bố cục theo dạng bài Matching Headings, giúp học sinh rèn luyện khả năng đọc hiểu và kỹ năng phân tích nội dung từng đoạn.

Bên cạnh phần đoạn văn chính, Unit còn cung cấp các phần bổ trợ giúp học sinh thực hành và ghi nhớ hiệu quả:
- Phần Crossword (ô chữ) yêu cầu học sinh tìm từ khóa theo ngữ cảnh trong bài.
- Các phần hình ảnh làm việc nhóm, gợi mở học sinh thảo luận về “healthy habits” và “unhealthy habits” theo nội dung minh họa như ăn uống lành mạnh, thức khuya hay dùng đồ ăn nhanh.
Để chinh phục các bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Reading, học sinh cần kết hợp lý thuyết và bài tập tương tác như nối tiêu đề, điền từ vào ô chữ, thảo luận nhóm… Học sinh không chỉ đọc hiểu mà còn tư duy phản biện và ghi nhớ từ vựng, cấu trúc. Từ đó học sinh sẽ phát triển kỹ năng đọc hiểu theo hướng chủ động, làm quen với cấu trúc câu hỏi tương tự đề thi. Đồng thời sẽ được cung cấp kiến thức bổ ích về sức khỏe và lối sống mà học sinh có thể áp dụng trong đời sống hàng ngày.

>> Xem thêm:
Nội dung và cách giải các bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Reading
Phần Reading của Unit 1 có một bài viết giàu thông tin về những yếu tố giúp con người sống lâu và sống khỏe. Nội dung không chỉ dừng lại ở việc đọc hiểu mà còn tích hợp các dạng bài tập đa dạng như thảo luận, giải ô chữ, nối tiêu đề với đoạn, điền sơ đồ và phản hồi cá nhân. Từ đó học sinh sẽ phát triển toàn diện kỹ năng đọc, phân tích và tư duy phản biện bằng tiếng Anh. Dưới đây là hướng dẫn, cách giải chi tiết các bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Reading:
Bài 1
- Chủ đề: Phân biệt thói quen sống tích cực và tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Yêu cầu: Work in pairs. Look at the photos and discuss the questions. (Làm việc nhóm. Quan sát bốn bức ảnh minh họa và thảo luận xem hành vi nào là lành mạnh và hành vi nào không tốt cho sức khỏe trong các câu hỏi.)
- Hướng giải quyết bài tập:
- Nhìn vào từng ảnh và xác định nhân vật đang làm gì (ăn gì, hành động gì, bối cảnh ra sao).
- Dựa trên hiểu biết cá nhân hoặc kiến thức đã học để đánh giá hành vi đó có lợi hay gây hại cho sức khỏe.
- Giải thích lý do rõ ràng, có thể liên hệ đến hậu quả cụ thể như “thiếu ngủ làm giảm năng lượng, ảnh hưởng trí nhớ”.
- Sử dụng cấu trúc: “This picture shows a healthy/unhealthy habit because…”

- Cách làm bài chi tiết:
- Picture a shows a healthy habit, because eating vegetables are good for our health. They help us to maintain a healthy weight and have a healthy heart and skin.
(Hình a thể hiện một thói quen lành mạnh vì người trong tranh đang ăn rau củ – một lựa chọn có lợi cho sức khỏe. Việc bổ sung thực phẩm giàu vitamin và chất xơ như rau xanh giúp tăng cường hệ miễn dịch, duy trì cân nặng hợp lý và hỗ trợ sức khỏe tim mạch cũng như làn da.)
- Picture b shows an unhealthy habit, because sleeping late, or having your laptop on while sleeping has a bad effect on the quality of your sleep, which in turn may damage your health in the long run.
(Hình b thể hiện một hành vi không tốt cho sức khỏe, vì ngủ muộn, bật laptop trong khi ngủ sẽ ảnh hưởng không tốt đến chất lượng giấc ngủ, về lâu dài gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.)
- Picture c shows a healthy habit, because working out regularly helps you to keep fit, maintain a healthy weight, develop muscles, etc.
(Hình c thể hiện một thói quen lành mạnh, bởi vì việc tập thể dục thường xuyên giúp bạn giữ dáng, duy trì cân nặng hợp lý, phát triển cơ bắp,…).
- Picture d shows an unhealthy habit because eating fast food or eating too much of it is not good for your health. Fast food is not good for our heart and digestive system. It can lead to obesity/being overweight, or heart diseases.
(Hình d cho thấy một thói quen không lành mạnh vì thức ăn nhanh hoặc việc ăn quá nhiều đều không tốt cho sức khỏe của bạn. Thức ăn nhanh không tốt cho tim mạch và hệ tiêu hóa. Nó có thể dẫn đến béo phì/thừa cân, hoặc bệnh tim.)

Bài 2
- Chủ đề: Từ vựng về tuổi thọ, dinh dưỡng và hoạt động thể chất.
- Yêu cầu: Read the article. Solve the crossword with words and phrases from it. (Đọc bài viết. Giải ô chữ với các từ và cụm từ được rút ra từ các đoạn văn.)
- Hướng giải quyết:
- Đọc toàn bài để hiểu nội dung tổng thể.
- Tìm lại từng đoạn văn được chỉ định trong gợi ý (ví dụ: Section A hoặc B).
- Xác định từ phù hợp với định nghĩa hoặc cụm mô tả trong manh mối.
- Chú ý manh mối có chỉ rõ từ loại không (noun, phrasal verb…).
- Gạch chân các từ xuất hiện trực tiếp trong bài và kiểm tra ngữ nghĩa.
- Viết từ đúng chính tả và đúng dạng (số ít/số nhiều, cụm từ hay danh từ đơn).

- Giải bài tập chi tiết:
- ingredients
=> Giải thích: Trong phần A, bài viết nói về việc xem nhãn thực phẩm và chú ý đến “ingredients and nutrients” (thành phần và dinh dưỡng). “Ingredients” là danh từ chỉ những thứ tạo nên một món ăn.
- life expectancy
=> Giải thích: Ở đoạn đầu, cụm “life expectancy” (tuổi thọ) được định nghĩa là số năm một người có khả năng sống.
- nutrients
=> Giải thích: Trong phần A, “nutrients” (dinh dưỡng) như vitamins và minerals giúp cơ thể sống và phát triển.
- work out
=> Giải thích: Trong phần B, cụm “work out” (tập thể dục) xuất hiện khi nói về việc tăng thời gian tập luyện.

Bài 3
- Chủ đề: Xác định ý chính của từng phần bài đọc.
- Yêu cầu: Read the article again. Match the sections (A-C) with the headings (1-5) below. There are TWO extra headings. (Đọc lại bài báo một lần nữa. Nối các phần (A-C) với các tiêu đề (1-5) bên dưới. Có đến hai tiêu đề thừa.)
- Hướng giải quyết:
- Tìm câu chủ đề ở phần đầu mỗi đoạn (câu chứa nội dung chính).
- Nhận diện cụm từ được lặp lại – thường thể hiện trọng tâm đoạn.
- Đối chiếu với các tiêu đề đã cho và loại bỏ hai tiêu đề không liên quan.

- Cách làm bài tập chi tiết:
Yêu cầu bài tập | Tạm dịch | Đáp án |
Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others. One possible explanation is that they have healthy lifestyle habits. So how can you develop these habits? | Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác. Một lời giải thích có thể là họ có thói quen lối sống lành mạnh. Vậy làm thế nào bạn có thể phát triển những thói quen này? | A – 1. Eat better |
Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals. Avoid having food with too much salt or sugar, such as fast food. Furthermore, add more fresh fruits and vegetables to your diet, and remember to eat a big breakfast and a small dinner. | Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất. Tránh ăn thức ăn có quá nhiều muối hoặc đường, chẳng hạn như thức ăn nhanh. Hơn nữa, hãy thêm nhiều trái cây tươi và rau quả vào chế độ ăn uống của bạn, và nhớ ăn một bữa sáng thịnh soạn và một bữa tối nhỏ. | B – 2. Exercise regularly |
If you have not been very active, start exercising slowly, but regularly. To begin with, choose the type of exercise that is suitable for you. Then, start slowly, for example, by doing exercise for only 5 to 10 minutes a day. When your body is ready for more exercise, you can work out longer. Finally, exercise regularly to always keep your body fit and your mind happy. | Nếu bạn không hoạt động nhiều, hãy bắt đầu tập thể dục từ từ nhưng đều đặn. Để bắt đầu, hãy chọn loại bài tập phù hợp với bạn. Sau đó, bắt đầu từ từ, chẳng hạn như tập thể dục chỉ từ 5 đến 10 phút mỗi ngày. Khi cơ thể bạn đã sẵn sàng để tập thể dục nhiều hơn, bạn có thể tập lâu hơn. Cuối cùng, hãy tập thể dục thường xuyên để luôn giữ được thân hình cân đối và tinh thần sảng khoái. | C – 5. Sleep well |

Bài 4
- Chủ đề: Tóm tắt lại nội dung từng phần thông qua từ khóa, định hướng theo dạng sơ đồ tư duy.
- Yêu cầu: Read the article again. Complete the diagrams with information from the text. Use no more than TWO words for each gap. (Đọc lại bài viết. Hoàn thành các sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
- Hướng giải quyết:
- Đọc lại từng đoạn văn và xác định các hành động hoặc thông tin được nhấn mạnh.
- Xác minh vị trí cần điền (sau hành động nào, nối tiếp bước nào…).
- Tìm từ chính xác đã xuất hiện trong bài, không tự thêm từ ngoài.
- Chú ý các từ/cụm từ xuất hiện gần các hành động chính: “eat”, “exercise”, “avoid”…
- Kiểm tra từng phần sơ đồ (A – ăn uống, B – tập luyện, C – ngủ) để điền chính xác.

- Đáp án:
1 – breakfast | 3 – regularly | 5 – electronic devices |
2 – suitable | 4 – energy drinks/exercising |
- Cách giải bài tập chi tiết:
A
– Study food labels (Nghiên cứu nhãn thực phẩm).
– Avoid too much salt or sugar (Tránh quá nhiều muối hoặc đường).
– Add fresh fruits and vegetables (Bổ sung rau củ quả tươi).
– Eat a big (1) breakfast. (Ăn một bữa sáng đầy đủ.)
B
Choose (2) suitable exercise => start slowly => work out longer => exercise (3) regularly. (Chọn bài tập phù hợp => bắt đầu từ từ => tập lâu hơn => tập đều đặn.)
C
Before bed: (Trước giờ đi ngủ).
– Avoid having coffee or (4) energy drinks/exercising (Tránh uống cà phê hoặc nước tăng lực/ tập thể dục).
– Turn off (5) electronic devices (Tắt thiết bị điện tử.)
Unable to sleep: do something repetitive or listen to music (Không ngủ được: làm gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe nhạc).

Bài 5
- Chủ đề: Phản hồi cá nhân, đánh giá khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.
- Yêu cầu: Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)
Do you find the advice in the article useful? Have you tried following any of the suggestions in 4? (Bạn có thấy lời khuyên trong bài viết hữu ích không? Bạn đã thử làm theo bất kỳ gợi ý nào ở bài 4 chưa?)
- Hướng giải quyết:
- Suy nghĩ về thói quen hiện tại của bản thân: chế độ ăn, tập thể dục, giấc ngủ.
- Liên hệ đến bài học xem có điểm nào bạn đã từng làm hoặc muốn thử.
- Trình bày suy nghĩ rõ ràng, ngắn gọn.
- Trả lời lần lượt hai câu hỏi trong đề bài.
- Dùng mẫu câu:
I find the advice about… useful because…
I’ve tried… / I’m planning to… / I didn’t pay attention to… but now I will…

- Gợi ý trả lời mẫu trả lời:
Personally, I think the advice on building healthy eating habits is quite practical. For example, I always try to include more fruits and greens in my meals and avoid sugary snacks. However, I usually ignore food labels, which I now realize is important – I’ll pay more attention to them from now on.
As for sleep, I still struggle with using my phone at night. Although I avoid coffee in the evening, I often scroll on social media before bed, which affects my sleep. I should start turning off devices earlier.
(Cá nhân tôi thấy những lời khuyên về việc xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh khá thực tế. Ví dụ, tôi luôn cố gắng bổ sung thêm rau củ và trái cây vào bữa ăn, đồng thời hạn chế đồ ăn nhiều đường. Tuy nhiên, tôi thường không chú ý đến nhãn mác thực phẩm – điều này tôi nhận ra là cần thiết, tôi sẽ cố gắng xem kỹ hơn trước khi mua.
Về giấc ngủ, tôi vẫn gặp khó khăn trong việc từ bỏ thói quen dùng điện thoại vào ban đêm. Mặc dù tôi đã tránh uống cà phê vào buổi tối, nhưng tôi lại hay lướt mạng xã hội trước khi ngủ, điều này ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Tôi nghĩ mình nên bắt đầu tắt các thiết bị sớm hơn.)

>> Xem thêm:
Mẹo học tốt phần Reading Unit 1 tiếng Anh lớp 11
Phần Reading của Unit 1 tập trung nói về các yếu tố giúp chúng ta sống lâu và khỏe mạnh hơn. Qua 5 bài tập, học sinh sẽ được phát triển nhiều hơn kỹ năng đọc hiểu, bổ sung nhiều từ vựng và tư duy phân tích. Để làm tốt bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Reading – A Long and Healthy Life, học sinh có thể áp dụng những mẹo sau:
- Xem trước từ vựng chính: Trước khi đọc, hãy dành thời gian xem qua tiêu đề, tranh minh họa và các câu hỏi để đoán chủ đề. Tra cứu hoặc ghi chú nhanh các từ khóa để tránh gián đoạn khi đọc.
- Đọc lướt để nắm ý chính: Hãy đọc nhanh toàn bài để hiểu cấu trúc nội dung. Đừng dừng lại quá lâu ở một từ hay câu khó hiểu – bạn có thể hiểu được qua ngữ cảnh chung.
- Gạch chân thông tin quan trọng: Với những câu hỏi yêu cầu tìm từ trong bài (ví dụ như điền ô chữ hay sơ đồ) thì nên đánh dấu các từ khóa liên quan đến câu hỏi để dễ dàng đối chiếu sau này.
- Rèn luyện kỹ năng suy luận: Hãy luyện thói quen suy luận từ nội dung tổng thể và loại trừ các đáp án không phù hợp.
- Thảo luận cùng bạn học: Việc trao đổi với bạn về bài đọc, cách hiểu từng đoạn sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn và nhận ra điểm mình còn thiếu sót.

Các bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Reading không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu mà còn mang lại nhiều kiến thức bổ ích về lối sống lành mạnh. Khi hiểu rõ nội dung bài, biết cách xác định ý chính và áp dụng mẹo làm bài, học sinh sẽ cảm thấy việc học Reading trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Mong rằng những hướng dẫn và kinh nghiệm trong bài viết của Edulife trên đây sẽ giúp cả học sinh lớp 11 và phụ huynh có cái nhìn rõ hơn về cách học hiệu quả phần Reading trong sách Tiếng Anh 11. Từ đó học sinh sẽ thêm tự tin và đạt kết quả tốt trong năm học này.